EMAILKH | char(256) | |||
8 | ZALOKH | char(13) | Zalo | |
9 | FACEBOOKKH | char(256) | ||
10 | DIACHIKH | nvarchar(128) | Địa chỉ | |
11 | TINHTHANHKH | nvarchar(128) | Tỉnh thành | |
12 | QUANHUYENKH | nvarchar(128) | Quận huyện | |
13 | XAPHUONGKH | nvarchar(128) | Xã phường | |
14 | QUOCGIAKH | nvarchar(64) | Quốc gia | |
15 | MABUUCHINHKH | char(6) | Mã bưu chính | |
16 | DIEMTHUONGKH | bigint | Điểm thưởng | |
17 | GHICHUKH | text | Ghi chú |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây dựng hệ thống quản lý bán hàng trên nền tảng ASP.NET MVC5 - 7
- Xây dựng hệ thống quản lý bán hàng trên nền tảng ASP.NET MVC5 - 8
- Xây dựng hệ thống quản lý bán hàng trên nền tảng ASP.NET MVC5 - 9
- Phân Tích Mối Quan Hệ Dữ Liệu Giữa Các Thực Thể
- Xây dựng hệ thống quản lý bán hàng trên nền tảng ASP.NET MVC5 - 12
- Xây dựng hệ thống quản lý bán hàng trên nền tảng ASP.NET MVC5 - 13
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
Bả ng 21. Bảng dữ liệu Khách hàng
3.8.8. Bảng dữ liệu KHUYẾN MÃI
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MAKM | char(8) | Not Null | Mã khuyến mãi |
2 | TENKM | nvarchar(256) | Tên khuyến mãi | |
3 | NGAYBATDAUKM | datetime | Not Null | Ngày bắt đầu |
4 | NGAYKETTHUCKM | datetime | Not Null | Ngày kết thúc |
5 | LOAIKM | bit | Not Null | Loại khuyến mãi |
6 | GIATRIKM | decimal(18, 0) | Not Null | Giá trị khuyến mãi |
7 | GIATRIDONHANGKM | money | Not Null | Giá trị đơn hàng áp dụng |
8 | SOLANSUDUNGKM | int | Số lần sử dụng |
PHAMVIAPDUNGKM | bit | Phạm vi áp dụng |
Bả ng 22. Bảng dữ liệu khuyến mãi
3.8.9. Bảng dữ liệu LOẠI SẢN PHẨM
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MALSP | int | Not Null | Mã loại sản phẩm |
2 | TENLSP | nvarchar(256) | Tên loại sản phẩm | |
3 | DIENGIAILSP | nvarchar(512) | Diễn giải | |
4 | ANHMINHHOALSP | char(1024) | Ảnh minh họa |
Bả ng 23. Bảng dữ liệu Loại sản phẩm
3.8.10. Bảng dữ liệu NHÀ CUNG CẤP
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MANCC | int | Not Null | Mã nhà cung cấp |
2 | TENNCC | nvarchar(512) | Tên nhà cung cấp | |
3 | DIACHINCC | nvarchar(256) | Địa chỉ nhà cung cấp | |
4 | TINHTHANHNCC | nvarchar(256) | Tỉnh thành | |
5 | QUANHUYENNCC | nvarchar(256) | Quận huyện | |
6 | XAPHUONGNCC | nvarchar(256) | Xã phường | |
7 | QUOCGIANCC | nvarchar(128) | Quốc gia | |
8 | MABUUCHINHNCC | nvarchar(12) | Mã bưu chính |
DIENTHOAINCC | char(13) | Not Null | Điện thoại | |
10 | FAXNCC | char(13) | Fax | |
11 | EMAILNCC | char(128) | ||
12 | WEBSITENCC | char(128) | Website | |
13 | NGUOILIENHENCC | nvarchar(256) | Người liên hệ | |
14 | SDTNGUOILIENHENCC | char(13) | Số điện thoại người liên hệ |
Bả ng 24. Bảng dữ liệu Nhà cung cấp
3.8.11. Bảng dữ liệu NHÂN VIÊN
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MANV | char(8) | Not Null | Mã nhân viên |
2 | TENNV | nvarchar(256) | Tên nhân viên | |
3 | NGAYSINHNV | date | Not Null | Ngày sinh |
4 | DIACHINV | nvarchar(256) | Địa chỉ | |
5 | TINHTHANHNV | nvarchar(256) | Tỉnh thành | |
6 | QUANHUYENNV | nvarchar(256) | Quận huyện | |
7 | XAPHUONGNV | nvarchar(256) | Xã phường | |
8 | SODIENTHOAINV | char(13) | Not Null | Số điện thoại |
9 | BANGCAPNV | nvarchar(256) | Bằng cấp | |
10 | SOCMTNV | char(13) | Số chứng |
minh | ||||
11 | NGAYCAPCMTNV | date | Ngày cấp | |
12 | NOICAPCMTNV | nvarchar(256) | Nơi cấp | |
13 | MatkhauNV | char(32) | Not Null | Mật khẩu |
14 | FACEBOOKNV | char(512) | ||
15 | ZALONV | char(13) | Zalo | |
16 | EMAILNV | char(128) | ||
17 | HINHANHNV | char(1024) | Hình ảnh |
Bả ng 25. Bảng cơ sở dữ liệu Nhân viên
3.8.12. Bảng dữ liệu NHÓM
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MANSP | int | Not Null | Mã nhóm sản phẩm |
2 | TENNSP | nvarchar(256) | Not Null | Tên nhóm sản phẩm |
3 | DIENGIAINSP | nvarchar(512) | Diễn giải | |
4 | ANHMINHHOANSP | char(1024) | Ảnh minh họa |
Bả ng 26. Bảng dữ liệu Nhóm sản phẩm
3.8.13. Bảng dữ liệu NHÓM SẢN PHẨM
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MASP | int | Not Null | Mã sản phẩm |
2 | MANSP | int | Not Null | Mã nhóm sản phẩm |
Bả ng 27. Bảng dữ liệu Sản phẩm thuộc nhóm
3.8.14. Bảng dữ liệu PHIẾU NHẬP
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MAPN | int | Not Null | Mã phiếu nhập |
MANCC | int | Not Null | Mã nhà cung cấp | |
3 | MANV | char(8) | Not Null | Mã nhân viên |
4 | NGAYNHAPPN | datetime | Not Null | Ngày nhập |
5 | TONGSOLUONGPN | int | Not Null | Số lượng nhập |
6 | TONGTIENPN | int | Not Null | Tổng tiền nhập |
7 | TONGMATHANGPN | int | Not Null | Tổng mặt hàng |
8 | DATHANHTOANPN | bit | Đã thanh toán | |
9 | HENTHANHTOANPN | datetime | Not Null | Hẹn thanh toán |
10 | GHICHUPN | text | Ghi chú |
Bả ng 28. Bảng dữ liệu phiếu nhập
3.8.15. Bảng dữ liệu QUY CÁCH ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MASP | int | Not Null | Mã sản phẩm |
2 | MAQC | int | Not Null | Mã quy cách |
Bả ng 29. Quy cách đóng gói sản phẩm
3.8.16. Bảng dữ liệu QUY CÁCH
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MAQC | int | Not Null | Mã quy cách |
DIENGIAIQC | nvarchar(512) | Diễn giải | ||
3 | SOLUONGQC | int | Not Null | Số lượng |
4 | GIATRIQC | int | Not Null | Giá trị |
5 | LOAIGITRIQC | bit | Loại giá trị |
Bả ng 30. Bảng dữ liệu Quy cách
3.8.17. Bảng dữ liệu SẢN PHẨM
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MASP | int | Not Null | Mã sản phẩm |
2 | MADVT | int | Not Null | Mã đơn vị tính |
3 | MALSP | int | Not Null | Mã loại sản phẩm |
4 | MAKM | char(8) | Mãkhuyến mãi | |
5 | TENSP | nvarchar(256) | Tên sản phẩm | |
6 | KHOILUONGSP | float | Not Null | Khối lượng |
7 | DAISP | float | Dài | |
8 | RONGSP | float | Rộng | |
9 | CAOSP | float | Cao | |
10 | NHASXSP | nvarchar(512) | Nhà sản xuất | |
11 | NGUONGOCSP | nvarchar(256) | Nguồn gốc | |
12 | DONGIASP | money | Not Null | Đơn giá |
TONKHO | int | Tồn kho | ||
14 | GIOITHIEUNGANSP | ntext | Giới thiệu | |
15 | THONGTINCHITIETSP | ntext | Thông tin chi tiết | |
16 | ANHSP1 | char(1024) | Ảnh minh họa 1 | |
17 | ANHSP2 | char(1024) | Ảnh minh họa 2 | |
18 | ANHSP3 | char(1024) | Ảnh minh họa 3 |
Bả ng 31. Bảng dữ liệu Sản phẩm
3.8.18. Bảng dữ liệu TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MATKNH | int | Not Null | Mã tài khoản |
2 | TENNH | nvarchar(512) | Tên tài khoản | |
3 | CHINHANHNH | nvarchar(256) | Chi nhánh | |
4 | TENCHUTAIKHOANNH | nvarchar(128) | Tên chủ tài khoản | |
5 | SOTAIKHOANNH | char(15) | Not Null | Số tài khoản |
6 | MANV | char(8) | Mã nhân viên | |
7 | MANCC | int | Mã nhà cung cấp | |
8 | MAKH | int | Mã khách hàng |
Bả ng 32. Bảng dữ liệu Khách hàng
3.8.19. Bảng dữ liệu VẬN ĐƠN
Tên cột | Kiểu dữ liệu | Not Null | Diễn giải | |
1 | MAVD | char(18) | NotNull | Mãvận đơn |
2 | MAHD | char(12) | Mã hóa đơn | |
3 | MABC | char(13) | NotNull | Mã bưucục |
4 | MADIEUCHINHVD | char(24) | Mã điều chỉnh | |
5 | MAVACHVD | image | Mã vạch | |
6 | TENNGUOINHANVD | nvarchar(512) | Tên người nhận | |
7 | SDTNGUOINHANVD | char(13) | Not Null | Số điện thoại người nhận |
8 | DIACHINGUOINHANVD | nvarchar(128) | Địa chỉ người nhận | |
9 | TINHTHANHNGUOINHANVD | nvarchar(128) | Tỉnh thành | |
10 | QUANHUYENNGUOINHANVD | nvarchar(128) | Quận huyện |