STT | Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | ||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số dư đầu kỳ | ||||||
1 | TH002/09 | 30/9 | Phí BHXH T9/2014 | 338 | 6,181,809 | |
2 | KC001/09 | 30/9 | K.c tiền lương và chi phí | 3341 | 25,757,539 | |
3 | KC007/009 | 30/9 | K.c chi phí KD dở dang | 632 | 31,939,348 | |
Cộng số phát sinh T9 | 31,939,348 | 31,939,348 | ||||
Tồn cuối kỳ |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Tính Khấu Hao Tscđ Công Ty Cổ Phần Du Lịch Dmz.
- Một Số Ý Kiến Nhằm Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Tập Hợp Chi Phí Sản Xuất Và Tính Giá Thành Sản Phẩm Dịch Vụ Ăn Uống Tại Công Ty Cổ Phần Du
- Thực trạng công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm dịch vụ ăn uống tại Công ty Cổ phần Du lịch DMZ - 11
Xem toàn bộ 101 trang tài liệu này.
Người ghi sổ (ký, ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng (ký, ghi rõ họ tên)
Huế, ngày 30 tháng 9 năm 2014 Giám đốc
(ký, ghi rõ họ tên)
STT | Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | ||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
A | B | C | D | E | 1 | 2 |
Số dư đầu kỳ | ||||||
1 | TH003/09 | 01/09 | Cấp nước TTH/Tiền nước T8/2014 | 331 | 7,807,068 | |
2 | TH004/09 | 08/09 | Điện lực/TT tiền điện T8/2014 | 331 | 6,863,682 | |
3 | CM024/09 | 30/09 | Fanny Việt Nam/Thuê tủ đông | 142 | 606,364 | |
4 | XK2003/09 | 30/09 | XKSD CCDC T9/2014 | 153 | 2,010,816 | |
5 | TH004/09 | 30/09 | Binh Minh/DV Giặt là | 1111 | 7,260,000 | |
… | ||||||
KC008/09 | 30/09 | K.c chi phí KD dở dang | 632 | 96,266,526 | ||
Cộng số phát sinh T9 | 96,266,526 | 96,266,526 | ||||
Số dư cuối kỳ |
Người ghi sổ (ký, ghi rõ họ tên)
Kế toán trưởng (ký, ghi rõ họ tên)
Huế, ngày 30 tháng 9 năm 2014 Giám đốc
(ký, ghi rõ họ tên)