44. Riddle, D.I. 2000a. A Business Guide to the General Agreement on Trade in Services. Geneva: International Trade Centre UNCTAD/WTO.
45. Riddle, D.I. 2000b. Offshore Back Office Operations: Supplying Support Services to Global Markets. Geneva: International Trade Centre UNCTAD/WTO.
46. Riddlez, D.I. 2001a. Innovating for Success in the Export of Services. Geneva: International Trade Centre UNCTAD/WTO.
47. Riddle, D.I. 2001b. Successful Services Exporting: A Handbook for Firms, Associations, and Governments. Geneva: International Trade Centre UNCTAD/WTO.
48. Riddle, D.I. 2001c. Trade in Services: An Answer Book for Small and Medium-sized Exporters. Geneva: International Trade Centre UNCTAD/WTO.
49. Riddle, D.I. 2001d. What do we know about business development service markets? In J. Levitsky (ed.), Small Business Services in Asian Countries: Market Development and Performance Measurement. 39-52. Exeter: Intermediate Technology Development Group Publishing.
50. Riddle, D.I. 2002. “Services export capacity in developing countries.” Paper prepared for the World Trade Organization Symposium on Assessment of Trade in Services, Geneva.
51. Riddle, D.I. 2004a. A gendered analysis of international trade in services: The experience of developing countries. In Trade and Gender: Opportunities and Challenges for Developing Countries, 175-222. Geneva: UNCTAD (UNCTAD/EDM/2004/2).
52. Riddle, D.I. 2004b. ISO 9001:2000 – A Workbook for Service Firms in Developing Countries. Geneva, International Trade Centre UNCTAD/WTO.
53. Riddle, D.I. 2004c. Supporting APEC SME Service Exporters: A Handbook of Best Practices. APEC Business Advisory Council. [www.asiapacificbusiness.ca/ apbn/abac/abac_handbook_4.pdf >]
54. Riddle, D.I., and Tran Vu Hoai. 1998. Business Services in Vietnam. Mekong Project Development Facility, Private Sector Discussions No. 5, December.
55. Robinson, S.; Wang, Z.; & Martin, W. 2002. Capturing the implications of services trade liberalization. Economic Systems Research. 14(1):3-33
56. Scholtès, P.R. 1998. Business services and institutional support for industrial development in Vietnam. ASEAN Economic Bulletin. 15(2):184-205.
57. Shelp, R.K. 1981. Beyond industrialization: Ascendency of the global service economy. New York: Praeger.
58. Singapore Ministry of Trade and Industry. 1986. The Singapore economy: New directions. Singapore: Government of Singapore.
59. Singelmann, J. 1978. From agriculture to services: The transformation of industrial employment. Beverly Hills, CA: Sage Publications.
60. SNV. 2000. Sustainable Tourism Development – Economical Benefits for Local Poor.
61. Sofield, Trevor H.B and Rowan Mactaggart. 2005. "Tourism as a Tool for Sustainable Development in Transition Economies", GRM International October Conference 2005, GRM International.
62. TSA. 2001. Tourism Satellite Account: Recommended Methodological Framework, Joint publication of the Commission of the European Communities, Organisation for Economic Co-operation and Development, World Tourism Organization and the United Nations Statistics Division, Luxembourg, Madrid, New York, Paris, 2001.
63. The National Steering Committee on IT, 2002, Policies and Legal Documents on IT of Vietnam, Hanoi.
64. UNCTAD and The World Bank. 1994. Liberalizing international transactions in services: A handbook. New York: United Nations.
65. UNCTAD. 1989. Services in the world economy, UNCTAD/TDR/8 (offprint). [summarizes the work presented in UNCTAD TD/B1008/Rev.1, TD/B/1100, TD/B/328/Rev.1, and TD/B/1162]
66. UNCTAD. 1993. Fostering competitive services sectors: A comparative analysis of services sectors in developing countries. Geneva: UNCTAD. (TD/B/CN.4/23)
67. UNCTAD. 1995a. Impact of progressive liberalization and of service imports on the development of competitive services sectors, and the difficulties faced by developing
countries which prevent them from increasing their participation in world trade in services. Geneva: UNCTAD. (TD/B/CN.4/43)
68. UNCTAD. 1995b. Review of the work programme of the Standing Committee on Services. Geneva: UNCTAD. (TD/B/CN/4/44)
69. UNCTAD. 1997. Telecommunications, business facilitation and trade efficiency. Geneva: UNCTAD. (TD/B/COM.3/EM.3/2)
70. UNCTAD. 2004. World investment report 2004: The shift to services. Geneva: UNCTAD.
71. UNCTAD. 2004. "Services Policies And International Trade Integration in Viet Nam".
72. UNDP. 2004. Human development report 2004. Geneva: UNDP.
73. UNDP, 2003, Achieving MDGs through ICT: Experiences and Challenges in Viet Nam, Ha Noi, December
74. UN. 1999. Tourism and Sustainable Development, Economic and Social Council, Commission on Sustainable Development, Department of Economic and Social Affairs of the United Nations Secretariat.
75. UNCTAD. 1998. Report on the meeting on strengthening the capacity for expanding the tourism sector in developing countries, with particular focus on tour operators, travel agencies and other suppliers (Document No. TD/ B/COM.1/17)
76. UNCTAD. 2001. Tourism and Development in the Least Developed Countries, Third United Nations Conference on the Least Developed Countries, Tourism and Development in the Least Developed Countries, Las Palmas, Canary Islands, Spain (26-29 March 2001)
77. UNWTO. 2002. Tourism and Poverty Reduction.
86. UNWTO. 2005. Tourism Highlights 2005 Edition.
78. UNWTO. 2006. UNWTO World Tourism Barometer, Vol. 4, No.1 (Jan 2006)
79. UNWTO/UNCTAD. 2006. Statistical Definitions of Tourism and Their Role for Trade Negotiations, This paper forms part of the joint WTO/OMT-UNCTAD Training Materials on Tourism and the GATS.
80. Vietnam Competitiveness Initiative (VNCI), Software/ICT Cluster Strategy, Draft May, 2003.
81. VNCI-Vietbid, 2004, Competitiveness of Vietnam Telecom Sector, Mimeo
82. Web pages: www.mpt.gov.vn, www.vnic.net.vn, www.vnn.vn, www.vnpt.com.vn
83. WTTC. 2005. "Vietnam Travel & Tourism Sowing The Seeds Of Growth", The 2005 Travel & Tourism Economic Research, World Travel & Tourism Council, London, 2005.
84. WTTC. 2005a. "World Travel & Tourism Sowing The Seeds Of Growth", The 2005 Travel & Tourism Economic Research, World Travel & Tourism Council, London, 2005.
85. World Bank. 2004. World development indicators 2004. Washington, D.C.: World Bank.
86. World Bank. 2004. World development report 2005. Washington, DC: World Bank.
87. World Bank. 2007. "World Development Report 2008".
88. World Bank. 2004. "World Development Report 2005".
89. World Economic Forum. 2004. The global competitiveness report 2003-2004. New York: Oxford University Press.
90. World Trade Organization. 2004. World trade report 2004. Geneva: World Trade Organization.
91. Zeman, K. 1996. Key problems of service sector transformation in the Czech Republic. Paper presented at the Progres Seminar, Geneva.
92. Zeman, K. 1998. The employment dilemma and the service economy in the Czech economy. Paper presented at the Progres Seminar, Geneva.
PHỤ LỤC
Phụ lục - 2.1. Tổng quan các công cụ pháp lý có tác động đến Khu vực dịch vụ của Việt Nam
Văn bản pháp luật | Có hiệu lực từ | |
Dịch vụ kinh doanh/ chuyên nghiệp: Kế toán | Luật Kế toán | 17/7/2003 |
Các dịch vụ kinh doanh/ chuyên nghiệp: Kiểm toán | Nghị định 105-2004-ND-CP | 21/4/ 2004 |
Luật kiểm toán nhà nước | 14/06/2005 | |
Các dịch vụ kinh doanh/ chuyên nghiệp: Dịch vụ tư vấn pháp luật | Nghị định 87-2003-ND-CP (thay thế Nghị định 92/1998/ND-CP) | 22/7/ 2003 |
Luật tương trợ tư pháp | 14/12/2007 | |
Luật trợ giúp pháp lý | 12/07/2006 | |
Luật quốc tịch Việt Nam | 20/05/1998 | |
Luật Luật sư | 12/07/2006 | |
Các dịch vụ kinh doanh/ chuyên nghiệp: Dịch vụ thuốc men và nha khoa | Pháp lệnh hành nghề thuốc tư nhân | 25/2/2003 |
Các dịch vụ kinh doanh/ chuyên nghiệp: Dịch vụ thú y | Pháp lệnh Thú y | 2003 |
Dịch vụ kinh doanh: Nghiên cứu và Phát triển | Nghị định 06/2000/ND-CP | 6/3/ 2000 |
Dịch vụ kinh doanh: Bất động sản | Luật Đất đai (sửa đổi) | 26/11/2003 |
Nghị định 23/2009/NĐ-CP | 27/02/2009 | |
Nghị định 90/2006/NĐ-CP | 06/09/2006 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thúc đẩy xuất khẩu dịch vụ của Việt Nam khi là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới WTO - 20
- Thúc đẩy xuất khẩu dịch vụ của Việt Nam khi là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới WTO - 21
- Nghiên Cứu Tình Huống, Của Gallager, P.low,p. Và Stoler,a (Biên Tập), Cambridge, Nhà Xuất Bản Đại Học Cambridge, 2005.
- Thúc đẩy xuất khẩu dịch vụ của Việt Nam khi là thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới WTO - 24
Xem toàn bộ 201 trang tài liệu này.
Văn bản pháp luật | Có hiệu lực từ | |
Nghị định 142/2005/NĐ-CP | 14/11/2005 | |
Nghị định 181/2004/NĐ-CP | 29/10/2004 | |
Nghị định 81/2001/NĐ-CP | 05/11/2001 | |
Nghị định 17/2006/NĐ-CP | 27/01/2006 | |
Dịch vụ kinh doanh: Quảng cáo | Pháp lệnh về Quảng cáo | 16/11/2001 |
Nghị định 32/1999/NĐ-CP | 05/05/1999 | |
Nghị định 24/2003/NĐ-CP | 13/03/2003 | |
Dịch vụ kinh doanh: Dịch vụ tư vấn | Nghị định 87/2002/ND-CP | 5/11/ 2002 |
Thông tin liên lạc: Dịch vụ bưu chính | Pháp lệnh 43-2002-PL- UBTVQH10 | 25/5/ 2002 |
Nghị định 128/2007/NĐ-CP | 02/08/2007 | |
Quyết định 217-2003-QD-TTg | 27/10/2003 | |
Thông tin liên lạc Viễn thông | Pháp lệnh 43-2002-PL- UBTVQH10 | 25/5/2002 |
Nghị định 28/2008/NĐ-CP | 20/03/2009 | |
Nghị định 55/2001/NĐ-CP | 23/08/2001 | |
Quyết định 217-2003-QD-TTg | 27/10/2003 | |
Dịch vụ xây dựng | Luật Xây dựng | 26/11/2003 |
Nghị định 23/2009/NĐ-CP | 27/02/2009 | |
Nghị định 111/2006/NĐ-CP | 29/09/2000 | |
Quyết định 87-2004-QD-TTg | 19/5/2004 | |
Dịch vụ phân phối: Dịch vụ đại lý hưởng hoa hồng | Nghị định 27/2003/ND-CP | 19/3/2003 |
Nghị định 35/2006/NĐ-CP | 31/03/2006 | |
Nghị định 12/2006/NĐ-CP | 23/01/2006 |
Văn bản pháp luật | Có hiệu lực từ | |
Nghị định 116/2005/NĐ-CP | 15/09/2005 | |
Nghị định 20/2006/NĐ-CP | 20/02/2006 | |
Dịch vụ phân phối: Uỷ thác kinh doanh | Điều 9-Nghị định 45/1998/ND-CP Nghị định 63/CP | 1/7/1998 24/10/1996 |
Luật Giáo dục Nghị định 29/CP Nghị định 43/2000/ ND-CP | 1998 30/3/1994 | |
Nghị định 18/2001/ND-CP | 4/5/2001 | |
Nghị định 165/2004/ND-CP | 14/9/2004 | |
Nghị định 06/2000/ND-CP | 6/3/2000 | |
Giáo dục | Nghị định 43/2008/NĐ-CP | 08/04/2008 |
Nghị định 125/2008/NĐ-CP | 11/12/2008 | |
Nghị định 139/2006/NĐ-CP | 20/11/2006 | |
Nghị định 75/NĐ-CP | 02/08/2006 | |
Nghị định 165/2004/NĐ-CP | 16/09/2004 | |
Nghị định 2/2001/NĐ-CP | 09/01/2001 | |
Nghị định 06/2000/NĐ-CP | 06/03/2000 | |
Nghị định 96/CP, | 7/12/1993 | |
Dịch vụ môi trường | Pháp lệnh Thuế môi trường | |
Nghị định 21/2008/NĐ-CP | 28/02/2008 | |
Nghị định 80/NĐ-CP | 09/08/2006 | |
Dịch vụ tài chính: Bảo hiểm | Luật Bảo hiểm Quyết định 175-2003-QD-TTg | 9/12/2000 29/8/2003 |
Nghị định 117/2005/NĐ-CP | 15/09/2005 | |
Nghị định 109/2005/NĐ-CP | 24/08/2005 |
Văn bản pháp luật | Có hiệu lực từ | |
Nghị định 208/2004/NĐ-CP | 14/12/2004 | |
Nghị định 190/2007/NĐ-CP | 28/12/2007 | |
Nghị định 114/2008/NĐ-CP | 03/11/2008 | |
Dịch vụ tài chính: Ngân hàng | Luật Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | 12/12/1997 |
Luật các tổ chức tín dụng | 12/12/1997 | |
Nghị định 89/1999/ND-CP | 1/9/1999 | |
Quyết định 546-QD-NHNN | 1/6/2002 | |
Thông tư 07-2003-TT-NHNN | 19/5/2003 | |
Nghị định 35/2007/NĐ-CP | 08/03/2007 | |
27/2007/NĐ-CP | 23/02/2007 | |
161/2006/NĐ-CP | 28/12/2006 | |
Nghị định 160/2006/NĐ-CP | 28/12/2006 | |
Nghị định 141/2006/NĐ-CP | 22/11/2006 | |
Nghị định 22/2006/NĐ-CP | 28/02/2006 | |
Nghị định 7/2006/NĐ-CP | 10/01/2006 | |
Nghị định 146/2005/NĐ-CP | 23/11/2005 | |
Nghị định 131/2005/NĐ-CP | 18/10/2005 | |
Nghị định 69/2005/NĐ-CP | 26/05/2005 | |
Nghị định 65/2005/NĐ-CP | 19/05/2005 | |
Nghị định 202/2004/NĐ-CP | 10/12/2004 | |
Nghị định 202/2004/NĐ-CP | 10/12/2004 | |
Nghị định 199/2004/NĐ-CP | 03/12/2004 | |
Dịch vụ tài chính: Chứng khoán | Nghị định 144-2003-ND-CP | 28/11/2003 |
Nghị định 52/2006/NĐ-CP | 19/05/2006 | |
Nghị định 161/2004/NĐ-CP | 07/09/2004 |