C19. Nếu thiếu vốn doanh nghiệp thường tìm đến những nguồn tài trợ nào?
$C19 Frequencies
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
$C19a | Vay ngân hàng | 183 | 58.5% | 92.9% |
Phát hành chứng khoán | 50 | 16.0% | 25.4% | |
Vay nội bộ | 52 | 16.6% | 26.4% | |
Vay nguồn khác | 28 | 8.9% | 14.2% | |
Total | 313 | 100.0% | 158.9% |
Có thể bạn quan tâm!
- Đối Với Hiệp Hội Ngành Hàng Và Hệp Hội Ngân Hàng
- Tại Sao Quý Doanh Nghiệp Không Vay Vốn Tại Agribank ?
- Phát triển tín dụng xuất khẩu tại ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - 24
- Phát triển tín dụng xuất khẩu tại ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - 26
Xem toàn bộ 211 trang tài liệu này.
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
C20. Nếu vay ngân hàng, doanh nghiệp vay với số tiền bao nhiêu?
Nếu vay ngân hàng, doanh nghiệp vay với số tiền bao nhiêu?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 1 tỷ | 20 | 10.2 | 10.9 | 10.9 |
Từ 1 tỷ -> <5tỷ | 38 | 19.3 | 20.8 | 31.7 | |
Từ 5 tỷ -> <10 tỷ | 55 | 27.9 | 30.1 | 61.7 | |
Trên 10 tỷ | 70 | 35.5 | 38.3 | 100.0 | |
Total | 183 | 92.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 14 | 7.1 | ||
Total | 197 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | < 30% | 46 | 23.4 | 25.1 | 25.1 |
Từ 30% -> 50% | 62 | 31.5 | 33.9 | 59.0 | |
Từ 50% -> 70% | 57 | 28.9 | 31.1 | 90.2 | |
Trên 70% | 18 | 9.1 | 9.8 | 100.0 | |
Total | 183 | 92.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 14 | 7.1 | ||
Total | 197 | 100.0 |
C21. Số tiền vay ngân hàng đáp ứng bao nhiêu % nhu cầu vốn của doanh nghiệp? Số tiền vay ngân hàng đáp ứng bao nhiêu % nhu cầu vốn của doanh nghiệp ?
C22. Doanh nghiệp vay vốn với mục đích gì?
$C22 Frequencies
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
$C22a | Chi mua TS | 127 | 25.1% | 64.5% |
Chi phí nguyên vật liệu | 153 | 30.3% | 77.7% | |
Chi phí nhân viên | 101 | 20.0% | 51.3% | |
Chi phí đầu tư | 81 | 16.0% | 41.1% | |
Nhu cầu khác | 43 | 8.5% | 21.8% | |
Total | 505 | 100.0% | 256.3% |
a. Dichotomy group tabulated at value 1.
C23. Nhu cầu vốn lưu động của Quý doanh nghiệp năm 2017 đối với hoạt động xuất khẩu:
Nhu cầu vốn lưu động của Quý doanh nghiệp năm 2017 đối với hoạt động xuất khẩu:
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Trên 10 tỷ | 62 | 31.5 | 31.5 | 31.5 |
Trên 5 – 10 tỷ | 52 | 26.4 | 26.4 | 57.9 | |
Trên 3 – 5 tỷ | 37 | 18.8 | 18.8 | 76.6 | |
Từ 1 – 3 tỷ | 30 | 15.2 | 15.2 | 91.9 | |
Dưới 1 tỷ | 16 | 8.1 | 8.1 | 100.0 | |
Total | 197 | 100.0 | 100.0 |
C24. Nhu cầu vốn lưu động của Quý doanh nghiệp phục vụ xuất khẩu tăng trưởng bình quân qua các năm:
Nhu cầu vốn lưu động của Quý doanh nghiệp phục vụ xuất khẩu tăng trưởng bình quân qua các năm:
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 10% | 44 | 22.3 | 22.3 | 22.3 |
Từ 10%-15% | 48 | 24.4 | 24.4 | 46.7 | |
Từ 15%-20% | 45 | 22.8 | 22.8 | 69.5 | |
Từ 20%-25% | 38 | 19.3 | 19.3 | 88.8 | |
Trên 25% | 22 | 11.2 | 11.2 | 100.0 | |
Total | 197 | 100.0 | 100.0 |
C25. Các nhu cầu vốn phục vụ hoạt động xuất khẩu, Quý doanh nghiệp cần được ngân hàng cho vay với tỷ lệ tối thiểu so với nhu cầu vốn lưu động của Quý doanh nghiệp phục vụ xuất khẩu:
Các nhu cầu vốn phục vụ hoạt động xuất khẩu, Quý doanh nghiệp cần được ngân hàng cho vay với tỷ lệ tối thiểu so với nhu cầu vốn lưu động của Quý doanh nghiệp phục vụ xuất khẩu:
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 50% | 69 | 35.0 | 35.0 | 35.0 |
Từ 50%-60% | 63 | 32.0 | 32.0 | 67.0 | |
Từ 60%-70% | 44 | 22.3 | 22.3 | 89.3 | |
Từ 70%-80% | 16 | 8.1 | 8.1 | 97.5 | |
Trên 80% | 5 | 2.5 | 2.5 | 100.0 | |
Total | 197 | 100.0 | 100.0 |
C26. Quý doanh nghiệp có vay vốn tại Agribank không?
Quý doanh nghiệp có vay vốn tại Agribank không?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Chưa từng vay vốn tại Agribank | 49 | 24.9 | 24.9 | 24.9 |
Đang vay vốn tại Agribank | 79 | 40.1 | 40.1 | 65.0 | |
Đã từng vay vốn tại Agribank và hiện đã hết giao dịch | 69 | 35.0 | 35.0 | 100.0 | |
Total | 197 | 100.0 | 100.0 |
C27. Tại sao Quý doanh nghiệp không vay vốn tại Agribank
Responses | Percent of Cases | |||
N | Percent | |||
$C27a | Đã có ngân hàng truyền thống và không muốn đặt quan hệ với ngân hàng khác | 37 | 75.5% | 75.5% |
Agribank không đáp ứng được yêu cầu của Quý doanh nghiệp | 12 | 24.5% | 24.5% | |
Total | 49 | 100.0% | 100.0% | |
a. Dichotomy group tabulated at value 1. |
C28. Quý doanh nghiệp có dự định sử dụng dịch vụ phục vụ cho hoạt động xuất khẩu của mình tại Agribank không?
Quý doanh nghiệp có dự định sử dụng dịch vụ phục vụ cho hoạt động xuất khẩu của mình tại Agribank không?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Có | 17 | 8.6 | 63.0 | 63.0 |
Không | 5 | 2.5 | 18.5 | 81.5 | |
Chưa dự định | 5 | 2.5 | 18.5 | 100.0 | |
Total | 27 | 13.7 | 100.0 | ||
Missing | System | 170 | 86.3 | ||
Total | 197 | 100.0 |
C29. Ngoài Agribank, Quý doanh nghiệp còn vay vốn tại ngân hàng khác hay không?
Ngoài Agribank, Quý doanh nghiệp còn vay vốn tại ngân hàng khác hay không?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không vay vốn tại ngân hàng khác | 64 | 32.5 | 32.5 | 32.5 |
Vay tại 1 ngân hàng khác | 62 | 31.5 | 31.5 | 64.0 | |
Vay tại nhiều ngân hàng khác | 71 | 36.0 | 36.0 | 100.0 | |
Total | 197 | 100.0 | 100.0 |
C30. Quý doanh nghiệp đánh giá như thế nào về hoạt động cho vay xuất khẩu, thanh toán quốc tế của Agribank
Rất không hài lòng | Không hài lòng | Bình thường | Hài lòng | Rất hài lòng | ||||||
Count | Row N % | Count | Row N % | Count | Row N % | Count | Row N % | Count | Row N % | |
Lãi suất cho vay xuất khẩu | 13 | 6.6% | 37 | 18.8% | 70 | 35.5% | 65 | 33.0% | 12 | 6.1% |
Phí dịch vụ thanh toán quốc tế kèm theo | 9 | 4.6% | 32 | 16.2% | 60 | 30.5% | 62 | 31.5% | 34 | 17.3% |
Sự đa dạng của các sản phẩm cho vay xuất khẩu | 15 | 7.6% | 44 | 22.3% | 61 | 31.0% | 63 | 32.0% | 14 | 7.1% |
Sự đa dạng của tài sản bảo đảm mà Agribank nhận thế chấp | 37 | 18.8% | 48 | 24.4% | 60 | 30.5% | 36 | 18.3% | 16 | 8.1% |
Thủ tục vay vốn và sự thuận tiện cho doanh nghiệp | 31 | 15.7% | 34 | 17.3% | 52 | 26.4% | 57 | 28.9% | 23 | 11.7% |
Nhu cầu của doanh nghiệp được xử lý một cách nhanh chóng | 31 | 15.7% | 35 | 17.8% | 56 | 28.4% | 52 | 26.4% | 23 | 11.7% |
Nhu cầu của Quý doanh nghiệp được xử lý một cách chính xác | 14 | 7.1% | 28 | 14.2% | 54 | 27.4% | 58 | 29.4% | 43 | 21.8% |
Valid N | Mean | Standard Deviation | |
Lãi suất cho vay xuất khẩu | 197 | 3.13 | 1.01 |
Phí dịch vụ thanh toán quốc tế kèm theo | 197 | 3.41 | 1.09 |
Sự đa dạng của các sản phẩm cho vay xuất khẩu | 197 | 3.09 | 1.06 |
Sự đa dạng của tài sản bảo đảm mà Agribank nhận thế chấp | 197 | 2.73 | 1.20 |
Thủ tục vay vốn và sự thuận tiện cho doanh nghiệp | 197 | 3.04 | 1.25 |
Nhu cầu của doanh nghiệp được xử lý một cách nhanh chóng | 197 | 3.01 | 1.24 |
Nhu cầu của Quý doanh nghiệp được xử lý một cách chính xác | 197 | 3.45 | 1.18 |