PHỤ LỤC 2. PHÂN LOẠI GIAI ĐOẠN THEO AJCC 2018
Tiêu chuẩn | |||
Giai đoạn 0 | Tis | N0 | M0 |
Giai đoạn IA | T1a-c | N0 | M0 |
Giai đoạn IB | T2a | N0 | M0 |
Giai đoạn IIA | T2b | N0 | M0 |
Giai đoạn IIB | T1-2 | N1 | M0 |
T3 | N0 | M0 | |
Giai đoạn IIIA | T1-2 | N2 | M0 |
T3 | N1-2 | M0 | |
T4 | N0-1 | M0 | |
Giai đoạn IIIB | T1-2 | N3 | M0 |
T3-4 | N2 | M0 | |
Giai đoạn IIIC | T3-4 | N3 | M0 |
Giai đoạn IVA | T bất kỳ | N bất kỳ | M1a, M1b |
Giai đoạn IVB | T bất kỳ | N bất kỳ | M1c |
Có thể bạn quan tâm!
- Đặc Điểm Vị Trí Và Phương Pháp Lấy Mẫu Bệnh Phẩm
- Mối Liên Quan Giữa Đột Biến Gen Egfr Với Vị Trí U
- Nhận xét tình trạng đột biến gen EGFR trên bệnh nhân ung thư phổi loại biểu mô vảy tại Bệnh viện Bạch Mai - 7
Xem toàn bộ 67 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 3. DANH SÁCH BỆNH NHÂN NGHIÊN CỨU
Mã bệnh án | Họ và tên | Giới tính | Tuổi | |
1 | 190001511 | Trần Xuân B. | Nam | 67 |
2 | 190001559 | Nguyễn Quang H. | Nam | 56 |
3 | 190006111 | Bùi Đức D. | Nam | 83 |
4 | 190006703 | Bùi Ngọc L. | Nam | 72 |
5 | 190007744 | Mai Văn H. | Nam | 70 |
6 | 190007779 | Nguyễn Văn H. | Nam | 60 |
7 | 190009989 | Mùi Văn Đ. | Nam | 76 |
8 | 190011208 | Nguyễn Văn D. | Nam | 56 |
9 | 190018635 | Trần Văn T. | Nam | 58 |
10 | 190018661 | Nguyễn Tuấn P. | Nam | 61 |
11 | 190019118 | Vũ Xuân T. | Nam | 61 |
12 | 190021176 | Chu Thị X. | Nữ | 74 |
13 | 190021408 | Trịnh Văn Q. | Nam | 71 |
14 | 190021447 | Phạm Xuân B. | Nam | 84 |
15 | 190022106 | Trần Đức T. | Nam | 63 |
16 | 190022250 | Phạm Đức V. | Nam | 61 |
17 | 190025211 | Tạ Duy B. | Nam | 62 |
18 | 190025705 | Nguyễn Văn C. | Nam | 55 |
19 | 190030299 | Phạm Văn Đ. | Nam | 62 |
20 | 190031755 | Tống Thị X. | Nữ | 33 |
21 | 190032744 | Đoàn Thúy N. | Nữ | 64 |
22 | 190038367 | Nguyễn Huy Q. | Nam | 59 |
23 | 190038428 | Tạ Đình T. | Nam | 56 |
24 | 190040414 | Nguyễn Văn T. | Nam | 57 |
25 | 190040604 | Phan Văn T. | Nam | 72 |
26 | 190040778 | Nguyễn Văn H. | Nam | 55 |
27 | 190043472 | Trần Văn L. | Nam | 67 |
28 | 190046040 | Vũ Văn C. | Nam | 70 |
29 | 190046286 | Trần Cao T. | Nam | 65 |
30 | 190200706 | Trần Văn T. | Nam | 53 |
31 | 190209410 | Hạ Văn B. | Nam | 58 |
190225882 | Nguyễn Văn C. | Nam | 56 | |
33 | 190232428 | Hoàng Xuân Đ. | Nam | 66 |
34 | 200000283 | Trịnh Văn T. | Nam | 60 |
35 | 200002572 | Hoàng Viết V. | Nam | 63 |
36 | 200002926 | Tô Văn X. | Nam | 81 |
37 | 200003170 | Nguyễn Văn C. | Nam | 50 |
38 | 200003567 | Trần Văn Đ. | Nam | 76 |
39 | 200004057 | Nguyễn Vui M. | Nam | 78 |
40 | 200010208 | Nguyễn Thị H. | Nữ | 53 |
41 | 200011081 | Phan Xuân T. | Nam | 62 |
42 | 200013314 | Lê Văn K. | Nam | 71 |
43 | 200013767 | Trần Văn T. | Nam | 69 |
44 | 200016501 | Bàn Dào P. | Nam | 46 |
45 | 200016872 | Dương Văn A. | Nam | 60 |
46 | 200017526 | Mai Đình Đ. | Nam | 60 |
47 | 200018050 | Phạm Văn Đ. | Nam | 53 |
48 | 200019733 | Nguyễn Bá N. | Nam | 66 |
49 | 200020257 | Bùi Thị N. | Nữ | 62 |
50 | 200020387 | Hoàng Xuân T. | Nam | 75 |
51 | 200020909 | Nguyễn Văn H. | Nam | 68 |
52 | 200021350 | Thân Văn B. | Nam | 61 |
53 | 200022385 | Nguyễn Hồng H. | Nữ | 36 |
54 | 200022879 | Nguyễn Phương H. | Nam | 59 |
55 | 200023893 | Nguyễn Văn H. | Nam | 73 |
56 | 200026323 | Bùi Thanh Q. | Nam | 72 |
57 | 200027633 | Nguyễn Viết H. | Nam | 61 |
58 | 200028217 | Nguyễn Đức C. | Nam | 75 |
59 | 200028324 | Lê Quang H. | Nam | 60 |
60 | 200032127 | Nguyễn Thắng K. | Nam | 73 |
61 | 200032342 | Lê Văn L. | Nam | 61 |
62 | 200036080 | Phạm Đình C. | Nam | 65 |
63 | 200036572 | Luyện Văn S. | Nam | 49 |
64 | 200037820 | Nguyễn Anh T. | Nam | 59 |
32
200041822 | Trần Đức T. | Nam | 66 | |
66 | 200042302 | Dương Thị X. | Nữ | 54 |
67 | 200044977 | Đỗ Văn H. | Nam | 62 |
68 | 200201848 | Vũ Quý Đ. | Nam | 72 |
69 | 200203050 | Vũ Ngọc S. | Nam | 65 |
70 | 200208295 | Huỳnh Tấn D. | Nam | 63 |
71 | 200209340 | Bùi Thị D. | Nữ | 58 |
72 | 200211654 | Nguyễn Đức P. | Nam | 61 |
73 | 200215164 | Nguyễn Văn T. | Nam | 51 |
74 | 200220520 | Hoàng Văn C. | Nam | 67 |
75 | 200223912 | Dương Thị H. | Nữ | 51 |
76 | 200227733 | Nguyễn Văn M. | Nam | 59 |
77 | 200231280 | Lê Ngọc L. | Nam | 60 |
78 | 200240604 | Lưu Gia T. | Nam | 71 |
79 | 200267240 | Nguyễn Văn T. | Nam | 54 |
80 | 200320481 | Phạm Văn T. | Nam | 66 |
81 | 200407480 | Lê Tiến T. | Nam | 67 |
82 | 201220595 | Phạm Văn T. | Nam | 67 |
83 | 201819500 | Trương Quốc C. | Nam | 67 |
84 | 202001331 | Nguyễn Danh H. | Nam | 52 |
85 | 202001457 | Trần Đình T. | Nam | 57 |
86 | 202001662 | Nguyễn Văn T. | Nam | 61 |
87 | 210001650 | Trần Thị K. | Nữ | 73 |
88 | 210002338 | Trần Bá L. | Nam | 72 |
89 | 210002367 | Vương Thị X. | Nữ | 56 |
90 | 210002600 | Nguyễn Quang T. | Nam | 59 |
91 | 210003580 | Mai Thị H. | Nữ | 53 |
92 | 210004046 | Đinh Văn T. | Nam | 58 |
93 | 210007371 | Đỗ Hiển V. | Nam | 67 |
94 | 210009039 | Phạm Duy P. | Nam | 52 |
95 | 210009856 | Nguyễn Hữu L. | Nam | 68 |
96 | 210014131 | Nguyễn Đức L. | Nam | 73 |
97 | 210020676 | Trần Văn S. | Nam | 58 |
65
210021797 | Tống Minh T. | Nam | 30 | |
99 | 210025897 | Đinh Thị H. | Nữ | 63 |
100 | 210050430 | Nguyễn Văn N. | Nam | 61 |
101 | 210210798 | Hoàng Thế K. | Nam | 72 |
102 | 210217362 | Trần Quốc V. | Nam | 67 |
103 | 210263000 | Nguyễn Văn B. | Nam | 81 |
104 | 210422100 | Nguyễn Văn T. | Nam | 76 |
98