Nghiên cứu mức độ thực hiện nguyên tắc thận trọng trong kế toán của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 20



Mã công ty

Sàn CK

2014

2015

2016

2017

2018

2019


Mã công ty

Sàn CK

2014

2015

2016

2017

2018

2019

193

HVT

HNX

0.200

0.347

0.147

0.161

0.260

-0.025

450

TIX

HOSE

0.098

0.256

0.023

0.133

0.038

0.102

194

HVX

HOSE

0.095

0.183

0.298

0.010

0.372

0.032

451

TJC

HNX

0.011

0.170

0.057

0.077

0.164

0.162

195

ICG

HNX

0.019

0.158

0.233

0.024

-0.026

0.320

452

TKC

HNX

0.276

0.041

0.148

0.244

0.111

0.039

196

IDI

HOSE

0.193

0.288

-0.022

0.238

0.022

0.272

453

TKU

HNX

0.126

0.067

0.142

0.070

0.236

0.202

197

IDJ

HNX

0.285

0.133

0.030

0.203

0.229

0.402

454

TLG

HOSE

0.131

0.147

0.224

0.140

0.077

0.069

198

IDV

HNX

0.321

-0.048

0.411

0.309

0.226

0.203

455

TLH

HOSE

0.162

0.131

0.100

0.024

0.193

0.109

199

IJC

HOSE

0.364

0.028

0.258

0.250

0.344

0.167

456

TMC

HNX

0.089

0.213

0.153

0.193

0.059

0.073

200

IMP

HOSE

0.103

0.441

0.285

0.145

0.242

0.065

457

TMP

HOSE

0.109

0.085

0.036

0.046

0.149

0.151

201

INC

HNX

0.006

0.317

0.223

0.035

0.162

0.233

458

TMS

HOSE

0.120

0.165

0.118

0.370

0.080

0.148

202

INN

HNX

0.101

0.267

0.133

0.163

0.026

0.002

459

TMT

HOSE

0.275

0.023

0.034

0.086

0.293

0.143

203

ITA

HOSE

0.081

0.239

0.112

-0.010

0.216

0.481

460

TMX

HNX

0.060

0.097

0.598

0.258

0.062

0.130

204

ITC

HOSE

0.167

0.116

0.212

0.411

-0.009

0.197

461

TNA

HOSE

0.257

0.022

0.108

0.125

0.206

0.078

205

ITD

HOSE

0.065

0.042

0.009

0.254

0.411

0.094

462

TNC

HOSE

0.038

0.445

0.291

0.118

0.129

0.150

206

ITQ

HNX

0.041

0.188

0.356

0.109

0.196

-0.011

463

TNG

HNX

0.223

0.095

0.124

0.126

0.070

0.108

207

JVC

HOSE

0.044

0.030

0.407

0.008

0.079

0.107

464

TNT

HOSE

-0.004

0.215

0.118

0.163

0.145

0.335

208

KBC

HOSE

0.135

0.289

0.135

0.157

0.017

0.124

465

TPC

HOSE

0.109

0.102

0.140

0.392

0.197

0.099

209

KDC

HOSE

0.109

0.383

0.026

0.086

0.104

0.070

466

TPH

HNX

0.050

0.053

0.152

0.038

0.565

0.287

210

KDH

HOSE

0.204

0.126

0.144

0.145

0.103

0.110

467

TPP

HNX

0.285

0.116

0.502

0.305

0.028

0.026

211

KDM

HNX

-0.005

-0.002

0.082

0.124

0.081

0.197

468

TRA

HOSE

0.155

0.141

0.069

0.017

0.292

0.364

212

KHP

HOSE

0.223

0.089

0.159

0.059

0.130

0.074

469

TRC

HOSE

0.067

0.328

0.252

0.269

0.015

0.040

213

KKC

HNX

0.087

0.082

0.069

0.067

0.078

0.212

470

TS4

HOSE

0.315

0.045

0.022

0.032

0.299

0.116

214

KLF

HNX

0.036

0.151

0.059

0.146

0.094

0.162

471

TSB

HNX

0.041

0.310

0.276

0.093

0.156

0.025

215

KMR

HOSE

0.069

0.054

0.058

0.145

0.145

0.161

472

TSC

HOSE

0.030

0.022

0.025

0.051

0.073

0.302

216

KMT

HNX

0.400

0.059

0.148

0.159

0.109

0.038

473

TST

HNX

0.149

0.263

0.107

0.323

0.064

0.145

217

KPF

HOSE

0.308

0.053

0.134

0.038

0.161

0.171

474

TTB

HOSE

0.134

0.020

0.034

0.231

0.244

0.045

218

KSB

HOSE

0.237

0.144

0.164

0.209

0.038

0.207

475

TTC

HNX

0.062

0.114

0.400

0.054

0.147

0.269

219

KSD

HNX

-0.002

0.118

-0.025

0.091

0.165

0.083

476

TTZ

HNX

-0.011

0.049

0.255

0.378

0.044

0.128

220

KSQ

HNX

-0.012

0.182

0.208

0.029

0.112

0.045

477

TV2

HOSE

0.245

0.371

0.053

0.084

0.340

0.140

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 176 trang tài liệu này.



Mã công ty

Sàn CK

2014

2015

2016

2017

2018

2019


Mã công ty

Sàn CK

2014

2015

2016

2017

2018

2019

221

KST

HNX

0.139

-0.012

0.035

0.048

0.056

0.166

478

TV3

HNX

0.249

0.177

0.351

0.034

0.098

0.055

222

KTS

HNX

0.116

0.217

0.031

0.323

0.041

0.056

479

TV4

HNX

0.096

0.054

0.088

0.065

0.084

0.107

223

KTT

HNX

-0.035

0.131

0.046

0.056

0.319

0.106

480

TVD

HNX

0.381

0.592

0.036

0.037

0.065

0.083

224

KVC

HNX

0.055

0.027

0.476

0.176

0.056

0.038

481

TXM

HNX

-0.008

0.077

0.138

0.090

0.151

-0.015

225

L10

HOSE

0.362

0.059

0.101

-0.005

0.132

0.025

482

TYA

HOSE

0.121

0.027

0.073

0.005

0.073

0.374

226

L14

HNX

0.166

0.437

0.214

-0.007

0.003

0.014

483

UDC

HOSE

0.153

0.123

0.089

0.503

-0.007

0.198

227

L18

HNX

0.439

0.311

-0.013

0.123

0.038

0.012

484

UIC

HOSE

0.092

0.193

-0.003

0.214

0.305

0.079

228

L35

HNX

0.308

0.244

-0.011

0.046

0.076

0.049

485

UNI

HNX

-0.010

0.110

0.271

0.067

0.190

0.347

229

L43

HNX

1.000

-0.002

0.195

0.076

0.012

0.164

486

V12

HNX

1.191

0.016

0.210

0.535

0.054

0.042

230

L61

HNX

0.421

-0.010

0.124

0.057

0.027

0.392

487

V21

HNX

0.349

0.314

0.072

0.039

0.395

0.127

231

L62

HNX

0.398

0.130

0.017

0.429

0.157

0.858

488

VAF

HOSE

0.055

0.300

0.563

0.080

0.034

0.330

232

LAF

HOSE

0.107

0.214

0.073

0.457

0.373

0.834

489

VAT

HNX

0.080

0.088

0.056

0.149

0.114

0.122

233

LAS

HNX

0.160

-0.043

0.349

0.506

0.600

0.224

490

VBC

HNX

0.293

0.412

0.108

0.114

0.319

0.027

234

LBE

HNX

0.034

0.059

0.272

0.344

0.529

0.299

491

VC1

HNX

0.313

0.019

0.172

-0.005

0.117

0.356

235

LBM

HOSE

0.042

0.404

0.536

0.381

0.297

0.368

492

VC2

HNX

0.503

0.103

0.099

0.442

0.017

0.684

236

LCD

HNX

0.213

0.104

0.284

0.379

0.296

0.243

493

VC3

HNX

0.179

0.179

0.004

0.286

0.404

0.095

237

LCG

HOSE

0.223

0.537

0.576

0.376

0.447

0.120

494

VC6

HNX

0.490

0.093

0.506

0.087

0.386

0.213

238

LCM

HOSE

-0.020

0.335

0.369

0.110

0.318

0.175

495

VC7

HNX

0.080

0.020

0.240

0.155

0.095

0.214

239

LCS

HNX

0.223

0.908

0.398

0.172

0.137

-0.009

496

VC9

HNX

0.668

0.616

0.062

0.336

0.100

0.152

240

LDG

HOSE

0.140

0.386

0.170

-0.019

0.196

0.022

497

VCC

HNX

0.392

0.515

0.099

0.223

0.216

0.461

241

LDP

HNX

0.245

0.407

0.178

0.077

-0.023

0.096

498

VCF

HOSE

0.225

0.064

0.337

0.748

0.136

0.472

242

LGC

HOSE

0.303

0.078

-0.013

0.241

0.052

0.123

499

VCG

HOSE

0.261

0.080

0.235

0.375

0.430

0.346

243

LGL

HOSE

0.151

0.186

0.087

0.154

0.194

0.004

500

VCM

HNX

0.135

0.337

0.604

0.468

0.449

0.229

244

LHC

HNX

0.063

-0.028

0.170

-0.016

0.154

0.124

501

VCS

HNX

0.247

0.262

0.189

0.336

0.357

0.661

245

LHG

HOSE

0.122

0.059

0.246

0.205

-0.014

0.188

502

VDL

HNX

0.106

0.605

0.559

0.556

0.311

0.457

246

LIG

HNX

0.557

0.180

-0.016

0.158

0.180

0.198

503

VE1

HNX

0.013

0.191

0.175

0.546

0.544

0.231

247

LIX

HOSE

0.176

0.213

0.231

0.208

0.171

0.325

504

VE2

HNX

-0.003

0.532

0.724

0.170

0.432

0.347

248

LM7

HNX

0.338

-0.022

0.173

0.266

0.212

0.120

505

VE3

HNX

0.093

0.101

0.337

0.278

0.156

0.158



Mã công ty

Sàn CK

2014

2015

2016

2017

2018

2019


Mã công ty

Sàn CK

2014

2015

2016

2017

2018

2019

249

LM8

HOSE

0.545

0.230

0.225

0.392

0.262

0.081

506

VE4

HNX

0.013

0.685

0.801

0.138

0.252

0.294

250

LO5

HNX

0.833

0.157

0.302

0.062

0.134

0.145

507

VE8

HNX

0.313

0.360

0.270

0.401

0.172

0.108

251

LSS

HOSE

0.064

0.279

0.328

0.152

0.063

0.647

508

VFG

HOSE

0.218

0.203

0.098

0.142

0.329

-0.002

252

LUT

HNX

0.392

0.282

0.079

0.225

0.125

0.144

509

VGP

HNX

1.646

0.249

0.463

-0.006

0.142

0.041

253

MAC

HNX

0.027

0.219

0.121

0.263

0.339

0.195

510

VGS

HNX

0.163

0.102

0.128

0.045

0.014

0.032

254

MAS

HNX

0.263

0.064

0.290

0.220

0.198

0.550

511

VHC

HOSE

0.101

0.274

0.011

0.119

0.119

0.048

255

MBG

HNX

0.094

0.126

0.198

0.537

0.232

0.444

512

VHL

HNX

0.134

0.102

0.020

0.126

0.072

0.073

256

MCC

HNX

0.009

0.476

0.287

0.486

0.491

0.082

513

VIC

HOSE

0.471

0.028

0.086

0.119

0.090

0.147

257

MCF

HNX

0.057

0.216

0.511

0.090

0.481

0.139

514

VID

HOSE

0.085

0.035

0.046

0.179

0.080

0.040


515

VIE

HNX

0.127

0.134

0.210

0.050

0.145

0.193


Phụ lục 2: Thống kê mô tả các biến trong mô hình

2.1. Thống kê mô tả biến phụ thuộc Cscore

2 2 Thống kê mô tả biến độc lập và biến kiểm soát Phụ lục 03 Kết quả 1

2.2. Thống kê mô tả biến độc lập và biến kiểm soát:


Phụ lục 03 Kết quả hồi quy của các mô hình nghiên cứu 1 Phụ lục 03 Kết 2


Phụ lục 03: Kết quả hồi quy của các mô hình nghiên cứu 1


Phụ lục 03 Kết quả hồi quy của các mô hình nghiên cứu 2 3Phụ lục 03 Kết quả hồi quy của các mô hình nghiên cứu 2 4


Phụ lục 03 Kết quả hồi quy của các mô hình nghiên cứu 2 5


Phụ lục 03 Kết quả hồi quy của các mô hình nghiên cứu 2 6


Phụ lục 03: Kết quả hồi quy của các mô hình nghiên cứu 2


Hình nghiên cứu 1 Phụ lục 03 Kết quả hồi quy của các mô hình nghiên cứu 2 7

Xem tất cả 176 trang.

Ngày đăng: 14/03/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí