Phần Dành Cho Hộ Không Kinh Doanh Du Lịch


Phương tiện vận chuyển khách


Kiến trúc phục vụ giải trí


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 153 trang tài liệu này.

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch về chất lượng dịch vụ du lịch cộng đồng tại thành phố Cần Thơ - 16

16. ÔNG/BÀ đã sử dụng hình thức quảng bá nào trong kinh doanh du lịch?

a. Chưa quảng cáo

b. Báo, tập chí c. Radio, ti-vi

d. Website e. Khác:........

17. ÔNG/BÀ đang sử dụng nhân viên phục vụ như thế nào?


Thời gian

Lực lượng lao động

Chi tiết

Tổng số lao động


+ Lao động nam


+ Lao động nữ


Trình độ: + Phổ thông


+ Nghề 3/7


+ Trung cấp, cao đẳng


+ Đại học


+ Trên đại học


Số lao động có hợp đồng đã làm việc trên 1 năm


18. Xin ÔNG/BÀ cho biết hoạt động của cơ sở du lịch có liên kết với công ty du lịch nào không?


Cơ sở/tổ chức liên kết

Số lượng

Công ty lữ hành


Tổ chức Đoàn thể


Hiệp hội du lịch


19. Xin ÔNG/BÀ nhận xét chính sách hỗ trợ của nhà nước đối với việc kinh doanh ?

a. Đồng bộ, tạo điều kiện thuận lợi b. Thiếu đồng bộ

c. Thiếu quan tâm d. Còn nhiều ràng buột

20. Xin ÔNG/BÀ cho biết các yếu tố sau gây khó khăn cho hoạt động của cơ sở du lịch?

a. Cơ sở hạ tầng hạn chế b. Thiếu vốn kinh doanh

c. Thiếu lao động d. Thiếu tổ chức liên kết


e. Hệ thống giao thông chưa tốt f. Không tiếp cận được với công ty du lịch

g. Khó khăn khác:…………………

21. Xin ÔNG/BÀ nhận xét mức độ khó khăn của các nhân tố sau ảnh hưởng đến việc kinh doanh như thế nào ? (Thang điểm 5)


Các yếu tố bị ảnh hưởng

Mức độ ảnh hưởng

1

2

3

4

5

Không tiếp cận vốn vay






Quy định thế chấp không hợp lý






Lãi suất vay quá cao






Thời hạn vay ngắn






Khác:…………………………..






22. Xin ÔNG/BÀ nhận xét mức độ khó khăn của các nhân tố sau ảnh hưởng đến việc kinh doanh như thế nào ? (Thang điểm 5)


Các yếu tố bị ảnh hưởng

Mức độ ảnh hưởng

1

2

3

4

5

Lao động thiếu kỹ năng chuyên môn






Lao động không ổn định






Nhân viên hạn chế ngoại ngữ






Khác






23. Xin ÔNG/BÀ nhận xét mức độ khó khăn của các nhân tố sau ảnh hưởng đến việc kinh doanh như thế nào ? (Thang điểm 5)


Các yếu tố bị ảnh hưởng

Mức độ ảnh hưởng

1

2

3

4

5

Thiếu phương tiện phục vụ lúc cao điểm






Thiếu nhân viên phục vụ






Thừa nhân viên mùa thấp điểm






Lãng phí phương tiện mùa thấp điểm






Khác






24. ÔNG/BÀ cho biết tình hình đầu tư và hiệu quả hoạt động kinh doanh năm 2016?


Hạng mục

Giá trị


I. Tình hình đầu tư


1. Giá trị TSCĐ đã được đầu tư


2. Chi phí đầu tư TSCĐ


II. Kết quả kinh doanh


1. Chi phí hoạt động kinh doanh


Chi phí nguyên vật liệu


Khấu hao TSCĐ


Chi phí lao động


Chi phí quãng cáo


Thuế và các khoản đóng góp


Chi phí khác


2. Doanh thu


Số lượt khách Lưu trú


+ Trong đó: số lượt khách nước ngoài


Doanh thu từ:


+ Hoạt động phục vụ ăn uống


+ Dịch vụ lưu trú (cho thuê phòng)


+ Bán hàng


+ Hoạt động khác


III. Lợi nhuận (II-I)


25. ÔNG/BÀ có dự định mở rộng kinh doanh như thế nào ?

a. Mở rộng diện tích b. Tăng thêm dịch vụ

c. Tăng cường quảng cáo d. Khác

26. Để phát triển kinh doanh du lịch sinh thái, ÔNG/BÀ có kiến nghị gì ?

…………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………

3.2 PHẦN DÀNH CHO HỘ KHÔNG KINH DOANH DU LỊCH

27. ÔNG/BÀ vui lòng cho biết lý do vì sao ÔNG/BÀ không tham gia kinh doanh du lịch?

..............................................................................................................................

..............................................................................................................................

..............................................................................................................................


28. ÔNG/BÀ vui lòng cho biết đánh giá của ÔNG/BÀ về hoạt động du lịch tại Cồn Sơn?

Lợi ích: ................................................................................................................

..............................................................................................................................

..............................................................................................................................

Đánh đổi:..............................................................................................................

..............................................................................................................................

..............................................................................................................................

29. ÔNG/BÀ vui lòng cho biết trong tương lai ÔNG/BÀ có tham gia kinh doanh du lịch hay không? Nếu có thì loại hình dịch vụ nào ÔNG/BÀ sẽ cung cấp?

..............................................................................................................................

..............................................................................................................................


Chân thành cảm ơn ÔNG/BÀ đã hợp tác!


PHỤ LỤC 6: XỬ LÝ SỐ LIỆU‌

* HỘ GIA ĐÌNH

+ Thông tin chung


Statistics


GIOITINH

TUOI

TDHV

KINHNGHIEM

Valid

16

16

16

16

N





Missing

0

0

0

0

Mean

.56

51.56

7.69

1.81

Std. Deviation

.512

10.893

2.387

.403

Minimum

0

38

5

1

Maximum

1

78

12

2



GIOITINH


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


0

7

43.8

43.8

43.8

Valid

1

9

56.3

56.3

100.0


Total

16

100.0

100.0



+ Hoạt đông du lịch


Q13.1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

11

68.8

100.0

100.0

Missing

System

5

31.3

Total


16

100.0


Q13.2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

8

50.0

100.0

100.0

Missing

System

8

50.0

Total


16

100.0


Q13.3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

2

12.5

100.0

100.0

Missing

System

14

87.5


Total

16

100.0


Q13.4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

2

12.5

100.0

100.0

Missing

System

14

87.5

Total


16

100.0


Q13.5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

1

6.3

100.0

100.0

Missing

System

15

93.8

Total


16

100.0


Q13.6


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

5

31.3

100.0

100.0

Missing

System

11

68.8

Total


16

100.0

+ Lượng khác du lịch


Statistics


LUONGKHACH

KHACHND

KHACHQT

Valid

16

16

14

N




Missing

0

0

2

Mean

1262.50

1145.63

133.57

Std. Deviation

963.933

923.746

63.924

Minimum

100

80

20

Maximum

3000

2900

200

+ Số tiền đầu tư


Statistic

s

SOTIENDAUTU


Valid

16

N


Missing

0

Mean

65.00

Std. Deviation

82.016

Minimum

5

Maximum

300


SOTIENDAUTU


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


5

3

18.8

18.8

18.8


10

3

18.8

18.8

37.5


20

1

6.3

6.3

43.8


25

1

6.3

6.3

50.0


30

1

6.3

6.3

56.3

Valid

70

2

12.5

12.5

68.8


80

1

6.3

6.3

75.0


100

2

12.5

12.5

87.5


200

1

6.3

6.3

93.8


300

1

6.3

6.3

100.0


Total

16

100.0

100.0



+ Quảng bá


Q16.1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

16

100.0

100.0

100.0


Q16.2


Frequency

Percent

Missing

System

16

100.0


Q16.3


Frequency

Percent

Missing

System

16

100.0


Q16.4


Frequency

Percent

Missing

System

16

100.0

+ Liên kết công ty du lịch

LIENKETCTLH


Frequency

Percent

Missing

System

16

100.0


LIENKETCTDT



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

16

100.0

100.0

100.0


LIENKETHHDL


Frequency

Percent

Missing

System

16

100.0


+ Khó khăn


Q20.1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

6

37.5

100.0

100.0

Missing

System

10

62.5

Total


16

100.0


Q20.2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

10

62.5

100.0

100.0

Missing

System

6

37.5

Total


16

100.0


Q20.3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

5

31.3

100.0

100.0

Missing

System

11

68.8

Total


16

100.0


Q20.4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

8

50.0

100.0

100.0

Missing

System

8

50.0

Total


16

100.0


Q20.5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

1

6.3

100.0

100.0

Missing

System

15

93.8

Xem tất cả 153 trang.

Ngày đăng: 15/09/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí