Kiến trúc phục vụ giải trí |
Có thể bạn quan tâm!
- Bộ Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch – Tổng Cục Du Lịch Việt Nam, Báo Cáo Tóm Tắt Quy Hoạch Tổng Thể Du Lịch Việt Nam Đến Năm 2020 Và Tầm Nhìn Đến Năm 2030.
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch về chất lượng dịch vụ du lịch cộng đồng tại thành phố Cần Thơ - 14
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch về chất lượng dịch vụ du lịch cộng đồng tại thành phố Cần Thơ - 15
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch về chất lượng dịch vụ du lịch cộng đồng tại thành phố Cần Thơ - 17
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch về chất lượng dịch vụ du lịch cộng đồng tại thành phố Cần Thơ - 18
Xem toàn bộ 153 trang tài liệu này.
16. ÔNG/BÀ đã sử dụng hình thức quảng bá nào trong kinh doanh du lịch?
a. Chưa quảng cáo
b. Báo, tập chí c. Radio, ti-vi
d. Website e. Khác:........
17. ÔNG/BÀ đang sử dụng nhân viên phục vụ như thế nào?
Chi tiết | |
Tổng số lao động | |
+ Lao động nam | |
+ Lao động nữ | |
Trình độ: + Phổ thông | |
+ Nghề 3/7 | |
+ Trung cấp, cao đẳng | |
+ Đại học | |
+ Trên đại học | |
Số lao động có hợp đồng đã làm việc trên 1 năm |
18. Xin ÔNG/BÀ cho biết hoạt động của cơ sở du lịch có liên kết với công ty du lịch nào không?
Số lượng | |
Công ty lữ hành | |
Tổ chức Đoàn thể | |
Hiệp hội du lịch |
19. Xin ÔNG/BÀ nhận xét chính sách hỗ trợ của nhà nước đối với việc kinh doanh ?
a. Đồng bộ, tạo điều kiện thuận lợi b. Thiếu đồng bộ
c. Thiếu quan tâm d. Còn nhiều ràng buột
20. Xin ÔNG/BÀ cho biết các yếu tố sau gây khó khăn cho hoạt động của cơ sở du lịch?
a. Cơ sở hạ tầng hạn chế b. Thiếu vốn kinh doanh
c. Thiếu lao động d. Thiếu tổ chức liên kết
e. Hệ thống giao thông chưa tốt f. Không tiếp cận được với công ty du lịch
g. Khó khăn khác:…………………
21. Xin ÔNG/BÀ nhận xét mức độ khó khăn của các nhân tố sau ảnh hưởng đến việc kinh doanh như thế nào ? (Thang điểm 5)
Mức độ ảnh hưởng | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Không tiếp cận vốn vay | |||||
Quy định thế chấp không hợp lý | |||||
Lãi suất vay quá cao | |||||
Thời hạn vay ngắn | |||||
Khác:………………………….. |
22. Xin ÔNG/BÀ nhận xét mức độ khó khăn của các nhân tố sau ảnh hưởng đến việc kinh doanh như thế nào ? (Thang điểm 5)
Mức độ ảnh hưởng | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Lao động thiếu kỹ năng chuyên môn | |||||
Lao động không ổn định | |||||
Nhân viên hạn chế ngoại ngữ | |||||
Khác |
23. Xin ÔNG/BÀ nhận xét mức độ khó khăn của các nhân tố sau ảnh hưởng đến việc kinh doanh như thế nào ? (Thang điểm 5)
Mức độ ảnh hưởng | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Thiếu phương tiện phục vụ lúc cao điểm | |||||
Thiếu nhân viên phục vụ | |||||
Thừa nhân viên mùa thấp điểm | |||||
Lãng phí phương tiện mùa thấp điểm | |||||
Khác |
24. ÔNG/BÀ cho biết tình hình đầu tư và hiệu quả hoạt động kinh doanh năm 2016?
Giá trị |
1. Giá trị TSCĐ đã được đầu tư | |
2. Chi phí đầu tư TSCĐ | |
II. Kết quả kinh doanh | |
1. Chi phí hoạt động kinh doanh | |
Chi phí nguyên vật liệu | |
Khấu hao TSCĐ | |
Chi phí lao động | |
Chi phí quãng cáo | |
Thuế và các khoản đóng góp | |
Chi phí khác | |
2. Doanh thu | |
Số lượt khách Lưu trú | |
+ Trong đó: số lượt khách nước ngoài | |
Doanh thu từ: | |
+ Hoạt động phục vụ ăn uống | |
+ Dịch vụ lưu trú (cho thuê phòng) | |
+ Bán hàng | |
+ Hoạt động khác | |
III. Lợi nhuận (II-I) |
25. ÔNG/BÀ có dự định mở rộng kinh doanh như thế nào ?
a. Mở rộng diện tích b. Tăng thêm dịch vụ
c. Tăng cường quảng cáo d. Khác
26. Để phát triển kinh doanh du lịch sinh thái, ÔNG/BÀ có kiến nghị gì ?
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
3.2 PHẦN DÀNH CHO HỘ KHÔNG KINH DOANH DU LỊCH
27. ÔNG/BÀ vui lòng cho biết lý do vì sao ÔNG/BÀ không tham gia kinh doanh du lịch?
..............................................................................................................................
..............................................................................................................................
..............................................................................................................................
28. ÔNG/BÀ vui lòng cho biết đánh giá của ÔNG/BÀ về hoạt động du lịch tại Cồn Sơn?
Lợi ích: ................................................................................................................
..............................................................................................................................
..............................................................................................................................
Đánh đổi:..............................................................................................................
..............................................................................................................................
..............................................................................................................................
29. ÔNG/BÀ vui lòng cho biết trong tương lai ÔNG/BÀ có tham gia kinh doanh du lịch hay không? Nếu có thì loại hình dịch vụ nào ÔNG/BÀ sẽ cung cấp?
..............................................................................................................................
..............................................................................................................................
Chân thành cảm ơn ÔNG/BÀ đã hợp tác!
PHỤ LỤC 6: XỬ LÝ SỐ LIỆU
* HỘ GIA ĐÌNH
+ Thông tin chung
Statistics
GIOITINH | TUOI | TDHV | KINHNGHIEM | |
Valid | 16 | 16 | 16 | 16 |
N | ||||
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | .56 | 51.56 | 7.69 | 1.81 |
Std. Deviation | .512 | 10.893 | 2.387 | .403 |
Minimum | 0 | 38 | 5 | 1 |
Maximum | 1 | 78 | 12 | 2 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
0 | 7 | 43.8 | 43.8 | 43.8 | |
Valid | 1 | 9 | 56.3 | 56.3 | 100.0 |
Total | 16 | 100.0 | 100.0 |
+ Hoạt đông du lịch
Q13.1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 11 | 68.8 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 5 | 31.3 | ||
Total | 16 | 100.0 |
Q13.2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 8 | 50.0 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 8 | 50.0 | ||
Total | 16 | 100.0 |
Q13.3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 2 | 12.5 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 14 | 87.5 |
Total
16
100.0
Q13.4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 2 | 12.5 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 14 | 87.5 | ||
Total | 16 | 100.0 |
Q13.5
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 1 | 6.3 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 15 | 93.8 | ||
Total | 16 | 100.0 |
Q13.6
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 5 | 31.3 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 11 | 68.8 | ||
Total | 16 | 100.0 |
+ Lượng khác du lịch
LUONGKHACH | KHACHND | KHACHQT | |
Valid | 16 | 16 | 14 |
N | |||
Missing | 0 | 0 | 2 |
Mean | 1262.50 | 1145.63 | 133.57 |
Std. Deviation | 963.933 | 923.746 | 63.924 |
Minimum | 100 | 80 | 20 |
Maximum | 3000 | 2900 | 200 |
+ Số tiền đầu tư
s | |
SOTIENDAUTU | |
Valid | 16 |
N | |
Missing | 0 |
Mean | 65.00 |
Std. Deviation | 82.016 |
Minimum | 5 |
Maximum | 300 |
SOTIENDAUTU
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
5 | 3 | 18.8 | 18.8 | 18.8 | |
10 | 3 | 18.8 | 18.8 | 37.5 | |
20 | 1 | 6.3 | 6.3 | 43.8 | |
25 | 1 | 6.3 | 6.3 | 50.0 | |
30 | 1 | 6.3 | 6.3 | 56.3 | |
Valid | 70 | 2 | 12.5 | 12.5 | 68.8 |
80 | 1 | 6.3 | 6.3 | 75.0 | |
100 | 2 | 12.5 | 12.5 | 87.5 | |
200 | 1 | 6.3 | 6.3 | 93.8 | |
300 | 1 | 6.3 | 6.3 | 100.0 | |
Total | 16 | 100.0 | 100.0 |
+ Quảng bá
Q16.1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 16 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Q16.2
Frequency | Percent | ||
Missing | System | 16 | 100.0 |
Q16.3
Frequency | Percent | ||
Missing | System | 16 | 100.0 |
Q16.4
Frequency | Percent | ||
Missing | System | 16 | 100.0 |
+ Liên kết công ty du lịch
LIENKETCTLH
Frequency | Percent | ||
Missing | System | 16 | 100.0 |
LIENKETCTDT
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 16 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
LIENKETHHDL
Frequency | Percent | ||
Missing | System | 16 | 100.0 |
+ Khó khăn
Q20.1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 6 | 37.5 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 10 | 62.5 | ||
Total | 16 | 100.0 |
Q20.2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 10 | 62.5 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 6 | 37.5 | ||
Total | 16 | 100.0 |
Q20.3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 5 | 31.3 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 11 | 68.8 | ||
Total | 16 | 100.0 |
Q20.4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 8 | 50.0 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 8 | 50.0 | ||
Total | 16 | 100.0 |
Q20.5
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 | 1 | 6.3 | 100.0 | 100.0 |
Missing | System | 15 | 93.8 |