Một số giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng cá tra tại công ty TNHH MTV Trần Hân - 24



Công đoạn

Thông số kỹ thuật chính


Mô tả



nhiệt độ hiện tại <150C.

- Do kho nhỏ nên khi đóng hàng xong là xuất hàng lên xe, cá chưa kịp hồi băng (ổn định băng) dẫn đến hiện tượng cá bị bể băng, gãy, xuống màu,

... mà chưa khắc phục được.


- Hàng lưu trong kho được sắp xếp gọn, nền kho còn bám dơ nhiều, nhất là khu vực xuất hàng.

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 201 trang tài liệu này.

Một số giải pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng cá tra tại công ty TNHH MTV Trần Hân - 24


PHỤ LỤC 11: BẢN KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG BÊN THỨ BA (VINACONTROL)

SURVEY REPORT

No. :

Date :


Shipper

:

TRAN HAN COMPANY LIMITED

41 HO BA KIEN ST, WARD 15, DISTRICT 10 HOCHIMINH CITY, VIETNAM

Consignee

:


Notify Party

:


Commodity

:

FROZEN PANGASIUS FILLET, FROZEN PANGASIUS STEAK (PANGASIUS HYPOPHTHALMUS)

Quantity

:

2,500 CARTONS

Declared Weight

:

N.W: 25,000.00 KGS

G.W: 26,500.00 KGS

Vessel / Voyage

:


B/L No.

:


Port of Loading

:


Port of Discharge

:


Date of Inspection

:


Place of Inspection

:


Container/Seal No.

:



THE RESULTS OF INSPECTION

1. MARKING AND PACKAGING:



1.1. Marking:


Size : 200/400GR/PC (FILLETS) OR 140/UP GR/PC (STEAK)

Weight : 10kg/carton

Production date :

Best before :

Farmed in Vietnam

Exporter : TRAN HAN COMPANY LTD

EU approval no : DL 797

Lot number :

- FROZEN PANGASIUS FILLETS (PANGASIUSHYPOPHTHALMUS) UNTRIMMED, SKINLESS, BONELESS, RED MEAT ON, BELLY FLAP ON, FAT ON.

- FROZEN PANGASIUS STEAK SKIN ON, BONE IN, TAIL PART OFF, GUT OFF.

1.2. Packing: Bulk 10kg/PE/carton; 1kg/PEbag + rider x 10/carton

2. WEIGHT

ATTACHMENT TO THE SURVEY REPORT


TABLE 1: WEIGHT BEFORE THAWED AND NET THAWED WEIGHT (10KG BULK.

UNTRIMMED)



Sample

Weight before thawed (G/PE)

Net thawed weight (G/PE)

Weight of ice (G/PE)

Ice/GW of fillet (%)

1

10400

7664

2736

26.31

2

10186

7554

2632

25.84

3

10336

7482

2854

27.61

4

10320

7706

2614

25.33

5

10334

7635

2699

26.12

6

10182

7554

2628

25.81

Averages

10293

7599.17

2693.83

26.17

TABLE 2: WEIGHT BEFORE THAWED AND NET THAWED WEIGHT (1KG/BAG, FILLETS, UNTRIMMED)



Sample


Weight before thawed (G/PE)

Net thawed weight (G/PE)

Weight of ice (G/PE)


Ice/GW of fillet (%)

1

1008

741

267

26.49

2

1062

760

302

28.44

3

1030

772

258

25.05

4

1004

731

273

27.19

5

1032

759

273

26.45

6

1056

758

298

28.22

7

1012

744

268

26.48

8

1084

800

284

26.20

9

1002

744

258

25.75

10

1038

746

292

28.13

Averages

1035.69

759.54

276.15

26.66

TABLE 3: WEIGHT BEFORE THAWED AND NET THAWED WEIGHT (1KG/BAG, STEAK, UNTRIMMED)


Sample

Weight before thawed (G/PE)

Net thawed weight (G/PE)

Weight of Ice (G/PE)

Ice/GW of fillet (%)

1

1020

736

284

27.84

2

1116

795

321

28.76

3

1122

812

310

27.63

4

1058

785

273

25.80

5

1172

850

322

27.47

6

1086

812

274

25.23

7

1028

758

270

26.26

8

1100

784

316

28.73

9

1006

724

282

28.03

10

1046

783

263

25.14

Averages

1069.38

782.38

287.00

26.82

TABLE 4: CHECK SIZE OF EACH PIECE ON ONE CARTON (10KG BULK, UNTRIMMED)



Sample

Weight before thawed (g/pc)


Sample

Weight before thawed (g/pc)


Sample

Weight before thawed (g/pc)

1

618

8

556

15

600

2

568

9

660

16

570

3

618

10

564



4

608

11

674



5

572

12

608



6

648

13

674



7

580

14

684



TABLE 5: CHECK SIZE OF EACH PIECE ON ONE CARTON (1KG 1KG/BAG, FILLETS, UNTRIMMED)


Sample

Weight before thawed (g/pc)

Sample

Weight before thawed (g/pc)

1

484

16

502

2

568

17

542

3

578

18

494

4

452

19

376

5

482

20

502

6

404

21

498

7

426

22

374

8

282

23

308

9

410

24

382

10

524

25

374

11

554

26

312

12

486

27

354

13

552

28

362

14

542

29

359

15

490

30




TABLE 6: CHECK SIZE OF EACH PIECE ON ONE CARTON (1KG 1KG/BAG, STEAK, UNTRIMMED)


Sample

Weight before thawed (g/pc)

Sample

Weight before thawed (g/pc)

1

374

21

306

2

326

22

160

3

174

23

270

4

176

24

284

5

356

25

254

6

284

26

312

7

172

27

190

8

206

28

360

9

270

29

336

10

192

30

294

11

290

31

200

12

362

32

250

13

236

33

304

14

282

34

196

15

226

35

176

16

296

36

318

17

388

37

268

18

238

38

232

19

272

39

366

20

192

40

292

3. LOADING SUPERVISION:



- Temparature of container set at : Minus 18 degrees celsius

- Temparature of the container prior loading : Minus 1.0 degrees celsius

- Temparature of cold storage : Minus 18 degrees celsius

- Temparature of the product during loading : From Minus 16.0 degrees Celsius to Minus 156.6 degrees celsius

- The container is in normal condition

- Container No. :

- Seal No. :

- Quantity : 2,500 cartons

Place of inspection : At the shipper’s warehouse.

Date of inspection :


SURVEYOR DEPUTY DIRECTOR OF DEPT.

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 26/05/2022