Kế toán quản trị chi phí tại Công ty cổ phần Tứ Lộc - 14

2



29

Cáp treo 16mm2

m

35

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.

Kế toán quản trị chi phí tại Công ty cổ phần Tứ Lộc - 14

Cầu chì đuo i cá

cái

12

31

Chấn lu u đèn ống

cái

39.8

32

Chóa đèn huǶnh quang

bọ

30

33

Chóa đèn sợi tóc

bọ

5

34

Chổi so n

cái

5

35

Cọ t đèn sa n vu ờn

cọ t

2.450.000

36

Cửa cọ t

cái

16

37

Đá 1x2

m3

325.455

38

Đi n

kwh

1.242

39

Diezen

lít

18.545

40

Đầu cốt

cái

4

41

Đầu cốt đồng

bọ

4

42

Đầu da y 1,5mm

m

2

43

Da y bọc 1x1,5

m

4.76

44

Da y buọ c 1x1,5

m

2.5

45

Da y đi n 1x1

m

3.41

46

Da y đồng 1,2mm † 2mm

m

6.09

47

Da y đồng 2,5mm2

m

7.48

48

Da y đồng bọc PVC 1x10mm2

m

27.9

49

Da y đồng bọc PVC 1x16mm2

m

42.4

50

Da y đồng bọc PVC 1x25mm2

m

66.7

51

Da y đồng bọc PVC 1x6mm2

m

16.69

52

Da y nho m lòi thép ( C) 1x16mm2

m

7.6

53

Da y nho m lòi thép ( C) 1x25mm2

m

10.59

54

Da y thép Ф1,5

kg

12.764

55

Da y thép Ф6

m

3.117

56

Da y va ng Ф4

m

2.106

57

Đèn bóng 3W trang trí ca y (100 bóng)

da y

100

58

Đèn bóng ốc 10-25W

bóng

2

59

Đèn cầu treo

bọ

550

60

Đèn chiếu sáng thảm cỏ

bọ

280

61

Đèn da y rắn

m

25

62

Đèn lồng

bọ

1.000.000

63

Đèn nấm

bọ

500

30

2



64

Đèn ống viền khẩu hi u, biểu tu ợng

m

80

Ghíp k p da y (ốc xiết cáp)

cái

14

66

Giá đỡ tủ đi n

bọ

90

67

Giấy nhám

tờ

800

68

Gi lau

kg

55

69

Họ p nối cáp ngầm

họ p

54

70

Kép lốp (chóa đèn) đo n

cái

156

71

K p treo đèn

bọ

45

72

Khung hoa va n kích thu ớc 1mx2m

bọ

350

73

Khung hoa va n kích thuớc 1mx2m

bọ

250

74

Lèo đèn ba

bọ

250

75

Lèo đèn đo i

bọ

180

76

Lốp (chóa đèn)

cái

280

77

Lu ới bảo v 40x50

m2

40

78

Ma ní

cái

8

80

Néo ch ng

bọ

350

81

Nhựa bitum

kg

16.1

82

Quả cầu nhựa 500

quả

200

83

Quả cầu thủy tinh

quả

300

84

Que hàn

kg

13.636

85

Sắt Ф4

m

2.106

86

So n bóng

kg

86.06

87

So n chống rỉ

kg

65.454

88

So n đen

kg

51.363

89

So n trắng

kg

51.363

93

Tắc te

cái

4

65

Phụ lục 10. Bảng giá ca máy và thiết bị


BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ


STT

Te n máy và thiết bị

Đo n vị

Đo n giá đồng

1

Máy hàn 14kW

ca

263.033

2

Máy hàn 23KW

ca

300.995

3

Xe na ng chiều cao na ng tới 12m

ca

1.494.841

4

Xe na ng chiều cao na ng tới 18m

ca

1.766.548

5

Xe na ng chiều cao na ng tới 24m

ca

2.020.584

6

Xe thang chiều dài thang tới 9m

ca

1.697.424

7

Xe thang chiều dài thang tới 12m

ca

2.042.509

8

Xe thang chiều dài thang tới 18m

ca

2.319.458


Phụ lục 11. Bảng giá nhân công



STT


Mã số


Tên nhân công

Đơn vị

Hệ số lương

Lương tối thiểu vùng

Lương

CB

Đơn giá

nhân công

1

N003

Bậc thợ 3.5/7

Nhóm I

Công

2.355

3.250.000

7.653.750

294.375

2

N001

Bậc thợ 4 7

Nhóm I

Công

2.55

3.250.000

8.287.500

318.750

3

N2004

Công nhân 4/7

Công

2.55

3.250.000

8.287.500

318.750

4

N2005

Công nhân 5/7

Công

3.01

3.250.000

9.782.500

376.250

5

N24.0001

Nhân công

2,5/7

Công

1.995

3.250.000

6.483.750

249.375

6

N24.0005

Nhân công 3/7

Công

2.16

3.250.000

7.020.000

270.000

7

N24.0008

Nhân công

3,5/7

Công

2.355

3.250.000

7.653.750

294.375

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/06/2022