2
Cáp treo 16mm2 | m | 35 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân Tích Biến Động Chi Phí Nguyên Vật Liệu Trực Tiếp
- Bộ Tài Chính (2016), T Ô Ư S 133/2016/tt- Tc 26/8/2016 Ướ Ẫ
- Kế toán quản trị chi phí tại Công ty cổ phần Tứ Lộc - 13
Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.
Cầu chì đuo i cá | cái | 12 | |
31 | Chấn lu u đèn ống | cái | 39.8 |
32 | Chóa đèn huǶnh quang | bọ | 30 |
33 | Chóa đèn sợi tóc | bọ | 5 |
34 | Chổi so n | cái | 5 |
35 | Cọ t đèn sa n vu ờn | cọ t | 2.450.000 |
36 | Cửa cọ t | cái | 16 |
37 | Đá 1x2 | m3 | 325.455 |
38 | Đi n | kwh | 1.242 |
39 | Diezen | lít | 18.545 |
40 | Đầu cốt | cái | 4 |
41 | Đầu cốt đồng | bọ | 4 |
42 | Đầu da y 1,5mm | m | 2 |
43 | Da y bọc 1x1,5 | m | 4.76 |
44 | Da y buọ c 1x1,5 | m | 2.5 |
45 | Da y đi n 1x1 | m | 3.41 |
46 | Da y đồng 1,2mm † 2mm | m | 6.09 |
47 | Da y đồng 2,5mm2 | m | 7.48 |
48 | Da y đồng bọc PVC 1x10mm2 | m | 27.9 |
49 | Da y đồng bọc PVC 1x16mm2 | m | 42.4 |
50 | Da y đồng bọc PVC 1x25mm2 | m | 66.7 |
51 | Da y đồng bọc PVC 1x6mm2 | m | 16.69 |
52 | Da y nho m lòi thép ( C) 1x16mm2 | m | 7.6 |
53 | Da y nho m lòi thép ( C) 1x25mm2 | m | 10.59 |
54 | Da y thép Ф1,5 | kg | 12.764 |
55 | Da y thép Ф6 | m | 3.117 |
56 | Da y va ng Ф4 | m | 2.106 |
57 | Đèn bóng 3W trang trí ca y (100 bóng) | da y | 100 |
58 | Đèn bóng ốc 10-25W | bóng | 2 |
59 | Đèn cầu treo | bọ | 550 |
60 | Đèn chiếu sáng thảm cỏ | bọ | 280 |
61 | Đèn da y rắn | m | 25 |
62 | Đèn lồng | bọ | 1.000.000 |
63 | Đèn nấm | bọ | 500 |
30
2
Đèn ống viền khẩu hi u, biểu tu ợng | m | 80 |
Ghíp k p da y (ốc xiết cáp) | cái | 14 | |
66 | Giá đỡ tủ đi n | bọ | 90 |
67 | Giấy nhám | tờ | 800 |
68 | Gi lau | kg | 55 |
69 | Họ p nối cáp ngầm | họ p | 54 |
70 | Kép lốp (chóa đèn) đo n | cái | 156 |
71 | K p treo đèn | bọ | 45 |
72 | Khung hoa va n kích thu ớc 1mx2m | bọ | 350 |
73 | Khung hoa va n kích thuớc 1mx2m | bọ | 250 |
74 | Lèo đèn ba | bọ | 250 |
75 | Lèo đèn đo i | bọ | 180 |
76 | Lốp (chóa đèn) | cái | 280 |
77 | Lu ới bảo v 40x50 | m2 | 40 |
78 | Ma ní | cái | 8 |
80 | Néo ch ng | bọ | 350 |
81 | Nhựa bitum | kg | 16.1 |
82 | Quả cầu nhựa 500 | quả | 200 |
83 | Quả cầu thủy tinh | quả | 300 |
84 | Que hàn | kg | 13.636 |
85 | Sắt Ф4 | m | 2.106 |
86 | So n bóng | kg | 86.06 |
87 | So n chống rỉ | kg | 65.454 |
88 | So n đen | kg | 51.363 |
89 | So n trắng | kg | 51.363 |
93 | Tắc te | cái | 4 |
65
Phụ lục 10. Bảng giá ca máy và thiết bị
BẢNG GIÁ CA MÁY VÀ THIẾT BỊ
Te n máy và thiết bị | Đo n vị | Đo n giá đồng | |
1 | Máy hàn 14kW | ca | 263.033 |
2 | Máy hàn 23KW | ca | 300.995 |
3 | Xe na ng chiều cao na ng tới 12m | ca | 1.494.841 |
4 | Xe na ng chiều cao na ng tới 18m | ca | 1.766.548 |
5 | Xe na ng chiều cao na ng tới 24m | ca | 2.020.584 |
6 | Xe thang chiều dài thang tới 9m | ca | 1.697.424 |
7 | Xe thang chiều dài thang tới 12m | ca | 2.042.509 |
8 | Xe thang chiều dài thang tới 18m | ca | 2.319.458 |
Phụ lục 11. Bảng giá nhân công
Mã số | Tên nhân công | Đơn vị | Hệ số lương | Lương tối thiểu vùng | Lương CB | Đơn giá nhân công | |
1 | N003 | Bậc thợ 3.5/7 Nhóm I | Công | 2.355 | 3.250.000 | 7.653.750 | 294.375 |
2 | N001 | Bậc thợ 4 7 Nhóm I | Công | 2.55 | 3.250.000 | 8.287.500 | 318.750 |
3 | N2004 | Công nhân 4/7 | Công | 2.55 | 3.250.000 | 8.287.500 | 318.750 |
4 | N2005 | Công nhân 5/7 | Công | 3.01 | 3.250.000 | 9.782.500 | 376.250 |
5 | N24.0001 | Nhân công 2,5/7 | Công | 1.995 | 3.250.000 | 6.483.750 | 249.375 |
6 | N24.0005 | Nhân công 3/7 | Công | 2.16 | 3.250.000 | 7.020.000 | 270.000 |
7 | N24.0008 | Nhân công 3,5/7 | Công | 2.355 | 3.250.000 | 7.653.750 | 294.375 |