SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 622
Chi phí nhân công trực tiếp Công trình: Clubhouse Quý 4 năm 2019
Đơ v : Đ
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chưng | TKĐƯ | Số phát sinh | ||||
SH | NT | Trang sổ | STT Dòng | Nợ | Có | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Dư đầu kǶ | - | - | ||||||
19/10 | PKT 96 | 19/10 | Tính ra tiền công phải trả cho hạng mục phòng ăn | 334 | 5.430.120 | |||
19/10 | PKT 96 | 19/10 | Tính ra các khoản trích theo lương cho hạng mục phòng ăn | 338 | 3.626.078 | |||
30/10 | PKT 118 | 30/10 | Tính ra tiền công phải trả cho hạng mục vườn, bếp | 334 | 10.150.900 | |||
30/10 | PKT 118 | 30/10 | Tính ra các khoản trích theo lương cho hạng mục vườn | 338 | 4.735.462 | |||
……… | ||||||||
31/12 | PKT 256 | 31/12 | Kết chuyển chi phí NVL vào giá thành công tình | 154 | 39.158.333 | |||
Cộng số phát sinh | 39.158.333 | 39.158.333 | ||||||
Dư cuối kǶ | - | - |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Hoàn Thiện Kế Toán Quản Trị Chi Phí Tại Công Ty Cổ Phần Tứ Lộc
- Phân Tích Biến Động Chi Phí Nguyên Vật Liệu Trực Tiếp
- Bộ Tài Chính (2016), T Ô Ư S 133/2016/tt- Tc 26/8/2016 Ướ Ẫ
- Kế toán quản trị chi phí tại Công ty cổ phần Tứ Lộc - 14
Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.
Người lập biểu (ký, họ tên)
Kế toán trưởng (ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019 Giám đốc
(ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 623
Chi phí máy thi công Công trình: Clubhouse Quý 4 năm 2019
Đơ v : Đ
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chưng | TKĐƯ | Số phát sinh | ||||
SH | NT | Trang sổ | STT Dòng | Nợ | Có | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Dư đầu kǶ | ||||||||
13/10 | HĐGTGT 345 | 13/10 | Thuê máy nâng | 331 | 2.800.000 | |||
15/10 | HĐGTGT 349 | 15/10 | Máy khoan tay | 331 | 1.500.000 | |||
……… | ||||||||
31/12 | PKT257 | 31/12 | Kết chuyển chi phí máy thi công vào giá thành công tình | 154 | 7.324.540 | |||
Cộng số phát sinh | 7.324.540 | 7.324.540 | ||||||
Dư cuối kǶ | - | - |
Người lập biểu (ký, họ tên)
Kế toán trưởng (ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019 Giám đốc
(ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 627
Chi phí sản xuất chung Công trình: Clubhouse Quý 4 năm 2019
Đơ v : Đ
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chưng | TKĐƯ | Số phát sinh | ||||
SH | NT | Trang sổ | STT Dòng | Nợ | Có | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Dư đầu kǶ | ||||||||
13/10 | HĐGTGT 0134 | 13/10 | Mua bánh, k o nước bồi dưỡng cho thợ thi công | 331 | 770.000 | |||
14/10 | PXK 01350 | 14/10 | Xuất CCDC cho công trình | 3.600.000 | ||||
30/10 | PKT120 | 30/10 | Tính lương phải trả tháng 10 cho công nhân quản lý | 334 | 13.837.143 | |||
30/10 | PKT120 | 30/10 | Tính các khoản trích theo lương cho công nhân quản lý | 338 | 1.357.013 | |||
……… | ||||||||
31/12 | PKT258 | 31/12 | Kết chuyển chi phí SXC vào giá thành công tình | 154 | 23.250.946 | |||
Cộng số phát sinh | 23.250.946 | 23.250.946 | ||||||
Dư cuối kǶ | - | - |
Người lập biểu (ký, họ tên)
Kế toán trưởng (ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019 Giám đốc
(ký, họ tên, đóng dấu)
Thẻ tính giá thành dịch vụ
Công trình: Clubhouse
Quý 4 năm 2019
Đơ v : Đ
Tổng số tiền | Chia theo khoản mục | ||||
Nguyên liệu, vật liệu | Nhân công trực tiếp | Máy thi công | Chi phí SXC | ||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1. Chi phí SXKD dở dang đầu kǶ | - | - | - | - | - |
2. Chi phí SXKD phát sinh trong kǶ | 129.220.149 | 60. 578.943 | 39.158.333 | 7.324.540 | 23.250.946 |
3. Giá thành dịch vụ trong kǶ | 129.220.149 | 60. 578.943 | 39.158.333 | 7.324.540 | 23.250.946 |
4. Chi phí XSKD dở dang cuối kǶ | - | - | - | - | - |
Người lập biểu (ký, họ tên)
Kế toán trưởng (ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019 Giám đốc
(ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Công ty cổ phần Tứ Lộc
Địa chỉ: 55 ngò 1, Khâm Thiên, Đống Đa, HN
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 154
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Quý 4 năm 2019
Đơ v : Đ
Chứng từ | Diễn giải | Nhật ký chưng | TKĐƯ | Số phát sinh | ||||
SH | NT | Trang sổ | STT Dòng | Nợ | Có | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Dư đầu kǶ | 820.230.123 | |||||||
30/11 | PKT 125 | 30/11 | Kết chuyển và phân bổ chi phí SXC CT nhà hàng Vân Sơn | 627 | 23.770.000 | |||
31/12 | PKT 256 | 31/12 | Phân bổ và kết chuyể chi phí NVLTT CT Clubhouse | 621 | 60. 578.943 | |||
31/12 | PKT257 | 31/12 | Phân bổ và kết chuyể chi phí NCTT CT Clubhouse | 622 | 39.158.333 | |||
31/12 | PKT258 | 31/12 | Kết chuyển chi phí máy thi công CT Clubhouse | 623 | 7.324.540 | |||
……… | ||||||||
31/12 | PKT 261 | 31/12 | Phân bổ và kết chuyển chi phí SXC CT Clubhouse | 627 | 23.250.946 | |||
31/12 | PKT287 | 31/12 | Giá vốn CT Clubhouse | 632 | 129.220.149 | |||
Cộng số phát sinh | 1.266.897.200 | 1.834.456.520 | ||||||
Dư cuối kǶ | 649.473.323 | - |
Người lập biểu (ký, họ tên)
Kế toán trưởng (ký, họ tên)
Ngày 31 tháng 12 năm 2019 Giám đốc
(ký, họ tên, đóng dấu)
Mã số | Tên nhân công | Đơn vị | Hệ số lương | Lương tối thiểu vùng | Lương CB | Đơn giá nhân công | |
1 | N003 | Bậc thợ3.5 7 Nhóm I | Công | 2.355 | 3.250.000 | 7.653.750 | 294.375 |
2 | N001 | Bậc thợ 4 7 Nhóm I | Công | 2.55 | 3.250.000 | 8.287.500 | 318.750 |
3 | N2004 | Công nhân 4/7 | Công | 2.55 | 3.250.000 | 8.287.500 | 318.750 |
4 | N2005 | Công nhân 5/7 | Công | 3.01 | 3.250.000 | 9.782.500 | 376.250 |
5 | N24.0001 | Nhân công 2,5/7 | Công | 1.995 | 3.250.000 | 6.483.750 | 249.375 |
6 | N24.0005 | Nhân công 3/7 | Công | 2.16 | 3.250.000 | 7.020.000 | 270.000 |
7 | N24.0008 | Nhân công 3,5/7 | Công | 2.355 | 3.250.000 | 7.653.750 | 294.375 |
Đơn vị: Công ty cổ phần Tứ Lộc
Công trình: …..
BI N BẢN NGHIỆM THU KHỐI LƯỢNG XÂY LẮP HOÀN THÀNH
Ngày tháng năm 2019 Họ và tên đội trưởng đội xây dựng:
Họ và tên nhân viên kỹ thuật: Phạm Quang Thắng- Nhân viên kỹ thuật Xác nhận khối lượng xây lắp hoàn thành trong tháng quý
Nội dung công việc | Đơn vị | Khối lượng | Đơn giá | Thành tiền | |
1 | |||||
2 | |||||
3 | |||||
4 | |||||
Tổng cộng |
Đội trưởng đội xây dựng (ký, họ tên)
Nhân viên kỹ thuật (ký, họ tên)
trang trí.
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU
(Giá chưa có thuế giá trị gia tăng)
Đơ v tính: VND
Te n vạt tu | Đo n vị | Đo n giá đồng | |
1 | Bàn chải sắt | cái | 4.5 |
2 | Bảng đi n cửa cọ t | cái | 38 |
3 | Ba ng dính | cuọ n | 4 |
4 | Ba ng vải | cuọ n | 4 |
5 | Ba ng vải cách đi n | cuọ n | 10 |
6 | Bọ điều khiển nhấp nháy 4 ke nh | bọ | 200 |
7 | Bọ điều khiển nhấp nháy 2-3 ke nh | bọ | 150 |
8 | Bóng đèn ống 1,2m | cái | 10 |
9 | Bóng đèn sợi tóc | cái | 3.636 |
10 | Bulo ng M18x250 | cái | 7 |
11 | Cát đổ be to ng | m3 | 306.364 |
12 | Cần đèn chữ S, L 2,8m | bọ | 300 |
13 | Cần đèn chữ S, L 3,2m | bọ | 360 |
14 | Cần đèn D60, L 2,8m | bọ | 300 |
15 | Cần đèn D60, L 3,2m | bọ | 360 |
16 | Cần đèn D60, L 3,6m | bọ | 390 |
17 | Cần đèn D60, L 3,8m | bọ | 420 |
18 | Cần đèn D60, L 4,4m | bọ | 480 |
19 | Cần đèn D60, L 4m | bọ | 450 |
20 | Cần đèn D60, L 6m | bọ | 600 |
21 | Cần đèn sợi tóc D48, L 2,5m | bọ | 240 |
22 | Cần đèn sợi tóc D48, L 1,5m | bọ | 120 |
23 | Cần đèn sợi tóc D48, L 2,5m | bọ | 200 |
24 | Cần đèn sợi tóc D48, L 2m | bọ | 150 |
25 | Cáp đồng bọc PVC, 4 ruọ t (3x14+1x11) | m | 180 |
26 | Cáp đồng bọc PVC, 4 ruọ t (3x22+1x11) | m | 255.9 |
27 | Cáp tiết di n 26-50mm2 | m | 94.8 |
28 | Cáp tiết di n 6-25mm2 | m | 41.2 |