Kế toán quản trị chi phí tại Công ty cổ phần Tứ Lộc - 13


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 622

Chi phí nhân công trực tiếp Công trình: Clubhouse Quý 4 năm 2019


Đơ v : Đ



Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký

chưng


TKĐƯ

Số phát sinh


SH


NT

Trang

sổ

STT

Dòng


Nợ


1

2

3

4

5

6

7

8

9




Dư đầu kǶ




-

-


19/10


PKT 96


19/10

Tính ra tiền công phải trả cho hạng mục phòng ăn



334

5.430.120


19/10

PKT 96

19/10

Tính ra các khoản trích theo lương

cho hạng mục phòng ăn



338

3.626.078



30/10


PKT 118


30/10

Tính ra tiền công phải trả cho hạng mục vườn, bếp



334

10.150.900


30/10

PKT 118

30/10

Tính ra các khoản trích theo lương cho hạng mục vườn



338

4.735.462





………






31/12

PKT 256

31/12

Kết chuyển chi phí

NVL vào giá thành công tình



154


39.158.333




Cộng số phát sinh




39.158.333

39.158.333




Dư cuối kǶ




-

-

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.

Kế toán quản trị chi phí tại Công ty cổ phần Tứ Lộc - 13


Người lập biểu (ký, họ tên)


Kế toán trưởng (ký, họ tên)

Ngày 31 tháng 12 năm 2019 Giám đốc

(ký, họ tên, đóng dấu)


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 623

Chi phí máy thi công Công trình: Clubhouse Quý 4 năm 2019


Đơ v : Đ



Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký

chưng

TKĐƯ

Số phát sinh


SH


NT

Trang

sổ

STT

Dòng



Nợ


1

2

3

4

5

6

7

8

9




Dư đầu kǶ







13/10


HĐGTGT 345


13/10


Thuê máy nâng



331

2.800.000



15/10


HĐGTGT 349


15/10


Máy khoan tay



331

1.500.000





………






31/12

PKT257

31/12

Kết chuyển chi phí máy thi công vào giá thành

công tình



154


7.324.540




Cộng số phát

sinh




7.324.540

7.324.540




Dư cuối kǶ




-

-


Người lập biểu (ký, họ tên)


Kế toán trưởng (ký, họ tên)

Ngày 31 tháng 12 năm 2019 Giám đốc

(ký, họ tên, đóng dấu)


SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 627

Chi phí sản xuất chung Công trình: Clubhouse Quý 4 năm 2019


Đơ v : Đ



Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký

chưng

TKĐƯ

Số phát sinh


SH


NT

Trang

sổ

STT

Dòng



Nợ


1

2

3

4

5

6

7

8

9




Dư đầu kǶ







13/10

HĐGTGT

0134


13/10

Mua bánh, k o nước bồi dưỡng cho thợ thi công



331

770.000



14/10


PXK 01350


14/10

Xuất CCDC cho

công trình




3.600.000



30/10


PKT120


30/10

Tính lương phải trả tháng 10 cho công nhân quản lý



334

13.837.143



30/10


PKT120


30/10

Tính các khoản trích theo lương cho công nhân quản lý



338

1.357.013





………






31/12

PKT258

31/12

Kết chuyển chi phí

SXC vào giá thành công tình



154


23.250.946




Cộng số phát sinh




23.250.946

23.250.946




Dư cuối kǶ




-

-


Người lập biểu (ký, họ tên)


Kế toán trưởng (ký, họ tên)

Ngày 31 tháng 12 năm 2019 Giám đốc

(ký, họ tên, đóng dấu)


Thẻ tính giá thành dịch vụ

Công trình: Clubhouse

Quý 4 năm 2019


Đơ v : Đ


Chỉ tiêu

Tổng số tiền

Chia theo khoản mục

Nguyên liệu,

vật liệu

Nhân công

trực tiếp

Máy thi

công

Chi phí SXC

A

1

2

3

4

5

1. Chi phí

SXKD dở dang đầu kǶ

-

-

-

-

-

2. Chi phí

SXKD phát

sinh trong kǶ

129.220.149

60. 578.943

39.158.333

7.324.540

23.250.946

3. Giá thành

dịch vụ trong kǶ

129.220.149

60. 578.943

39.158.333

7.324.540

23.250.946

4. Chi phí

XSKD dở dang cuối kǶ

-

-

-

-

-



Người lập biểu (ký, họ tên)


Kế toán trưởng (ký, họ tên)

Ngày 31 tháng 12 năm 2019 Giám đốc

(ký, họ tên, đóng dấu)

Đơn vị: Công ty cổ phần Tứ Lộc

Địa chỉ: 55 ngò 1, Khâm Thiên, Đống Đa, HN

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 154

Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Quý 4 năm 2019


Đơ v : Đ



Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Nhật ký

chưng

TKĐƯ

Số phát sinh


SH


NT

Trang

sổ

STT

Dòng



Nợ


1

2

3

4

5

6

7

8

9




Dư đầu kǶ




820.230.123



30/11

PKT 125


30/11

Kết chuyển và phân bổ chi phí SXC CT nhà hàng Vân Sơn



627

23.770.000



31/12

PKT 256


31/12

Phân bổ và kết chuyể chi phí NVLTT CT Clubhouse



621

60. 578.943



31/12


PKT257


31/12

Phân bổ và kết chuyể chi phí NCTT CT Clubhouse



622

39.158.333



31/12


PKT258


31/12

Kết chuyển chi phí máy thi công CT Clubhouse



623

7.324.540





………






31/12

PKT 261

31/12

Phân bổ và kết chuyển chi phí SXC

CT Clubhouse



627

23.250.946


31/12

PKT287

31/12

Giá vốn CT

Clubhouse



632


129.220.149




Cộng số phát sinh




1.266.897.200

1.834.456.520




Dư cuối kǶ




649.473.323

-


Người lập biểu (ký, họ tên)


Kế toán trưởng (ký, họ tên)

Ngày 31 tháng 12 năm 2019 Giám đốc

(ký, họ tên, đóng dấu)




STT


Mã số


Tên nhân công

Đơn vị

Hệ số lương

Lương tối thiểu vùng

Lương

CB

Đơn giá

nhân công

1

N003

Bậc thợ3.5 7

Nhóm I

Công

2.355

3.250.000

7.653.750

294.375

2

N001

Bậc thợ 4 7

Nhóm I

Công

2.55

3.250.000

8.287.500

318.750

3

N2004

Công nhân 4/7

Công

2.55

3.250.000

8.287.500

318.750

4

N2005

Công nhân 5/7

Công

3.01

3.250.000

9.782.500

376.250

5

N24.0001

Nhân công

2,5/7

Công

1.995

3.250.000

6.483.750

249.375

6

N24.0005

Nhân công 3/7

Công

2.16

3.250.000

7.020.000

270.000

7

N24.0008

Nhân công

3,5/7

Công

2.355

3.250.000

7.653.750

294.375

Đơn vị: Công ty cổ phần Tứ Lộc

Công trình: …..

BI N BẢN NGHIỆM THU KHỐI LƯỢNG XÂY LẮP HOÀN THÀNH

Ngày tháng năm 2019 Họ và tên đội trưởng đội xây dựng:

Họ và tên nhân viên kỹ thuật: Phạm Quang Thắng- Nhân viên kỹ thuật Xác nhận khối lượng xây lắp hoàn thành trong tháng quý


STT

Nội dung công việc

Đơn vị

Khối lượng

Đơn giá

Thành tiền

1






2






3






4







Tổng cộng






Đội trưởng đội xây dựng (ký, họ tên)

Nhân viên kỹ thuật (ký, họ tên)

trang trí.


BẢNG GIÁ VẬT LIỆU

(Giá chưa có thuế giá trị gia tăng)


Đơ v tính: VND

STT

Te n vạt tu

Đo n vị

Đo n giá

đồng

1

Bàn chải sắt

cái

4.5

2

Bảng đi n cửa cọ t

cái

38

3

Ba ng dính

cuọ n

4

4

Ba ng vải

cuọ n

4

5

Ba ng vải cách đi n

cuọ n

10

6

Bọ điều khiển nhấp nháy 4 ke nh

bọ

200

7

Bọ điều khiển nhấp nháy 2-3 ke nh

bọ

150

8

Bóng đèn ống 1,2m

cái

10

9

Bóng đèn sợi tóc

cái

3.636

10

Bulo ng M18x250

cái

7

11

Cát đổ be to ng

m3

306.364

12

Cần đèn chữ S, L 2,8m

bọ

300

13

Cần đèn chữ S, L 3,2m

bọ

360

14

Cần đèn D60, L 2,8m

bọ

300

15

Cần đèn D60, L 3,2m

bọ

360

16

Cần đèn D60, L 3,6m

bọ

390

17

Cần đèn D60, L 3,8m

bọ

420

18

Cần đèn D60, L 4,4m

bọ

480

19

Cần đèn D60, L 4m

bọ

450

20

Cần đèn D60, L 6m

bọ

600

21

Cần đèn sợi tóc D48, L 2,5m

bọ

240

22

Cần đèn sợi tóc D48, L 1,5m

bọ

120

23

Cần đèn sợi tóc D48, L 2,5m

bọ

200

24

Cần đèn sợi tóc D48, L 2m

bọ

150

25

Cáp đồng bọc PVC, 4 ruọ t (3x14+1x11)

m

180

26

Cáp đồng bọc PVC, 4 ruọ t (3x22+1x11)

m

255.9

27

Cáp tiết di n 26-50mm2

m

94.8

28

Cáp tiết di n 6-25mm2

m

41.2

Xem tất cả 112 trang.

Ngày đăng: 13/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí