Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh của công ty cổ phần Tân Hoàng Mai - 19


04/12/2019

PK

04/12/2019

Chiết khấu TM Cửa hàng Bách Vị

131

5,000,000


12/12/2019

PK

12/12/2019

Chiết khấu TM Công ty TNHH Hưng Phát

131

9,475,000


19/12/2019

PK

19/12/2019

Chiết khấu TM Công ty TNHH Hưng Phát

131

15,175,00


22/12/2019

PK

22/12/2019

Chiết khấu TM Công ty Vật tư và Du lịch

131

4,537,500


31/12/2019

PK

31/12/2019

KC Chiết khấu TM

511


34,187,500


Cộng số phát sinh trong kǶ


88,515,000

88,515,000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 164 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh của công ty cổ phần Tân Hoàng Mai - 19



Người ghi sổ

(Ký, họ tên)


Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị: Công ty Cổ phần Tân Hoàng Mai – MST: 0101463484

Địa chỉ: Số 246 đường Hoàng Mai, P.Hoàng Văn Thụ, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội

SỔ CÁI QUÝ 4 NĂM 2019

Mẫu số S36-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

- Tài khoản: 632 – Giá vốn hàng bán

- Tên sản phẩm, dịch vụ: Xi măng

Ngày, tháng ghi

sổ

Chứng từ


Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ




Số dư đầu kǶ




31/10/2019

PK

31/10/2019

Giá vốn hàng bán

156

1,071,826,393


31/10/2019

PK

31/10/2019

KC giá vốn hàng bán

911


1,071,826,393

30/11/2019

PK

30/11/2019

Giá vốn hàng bán

156

766,205,833


30/11/2019

PK

30/11/2019

KC giá vốn hàng bán

911


766,205,833

31/12/2019

PK

31/12/2019

Giá vốn hàng bán

156

1,053,510,671


31/12/2019

PK

31/12/2019

KC giá vốn hàng bán

911


1,053,510,671


Cộng số phát sinh trong kǶ


2,891,542,897

2,891,542,897



Người ghi sổ

(Ký, họ tên)


Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị: Công ty Cổ phần Tân Hoàng Mai – MST: 0101463484

Địa chỉ: Số 246 đường Hoàng Mai, P.Hoàng Văn Thụ, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội


SỔ CÁI QUÝ 4 NĂM 2019

Mẫu số S36-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

- Tài khoản: 641 – Chi phí bán hàng

- Tên sản phẩm, dịch vụ: Xi măng

Ngày, tháng ghi

sổ

Chứng từ


Diễn giải

Tài

khoản đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ

29/10/2019

PK

29/10/2019

Số dư đầu kǶ




31/10/2019

PK

31/10/2019

Chi phí vận chuyển của Công ty vận tải

Phương Nam

112

1,875,000


31/10/2019

PK

31/10/2019

Phải trả lương bộ phận bán hàng

334

17,111,111


31/10/2019

PK

31/10/2019

Trích BHXH – bộ phận BH

3383

2,106,000


31/10/2019

PK

31/10/2019

Trích BHYT – bộ phận BH

3384

351,000


31/10/2019

PK

31/10/2019

Trích BHTN – bộ phận BH

3389

117,000


31/10/2019

PK

31/10/2019

KC CP bán hàng

911


21,560,111

28/11/2019

PK

28/11/2019

Chi phí vận chuyển của Công ty vận tải

Phương Nam

112

1,950,000


30/11/2019

PK

30/11/2019

Phải trả lương bộ phận bán hàng

334

16,716,000



30/11/2019

PK

30/11/2019

Trích BHXH – bộ phận BH

3383

2,106,000


30/11/2019

PK

30/11/2019

Trích BHYT – bộ phận BH

3384

351,000


30/11/2019

PK

30/11/2019

Trích BHTN – bộ phận BH

3389

117,000


30/11/2019

PK

30/11/2019

KC CP bán hàng

911


21,240,000

27/12/2019

PK

27/12/2019

Chi phí vận chuyển của Công ty vận tải

Phương Nam

112

1,870,000


31/12/2019

PK

31/12/2019

Phải trả lương bộ phận bán hàng

334

17,114,815


31/12/2019

PK

31/12/2019

Trích BHXH – bộ phận BH

3383

2,106,000


31/12/2019

PK

31/12/2019

Trích BHYT – bộ phận BH

3384

351,000


31/12/2019

PK

31/12/2019

Trích BHTN – bộ phận BH

3389

117,000


31/12/2019

PK

31/12/2019

Chi thưởng NVBH năm 2019

334

11,700,000


31/12/2019

PK

31/12/2019

KC CP bán hàng

911


33,258,815


Cộng số phát sinh trong kǶ


76,058,926

76,058,926



Người ghi sổ

(Ký, họ tên)


Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị: Công ty Cổ phần Tân Hoàng Mai – MST: 0101463484

Địa chỉ: Số 246 đường Hoàng Mai, P.Hoàng Văn Thụ, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội


SỔ CÁI QUÝ 4 NĂM 2019

Mẫu số S36-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

- Tài khoản: 642 – Chi phí QLDN

- Tên sản phẩm, dịch vụ: Xi măng

Ngày, tháng ghi

sổ

Chứng từ


Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ




Số dư đầu kǶ




04/10/2019

PK

04/10/2019

Phí chuyển khoản ngân hàng

112

49,500


06/10/2019

PK

06/10/2019

Phí chuyển khoản ngân hàng

112

33,000


25/10/2019

PK

25/10/2019

Phí chuyển khoản ngân hàng

112

49,500


28/10/2019

PK

28/10/2019

Tiếp khách (Công ty TNHH DV Ăn uống

Thịnh Phát)

111

1,650,000


29/10/2019

PK

29/10/2019

Cước viễn thông (VNPT)

111

203,500


29/10/2019

PK

29/10/2019

Cước viễn thông (VNPT)

111

175,000


29/10/2019

PK

29/10/2019

Cước viễn thông (VNPT)

111

75,000


31/10/2019

PK

31/10/2019

Khấu hao TSCĐ

214

5,785,000


31/10/2019

PK

31/10/2019

Phân bổ CCDC

242

465,500



31/10/2019

PK

31/10/2019

Trả lương bộ phận quản lý

334

12,488,889


31/10/2019

PK

31/10/2019

Trích BHXH – bộ phận QL

3383

2,185,556


31/10/2019

PK

31/10/2019

Trích BHYT – bộ phận QL

3384

374,667


31/10/2019

PK

31/10/2019

Trích BHTN – bộ phận QL

3389

124,889


31/10/2019

PK

31/10/2019

KC CP Quản lý

911


23,660,000

08/11/2019

PK

08/11/2019

Phí chuyển khoản ngân hàng

112

49,500


10/11/2019

PK

10/11/2019

Phí chuyển khoản ngân hàng

112

16,500


20/11/2019

PK

20/11/2019

Phí chuyển khoản ngân hàng

112

33,000


25/11/2019

PK

25/11/2019

Phí chuyển khoản ngân hàng

112

16,500


28/11/2019

PK

28/11/2019

Tiếp khách (Công ty TNHH DV Ăn uống Thịnh Phá

111

2,150,000


29/11/2019

PK

29/11/2019

Cước viễn thông (VNPT)

111

212,500


29/11/2019

PK

29/11/2019

Cước viễn thông (VNPT)

111

180,000


29/11/2019

PK

29/11/2019

Cước viễn thông (VNPT)

111

75,000


30/11/2019

PK

30/11/2019

Khấu hao TSCĐ

214

5,785,000


30/11/2019

PK

30/11/2019

Phân bổ CCDC

242

465,500


30/11/2019

PK

30/11/2019

Trả lương bộ phận quản lý

334

12,668,000


30/11/2019

PK

30/11/2019

Trích BHXH – bộ phận QL

3383

2,216,900


30/11/2019

PK

30/11/2019

Trích BHYT – bộ phận QL

3384

380,040


30/11/2019

PK

30/11/2019

Trích BHTN – bộ phận QL

3389

126,680




Người ghi sổ

(Ký, họ tên)


Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

30/11/2019

PK

30/11/2019

KC CP Quản lý

911


24,375,120

04/12/2019

PK

04/12/2019

Phí chuyển khoản ngân hàng

111

49,500


08/12/2019

PK

08/12/2019

Phí chuyển khoản ngân hàng

111

33,000


10/12/2019

PK

10/12/2019

Phí chuyển khoản ngân hàng

111

16,500


11/12/2019

PK

11/12/2019

Chi phí đi công tác Ông Hùng – Công ty Bảo Gia

Lệ

111

3,500,000


17/12/2019

PK

17/12/2019

Phí chuyển khoản ngân hàng

112

16,500


27/12/2019

PK

27/12/2019

Tiếp khách (Công ty TNHH DV Ăn uống Thịnh

Phát)

111

1,950,000


29/12/2019

PK

29/12/2019

Cước viễn thông (VNPT)

111

267,500


29/12/2019

PK

29/12/2019

Cước viễn thông (VNPT)

111

195,000


29/12/2019

PK

29/12/2019

Cước viễn thông (VNPT)

111

75,000


31/12/2019

PK

31/12/2019

Khấu hao TSCĐ

214

5,785,000


31/12/2019

PK

31/12/2019

Phân bổ CCDC

242

465,500


31/12/2019

PK

31/12/2019

Trả lương bộ phận quản lý

334

13,085,183


31/12/2019

PK

31/12/2019

Trích BHXH – bộ phận QL

3383

2,289,907


31/12/2019

PK

31/12/2019

Trích BHYT – bộ phận QL

3384

392,555


31/12/2019

PK

31/12/2019

Trích BHTN – bộ phận QL

3389

130,852


31/12/2019

PK

31/12/2019

Chi phí thưởng NVQL năm 2020

334

14,500,000


31/12/2019

PK

31/12/2019

KC CP Quản lý

911


42,751,997


Cộng số phát sinh trong kǶ


90,787,117

90,787,117

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị: Công ty Cổ phần Tân Hoàng Mai – MST: 0101463484

Địa chỉ: Số 246 đường Hoàng Mai, P.Hoàng Văn Thụ, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội

SỔ CÁI QUÝ 4 NĂM 2019

Mẫu số S36-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

- Tài khoản: 635 – Chi phí tài chính

- Tên sản phẩm, dịch vụ: Xi măng


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ




Số dư đầu kǶ




06/10/2019

PK

06/10/2019

Trích CKTT 0.85% cho Công ty Thạch Gia

131

792,000


11/10/2019

PK

11/10/2019

Trích CKTT 0.85% cho Cửa hàng Bách Vị

131

1,617,000


13/10/2019

PK

13/10/2019

Trích CKTT 0.85% cho Công ty Hưng Phát

131

908,050


20/10/2019

PK

20/10/2019

Trích CKTT 0.85% cho Công ty NET Việt

131

1,159,950


23/10/2019

PK

23/10/2019

Trích CKTT 0.85% cho Công ty Guyomarch

VN

131

2,492,325


31/10/2019

PK

31/10/2019

KC chi phí tài chính

911


6,969,325

10/11/2019

PK

10/11/2019

Trích CKTT 0.85% cho Cửa hàng Bách Vị

131

1,045,000


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/06/2022