Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh của công ty cổ phần Tân Hoàng Mai - 20


10/11/2019

PK

10/11/2019

Trích CKTT 0.85% cho Công ty Hưng Phát

131

1,152,635


30/11/2019

PK

30/11/2019

KC chi phí tài chính

911


2,197,635

08/12/2019

PK

08/12/2019

Trích CKTT 0.85% cho Công ty Thạch Gia

131

696,300


18/12/2019

PK

18/12/2019

Trích CKTT 0.85% cho Công ty Hưng Phát

131

1,980,275


31/12/2019

PK

31/12/2019

KC chi phí tài chính

911


2,676,575


Cộng số phát sinh trong kǶ


11,843,535

11,843,535

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 164 trang tài liệu này.

Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh của công ty cổ phần Tân Hoàng Mai - 20



Người ghi sổ

(Ký, họ tên)


Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị: Công ty Cổ phần Tân Hoàng Mai – MST: 0101463484

Địa chỉ: Số 246 đường Hoàng Mai, P.Hoàng Văn Thụ, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội


SỔ CÁI QUÝ 4 NĂM 2019

Mẫu số S36-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

- Tài khoản: 911 – Xác định kết quả kinh doanh

- Tên sản phẩm, dịch vụ: Xi măng


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ




Số dư đầu kǶ




31/10/2019

PK

31/10/2019

KC chi phí tài chính

635

6,969,325


31/10/2019

PK

31/10/2019

KC Doanh thu

511


1,358,412,500

31/10/2019

PK

31/10/2019

KC Doanh thu tài chính

515


4,907,000

31/10/2019

PK

31/10/2019

KC Giá vốn hàng bán

632

1,071,826,393


31/10/2019

PK

31/10/2019

KC Chi phí bán hàng

641

21,560,111


31/10/2019

PK

31/10/2019

KC Chi phí quản lý

642

23,660,000


31/10/2019

PK

31/10/2019

Xác định Kết quả kinh doanh T10/2019

4212

239,303,671



30/11/2019

PK

30/11/2019

KC chi phí tài chính

635

2,197,635


30/11/2019

PK

30/11/2019

KC Doanh thu

511


1,052,585,000

30/11/2019

PK

30/11/2019

KC Doanh thu tài chính

515


4,630,000

30/11/2019

PK

30/11/2019

KC Giá vốn hàng bán

632

766,205,833


30/11/2019

PK

30/11/2019

KC Chi phí bán hàng

641

21,240,000


30/11/2019

PK

30/11/2019

KC Chi phí quản lý

642

24,375,120


30/11/2019

PK

30/11/2019

Xác định Kết quả kinh doanh T11/2019

4212

243,196,412


31/12/2019

PK

31/12/2019

KC chi phí tài chính

635

2,676,575


31/12/2019

PK

31/12/2019

KC Doanh thu

511


1,400,162,500

31/12/2019

PK

31/12/2019

KC Doanh thu tài chính

515


16,261,100

31/12/2019

PK

31/12/2019

KC Giá vốn hàng bán

632

1,053,510,671


31/12/2019

PK

31/12/2019

KC Chi phí bán hàng

641

33,258,815


31/12/2019

PK

31/12/2019

KC Chi phí quản lý

642

42,751,997


31/12/2019

PK

31/12/2019

Xác định Kết quả kinh doanh T12/2019

4212

284,225,542



Cộng số phát sinh trong kǶ


3,836,958,100

3,836,958,100



Người ghi sổ

(Ký, họ tên)


Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)


Đơn vị: Công ty Cổ phần Tân Hoàng Mai – MST: 0101463484

Địa chỉ: Số 246 đường Hoàng Mai, P.Hoàng Văn Thụ, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội


SỔ CÁI THÁNG 12 NĂM 2019

- Tài khoản: 4212 – Lợi nhuận chưa phân phối năm nay

- Tên sản phẩm, dịch vụ: Xi măng

Mẫu số S36-DN

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)


Ngày, tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

Tài khoản đối ứng

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ




Số dư đầu kǶ



2,407,927,150

31/10/2019

PK

31/10/2019

Xác định kết quả kinh doanh T10/2019

911


239,303,671

30/11/2019

PK

30/11/2019

Xác định kết quả kinh doanh T11/2019

911


243,196,412

31/12/2019

PK

31/12/2019

Xác định kết quả kinh doanh T12/2019

911


284,225,542


Cộng số phát sinh trong kǶ



766,725,625


Số dư cuối kǶ



3,174,652,775



Người ghi sổ

(Ký, họ tên)


Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)

Ngày 31 tháng 12 năm 2019

Giám đốc

(Ký, họ tên, đóng dấu)

Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/06/2022