Biểu số 2.17. Hóa đơn GTGT số HD0000328
HÓA ĐƠN GIÁ TRỊ GIA TĂ (Liên 2: Giao khách hàng) Ngày 11 tháng 12 năm 2016 Đơn vị bán hàng: Siêu thị Co.opmart Mã số thuế: 0201264531 Địa chỉ: TTTM Cát Bi Plaza, Số 1 Lê Hồng Điện thoại: 0313.833.789 Số tài khoản: Họ tên người mua hàng................................... Tên đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠN Mã số thuế: Địa chỉ: Số 267 Hàng Kênh, Phường Hàng K Hình thức thanh toán: Tiền mặt | NG Phong, Ph ............... G MẠI DỊ ênh, Quận Số tài k | ườ ...... CH Lê hoả | ng Lạc Viên, ................... VỤ DU LỊ Chân, TP n: ............... | Mẫu số: 01 Ký hiệu: Số: 0 Ngô quyền, Hải Phò ........................ CH PHÚC HOÀNG Hải Phòng. ................................. | AA/15P ng KIM .... | |||||
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=4x5 | |||||
1 | Cá basa | Kg | 10 | 120.000 | 1.200.000 | |||||
2 | Tôm sú | Kg | 15 | 150.000 | 2.250.000 | |||||
Có thể bạn quan tâm!
- Sơ Đồ Trình Tự Ghi Sổ Kế Toán Doanh Thu, Chi Phí Và Xác Định Kết Quả Kinh Doanh Theo Hình Thức Nhật Ký Chung Tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại
- Nội Dung Hạch Toán Kế Toán Giá Vốn Hàng Bán Tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Phúc Hoàng Kim
- Kế Toán Chi Phí Bán Hàng Và Quản Lí Doanh Nghiệp.
- Kế Toán Doanh Thu Tài Chính, Chi Phí Tài Chính Tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Phúc Hoàng Kim.
- Hoàn thiện tổ chức kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần thương mại dịch vụ du lịch Phúc Hoàng Kim - 11
- Hoàn thiện tổ chức kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần thương mại dịch vụ du lịch Phúc Hoàng Kim - 12
Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.
GTKT3/001
000328
0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 9 | 0 | 8 | 3 | 3 |
Cộng tiền hàng: 3.450.000
Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 345.000
Tổng cộng thanh toán: 3.795.000
Số tiền viết bằng chữ: Ba triệu bảy trăm chín mươi năm nghìn đồng./
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký) (Đã ký) (Đã ký và đóng dấu)
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
Biểu số 2.18. Phiếu chi số 11/12
Mẫu số: 02 - TT (Ban hành theo Thông tư số 200/2014-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính | ||||
PHIẾU CHI | ||||
Ngày 11 tháng 12 năm 2016 Số: 11/12 Nợ TK641: 3.450.000 Nợ TK133: 345.000 Có TK111: 3.795.000 | ||||
Họ và tên người nhận tiền: Bùi Thị Hương Địa chỉ: Siêu thị Co.opmart Lý do chi: Mua hàng hóa tại siêu thị Số tiền: 3.795.000 Bằng chữ: Ba triệu bảy trăm chín mươi năm nghìn đồng./ Kèm theo: chứng từ gốc | ||||
Ngày 11 tháng 12 năm 2016 | ||||
Giám đốc (Ký, họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Người nhận tiền (Ký, họ tên) | Người lập phiếu (Ký, họ tên) | Thủ qũy (Ký, họ tên) |
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Ba triệu bảy trăm chín mươi năm nghìn đồng Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý): Số tiền quy đổi: |
* Ví dụ 2:
Ngày 15/12, mua văn phòng phẩm theo HĐGTGT số 0000201 ngày 15/12/2016 nhằm phục vụ bộ phận văn phòng quản lý của Công ty TNHH TM và Dịch vụ Minh Huy.
Định khoản:
Nợ TK 642: 1.340.000
Nợ TK 133: 134.000
Có TK 111: 1.474.000
0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 9 | 0 | 8 | 3 | 3 |
Biểu số 2.19. Hóa đơn GTGT số HD0000201
Đơn vị bán hàng: CÔNG TY TNHH TM VÀ DỊCH VỤ MINH HUY Mã số thuế: 0200562846 Địa chỉ: Số 14 Lô 22 – Lê Hồng Phong – Ngô Quyền – Hải Phòng. Điện thoại: 0313.830.327 Số tài khoản: | |||||
Họ tên người mua hàng................................................................................................... Tên đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH PHÚC HOÀNG KIM Mã số thuế: Địa chỉ: Số 267 Hàng Kênh, Phường Hàng Kênh, Quận Lê Chân, TP Hải Phòng. Hình thức thanh toán: Tiền mặt Số tài khoản: .................................................... | |||||
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=4x5 |
1 | Giấy Plus/70 | Bịch | 10 | 52.000 | 520.000 |
2 | Bút bi TL- 080 | Hộp | 10 | 57.000 | 570.000 |
3 | Mực dấu | Hộp | 2 | 125.000 | 250.000 |
Cộng tiền hàng: 1.340.000 | |||||
Thuế suất GTGT: 10 % Tiền thuế GTGT: 134.000 | |||||
Tổng cộng thanh toán: 1.474.000 Số tiền viết bằng chữ: Một triệu bốn trăm bảy mươi bốn nghìn đồng./. | |||||
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị (Đã ký) (Đã ký) (Đã ký và đóng dấu) (Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn) |
Biểu số 2.20. Phiếu chi số 15/12
Mẫu số: 02 - TT (Ban hành theo Thông tư số 200/2014-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính | ||||
PHIẾU CHI | ||||
Ngày 15 tháng 12 năm 2016 Số: 15/12 Nợ TK642: 1.340.000 Nợ TK133: 134.000 Có TK111: 1.474.000 | ||||
Họ và tên người nhận tiền: Nguyễn Phương Nhung Địa chỉ: CÔNG TY TNHH TM VÀ DỊCH VỤ MINH HUY Lý do chi: Mua văn phòng phẩm Số tiền: 1.474.000 Bằng chữ: Một triệu bốn trăm bảy mươi bốn nghìn đồng./ Kèm theo: chứng từ gốc | ||||
Ngày 15 tháng 12 năm 2016 | ||||
Giám đốc (Ký, họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, họ tên) | Người nhận tiền (Ký, họ tên) | Người lập phiếu (Ký, họ tên) | Thủ qũy (Ký, họ tên) |
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Một triệu bốn trăm bảy mươi bốn nghìn đồng. Tỷ giá ngoại tệ (vàng bạc, đá quý): Số tiền quy đổi: |
Khóa luận tốt nghiệp Trường Đại học Dân Lập Hải Phòng
* Ví dụ 3: Ngày 31/12, công ty tiến hành tính lương cho công nhân viên tháng 12, sau đó kế toán lập bảng phân bổ lương và các khoản trích theo lương.
Biểu số 2.21 Bảng phân bô ̉ tiền lương và BHXH
Mẫu số: 11 - LĐTL (Ban hành theo Thông tư số 200/2014-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính |
TRÍCH BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỀM XÃ HỘI
Tháng 12 năm 2016
Đơn vị tính: VND
Ghi có 334 | Lương tính BH | Ghi có TK 338 | ||||||||||
Người sử dụng lao động chịu | Người lao động chịu | Cộng có TK338 | ||||||||||
BHXH | BHYT | BHTN | KPCĐ | Cộng | BHXH | BHYT | BHTN | Cộng | ||||
18% | 3% | 1% | 2% | 8% | 1.5% | 1% | ||||||
TK 641 | 25.378.400 | 20.582.500 | 3.704.850 | 617.475 | 205.825 | 411.650 | 4.939.800 | 4.939.800 | ||||
TK 642 | 60.385.000 | 55.270.000 | 9.948.600 | 1.658.100 | 552.700 | 1.105.400 | 13.264.800 | 13.264.800 | ||||
TK 334 | 6.068.200 | 1.137.788 | 758.525 | 7.964.513 | 7.964.513 | |||||||
Cộng | 85.763.400 | 75.852.500 | 13.653.450 | 2.275.575 | 758.525 | 1.517.050 | 18.204.600 | 6.068.200 | 1.137.788 | 758.525 | 7.964.513 | 26.169.113 |
Biểu số 2.22. Trích sô ̉ Nhật ký chung
Mẫu số: S03a-DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính |
TRÍCH SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 12 năm 2016
đơn vị tính: VND
Chứng từ | Diễn giải | SH TKĐƯ | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
11/12 | PC11/12 | 08/12 | Mua nguyên liệu tại siêu thị Co.opmart | 641 | 3.450.000 | |
HĐ 328 | 133 | 345.000 | ||||
111 | 3.795.000 | |||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
15/12 | PC15/12 | 24/12 | Mua văn phòng phẩm của công ty Minh Huy | 642 | 1.340.000 | |
HĐ 201 | 133 | 134.000 | ||||
111 | 1.474.000 | |||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
31/12 | BPBL 12 | 31/12 | Lương trả tháng 12 | 641 | 25.378.400 | |
642 | 60.385.000 | |||||
334 | 85.763.400 | |||||
Khoản trích lương | 641 | 4.939.800 | ||||
642 | 13.264.800 | |||||
334 | 7.964.513 | |||||
338 | 26.169.113 | |||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
Cộng luỹ kế từ đầu năm | 200.534.657.900 | 200.534.657.900 |
Biểu số 2.23. Trích sô ̉ cái TK641
Mẫu số: S03b-DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính |
TRÍCH SỔ CÁI
Tháng 12 năm 2016
Tên tài khoản: Chi phí bán hàng Số hiệu: 641
Đơn vị tính: VND
Chứng từ | Diễn giải | SH TKĐƯ | Số phát sinh | |||
SH | NT | Nợ | Có | |||
Số dư đầu năm | ||||||
Số phát sinh | ||||||
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
11/12 | PC11/12 | 11/12 | Mua nguyên liệu tại siêu thị Co.opmart | 111 | 3.795.000 | |
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
31/12 | BPBLT 12 | 31/12 | Tính lương tháng 12 | 334 | 25.378.400 | |
Tính các khoản trích theo lương | 338 | 4.939.800 | ||||
31/12 | PKT30 | 31/12 | Kết chuyển chi phí bán hàng | 911 | 1.826.395.201 | |
Cộng luỹ kế từ đầu năm | 1.826.395.201 | 1.826.395.201 | ||||
Số dư cuối năm |