Từ HĐGTGT kế toán vào các sổ chi tiết và NKCT số 8, cuối tháng vào sổ cái các TK.
Mẫu số : 01 GTKT 3LL QU/2010B 0052111 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đặc Điểm Tổ Chức Công Tác Kế Toán Tại Công Ty Cổ Phần Than Hà Lầm - Vinacomin
- Thực Trạng Công Tác Kế Toán Doanh Thu Và Xác Định Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Cổ Phần Than Hà Lầm - Vinacomin.
- Quy Trình Ghi Sổ Kế Toán Doanh Thu Tại Công Ty Như Sau:
- Sổ Sách Chứng Từ Kế Toán Sử Dụng:
- Hạch Toán Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp.
- Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty cổ phần than Hà Lầm - Vinacomin - 14
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
Đơn vị bán hàng: Công ty cổ phần than Hà Lầm - Vinacomin ..............................
Địa chỉ : Số 01 phố Tân Lập – Hà Lầm – Hạ Long – Quảng Ninh ..................... Số tài khoản:............................................................................................................
Điện thoại:...................................MS: 0200585148................................................
Họ tên người mua hàng: Công ty kinh doanh than Quảng Ninh ............................ Địa chỉ : 351 Bạch Đằng – Bãi Cháy – Quảng Ninh .............................................. Số tài khoản:............................................................................................................
Hình thức thanh toán :..Chưa thanh toán..................MS: 0200472257
Tên hàng hóa,dịch vụ | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |
1 | Than cám 6A AK 33.01 - 36 | Tấn | 8.5 | 771.092 | 6.554.282 |
Cộng tiền hàng | 6.554.282 | ||||
Thuế suất GTGT:10% | 655.428 | ||||
Tổng tiền thanh toán | 7.209.710 | ||||
Số tiền viết bằng chữ: Bảy triệu hai trăm linh chín nghìn bảy trăm mười nghìn đồng. |
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(ký, họ tên) (ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số: S31-DN (Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của bộ trưởng BTC) |
SỔ CHI TIẾT TK 131
TK: Phải thu khách hàng
Đối tượng : Công ty kinh doanh than Quảng Ninh Tháng 12 năm 2010
ĐVT : VNĐ
Diễn giải | TK đối ứng | Số phát sinh | Số dư | ||||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ | 36.758.093.143 | ||||||
………….. | …. | …. | …. | …. | |||
89335 | 28/12 | Giao hàng theo HĐ chưa thanh toán | 511 | 6.554.282 | |||
3331 | 655.428 | ||||||
89508 | 30/12 | Thanh toán bằng tiền gửi ngân hàng | 112 | 85.000.000.000 | |||
………… | …. | …. | …. | …. | …. | ||
Cộng phát sinh tháng 12 | 50.093.849.587 | 86.764.983.092 | |||||
Số dư cuối kỳ | 86.959.638 |
Ngày … tháng … năm 2010
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên) ( Ký, họ tên, đóng dấu)
Tập đoàn CN Than – Khoáng sản Việt Nam Mẫu số S04b11-DN
Công ty cổ phần than Hà Lầm – Vinacomin ( Ban hành theo QĐ Số15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của BTBTC)
BẢNG KÊ SỐ 11
Tên TK 131 - Phải thu khách hàng Tháng 12 năm 2010
ĐVT : VNĐ
Diễn giải | Số dư đầu kỳ | Ghi Nợ TK 131, Ghi có các TK | TK Ghi có Tk 131, Ghi nơ các TK | Dư nợ cuối kỳ | |||||||
511 | 3331 | … | Cộng Nợ | 112 | 331 | … | Cộng Có | ||||
1 | Công ty Kinh doanh Than Quảng Ninh | 36.758.093.143 | 47.238.015.701 | 2.418.393.513 | … | 50.093.849.587 | 85.000.000.000 | 1.764.983.092 | … | 86.764.983.092 | 86.959.638 |
2 | Công ty kho vận Hòn Gai – TKV | 47.402.722.054 | 93.066.101.914 | 4.657.984.521 | … | 97.763.818.435 | 93.000.000.000 | 630.000.000 | … | 106.630.000.000 | 38.536.540.489 |
3 | Công ty cổ phần than Vàng Danh – Vinacomin | 11.490.271 | 304.031.413 | 33.097.301 | … | 4.313.195.852 | ………. | ………. | … | 4.324.686.123 | |
4 | Công ty cổ phần Than Núi Béo – Vinacomin | 360.238.774 | 366.369.651 | 36.636.965 | … | 403.006.616 | 360.238.774 | 222.178.000 | … | 582.416.774 | 180.828.616 |
5 | Tổng công ty than Đông Bắc | ……. | 1.355.826.222 | 499.128.470 | … | 19.490.413.167 | ……… | ………….. | … | ……….. | 19.490.413.167 |
… | … | … | … | … | … | … | … | … | … | ||
Cộng | 89.922.840.949 | 148.203.389.401 | 7.645.240.770 | … | 199.799.646.782 | 178.360.238.774 | 13.145.390.327 | … | 191.505.629.101 | 98.216.858.630 |
Ngày … tháng … năm 2010
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, ghi rò họ tên) (Ký, ghi rò họ tên)
Tập đoàn CN Than – Khoáng sản Việt Nam Công ty cổ phần than Hà Lầm – Vinacomin
BẢNG TỔNG HỢP TK 131
Tên TK: Phải thu khách hàng Tháng 12 năm 2010
ĐVT : VNĐ
Tên khách hàng | Số dư đầu kỳ | Số phát sinh trong kỳ | Số dư cuối kỳ | ||||
Nợ | Có | Nợ | Có | Nợ | Có | ||
1 | Công ty Kinh doanh than Quảng Ninh | 36.758.093.143 | - | 50.093.849.587 | 86.764.983.092 | 86.959.638 | - |
2 | Công ty kho vận Hòn Gai | 47.402.722.054 | - | 97.763.818.435 | 106.630.000.000 | 38.536.540.489 | - |
3 | Công ty cổ phần than Vàng Danh - Vinacomin | 11.490.271 | - | 4.313.195.852 | - | 4.324.686.123 | - |
4 | Công ty cổ phần than Núi Béo – Vinacomin | 360.238.774 | - | 403.006.616 | 582.416.774 | 180.828.616 | - |
5 | Tổng công ty than Đông Bắc | - | - | 19.490.413.167 | - | 19.490.413.167 | - |
…. | ………………. | ………. | - | ……….. | ……… | …………. | - |
Cộng | 89.922.840.949 | - | 199.799.646.782 | 191.505.629.101 | 98.216.858.630 | - |
Ngày … tháng … năm 2010
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, ghi rò họ tên) (Ký, ghi rò họ tên)