Hoàn thiện công tác đãi ngộ nhân sự tại Công ty cổ phần đầu tư du lịch Huế - 13

Trường ĐạihọcKinhtếHuế



THAMNIEN




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Duoi 1 nam

27

15.5

15.5

15.5


Tu 1 den 3 nam

34

19.5

19.5

35.1


Tu 3 den 5 nam

22

12.6

12.6

47.7


Tren 5 nam

91

52.3

52.3

100.0


Total

174

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.

Hoàn thiện công tác đãi ngộ nhân sự tại Công ty cổ phần đầu tư du lịch Huế - 13


Bảng 2.2: Thống kê mô tả từng biến độc lập và phụ thuộc

TIEN LUONG, THUONG



Rat khong dong y


Khong dong y


Trung lap


Dong y


Rat dong y

TL1

12

44

57

59

2

TL2

5

34

86

47

2

TL3

12

49

77

35

1

TL4

15

26

74

17

42


PHU CAP TRO CAP



Rat khong dong y


Khong dong y


Trung lap


Dong y


Rat dong y

PCTC_1

9

43

103

10

9

PCTC_2

5

32

93

31

13

PCTC_3

5

37

75

55

2

PCTC_4

13

27

70

57

7

PHUC LOI



Rat khong dong y


Khong dong y


Trung lap


Dong y


Rat dong y

PL_1

18

68

15

56

17

PL_2

3

41

95

26

9

PL_3

9

26

81

53

5

Trường ĐạihọcKinhtếHuế



CONG VIEC



Rat khong dong y


Khong dong y


Trung lap


Dong y


Rat dong y

CV_1

6

51

68

46

3

CV_2

9

28

106

30

1

CV_3

2

40

78

54

0

CV_4

13

42

65

40

14

DANH GIA CHUNG



Rat khong dong y


Khong dong y


Trung lap


Dong y


Rat dong y

DG_1

13

55

61

36

9

DG_2

7

41

84

40

2

DG_3

3

44

64

58

5


MOI TRUONG LAM VIEC



Rat khong dong y


Khong dong y


Trung lap


Dong y


Rat dong y

MTLV_1

15

47

48

63

1

MTLV_2

3

38

107

17

9

MTLV_3

2

38

78

56

0

MTLV_4

6

46

63

47

12

Trường ĐạihọcKinhtếHuế


PHỤ LỤC 3: KIỂM ĐỊNH CRONBACH’S ANPHA CÁC THANG ĐO


Bảng 3.1: Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo tiền lương


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.783

4

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TL1

9.09

5.471

.623

.713

TL2

9.02

6.404

.535

.760

TL3

9.27

5.875

.613

.722

TL4

8.80

4.401

.639

.720


Bảng 3.2: Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo phụ cấp trợ cấp


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.717

4


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

PCTC_1

9.26

4.436

.446

.689

PCTC_2

8.98

4.063

.519

.646

PCTC_3

9.00

4.451

.439

.692

PCTC_4

8.97

3.490

.622

.577

Trường ĐạihọcKinhtếHuế


Bảng 3.3: Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo phúc lợi


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.709

3


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

PL_1

6.09

1.922

.630

.509

PL_2

6.03

3.323

.541

.623

PL_3

5.90

3.303

.478

.677

Bảng 3.4: Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo nội dung công việc


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.722

4


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CV_1

8.98

3.872

.560

.631

CV_2

8.99

4.746

.386

.726

CV_3

8.86

4.320

.521

.659

CV_4

8.91

3.201

.604

.604

Trường ĐạihọcKinhtếHuế


Bảng 3.5: Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo môi trường làm việc

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.725

4


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

MTLV_1

9.10

3.608

.591

.617

MTLV_2

9.09

4.796

.435

.708

MTLV_3

8.95

4.761

.453

.699

MTLV_4

8.96

3.669

.600

.610


Bảng 3.6: Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo đánh giá chung

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.708

3


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DG_1

6.04

2.016

.563

.575

DG_2

5.95

2.731

.454

.701

DG_3

5.78

2.334

.576

.558

Trường ĐạihọcKinhtếHuế


PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA


Bảng 4.1: Kết quả kiểm định KMO and Bartlett's Test


KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.678

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

795.001

df

153

Sig.

.000


Bảng 4.2: Phương sai trích

Total Variance Explained

Compo nent

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

2.552

14.175

14.175

2.552

14.175

14.175

2

2.445

13.582

27.757

2.445

13.582

27.757

3

2.310

12.832

40.589

2.310

12.832

40.589

4

2.001

11.115

51.704

2.001

11.115

51.704

5

1.663

9.237

60.941

1.663

9.237

60.941

6

.857

4.762

65.703




7

.823

4.572

70.275




8

.719

3.992

74.267




9

.635

3.527

77.794




10

.603

3.349

81.143




11

.575

3.194

84.337




12

.499

2.770

87.108




13

.487

2.705

89.813




14

.433

2.405

92.218




15

.386

2.144

94.361




16

.362

2.010

96.371




17

.336

1.865

98.236




18

.317

1.764

100.000




Trường ĐạihọcKinhtếHuế


Bảng 4.3: Ma trận xoay nhân tố



Component

1

2

3

4

5

TL4

.813





TL1

.804





TL3

.774





TL2

.733





MTLV_1


.794




MTLV_4


.791




MTLV_2


.677




MTLV_3


.675




PCTC_4



.830



PCTC_2



.740



PCTC_1



.672



PCTC_3



.667



CV_4




.833


CV_1




.807


CV_3




.749


PL_1





.873

PL_2





.778

PL_3





.719


Bảng 4.4: Kết quả kiểm định KMO and Bartlett’s Test với thang đo đánh

giá chung

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.657

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

99.927

df

3

Sig.

.000

Trường ĐạihọcKinhtếHuế



Bảng 4.5: Phương sai trích thang đo dánh giá chung

Total Variance Explained


Compo nent

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

1.900

63.325

63.325

1.900

63.325

63.325

2

.645

21.506

84.831




3

.455

15.169

100.000





Bảng 4.6: Ma trận xoay thang đo đánh giá chung




Component

1

DG_1 DG_2

DG_3

.823

.733

.828

Xem tất cả 116 trang.

Ngày đăng: 20/02/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí