Trường ĐạihọcKinhtếHuế
THAMNIEN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi 1 nam | 27 | 15.5 | 15.5 | 15.5 |
Tu 1 den 3 nam | 34 | 19.5 | 19.5 | 35.1 | |
Tu 3 den 5 nam | 22 | 12.6 | 12.6 | 47.7 | |
Tren 5 nam | 91 | 52.3 | 52.3 | 100.0 | |
Total | 174 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Chung Về Công Tác Đãi Ngộ Nhân Sự Tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Du Lịch Huế
- Hoàn thiện công tác đãi ngộ nhân sự tại Công ty cổ phần đầu tư du lịch Huế - 11
- Anh/chị Đã Làm Việc Tại Công Ty Được Bao Lâu?
- Hoàn thiện công tác đãi ngộ nhân sự tại Công ty cổ phần đầu tư du lịch Huế - 14
Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.
Bảng 2.2: Thống kê mô tả từng biến độc lập và phụ thuộc
TIEN LUONG, THUONG
Rat khong dong y | Khong dong y | Trung lap | Dong y | Rat dong y | |
TL1 | 12 | 44 | 57 | 59 | 2 |
TL2 | 5 | 34 | 86 | 47 | 2 |
TL3 | 12 | 49 | 77 | 35 | 1 |
TL4 | 15 | 26 | 74 | 17 | 42 |
PHU CAP TRO CAP
Rat khong dong y | Khong dong y | Trung lap | Dong y | Rat dong y | |
PCTC_1 | 9 | 43 | 103 | 10 | 9 |
PCTC_2 | 5 | 32 | 93 | 31 | 13 |
PCTC_3 | 5 | 37 | 75 | 55 | 2 |
PCTC_4 | 13 | 27 | 70 | 57 | 7 |
PHUC LOI
Rat khong dong y | Khong dong y | Trung lap | Dong y | Rat dong y | |
PL_1 | 18 | 68 | 15 | 56 | 17 |
PL_2 | 3 | 41 | 95 | 26 | 9 |
PL_3 | 9 | 26 | 81 | 53 | 5 |
Trường ĐạihọcKinhtếHuế
CONG VIEC
Rat khong dong y | Khong dong y | Trung lap | Dong y | Rat dong y | |
CV_1 | 6 | 51 | 68 | 46 | 3 |
CV_2 | 9 | 28 | 106 | 30 | 1 |
CV_3 | 2 | 40 | 78 | 54 | 0 |
CV_4 | 13 | 42 | 65 | 40 | 14 |
DANH GIA CHUNG
Rat khong dong y | Khong dong y | Trung lap | Dong y | Rat dong y | |
DG_1 | 13 | 55 | 61 | 36 | 9 |
DG_2 | 7 | 41 | 84 | 40 | 2 |
DG_3 | 3 | 44 | 64 | 58 | 5 |
MOI TRUONG LAM VIEC
Rat khong dong y | Khong dong y | Trung lap | Dong y | Rat dong y | |
MTLV_1 | 15 | 47 | 48 | 63 | 1 |
MTLV_2 | 3 | 38 | 107 | 17 | 9 |
MTLV_3 | 2 | 38 | 78 | 56 | 0 |
MTLV_4 | 6 | 46 | 63 | 47 | 12 |
Trường ĐạihọcKinhtếHuế
PHỤ LỤC 3: KIỂM ĐỊNH CRONBACH’S ANPHA CÁC THANG ĐO
Bảng 3.1: Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo tiền lương
Reliability Statistics
N of Items | |
.783 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TL1 | 9.09 | 5.471 | .623 | .713 |
TL2 | 9.02 | 6.404 | .535 | .760 |
TL3 | 9.27 | 5.875 | .613 | .722 |
TL4 | 8.80 | 4.401 | .639 | .720 |
Bảng 3.2: Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo phụ cấp trợ cấp
Reliability Statistics
N of Items | |
.717 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PCTC_1 | 9.26 | 4.436 | .446 | .689 |
PCTC_2 | 8.98 | 4.063 | .519 | .646 |
PCTC_3 | 9.00 | 4.451 | .439 | .692 |
PCTC_4 | 8.97 | 3.490 | .622 | .577 |
Trường ĐạihọcKinhtếHuế
Bảng 3.3: Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo phúc lợi
Reliability Statistics
N of Items | |
.709 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PL_1 | 6.09 | 1.922 | .630 | .509 |
PL_2 | 6.03 | 3.323 | .541 | .623 |
PL_3 | 5.90 | 3.303 | .478 | .677 |
Bảng 3.4: Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo nội dung công việc
Reliability Statistics
N of Items | |
.722 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CV_1 | 8.98 | 3.872 | .560 | .631 |
CV_2 | 8.99 | 4.746 | .386 | .726 |
CV_3 | 8.86 | 4.320 | .521 | .659 |
CV_4 | 8.91 | 3.201 | .604 | .604 |
Trường ĐạihọcKinhtếHuế
Bảng 3.5: Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo môi trường làm việc
Reliability Statistics
N of Items | |
.725 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MTLV_1 | 9.10 | 3.608 | .591 | .617 |
MTLV_2 | 9.09 | 4.796 | .435 | .708 |
MTLV_3 | 8.95 | 4.761 | .453 | .699 |
MTLV_4 | 8.96 | 3.669 | .600 | .610 |
Bảng 3.6: Kiểm định cronbach’s anpha với thang đo đánh giá chung
Reliability Statistics
N of Items | |
.708 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DG_1 | 6.04 | 2.016 | .563 | .575 |
DG_2 | 5.95 | 2.731 | .454 | .701 |
DG_3 | 5.78 | 2.334 | .576 | .558 |
Trường ĐạihọcKinhtếHuế
PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA
Bảng 4.1: Kết quả kiểm định KMO and Bartlett's Test
KMO and Bartlett's Test
.678 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 795.001 |
df | 153 |
Sig. | .000 |
Bảng 4.2: Phương sai trích
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.552 | 14.175 | 14.175 | 2.552 | 14.175 | 14.175 |
2 | 2.445 | 13.582 | 27.757 | 2.445 | 13.582 | 27.757 |
3 | 2.310 | 12.832 | 40.589 | 2.310 | 12.832 | 40.589 |
4 | 2.001 | 11.115 | 51.704 | 2.001 | 11.115 | 51.704 |
5 | 1.663 | 9.237 | 60.941 | 1.663 | 9.237 | 60.941 |
6 | .857 | 4.762 | 65.703 | |||
7 | .823 | 4.572 | 70.275 | |||
8 | .719 | 3.992 | 74.267 | |||
9 | .635 | 3.527 | 77.794 | |||
10 | .603 | 3.349 | 81.143 | |||
11 | .575 | 3.194 | 84.337 | |||
12 | .499 | 2.770 | 87.108 | |||
13 | .487 | 2.705 | 89.813 | |||
14 | .433 | 2.405 | 92.218 | |||
15 | .386 | 2.144 | 94.361 | |||
16 | .362 | 2.010 | 96.371 | |||
17 | .336 | 1.865 | 98.236 | |||
18 | .317 | 1.764 | 100.000 |
Trường ĐạihọcKinhtếHuế
Bảng 4.3: Ma trận xoay nhân tố
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
TL4 | .813 | ||||
TL1 | .804 | ||||
TL3 | .774 | ||||
TL2 | .733 | ||||
MTLV_1 | .794 | ||||
MTLV_4 | .791 | ||||
MTLV_2 | .677 | ||||
MTLV_3 | .675 | ||||
PCTC_4 | .830 | ||||
PCTC_2 | .740 | ||||
PCTC_1 | .672 | ||||
PCTC_3 | .667 | ||||
CV_4 | .833 | ||||
CV_1 | .807 | ||||
CV_3 | .749 | ||||
PL_1 | .873 | ||||
PL_2 | .778 | ||||
PL_3 | .719 |
Bảng 4.4: Kết quả kiểm định KMO and Bartlett’s Test với thang đo đánh
giá chung
KMO and Bartlett's Test
.657 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 99.927 |
df | 3 |
Sig. | .000 |
Trường ĐạihọcKinhtếHuế
Bảng 4.5: Phương sai trích thang đo dánh giá chung
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 1.900 | 63.325 | 63.325 | 1.900 | 63.325 | 63.325 |
2 | .645 | 21.506 | 84.831 | |||
3 | .455 | 15.169 | 100.000 |
Bảng 4.6: Ma trận xoay thang đo đánh giá chung
Component | |
1 | |
DG_1 DG_2 DG_3 | .823 .733 .828 |