Dịch vụ vui chơi, giải trí
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 181 | 90.5 | 90.5 | 90.5 |
Tốt | 19 | 9.5 | 9.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Какой Туристический Продукт Надо Развивать В Фуйенe?
- Phụ Lục 04: Một Số Văn Bản Của Tỉnh Phú Yên Về Phát Triển Du Lịch
- Phụ Lục 07: Một Số Kết Quả Khảo Sát Và Xử Lý Bằng Phần Mềm Spss
- Giải pháp thu hút du khách Nga đến Phú Yên - 18
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
Mua sắm, quà lưu niệm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Tốt | 187 | 93.5 | 93.5 | 93.5 |
Rất tốt | 13 | 6.5 | 6.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Giá cả, phí dịch vụ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Tốt | 181 | 90.5 | 90.5 | 97.0 | |
Rất tốt | 6 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Sự thân thiện, mến khách
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Tốt | 187 | 93.5 | 93.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
ANTT, môi trường du lịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Bình thường | 6 | 3.0 | 3.0 | 9.5 | |
Tốt | 181 | 90.5 | 90.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Cảm nhận chung
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Tốt | 181 | 90.5 | 90.5 | 97.0 | |
Rất tốt | 6 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
c) Đánh giá về giá cả các dịch vụ du lịch
Chi phí đi lại
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Tốt | 181 | 90.5 | 90.5 | 90.5 |
Rất tốt | 19 | 9.5 | 9.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Chi phí khách sạn, nhà nghỉ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Bình thường | 181 | 90.5 | 90.5 | 97.0 | |
Tốt | 6 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Chi phí sử dụng DV ăn uống
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không hài lòng | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Bình thường | 179 | 89.5 | 89.5 | 96.0 | |
Tốt | 8 | 4.0 | 4.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Chi phí tham quan
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Bình thường | 187 | 93.5 | 93.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Chi phí vui chơi giải trí
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 6 | 3.0 | 3.0 | 3.0 |
Bình thường | 179 | 89.5 | 89.5 | 92.5 | |
Tốt | 15 | 7.5 | 7.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Giá cả hàng lưu niệm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 19 | 9.5 | 9.5 | 9.5 |
Bình thường | 165 | 82.5 | 82.5 | 92.0 | |
Tốt | 16 | 8.0 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
d) Đánh giá về mức độ ưu tiên khai thác loại hình/sản phẩm du lịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 48 | 24.0 | 24.0 | 24.0 |
Cần thiết | 142 | 71.0 | 71.0 | 95.0 | |
Rất ưu tiên | 10 | 5.0 | 5.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Ưu tiên du lịch sinh thái
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 181 | 90.5 | 90.5 | 90.5 |
Cần thiết | 19 | 9.5 | 9.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Ưu tiên du lịch làng nghề
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít quan trọng | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Bình thường | 6 | 3.0 | 3.0 | 9.5 | |
Cần thiết | 181 | 90.5 | 90.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Ưu tiên du lịch cộng đồng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Cần thiết | 181 | 90.5 | 90.5 | 97.0 | |
Rất ưu tiên | 6 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Ưu tiên du lịch thể thao, mạo hiểm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không quan trọng | 16 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
Ít quan trọng | 40 | 20.0 | 20.0 | 28.0 | |
Bình thường | 124 | 62.0 | 62.0 | 90.0 | |
Cần thiết | 8 | 4.0 | 4.0 | 94.0 | |
Rất ưu tiên | 12 | 6.0 | 6.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Ưu tiên du lịch MICE
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 194 | 97.0 | 97.0 | 97.0 |
Cần thiết | 6 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Ưu tiên du lịch văn hóa
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 19 | 9.5 | 9.5 | 9.5 |
Cần thiết | 157 | 78.5 | 78.5 | 88.0 | |
Rất ưu tiên | 24 | 12.0 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Ưu tiên du lịch văn hóa ẩm thực
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 37 | 18.5 | 18.5 | 18.5 |
Cần thiết | 157 | 78.5 | 78.5 | 97.0 | |
Rất ưu tiên | 6 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
e) Ưu tiên đầu tư phát triển những điểm đến du lịch
Gành Đá Đĩa
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 24 | 12.0 | 12.0 | 12.0 |
Cần thiết | 170 | 85.0 | 85.0 | 97.0 | |
Rất ưu tiên | 6 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Đầm Ô Loan
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 6 | 3.0 | 3.0 | 3.0 |
Cần thiết | 181 | 90.5 | 90.5 | 93.5 | |
Rất ưu tiên | 13 | 6.5 | 6.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Bãi Môn-Mũi Điện
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 43 | 21.5 | 21.5 | 21.5 |
Cần thiết | 157 | 78.5 | 78.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Du lịch núi Đá Bia
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít quan trọng | 38 | 19.0 | 19.0 | 19.0 |
Bình thường | 103 | 51.5 | 51.5 | 70.5 | |
Cần thiết | 59 | 29.5 | 29.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Phát triển Vũng Rô
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít quan trọng | 13 | 6.5 | 6.5 | 6.5 |
Bình thường | 41 | 20.5 | 20.5 | 27.0 | |
Cần thiết | 146 | 73.0 | 73.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Phát triển du lịch Tháp Nhạn
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Bình thường | 43 | 21.5 | 21.5 | 21.5 |
Cần thiết | 141 | 70.5 | 70.5 | 92.0 | |
Rất ưu tiên | 16 | 8.0 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Phát triển vịnh Xuân Đài
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít quan trọng | 4 | 2.0 | 2.0 | 2.0 |
Bình thường | 48 | 24.0 | 24.0 | 26.0 | |
Cần thiết | 148 | 74.0 | 74.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
7.2 Đánh giá của nhà quản lý, doanh nghiệp du lịch, lữ hành
a) Đánh giá về một số nội dung trong hoạt động du lịch
Công tác quy hoạch, định hướng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 47 | 47.0 | 47.0 | 47.0 |
Bình thường | 46 | 46.0 | 46.0 | 93.0 | |
Tốt | 4 | 4.0 | 4.0 | 97.0 | |
Rất tốt | 3 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Cơ chế, chính sách ưu đãi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 52 | 52.0 | 52.0 | 52.0 |
Bình thường | 45 | 45.0 | 45.0 | 97.0 | |
Tốt | 3 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Ngân sách nhà nước chi cho phát triển du lịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 47 | 47.0 | 47.0 | 47.0 |
Bình thường | 50 | 50.0 | 50.0 | 97.0 | |
Tốt | 3 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Doanh nghiệp đầu tư cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 39 | 39.0 | 39.0 | 39.0 |
Bình thường | 7 | 7.0 | 7.0 | 46.0 | |
Tốt | 54 | 54.0 | 54.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Xây dựng, phát triển loại hình, sản phẩm du lịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ít hài lòng | 45 | 45.0 | 45.0 | 45.0 |
Bình thường | 55 | 55.0 | 55.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |