Formatted: Font: Bold, Font color: Black, Vietnamese
Hình 3.4. Biểu đồ phân tán phần dư
Nguồn: Xử lý số liệu bằng phần mềmSPSS Dựa vào Hình 3.4, có thể nhận thấy phần dư phân tán ngẫu nhiên trong một vùng xung quanh đường đi qua tung độ 0 chứ không tạo thành một hình dạng nào cả.Do đó giả định về liên hệ tuyến tính và phương sai bằng nhau của hồi quy thứ
nhất không bị vi phạm.
- Kiểm định phân phối chuẩn của phần dư
Phần dư có thể không tuân theo phân phối chuẩn vì những lý do như sử dụng sai mô hình, phương sai không phải hằng số, số lượng các phần dư không đủ nhiều để phân tích. Vì vậy, tác giả nghiên cứu quyết định tiến hành khảo sát phân phối của phần dư bằng phương pháp xây dựng biểu đồ tần số của các phần dư Histogram.
Formatted: Font: Bold, Font color: Black, Vietnamese |
Formatted: Font: Bold, Font color: Black |
Formatted: Font: Bold, Font color: Black, Vietnamese |
Có thể bạn quan tâm!
- Tăng Cường Công Tác Tuyển Dụng, Đào Tạo Nguồn Nhân Lực
- Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thanh toán quốc tế tại ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Huế - 15
- Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thanh toán quốc tế tại ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Huế - 16
Xem toàn bộ 138 trang tài liệu này.
Hình 3.5 Biểu đồ tần số của phần dư chuẩn hóa
Nguồn: Xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS Dựa vào Hình 3.5 cho thấy biểu đồ có dạng hình chuông. Giá trị trung bình mean gần bằng 0 và độ lệch chuẩn Std.Dev là 0,977 gần bằng 1. Như vậy có thể kết
luận phân phối của phần dư là xấp xỉ chuẩn.
N | Minimu m | Maximu m | Mean | Std. Deviation | |
TC1 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.8545 | 1.00308 |
TC2 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.7636 | 1.01301 |
TC3 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.7182 | 1.04163 |
TC4 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.6727 | .98716 |
PU1 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.7364 | 1.17838 |
Thông kê mô tả các biến Descriptive Statistics
110 | 1.00 | 5.00 | 3.7273 | 1.08289 | |
PU3 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.8545 | 1.06518 |
PU4 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.8545 | 1.02121 |
DC1 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.5727 | 1.06193 |
DC2 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.6091 | .95874 |
DC3 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.6909 | .98377 |
DB1 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.6273 | .96602 |
DB2 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.6455 | .93442 |
DB3 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.7818 | .94220 |
HH1 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.3455 | 1.24471 |
HH2 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.5364 | 1.28275 |
HH3 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.6727 | 1.29295 |
CL1 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.6364 | .93580 |
CL2 | 110 | 1.00 | 5.00 | 3.7273 | .88731 |
Valid N (listwise) | 110 |
Kiểm định thống kê
Kiểm định T-TEST theo GIỚI TÍNH
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
C Nam L Nu | 56 54 | 3.7679 3.5926 | .87886 .75906 | .11744 .10329 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variance s | t-test for Equality of Means | |||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed ) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | |
Lower | Upper |
Equal variance s assumed | .52 4 | .47 1 | 1.11 8 | 108 | .266 | .17526 | .15682 | - .1355 9 | .4861 2 | |
L | Equal variances not assumed | 1.12 1 | 106.72 8 | .265 | .17526 | .15641 | - .1348 0 | .4853 3 |
Kiểm định T-TEST theo QUI MÔ
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
vua va CL nho lon | 96 14 | 3.6302 4.0357 | .82795 .71962 | .08450 .19233 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Differe nce | Std. Error Differe nce | 95% Confidenc e Interval of the Difference |
Lower |
Equal | |||||||||
variances | .920 | .340 | -1.738 | 108 | .085 | -.40551 | .23335 | -.86805 | |
assumed | |||||||||
CL | |||||||||
Equal | |||||||||
variances not | -1.930 | 18.410 | .069 | -.40551 | .21007 | -.84615 | |||
assumed |
Kiểm định ANOVA theo THỜI GIAN SỬ DỤNG
Descriptives
CL
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
duoi 1 nam 1-3 nam 3-5 nam 5-7 nam 7-10 nam tren 10 nam Total | 3 6 45 27 18 11 110 | 3.6667 3.3333 3.6556 3.7407 3.9444 3.4091 3.6818 | 1.04083 .75277 .83817 .82474 .72536 .91701 .82319 | .60093 .30732 .12495 .15872 .17097 .27649 .07849 | 1.0811 2.5433 3.4037 3.4145 3.5837 2.7930 3.5263 | 6.2522 4.1233 3.9074 4.0670 4.3052 4.0251 3.8374 | 2.50 2.00 1.00 2.00 2.50 1.50 1.00 | 4.50 4.00 5.00 5.00 5.00 4.50 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
CL
df1 | df2 | Sig. | |
.250 | 5 | 104 | .939 |
ANOVA
CL
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.914 | 5 | .583 | .854 | .515 |
Within Groups | 70.950 | 104 | .682 | ||
Total | 73.864 | 109 |
3 | |
1-3 nam | 6 |
3-5 nam | 45 |
5-7 nam | 27 |
7-10 nam | 18 |
tren 10 nam | 11 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.773 | 2 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
[4.6.1] Nhin chung Quy | ||||
khach hang hai long voi dich vu thanh toan quoc te tai | 3.7273 | .787 | .631 | . |
Vietcombank Hue | ||||
[4.6.2] Quy khach hang se | ||||
tiep tuc su dung dich vu thanh toan quoc te tai | 3.6364 | .876 | .631 | . |
Vietcombank Hue |
KMO and Bartlett's Test
.500 | |
Approx. Chi-Square | 54.536 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 1 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 2 | 1.631 .369 | 81.539 18.461 | 81.539 100.000 | 1.631 | 81.539 | 81.539 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.