Đặc điểm mẫu khảo sát:
PHỤ LỤC B
Giới tính của Anh/Chị?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 66 | 52,8 | 52,8 | 52,8 | |
Valid | Nữ | 59 | 47,2 | 47,2 | 100,0 |
Total | 125 | 100,0 | 100,0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Kiểm Định One Sample T-Test Về Chất Lượng Dịch Vụ Lưu Trú
- Phân Tích Swot Đối Với Hoạt Động Đảm Bảo Chất Lượng Dịch Vụ Của Khách Sạn Hữu Nghị
- Rất Không Đồng Ý 2 – Không Đồng Ý 3 – Trung Lập 4 – Đồng Ý 5 – Rất Đồng Ý
- Đánh giá chất lượng dịch vụ lưu trú tại khách sạn Hữu Nghị - 17
- Đánh giá chất lượng dịch vụ lưu trú tại khách sạn Hữu Nghị - 18
Xem toàn bộ 149 trang tài liệu này.
(1) Cơ cấu mẫu theo giới tính:
(2) Cơ cấu mẫu theo nghề nghiệp:
Nghề nghiệp của Anh/Chị?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Cán bộ, công nhân - viên chức Kinh doanh Hưu trí Sinh viên Nội trợ Tự do Total | 42 | 33,6 | 33,6 | 33,6 |
32 | 25,6 | 25,6 | 59,2 | ||
10 | 8,0 | 8,0 | 67,2 | ||
3 | 2,4 | 2,4 | 69,6 | ||
11 | 8,8 | 8,8 | 78,4 | ||
27 | 21,6 | 21,6 | 100,0 | ||
125 | 100,0 | 100,0 |
(3) Cơ cấu mẫu theo thu nhập:
Thu nhập của Anh/Chị?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 3 triệu | 21 | 16,8 | 16,8 | 16,8 | |
Từ 3 đến 5 triệu | 53 | 42,4 | 42,4 | 59,2 | |
Valid | Từ 5 đến 7 triệu | 38 | 30,4 | 30,4 | 89,6 |
Trên 7 triệu | 13 | 10,4 | 10,4 | 100,0 | |
Total | 125 | 100,0 | 100,0 |
(4) Cơ cấu mẫu theo số khách sạn lưu trú:
Anh/Chị lưu trú bao nhiêu khách sạn trong chuyến đi ?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Chỉ 1 khách sạn Từ 2 đến 3 khách sạn Từ 4 đến 5 khách sạn Trên 5 khách sạn | 31 48 25 21 | 24,8 38,4 20,0 16,8 | 24,8 38,4 20,0 16,8 | 24,8 63,2 83,2 100,0 |
Total | 125 | 100,0 | 100,0 |
(5) Cơ cấu mẫu theo kênh thông tin:
Anh/Chị biết đến khách sạn Hữu Nghị qua những kênh nào dưới đây?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bạn bè, người quen giới thiệu | 57 | 45,6 | 45,6 | 45,6 | |
Mạng xã hội | 32 | 25,6 | 25,6 | 71,2 | |
Valid | Website, tin tức | 28 | 22,4 | 22,4 | 93,6 |
Khác | 8 | 6,4 | 6,4 | 100,0 | |
Total | 125 | 100,0 | 100,0 |
(6) Cơ cấu mẫu theo mục đích lưu trú:
Mục đích của chuyến lưu trú này là gì?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Du lịch | 11 | 8,8 | 8,8 | 8,8 | |
Công tác, làm việc | 74 | 59,2 | 59,2 | 68,0 | |
Valid | Tham gia sự kiện (cưới hỏi, khai trương...) | 35 | 28,0 | 28,0 | 96,0 |
Khác | 5 | 4,0 | 4,0 | 100,0 | |
Total | 125 | 100,0 | 100,0 |
(7) Cơ cấu mẫu theo hình thức chuyến đi:
Chuyến đi của Anh/Chị theo hình thức nào?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Cá nhân (1 hoặc 2 người) | 28 | 22,4 | 22,4 | 22,4 | |
Valid | Nhóm (3 đến 6 người) | 65 | 52,0 | 52,0 | 74,4 |
Đoàn (7 người trở lên) | 32 | 25,6 | 25,6 | 100,0 |
125 | 100,0 | 100,0 |
(8) Cơ cấu mẫu theo lý do chọn:
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Giá rẻ | 31 | 24,8 | 24,8 | 24,8 | |
Chất lượng dịch vụ tốt | 32 | 25,6 | 25,6 | 50,4 | |
Valid | Vị trí thuận tiện | 50 | 40,0 | 40,0 | 90,4 |
Khác | 12 | 9,6 | 9,6 | 100,0 | |
Total | 125 | 100,0 | 100,0 |
Đâu là lý do khiến Anh/Chị lựa chọn dịch vụ lưu trú của khách sạn Hữu Nghị thay vì những nơi khác?
(9) Cơ cấu mẫu theo số lần lưu trú:
Anh/Chị đã sử dụng dịch vụ lưu trú tại khách sạn Hữu Nghị bao nhiêu lần?
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Lần đầu tiên | 17 | 13,6 | 13,6 | 13,6 | |
Lần thứ 2 | 29 | 23,2 | 23,2 | 36,8 | |
Valid | Lần thứ 3 | 57 | 45,6 | 45,6 | 82,4 |
Lần thứ 4 trở lên | 22 | 17,6 | 17,6 | 100,0 | |
Total | 125 | 100,0 | 100,0 |
Kiểm định độ tin cậy của thang đo:
(1) Sự tin cậy:
Reliability Statistics
N of Items | |
,731 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC1 | 14,55 | 5,782 | ,667 | ,612 |
TC2 | 14,86 | 6,979 | ,220 | ,813 |
TC3 | 14,57 | 6,376 | ,558 | ,660 |
TC4 | 14,13 | 6,935 | ,492 | ,687 |
TC5 | 14,50 | 6,268 | ,644 | ,631 |
(2) Sự đảm bảo:
Reliability Statistics
N of Items | |
,807 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DB1 | 10,94 | 4,182 | ,634 | ,753 |
DB2 | 11,03 | 3,999 | ,672 | ,734 |
DB3 | 10,58 | 4,698 | ,548 | ,792 |
DB4 | 11,03 | 4,563 | ,648 | ,749 |
(3) Năng lực đáp ứng:
Reliability Statistics
N of Items | |
,805 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DU1 | 10,06 | 5,141 | ,608 | ,762 |
DU2 | 9,62 | 5,237 | ,531 | ,799 |
DU3 | 10,76 | 4,829 | ,639 | ,746 |
DU4 | 10,06 | 4,915 | ,713 | ,713 |
(4) Sự đồng cảm:
Reliability Statistics
N of Items | |
,833 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DC1 | 13,14 | 7,747 | ,629 | ,802 |
DC2 | 13,10 | 9,142 | ,628 | ,809 |
DC3 | 13,86 | 7,457 | ,638 | ,801 |
DC4 | 12,64 | 8,442 | ,630 | ,802 |
DC5 | 13,85 | 7,388 | ,691 | ,783 |
(5) Phương tiện hữu hình:
Reliability Statistics
N of Items | |
,816 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HH1 | 10,69 | 4,684 | ,716 | ,730 |
HH2 | 10,78 | 4,993 | ,621 | ,776 |
HH3 | 10,80 | 4,855 | ,656 | ,760 |
HH4 | 10,35 | 5,391 | ,556 | ,805 |
(6) Chất lượng dịch vụ:
Reliability Statistics
N of Items | |
,769 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLDV1 | 6,86 | 1,447 | ,598 | ,695 |
CLDV2 | 6,87 | 1,274 | ,664 | ,616 |
CLDV3 | 6,91 | 1,468 | ,549 | ,747 |
Phân tích nhân tố khám phá:
(1) Biến độc lập:
Lần 1:
,821
1175,291
210
,000
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Approx. Chi-Square Bartlett's Test of Sphericity df
Sig.
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 6,418 | 30,562 | 30,562 | 6,418 | 30,562 | 30,562 | 2,942 | 14,012 | 14,012 |
2 | 2,578 | 12,276 | 42,837 | 2,578 | 12,276 | 42,837 | 2,933 | 13,968 | 27,980 |
3 | 1,882 | 8,962 | 51,800 | 1,882 | 8,962 | 51,800 | 2,711 | 12,910 | 40,890 |
4 | 1,710 | 8,145 | 59,944 | 1,710 | 8,145 | 59,944 | 2,651 | 12,625 | 53,514 |
5 | 1,193 | 5,682 | 65,626 | 1,193 | 5,682 | 65,626 | 2,543 | 12,111 | 65,626 |
6 | ,874 | 4,164 | 69,790 | ||||||
7 | ,684 | 3,256 | 73,045 | ||||||
8 | ,651 | 3,099 | 76,144 | ||||||
9 | ,611 | 2,909 | 79,053 | ||||||
10 | ,580 | 2,761 | 81,814 | ||||||
11 | ,535 | 2,545 | 84,360 | ||||||
12 | ,483 | 2,300 | 86,659 | ||||||
13 | ,442 | 2,105 | 88,764 | ||||||
14 | ,407 | 1,937 | 90,701 | ||||||
15 | ,386 | 1,838 | 92,539 | ||||||
16 | ,338 | 1,610 | 94,149 | ||||||
17 | ,320 | 1,524 | 95,673 | ||||||
18 | ,306 | 1,456 | 97,129 | ||||||
19 | ,245 | 1,165 | 98,293 | ||||||
20 | ,196 | ,935 | 99,228 | ||||||
21 | ,162 | ,772 | 100,000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
DC1 | ,782 | ||||
DC5 | ,765 | ||||
DC4 | ,743 | ||||
DC3 | ,735 | ||||
DB2 | ,814 | ||||
DB4 | ,767 | ||||
DB1 | ,739 | ||||
DB3 | ,688 | ||||
DC2 | ,552 | ,635 | |||
TC5 | ,816 | ||||
TC1 | ,790 | ||||
TC3 | ,781 | ||||
TC4 | ,702 | ||||
HH1 | ,779 | ||||
HH3 | ,776 | ||||
HH4 | ,767 | ||||
HH2 | ,761 | ||||
DU3 | ,757 | ||||
DU2 | ,738 | ||||
DU4 | ,730 | ||||
DU1 | ,699 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
Lần 2:
KMO and Bartlett's Test
,811 | |
Approx. Chi-Square | 1034,534 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 190 |
Sig. | ,000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 5,896 | 29,479 | 29,479 | 5,896 | 29,479 | 29,479 | 2,708 | 13,538 | 13,538 |
2 | 2,577 | 12,883 | 42,362 | 2,577 | 12,883 | 42,362 | 2,670 | 13,351 | 26,889 |
3 | 1,765 | 8,823 | 51,185 | 1,765 | 8,823 | 51,185 | 2,642 | 13,208 | 40,098 |
4 | 1,649 | 8,247 | 59,432 | 1,649 | 8,247 | 59,432 | 2,535 | 12,673 | 52,771 |
5 | 1,192 | 5,960 | 65,392 | 1,192 | 5,960 | 65,392 | 2,524 | 12,621 | 65,392 |
6 | ,866 | 4,328 | 69,720 | ||||||
7 | ,683 | 3,413 | 73,133 | ||||||
8 | ,636 | 3,180 | 76,313 | ||||||
9 | ,611 | 3,055 | 79,368 | ||||||
10 | ,580 | 2,898 | 82,266 | ||||||
11 | ,531 | 2,657 | 84,923 | ||||||
12 | ,470 | 2,348 | 87,271 | ||||||
13 | ,421 | 2,107 | 89,378 | ||||||
14 | ,396 | 1,978 | 91,356 | ||||||
15 | ,369 | 1,845 | 93,202 | ||||||
16 | ,334 | 1,669 | 94,871 | ||||||
17 | ,313 | 1,566 | 96,437 | ||||||
18 | ,304 | 1,522 | 97,959 | ||||||
19 | ,237 | 1,184 | 99,143 | ||||||
20 | ,171 | ,857 | 100,000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.