II. Phần câu hỏi:
Đánh giá chung của anh/chị về nhân viên đang làm việc tại khách sạn mà các anh chị nghỉ lại trong thời gian ở lại Kiên Giang? (Chọn lựa bằng cách đánh dấu X một trong các mức sau: Với 1. Kém - 2.Yếu - 3.Trung bình - 4.Khá - 5. tốt)
Yếu tố | Mức độ | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
1. | Người lao động thực hiện công việc một cách thành thạo | |||||
2. | Người lao động có sức khỏe tốt đảm bảo được công việc tại doanh nghiệp | |||||
3. | Mức độ hiểu biết của người lao động về công việc họ đang làm | |||||
4. | Sự tự tin của người lao động khi làm việc | |||||
5. | Trình độ ngoại ngữ của người lao động | |||||
6. | Trình độ tin học của người lao động | |||||
7. | Trách nhiệm của người lao động đối với khách hàng | |||||
8. | Sự sẵn lòng phục vụ khách của người lao động | |||||
9. | Sự thấu hiểu của người lao động đối với nhu cầu của khách hàng | |||||
10. | Thái độ lịch sự, nhã nhặn, tôn trọng và giao tiếp thân thiện đối với khách | |||||
11. | Người lao động luôn trang phục đẹp, lịch sự theo đúng quy định | |||||
12. | Giao tiếp với đồng nghiệp, cấp trên và khách hàng | |||||
13. | Kỹ năng làm việc nhóm | |||||
14. | Kỹ năng giải quyết vấn đề | |||||
15. | Kỹ năng tổ chức công việc | |||||
16. | Kỹ năng ra quyết định | |||||
17. | Mức độ chịu đựng được áp lực trong công việc | |||||
18. | Các kỹ năng khác:.......................................................... | |||||
19. | Chất lượng lao động chung của doanh nghiệp hiện nay |
Có thể bạn quan tâm!
- Sự Kết Nối Giữa Lý Thuyết Và Kết Quả Nghiên Cứu Định Tính:
- Phần Đánh Giá Về Nhân Tố Tác Động Đến Phát Triển Nguồn Nhân Lực Các Doanh Nghiệp Khách Sạn Tỉnh Kiên Giang.
- Phần Đánh Giá Các Yếu Tố Phát Triển Nhân Lực Khách Sạn:
- Phát triển nguồn nhân lực trong các doanh nghiệp khách sạn tỉnh Kiên Giang - 27
Xem toàn bộ 217 trang tài liệu này.
XIN TRÂN TRỌNG CẢM ƠN
I. Kiểm định thang đo
Phụ lục 8
SỐ LIỆU MÔ HÌNH
1. Xu thế và nhu cầu phát triển du lịch
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.860 | .860 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
XT1 | 12.32 | 4.090 | .652 | .431 | .843 |
XT2 | 12.23 | 4.041 | .727 | .552 | .813 |
XT3 | 12.27 | 3.873 | .734 | .552 | .809 |
XT4 | 12.24 | 3.986 | .709 | .506 | .819 |
2. Nhân tố Quốc tế hóa lao động
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.896 | .900 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QT1 | 9.50 | 1.558 | .916 | .888 | .809 |
QT2 | 9.44 | 1.766 | .598 | .416 | .933 |
QT3 | 9.47 | 1.589 | .835 | .781 | .840 |
QT4 | 9.51 | 1.832 | .765 | .751 | .870 |
3. Nhân tố Đặc điểm văn hóa
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.824 | .825 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
VH1 | 10.90 | 4.512 | .667 | .493 | .770 |
VH2 | 11.05 | 4.897 | .528 | .298 | .833 |
VH3 | 10.99 | 4.672 | .642 | .439 | .782 |
VH4 | 10.95 | 4.320 | .769 | .601 | .723 |
4. Nhân tố Nhân khẩu học:
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.875 | .887 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NK1 | 10.23 | 2.643 | .797 | .677 | .823 |
NK2 | 10.03 | 2.020 | .756 | .618 | .849 |
NK3 | 10.15 | 2.573 | .699 | .514 | .853 |
NK4 | 10.21 | 2.685 | .752 | .612 | .838 |
5. Nhân tố Đào tạo trong doanh nghiệp
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.928 | .928 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DT1 | 24.60 | 11.167 | .735 | .579 | .920 |
DT2 | 24.60 | 11.256 | .731 | .546 | .920 |
DT3 | 24.67 | 11.068 | .784 | .706 | .915 |
DT4 | 24.62 | 10.962 | .849 | .756 | .909 |
DT5 | 24.61 | 11.006 | .747 | .571 | .919 |
DT6 | 24.60 | 11.018 | .787 | .640 | .915 |
DT7 | 24.65 | 11.259 | .766 | .626 | .917 |
6. Nhân tố Thu hút đãi ngộ:
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.925 | .925 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DN1 | 24.90 | 14.138 | .781 | .664 | .912 |
DN2 | 24.80 | 14.551 | .685 | .487 | .922 |
DN3 | 24.78 | 14.311 | .740 | .619 | .916 |
DN4 | 24.82 | 14.019 | .769 | .614 | .914 |
DN5 | 24.78 | 14.596 | .714 | .562 | .919 |
DN6 | 24.80 | 13.999 | .811 | .697 | .909 |
DN7 | 24.78 | 13.701 | .853 | .742 | .905 |
7. Phát triển NNL trong doanh nghiệp
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.808 | .810 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PTNL1 | 12.17 | 3.150 | .416 | .185 | .856 |
PTNL2 | 12.30 | 2.473 | .740 | .598 | .699 |
PTNL3 | 12.31 | 2.705 | .733 | .577 | .710 |
PTNL4 | 12.27 | 2.816 | .639 | .472 | .753 |
II. Phân tích nhân tố khám phá EFA:
KMO and Bartlett's Test | ||
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .859 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 7836.993 |
df | 435 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Rotation Sums of Squared Loadingsa | |||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | |
1 | 7.086 | 23.619 | 23.619 | 5.547 |
2 | 4.233 | 14.109 | 37.728 | 5.379 |
3 | 3.991 | 13.303 | 51.031 | 3.824 |
4 | 2.454 | 8.181 | 59.211 | 3.931 |
5 | 2.021 | 6.736 | 65.947 | 3.792 |
6 | 1.779 | 5.930 | 71.878 | 3.213 |
7 | .755 | 2.516 | 74.393 | |
8 | .662 | 2.206 | 76.600 | |
9 | .567 | 1.889 | 78.489 | |
10 | .532 | 1.773 | 80.262 | |
11 | .502 | 1.673 | 81.935 | |
12 | .480 | 1.600 | 83.535 | |
13 | .445 | 1.482 | 85.017 | |
14 | .430 | 1.432 | 86.449 | |
15 | .414 | 1.380 | 87.829 | |
16 | .370 | 1.234 | 89.063 | |
17 | .347 | 1.157 | 90.220 | |
18 | .339 | 1.129 | 91.349 | |
19 | .320 | 1.067 | 92.416 | |
20 | .309 | 1.031 | 93.447 | |
21 | .294 | .981 | 94.428 | |
22 | .260 | .865 | 95.294 | |
23 | .243 | .810 | 96.104 | |
24 | .221 | .735 | 96.839 | |
25 | .211 | .702 | 97.541 | |
26 | .202 | .675 | 98.216 | |
27 | .180 | .599 | 98.815 | |
28 | .163 | .542 | 99.357 | |
29 | .132 | .439 | 99.796 | |
30 | .061 | .204 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. When components are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance.
Pattern Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
XT1 | .774 | |||||
XT2 | .877 | |||||
XT3 | .860 | |||||
XT4 | .829 | |||||
QT1 | .996 | |||||
QT2 | .647 | |||||
QT3 | .913 | |||||
QT4 | .899 | |||||
VH1 | .809 | |||||
VH2 | .743 |
Pattern Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
VH3 | .800 | |||||
VH4 | .887 | |||||
NK1 | .888 | |||||
NK2 | .867 | |||||
NK3 | .838 | |||||
NK4 | .845 | |||||
DT1 | .814 | |||||
DT2 | .804 | |||||
DT3 | .847 | |||||
DT4 | .883 | |||||
DT5 | .827 | |||||
DT6 | .843 | |||||
DT7 | .825 | |||||
DN1 | .839 | |||||
DN2 | .766 | |||||
DN3 | .794 | |||||
DN4 | .839 | |||||
DN5 | .799 | |||||
DN6 | .871 | |||||
DN7 | .901 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
III. Phân tích nhân tố khẳng định CFA: Model Fit Summary
CMIN
NPAR | CMIN | DF | P | CMIN/DF | |
Default model | 89 | 1099.401 | 506 | .000 | 2.173 |
Saturated model | 595 | .000 | 0 | ||
Independence model | 34 | 9064.154 | 561 | .000 | 16.157 |
RMR, GFI
RMR | GFI | AGFI | PGFI | |
Default model | .024 | .851 | .825 | .724 |
Saturated model | .000 | 1.000 |
Baseline Comparisons
NFI Delta1 | RFI rho1 | IFI Delta2 | TLI rho2 | CFI | |
Default model | .879 | .866 | .931 | .923 | .930 |
Saturated model | 1.000 | 1.000 | 1.000 | ||
Independence model | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 |
RMSEA
RMSEA | LO 90 | HI 90 | PCLOSE | |
Default model | .056 | .051 | .060 | .019 |
Independence model | .200 | .197 | .204 | .000 |
IV. Mô hình cấu trúc tuyến tính SEM: Estimates (Group number 1 - Default model)
Scalar Estimates (Group number 1 - Default model) Maximum Likelihood Estimates
Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | |||
DAOTAO | <--- | NHANKHAU | .146 | .060 | 2.438 | .015 | |
DAINGO | <--- | NHANKHAU | -.050 | .071 | -.714 | .475 | |
DAOTAO | <--- | QUOCTE | .048 | .051 | .937 | .349 | |
DAINGO | <--- | QUOCTE | .130 | .061 | 2.115 | .034 | |
DAOTAO | <--- | XUTHE | .332 | .054 | 6.152 | *** | |
DAINGO | <--- | XUTHE | .244 | .060 | 4.049 | *** | |
DAOTAO | <--- | VANHOA | .021 | .041 | .497 | .619 | |
DAINGO | <--- | VANHOA | .153 | .050 | 3.064 | .002 | |
PTNNL | <--- | NHANKHAU | .242 | .042 | 5.753 | *** | |
PTNNL | <--- | QUOCTE | .095 | .029 | 3.285 | .001 | |
PTNNL | <--- | XUTHE | -.003 | .028 | -.098 | .922 | |
PTNNL | <--- | VANHOA | .138 | .028 | 4.999 | *** | |
PTNNL | <--- | DAOTAO | .115 | .033 | 3.515 | *** | |
PTNNL | <--- | DAINGO | .142 | .030 | 4.772 | *** | |
DT1 | <--- | DAOTAO | 1.000 | ||||
DT2 | <--- | DAOTAO | .972 | .064 | 15.251 | *** | |
DT3 | <--- | DAOTAO | 1.075 | .062 | 17.252 | *** | |
DT4 | <--- | DAOTAO | 1.107 | .059 | 18.653 | *** | |
DT5 | <--- | DAOTAO | 1.046 | .067 | 15.643 | *** | |
DT6 | <--- | DAOTAO | 1.051 | .063 | 16.598 | *** | |
DT7 | <--- | DAOTAO | .989 | .061 | 16.265 | *** | |
DN1 | <--- | DAINGO | 1.000 | ||||
DN2 | <--- | DAINGO | .896 | .060 | 14.893 | *** | |
DN3 | <--- | DAINGO | .958 | .058 | 16.416 | *** | |
DN4 | <--- | DAINGO | 1.042 | .059 | 17.632 | *** | |
DN5 | <--- | DAINGO | .917 | .057 | 16.206 | *** | |
DN6 | <--- | DAINGO | 1.065 | .056 | 19.179 | *** | |
DN7 | <--- | DAINGO | 1.143 | .055 | 20.619 | *** | |
NK1 | <--- | NHANKHAU | 1.000 | ||||
NK2 | <--- | NHANKHAU | 1.383 | .070 | 19.657 | *** | |
NK3 | <--- | NHANKHAU | .943 | .058 | 16.360 | *** | |
NK4 | <--- | NHANKHAU | .936 | .048 | 19.443 | *** | |
QT1 | <--- | QUOCTE | 1.000 | ||||
QT2 | <--- | QUOCTE | .677 | .044 | 15.260 | *** | |
QT3 | <--- | QUOCTE | .895 | .028 | 32.145 | *** |
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | |||
QT4 | <--- | QUOCTE | .743 | .025 | 29.777 | *** | |
XT1 | <--- | XUTHE | 1.000 | ||||
XT2 | <--- | XUTHE | 1.087 | .077 | 14.090 | *** | |
XT3 | <--- | XUTHE | 1.160 | .082 | 14.174 | *** | |
XT4 | <--- | XUTHE | 1.082 | .079 | 13.614 | *** | |
VH1 | <--- | VANHOA | 1.000 | ||||
VH2 | <--- | VANHOA | .774 | .071 | 10.860 | *** | |
VH3 | <--- | VANHOA | .933 | .067 | 13.828 | *** | |
VH4 | <--- | VANHOA | 1.138 | .072 | 15.801 | *** | |
PTNL1 | <--- | PTNNL | 1.000 | ||||
PTNL2 | <--- | PTNNL | 1.963 | .241 | 8.152 | *** | |
PTNL3 | <--- | PTNNL | 1.725 | .212 | 8.125 | *** | |
PTNL4 | <--- | PTNNL | 1.551 | .199 | 7.788 | *** |
Variances: (Group number 1 - Default model)
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | ||
e37 | .434 | .053 | 8.159 | *** | ||
e38 | .311 | .042 | 7.478 | *** | ||
e39 | .238 | .017 | 13.823 | *** | ||
e40 | .204 | .019 | 10.495 | *** | ||
e41 | .220 | .026 | 8.407 | *** | ||
e36 | .317 | .035 | 9.126 | *** | ||
e35 | .048 | .012 | 4.020 | *** | ||
e1 | .190 | .015 | 12.422 | *** | ||
e2 | .187 | .015 | 12.472 | *** | ||
e3 | .128 | .011 | 11.457 | *** | ||
e4 | .080 | .008 | 9.840 | *** | ||
e5 | .195 | .016 | 12.330 | *** | ||
e6 | .150 | .013 | 11.884 | *** | ||
e7 | .147 | .012 | 12.059 | *** | ||
e8 | .198 | .016 | 12.027 | *** | ||
e9 | .284 | .022 | 12.793 | *** | ||
e10 | .233 | .019 | 12.415 | *** | ||
e11 | .209 | .017 | 11.983 | *** | ||
e12 | .224 | .018 | 12.476 | *** | ||
e13 | .148 | .013 | 11.115 | *** | ||
e14 | .108 | .011 | 9.617 | *** | ||
e15 | .057 | .007 | 7.991 | *** | ||
e16 | .186 | .018 | 10.312 | *** | ||
e17 | .162 | .014 | 11.970 | *** | ||
e18 | .089 | .009 | 10.476 | *** | ||
e19 | -.005 | .003 | -1.652 | .099 | ||
e20 | .174 | .013 | 13.809 | *** | ||
e21 | .060 | .005 | 12.010 | *** | ||
e22 | .050 | .004 | 12.485 | *** | ||
e23 | .308 | .027 | 11.603 | *** | ||
e24 | .191 | .020 | 9.574 | *** |