Danh sách bệnh nhân mổ u tuyến thượng thận nội soi tại bệnh viện Việt-Đức từ tháng 08/1998-04/2005
1: Nữ, 2: Nam, *Pheo: pheochromocytoma
Họ Tên | Tuỉi | Giới | Đia chỉ | Ngày ra viện | G.P.B | Mã hồ sơ | |
1 | Phạm Thị Ng | 31 | 1* | Hải dương | 28/8/1998 | Conn | 7908C64 |
2 | Đỗ Văn L | 48 | 28 | Hà tây | 22/11/1998 | Pheo* | 708C74 |
3 | Đoàn Văn T | 17 | 1 | Thái bình | 26/01/1999 | Pheo | 892C74 |
4 | Hà Thị Ng | 35 | 2 | Lạng sơn | 13/7/1999 | Nang | 7884C74 |
5 | Bùi Kim D | 35 | 2 | Hà nội | 13/8/1999 | Pheo | 8910C75 |
6 | NguyÔn Mai H | 39 | 2 | Hà nội | 3/8/1999 | Pheo | 8507C70 |
7 | Trần Thị H | 48 | 2 | NghƯ an | 16/09/1999 | Nang | 10204C74 |
8 | Dỗn Thanh H | 25 | 2 | Hà nội | 27/11/1999 | Tđy | 13904C71 |
9 | Nguyễn Thị Đ | 41 | 2 | Hà nội | 29/01/2000 | Conn | 1142C74 |
10 | Đặng Thị T | 20 | 2 | Nam định | 7/3/2000 | Pheo | 2310C75 |
11 | Nguyễn Văn C | 49 | 1 | Hà nội | 29/4/2000 | Pheo | 4416C74 |
12 | Bùi Thị L | 33 | 2 | Phú thọ | 2/6/2000 | Pheo | 5901D30 |
13 | Nguyễn Hoài M | 16 | 1 | Hà nội | 27/6/2000 | Tđy | 7018D30 |
14 | Pham Trung D | 46 | 1 | Hưng yên | 24/6/2000 | Pheo | 6901D30 |
15 | Cao Thị Th | 50 | 2 | Quảng ninh | 24/6/2000 | Pheo | 6907D30 |
16 | Nguyễn Thị X | 35 | 2 | Hà tĩnh | 29/7/2000 | Pheo | 8526 C74 |
17 | Đào Văn Th | 27 | 1 | Quảng ninh | 9/11/2000 | Nang | 13355C74 |
18 | Nguyễn Thị T | 28 | 2 | Lào cai | 23/3/2001 | Cushing | 3315 C74 |
19 | Bùi Thị Th | 45 | 2 | Thái bình | 6/3/2001 | Nang | 258Q61 |
20 | Nguyễn Thị Th | 53 | 2 | Hà tây | 17/3/2001 | Pheo | 3035C74 |
21 | Bùi Thị Th | 33 | 2 | Hà tây | 6/4/2001 | Cushing | 2589 Q61 |
22 | Nguyễn Thị M | 24 | 2 | Vĩnh phúc | 18/4/2001 | Cushing | 4481 D30 |
23 | Phạm Thị H | 50 | 2 | Hà nội | 25/4/2001 | Conn | 4803D30 |
24 | Hoàng Thị D | 26 | 2 | Lạng sơn | 10/6/2001 | Cushing | 7463 D30 |
25 | Nguyễn Thị Minh H | 18 | 2 | Hà nội | 1/7/2001 | Cushing | 7568Q62 |
26 | Hoàng Thị Th | 25 | 2 | Thanh hãa | 4/7/2001 | Cushing | 8134 D30 |
27 | Lã Tuệ M | 10 | 2 | Hải phòng | 25/9/2001 | Apert-Gallais | 12335D30 |
28 | Phạm Văn Ch | 13 | 1 | Vĩnh phúc | 21/10/2001 | Pheo | 12713D30 |
29 | Bùi Tùng Th | 38 | 1 | Hà nội | 27/11/2001 | Tđy | 15593C64 |
30 | Lê Thị Ng | 47 | 2 | Thanh hãa | 19/12/2001 | pheo | 16612 |
31 | Trần Thị Ng | 38 | 2 | Hải dương | 25/1/2002 | pheo | 1269 C74 |
32 | Phạm Thị Th | 23 | 2 | Vĩnh phúc | 19/3/2002 | Cushing | 3551C74 |
33 | Hồ Đức L | 40 | 1 | Hải dương | 26/6/2002 | Pheo | 8756C74 |
34 | Nguyễn Thị O | 36 | 2 | Yên bái | 26/6/2002 | Cushing | 8759C74 |
35 | Nguyễn Văn Q | 38 | 1 | NghƯ an | 3/7/2002 | Conn | 9121C74 |
36 | Nguyễn Thị M | 26 | 2 | Nam định | 6/8/2002 | Cushing | 7826C74 |
37 | Lê Thanh Tr | 46 | 2 | Nam định | 28/9/2002 | Conn | 13757 |
38 | Nguyễn Thị H | 50 | 2 | Hà nội | 4/9/2002 | Pheo | 12615C74 |
Có thể bạn quan tâm!
- Siêu Âm Và Chụp Cắt Lớp Vi Tính
- Nguyễn Đức Tiến (2002), “Nghiên Cứu Ứng Dụng Mổ Nội Soi Qua Phúc Mạc Các U Tuyến Thượng Thận Tại Bệnh Viện Việt Đức”, Luận Văn Thạc Sĩ Y Học,
- Nghiên cứu chẩn đoán và điều trị phẫu thuật nội soi các u tuyến thượng thận lành tính tại bệnh viện Việt Đức giai đoạn 1998 - 2005 - 20
Xem toàn bộ 169 trang tài liệu này.
Đỗ Văn Kh | 30 | 1 | Hà nội | 29/9/2002 | Vá | 13880C74 | |
40 | Lê Thị Th | 32 | 2 | Hưng yên | 11/9/2002 | Cushing | 13001C74 |
41 | Từ Văn M | 35 | 1 | Hà tây | 19/10/2002 | Nang | 15005D30 |
42 | Khà Thánh Th | 47 | 1 | Hòa bình | 30/11/2002 | Pheo | 17163 C74 |
43 | Phan Thị L | 26 | 2 | Quảng trị | 16/11/2002 | Vá | 16262C74 |
44 | Tống Thị Y | 30 | 2 | Hạ long | 11/3/2003 | Cushing | 2989 |
45 | Đào Thị á | 14 | 2 | Thái bình | 29/3/2003 | Cushing | 3900D90 |
46 | Nguyễn Văn V | 48 | 1 | Thanh hãa | 1/4/2003 | Pheo | 4003 |
47 | NguyÔn Thu H | 29 | 2 | Hà nội | 8/4/2003 | Nang | 16073Q61 |
48 | Ngô Thị D | 47 | 2 | Hà tĩnh | 22/4/2003 | Pheo | 5109 |
49 | NguyÔn Hoa M | 39 | 2 | Hà nội | 28/4/2003 | Nang | 5376 |
50 | Trịnh Thị L | 37 | 2 | Thanh hãa | 1/4/2003 | Pheo | 3842 |
51 | Văn Đức T | 34 | 1 | Hưng yên | 23/5/2003 | Conn | 6018D12 |
52 | Lê Thị H | 33 | 2 | Hà nội | 23/5/2003 | Vá | 0588 |
53 | Trịnh Văn T | 43 | 2 | Hà tây | 1/6/2003 | Pheo | 6988 |
54 | Kiều Thượng Ch | 48 | 1 | Hà tây | 18/6/2003 | Pheo | 7842C74 |
55 | Nguyễn Thị Ch | 34 | 2 | Hòa bình | 22/7/2003 | Nang | 3667 |
56 | Vũ Thị H | 37 | 2 | Hà nội | 12/7/2003 | Conn | 9050 |
57 | Bùi Kim Th | 27 | 2 | Hà nội | 26/7/2003 | Cushing | 8765C75 |
58 | Nguyễn Công H | 30 | 2 | Hà tây | 24/8/2003 | Pheo | 11632 |
59 | Lê Thị O | 35 | 2 | Cao bằng | 19/9/2003 | Pheo | 13022C74 |
60 | Dương Thị Th | 38 | 2 | Bắc giang | 6/9/2003 | Conn | 12277C74 |
61 | Nguyễn Thị L | 38 | 2 | Hà tĩnh | 9/9/2003 | Conn | 12400 |
62 | Trần Thị Minh T | 28 | 2 | Hải dương | 1/9/2003 | Pheo | 11945 |
63 | Nguyễn Thị H | 33 | 2 | Thái bình | 17/10/2003 | Pheo | 14729 |
64 | Nguyễn Thị Y | 48 | 2 | Hà nội | 18/10/2003 | Cushing | 14777 |
65 | Trương Hồng L | 54 | 2 | Hà nội | 19/10/2003 | Conn | 14804C74 |
66 | Hoàng Cao H | 46 | 1 | Hà nội | 23/11/2003 | Nang | 16957C20 |
67 | Nguyễn Văn S | 56 | 1 | Hà nội | 6/12/2003 | Vá | 177750C74 |
68 | Hoàng Văn Đ | 28 | 1 | Nam định | 3/1/2004 | Vá | 138D30 |
69 | Đoàn Văn D | 57 | 1 | Bắc ninh | 3/1/2004 | Pheo | 135D30 |
70 | Nguyễn Thị S | 42 | 2 | Thái bình | 17/1/2004 | Pheo | 983C74 |
71 | Nguyễn Quốc Kh | 61 | 1 | Quảng ninh | 13/3/2004 | Pheo | 3702C74 |
72 | Bùi Quỳnh Tr | 27 | 2 | Hà nội | 28/3/2004 | Conn | 3006C74 |
73 | Cao Xuân Đ | 75 | 1 | Hà nội | 22/4/2004 | Pheo | 60737C74 |
74 | Nguyễn Thị Hồng H | 34 | 2 | Hà tây | 20/4/2004 | conn | 5900C74 |
75 | Trần Ngọc S | 44 | 1 | Hà nội | 9/4/2004 | Pheo | 5277C74 |
76 | Nguyễn Thị H | 33 | 2 | Hà tĩnh | 6/4/2004 | Vá | 5070C74 |
77 | Cao Thị Đ | 30 | 2 | Hà nội | 24/5/2004 | Pheo | 8003C74 |
78 | NguyÔn Trung L | 22 | 1 | Cao bằng | 4/5/2004 | Pheo | 6729C74 |
79 | Phạm Thị Ch | 43 | 2 | Hải dương | 26/5/2004 | Conn | 8114C74 |
80 | Đặng Thị M | 28 | 2 | Hải dương | 17/5/2004 | Coon | 7536C74 |
81 | Phạm Ihị H | 27 | 2 | Hà tây | 4/6/2004 | Nang | 8743Q61 |
82 | Nguyễn Đình H | 26 | 1 | Hà tây | 10/7/2004 | Pheo | 11124C74 |
83 | Dương Thị Nh | 26 | 2 | Thái nguyên | 12/7/2004 | Pheo | 12248C74 |
39
Nguyễn Thị Th | 52 | 2 | Hà nội | 10/8/2004 | Conn | 13277C74 | |
85 | Phạm Thanh T | 21 | 1 | Hà nội | 25/10/2004 | Conn | 18450C74 |
86 | Dương Thị H | 38 | 2 | Bắc ninh | 8/11/2004 | Conn | 19449D30 |
87 | Nguyễn Văn Ng | 59 | 1 | Nam định | 15/11/2004 | Vá | 1988C74 |
88 | Nông Thị Ng | 21 | 2 | Bắc cạn | 22/11/2004 | Pheo | 20352C74 |
89 | Bùi Thị Mỹ H | 24 | 2 | Hải phòng | 10/12/2004 | Pheo | 21639C74 |
90 | Nguyễn Thị Đ | 42 | 2 | Hà tây | 31/12/2004 | Tđy | 22980C74 |
91 | Đoàn Thị Kh | 35 | 2 | Ninh bình | 27/11/2004 | Pheo | 22690C74 |
92 | Nguyễn Văn H | 26 | 1 | Hải dương | 4/12/2004 | Pheo | 21182C74 |
93 | Phan Đình H | 17 | 1 | Hà tĩnh | 24/1/2005 | Pheo | 1306C74 |
94 | Đỗ Thị V | 39 | 2 | Bắc ninh | 7/2/2005 | Conn | 2169C74 |
95 | Trần Thị M | 30 | 2 | Hà tĩnh | 18/4/2005 | Cushing | 6305 C74 |