Nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại Công ty Cổ phần may II Hưng Yên - 11

PHỤ LỤC

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 2007­2009

Đv: trđ


TÀI SẢN

số

Năm

2007

Năm

2008

Năm 2009

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

100

11.374

12.070

18.711

I. Tiền và các khoản tương đương

tiền

110

2.549

2.040

4.258

1. Tiền

111

2.549

2.040

4.258

2. Các khoản tương đương tiền

112




II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn

hạn

120

2.000

2600

5000

1. Đầu tư ngắn hạn

121

2000

2600

5000

2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn

129




III. Các khoản phải thu ngắn hạn

130

3.282

5.156

8.825

1. Phải thu của khách hàng

131

2.221

3.871

2.837

2. Trả trước cho người bán

132

5

296

4.006

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

133




4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp

đồng

134




5. Các khoản phải thu khác

135

1.056

989

982

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

139




IV. Hàng tồn kho

140

810

976

159

1. Hàng tồn kho

141

810

976

159

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

149




V. Tài sản ngắn hạn khác

150

2.732

1.297

441

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

151




2. Thuế GTGT được khấu trừ

152

108

527

336

3. Thuế và các khoản phải thu Nhà

nước

154

63

63

0

4. Tài sản ngắn hạn khác

158

2.561

708

106

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

200

11.834

12.219

8.748

I. Các khoản phải thu dài hạn

210

0

0

0

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

211




2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

212




3. Phải thu dài hạn nội bộ

213




Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.

Nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại Công ty Cổ phần may II Hưng Yên - 11


4. Phải thu dài hạn khác

218




5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi

219




II. Tài sản cố định

220

9.001

9.236

8.748

1. Tài sản cố định hữu hình

221

6.038

7.788

7.299

­ Nguyên giá

222

15.222

16.689

19.029

­ Giá trị hao mòn lũy kế

223

(9.184)

(8.901)

(11.730)

2. Tài sản cố định thuê tài chính

224

0

0

0

­ Nguyên giá

225




­ Giá trị hao mòn lũy kế

226




3. Tài sản cố định vô hình

227

0

0

0

­ Nguyên giá

228




­ Giá trị hao mòn lũy kế

229




4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

2.963

1.448

1.448

II. Bất động sản đầu tư

240

0

0

0

­ Nguyên giá

241




­ Giá trị hao mòn lũy kế

242




III. Các khoản đầu tư tài chính dài

hạn

250

2.833

2.833

0

1. Đầu tư vào công ty con

251




2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên

kết

252

2.833

2.833


3. Đầu tư dài hạn khác

258




4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn

259




IV. Tài sản dài hạn khác

260

0

149

149

1. Chi phí trả trước dài hạn

261

0

149

149

2. Tài sản thuê thu nhập hoãn lại

262




3. Tài sản dài hạn khác

268




TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270

23.208

24.288

27.459

NGUỒN VỐN





A. NỢ PHẢI TRẢ

300

13.931

14.250

14.448

I. Nợ ngắn hạn

310

13.931

14.250

14.448

1. Vay và nợ ngắn hạn

311




2. Phải trả người bán

312

681

470

896

3. Người mua trả tiền trước

313

1

96

75

4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà

nước

314



307

5. Phải trả người lao động

315

3.688

5.868

3.982

6. Chi phí phải trả

316

247

362

0

7. Phải trả nội bộ

317





8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp

đồng

318




9. Các khoản phải trả, pnộp ngắn hạn

khác

319

9.314

7.454

9.188

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn

320




II. Nợ dài hạn

330

0

0

0

1. Phải trả dài hạn người bán

331




2. Phải trả dài hạn nội bộ

332




3. Phải trả dài hạn khác

333




4. Vay và nợ dài hạn

334




5.Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

335




6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

336




7. Dự phòng phải trả dài hạn

337




B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

400

9.276

10.038

13.010

I. Vốn chủ sở hữu

410

8.950

9.636

11.952

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

411

8.983

8.983

6.151

2. Thặng dư vốn cổ phần

412




3.Vốn khác của chủ sở hữu

413




4. Cổ phiếu quỹ

414

­78

­92

­121

5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

415




6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

416




7. Quỹ đầu tư phát triển

417

45

745

5.923

8. Quỹ dự phòng tài chính

418




9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

419




10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phỗi

420




11.Nguồn vốn đầu tư XDCB

421




II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

430

327

402

1.058

1. Quỹ khen thưởng phúc lợi

431

327

402

1.058

2. Nguồn kinh phí

432




3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

433




TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

440

23.208

24.288

27.458

Khóa luận tốt nghiệp

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH



Chỉ tiêu

M

ã số

Năm 2007

Năm 2008

Năm 2009

1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch

vụ

01

22.231

28.123

41.514

2.Các khoản giảm trừ doanh thu

02

0

0

12.363

3.Doanh thu thuần về bán hàng và cung

cấp dịch vụ

10

22.231

28.123

41.501

4.Giá vốn hàng bán

11

19.074

23.576

28.604

5.Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung

cấp dịch vụ

20

3.157

4.548

12.897

6.Doanh thu hoạt động tài chính

21

49

360

396

7.Chi phí tài chính

­ Chi phí lãi vay

22

23

170

170

6

6

79

79

8.Chi phí bán hàng

24

927

1.157

1.983

9.Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

1.616

2.071

2.390

10.Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh

doanh

30

493

1.673

8.842

11.Thu nhập khác

31

119

53

10

12.Chi phí khác

32

6

8

0

13.Lợi nhuận khác

40

113

45

10

14.Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

50

606

1.718

8.852

15.Chi phí thuế TNDN hiện hành

51



520

16.Chi phí thuế TNDN hoãn lại

52




17.Lợi nhuận sau thuế TNDN

60

606

1.718

8.332

18.Lãi cơ bản trên cổ phiếu

70




DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO


1. Giáo trình tài chính doanh nghiệp ­ Học viện tài chính

Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Đình Kiệm, TS. Bạch Đức Hiển

NXB Tài chính

2. Giáo trình tài chính doanh nghiệp ­ Trường ĐH Kinh tế Quốc Dân ­ Khoa ngân hàng tài chính

Chủ biên: TS. Lưu Thị Hương NXB Giáo dục

3. Giáo trình phân tích báo cáo tài chính ­ Trường ĐH Kinh tế Quốc Dân

­ Khoa kế toán


Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Năng Phúc NXB ĐH Kinh tế Quốc Dân

4. Quản trị tài chính doanh nghiệp ­ Học viện Tài Chính

Chủ biên: TS. Nguyễn Đăng Nam, PGS.TS Nguyễn Đình Kiệm NXB Tài chính

NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN


Họ và tên giáo viên hướng dẫn: TS Đào Hiệp Nhận xét khóa luận tốt nghiệp

Sinh viên: Đoàn Thị Nhung Lớp: Kế toán 7A

Tên đề tài: Nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại công ty cổ phần may II Hưng Yên

.................................................................................................................................

.................................................................................................................................

.................................................................................................................................

.................................................................................................................................

.................................................................................................................................

.................................................................................................................................

.................................................................................................................................

.................................................................................................................................

.................................................................................................................................

.................................................................................................................................

.................................................................................................................................

Điểm: ­ Bằng số

­ Bằng chữ

Người nhận xét


TS. Đào Hiệp

MỤC LỤC

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 07/05/2022