PHỤ LỤC
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 20072009
Đv: trđ
Mã số | Năm 2007 | Năm 2008 | Năm 2009 | |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 100 | 11.374 | 12.070 | 18.711 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 110 | 2.549 | 2.040 | 4.258 |
1. Tiền | 111 | 2.549 | 2.040 | 4.258 |
2. Các khoản tương đương tiền | 112 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | 2.000 | 2600 | 5000 |
1. Đầu tư ngắn hạn | 121 | 2000 | 2600 | 5000 |
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn | 129 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 130 | 3.282 | 5.156 | 8.825 |
1. Phải thu của khách hàng | 131 | 2.221 | 3.871 | 2.837 |
2. Trả trước cho người bán | 132 | 5 | 296 | 4.006 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 133 | |||
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng | 134 | |||
5. Các khoản phải thu khác | 135 | 1.056 | 989 | 982 |
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 139 | |||
IV. Hàng tồn kho | 140 | 810 | 976 | 159 |
1. Hàng tồn kho | 141 | 810 | 976 | 159 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 149 | |||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 150 | 2.732 | 1.297 | 441 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 151 | |||
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 152 | 108 | 527 | 336 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 154 | 63 | 63 | 0 |
4. Tài sản ngắn hạn khác | 158 | 2.561 | 708 | 106 |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 200 | 11.834 | 12.219 | 8.748 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 210 | 0 | 0 | 0 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 211 | |||
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | 212 | |||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | 213 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Thực Trạng Quản Lý Tài Chính Của Công Ty Cồ Hưng Yên
- Những Thuận Lợi Và Khó Khăn Của Công Ty Trong Giai Đoạn Hiện Nay
- Nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại Công ty Cổ phần may II Hưng Yên - 10
Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.
218 | ||||
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 219 | |||
II. Tài sản cố định | 220 | 9.001 | 9.236 | 8.748 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 221 | 6.038 | 7.788 | 7.299 |
Nguyên giá | 222 | 15.222 | 16.689 | 19.029 |
Giá trị hao mòn lũy kế | 223 | (9.184) | (8.901) | (11.730) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 224 | 0 | 0 | 0 |
Nguyên giá | 225 | |||
Giá trị hao mòn lũy kế | 226 | |||
3. Tài sản cố định vô hình | 227 | 0 | 0 | 0 |
Nguyên giá | 228 | |||
Giá trị hao mòn lũy kế | 229 | |||
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 230 | 2.963 | 1.448 | 1.448 |
II. Bất động sản đầu tư | 240 | 0 | 0 | 0 |
Nguyên giá | 241 | |||
Giá trị hao mòn lũy kế | 242 | |||
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 250 | 2.833 | 2.833 | 0 |
1. Đầu tư vào công ty con | 251 | |||
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết | 252 | 2.833 | 2.833 | |
3. Đầu tư dài hạn khác | 258 | |||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn | 259 | |||
IV. Tài sản dài hạn khác | 260 | 0 | 149 | 149 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 261 | 0 | 149 | 149 |
2. Tài sản thuê thu nhập hoãn lại | 262 | |||
3. Tài sản dài hạn khác | 268 | |||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 270 | 23.208 | 24.288 | 27.459 |
NGUỒN VỐN | ||||
A. NỢ PHẢI TRẢ | 300 | 13.931 | 14.250 | 14.448 |
I. Nợ ngắn hạn | 310 | 13.931 | 14.250 | 14.448 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | 311 | |||
2. Phải trả người bán | 312 | 681 | 470 | 896 |
3. Người mua trả tiền trước | 313 | 1 | 96 | 75 |
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 314 | 307 | ||
5. Phải trả người lao động | 315 | 3.688 | 5.868 | 3.982 |
6. Chi phí phải trả | 316 | 247 | 362 | 0 |
7. Phải trả nội bộ | 317 |
318 | ||||
9. Các khoản phải trả, pnộp ngắn hạn khác | 319 | 9.314 | 7.454 | 9.188 |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 320 | |||
II. Nợ dài hạn | 330 | 0 | 0 | 0 |
1. Phải trả dài hạn người bán | 331 | |||
2. Phải trả dài hạn nội bộ | 332 | |||
3. Phải trả dài hạn khác | 333 | |||
4. Vay và nợ dài hạn | 334 | |||
5.Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 335 | |||
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 336 | |||
7. Dự phòng phải trả dài hạn | 337 | |||
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 400 | 9.276 | 10.038 | 13.010 |
I. Vốn chủ sở hữu | 410 | 8.950 | 9.636 | 11.952 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 411 | 8.983 | 8.983 | 6.151 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 412 | |||
3.Vốn khác của chủ sở hữu | 413 | |||
4. Cổ phiếu quỹ | 414 | 78 | 92 | 121 |
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 415 | |||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 416 | |||
7. Quỹ đầu tư phát triển | 417 | 45 | 745 | 5.923 |
8. Quỹ dự phòng tài chính | 418 | |||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 419 | |||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phỗi | 420 | |||
11.Nguồn vốn đầu tư XDCB | 421 | |||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 430 | 327 | 402 | 1.058 |
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 431 | 327 | 402 | 1.058 |
2. Nguồn kinh phí | 432 | |||
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ | 433 | |||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 440 | 23.208 | 24.288 | 27.458 |
Khóa luận tốt nghiệp
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
M ã số | Năm 2007 | Năm 2008 | Năm 2009 | |
1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | 22.231 | 28.123 | 41.514 |
2.Các khoản giảm trừ doanh thu | 02 | 0 | 0 | 12.363 |
3.Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10 | 22.231 | 28.123 | 41.501 |
4.Giá vốn hàng bán | 11 | 19.074 | 23.576 | 28.604 |
5.Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 20 | 3.157 | 4.548 | 12.897 |
6.Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | 49 | 360 | 396 |
7.Chi phí tài chính Chi phí lãi vay | 22 23 | 170 170 | 6 6 | 79 79 |
8.Chi phí bán hàng | 24 | 927 | 1.157 | 1.983 |
9.Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | 1.616 | 2.071 | 2.390 |
10.Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 30 | 493 | 1.673 | 8.842 |
11.Thu nhập khác | 31 | 119 | 53 | 10 |
12.Chi phí khác | 32 | 6 | 8 | 0 |
13.Lợi nhuận khác | 40 | 113 | 45 | 10 |
14.Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50 | 606 | 1.718 | 8.852 |
15.Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | 520 | ||
16.Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 | |||
17.Lợi nhuận sau thuế TNDN | 60 | 606 | 1.718 | 8.332 |
18.Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 70 |
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Giáo trình tài chính doanh nghiệp Học viện tài chính
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Đình Kiệm, TS. Bạch Đức Hiển
NXB Tài chính
2. Giáo trình tài chính doanh nghiệp Trường ĐH Kinh tế Quốc Dân Khoa ngân hàng tài chính
Chủ biên: TS. Lưu Thị Hương NXB Giáo dục
3. Giáo trình phân tích báo cáo tài chính Trường ĐH Kinh tế Quốc Dân
Khoa kế toán
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Năng Phúc NXB ĐH Kinh tế Quốc Dân
4. Quản trị tài chính doanh nghiệp Học viện Tài Chính
Chủ biên: TS. Nguyễn Đăng Nam, PGS.TS Nguyễn Đình Kiệm NXB Tài chính
NHẬN XÉT CỦA GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN
Họ và tên giáo viên hướng dẫn: TS Đào Hiệp Nhận xét khóa luận tốt nghiệp
Sinh viên: Đoàn Thị Nhung Lớp: Kế toán 7A
Tên đề tài: Nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại công ty cổ phần may II Hưng Yên
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
Điểm: Bằng số
Bằng chữ
Người nhận xét
TS. Đào Hiệp
MỤC LỤC