4. Quy trình thanh toán không mất nhiều thời gian | |||||
5. Hệ thống thanh toán uy tín |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Kiểm Định One-Sample T-Test Đối Với “Chính Sách Bán Hàng
- Định Hướng Và Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Bán Hàng Trực Tuyến Của Công Ty Tnhh Xuất Nhập Khẩu Htv Huế
- Nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng trực tuyến tại Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu HTV Huế - 13
- Nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng trực tuyến tại Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu HTV Huế - 15
Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
1. Nhân viên tư vấn có kỹ năng giao tiếp trực tuyến tốt | |||||
2. Nhân viên tư vấn có kinh nghiệm bán hàng tốt | |||||
3. Nhân viên tư vấn có kiến thức sản phẩm tốt | |||||
4. Nhân viên tư vấn có kỹ năng truyền đạt thuyết phục | |||||
5. Nhân viên bán hàng có phong thái chuyên nghiệp | |||||
6. Biết sử dụng và thành thạo Internet |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
1. Luôn có nhân viên công ty phục vụ nhu cầu | |||||
2. Nhân viên bán hàng có thái độ tốt | |||||
3. Nhân viên hỗ trợ nhiệt tình cho khách hàng | |||||
4. Nhân viên quan tâm đến nhu cầu khách hàng | |||||
5. Nhân viên bán hàng vì sự hài lòng của khách hàng |
Đánh giá chung về hiệu quả bán hàng trực tuyến
Anh chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý của mình về các phát biểu dưới đây. Quy ước: 1: Hoàn toàn không đồng ý, 2: Không đồng ý, 3: Trung lập, 4: Đồng ý, 5: Hoàn toàn đồng ý.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
1. Anh chị sẽ tiếp tục tìm kiếm thông tin về các sản phẩm trên các kênh bán hàng trực tuyến của công ty | |||||
2. Anh chị sẽ tiếp tục đặt hàng thông qua các kênh bán hàng trực tuyến của công ty |
Anh/chị có đóng góp ý kiến gì để nâng cao hiệu quả bán hàng trực tuyến của Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu HTV Huế ?
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
Phần 3: Thông tin cá nhân
1. Giới tính: 1. Nam 2. Nữ
2. Tuổi:
1. Từ 25 - 40 tuổi 2. Từ 40 - 55 tuổi 3. Trên 55 tuổi
3. Công việc hiện tại
1 Công nhân 3.Nội trợ, hưu trí 5. Khác...................
2 Cán bộ công chức 4. Kinh doanh 6. Lao động tại gia
4. Thu nhập bình quân mỗi tháng
1. 2 - 5 triệu 2. 5 - 10 triệu 3. Trên 10 triệu
Xin chân thành cảm ơn, kính chúc quý anh/chị sức khỏe!
PHỤ LỤC 2. PHẦN KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SỐ LIỆU
1. Thống kê mô tả mẫu
1.1. Thông tin mẫu
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 90 | 65.2 | 65.2 | 65.2 | |
Valid | Nữ | 48 | 34.8 | 34.8 | 100.0 |
Total | 138 | 100.0 | 100.0 |
Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Từ 25 - 40 tuổi | 113 | 81.9 | 81.9 | 81.9 | |
Valid | Từ 40 - 55 tuổi Trên 55 tuổi | 21 4 | 15.2 2.9 | 15.2 2.9 | 97.1 100.0 |
Total | 138 | 100.0 | 100.0 |
Công việc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Công nhân | 12 | 8.7 | 8.7 | 8.7 | |
Cán bộ công chức | 6 | 4.3 | 4.3 | 13.0 | |
Valid | Nội trợ, hưu trí Kinh doanh | 6 63 | 4.3 45.7 | 4.3 45.7 | 17.4 63.0 |
Khác...... | 51 | 37.0 | 37.0 | 100.0 | |
Total | 138 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhập
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 2 - 5 triệu | 50 | 36.2 | 36.2 | 36.2 |
63 | 45.7 | 45.7 | 81.9 | |
Trên 10 triệu | 25 | 18.1 | 18.1 | 100.0 |
Total | 138 | 100.0 | 100.0 |
1.2. Đặc điểm mẫu
Tần suất mua sắm trực tuyến
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Thỉnh thoảng (1 lần/tuần) | 120 | 87.0 | 87.0 | 87.0 | |
Valid | Nhiều (4-5 lần/tuần) Bình thường (3 lần/tuần) | 12 6 | 8.7 4.3 | 8.7 4.3 | 95.7 100.0 |
Total | 138 | 100.0 | 100.0 |
Tham khảo sản phẩm trên các trang mạng trực tuyến
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Có | 138 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Đã từng thấy các trang website bán thiết bị vệ sinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 131 | 94.9 | 94.9 | 94.9 | |
Valid | Không | 7 | 5.1 | 5.1 | 100.0 |
Total | 138 | 100.0 | 100.0 |
Thường thấy các trang website bán thiết bị vệ sinh ở đâu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Các trang web của doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm | 36 | 26.1 | 26.1 | 26.1 |
90 | 65.2 | 65.2 | 91.3 | |
Khác.......... | 12 | 8.7 | 8.7 | 100.0 |
Total | 138 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 84 | 60.9 | 60.9 | 60.9 | |
Valid | Không | 54 | 39.1 | 39.1 | 100.0 |
Total | 138 | 100.0 | 100.0 |
Có đồng ý mua sản phẩm công ty qua các kênh bán hàng trực tuyến không
2. Phân tích nhân tố khám phá EFA
2.1. EFA các nhóm biến độc lập EFA lần 1
KMO and Bartlett's Test
.777 | |
Approx. Chi-Square | 2215.424 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 378 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulativ e % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | |
1 | 7.689 | 27.462 | 27.462 | 7.689 | 27.462 | 27.462 | 3.671 | 13.112 | 13.112 |
2 | 3.224 | 11.515 | 38.977 | 3.224 | 11.515 | 38.977 | 3.567 | 12.738 | 25.849 |
3 | 2.476 | 8.843 | 47.820 | 2.476 | 8.843 | 47.820 | 3.494 | 12.477 | 38.326 |
4 | 2.027 | 7.240 | 55.060 | 2.027 | 7.240 | 55.060 | 2.923 | 10.441 | 48.767 |
5 | 1.825 | 6.516 | 61.576 | 1.825 | 6.516 | 61.576 | 2.780 | 9.928 | 58.694 |
6 | 1.250 | 4.465 | 66.042 | 1.250 | 4.465 | 66.042 | 2.057 | 7.347 | 66.042 |
7 | .991 | 3.538 | 69.580 |
.881 | 3.146 | 72.726 | |
9 | .853 | 3.047 | 75.773 |
10 | .805 | 2.873 | 78.646 |
11 | .717 | 2.562 | 81.208 |
12 | .628 | 2.243 | 83.451 |
13 | .583 | 2.082 | 85.534 |
14 | .473 | 1.688 | 87.222 |
15 | .472 | 1.687 | 88.908 |
16 | .409 | 1.460 | 90.368 |
17 | .349 | 1.248 | 91.616 |
18 | .331 | 1.180 | 92.797 |
19 | .312 | 1.115 | 93.912 |
20 | .289 | 1.033 | 94.945 |
21 | .251 | .897 | 95.843 |
22 | .234 | .836 | 96.678 |
23 | .222 | .793 | 97.471 |
24 | .190 | .678 | 98.150 |
25 | .170 | .607 | 98.757 |
26 | .154 | .549 | 99.306 |
27 | .103 | .367 | 99.673 |
28 | .092 | .327 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
tt2 | .852 | |||||
tt3 | .850 | |||||
tt5 | .829 | |||||
tt4 | .803 | |||||
tt1 | .753 | |||||
dnbh2 | .818 | |||||
dnbh4 | .731 | |||||
dnbh6 | .720 | |||||
dnbh3 | .647 | |||||
dnbh1 | .616 | |||||
dnbh5 | ||||||
cskh3 | .846 | |||||
cskh5 | .738 |
.697 | ||||
cskh1 | .696 | |||
cskh4 | .681 | |||
gh3 | .819 | |||
gh2 | .787 | |||
gh1 | .689 | |||
gh4 | .634 | |||
bhtt2 | .761 | |||
bbtt3 | .726 | |||
bbtt5 | .711 | |||
bhtt1 | .682 | |||
bhtt4 | .616 | |||
kb3 | .767 | |||
kb1 | .670 | |||
kb2 | .619 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
EFA lần 2
KMO and Bartlett's Test
.767 | |
Approx. Chi-Square | 2118.989 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 351 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulativ e % | Total | % of Variance | Cumulativ e % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 7.340 | 27.184 | 27.184 | 7.340 | 27.184 | 27.184 | 3.668 | 13.585 | 13.585 |
2 | 3.202 | 11.858 | 39.042 | 3.202 | 11.858 | 39.042 | 3.443 | 12.753 | 26.338 |
3 | 2.402 | 8.897 | 47.939 | 2.402 | 8.897 | 47.939 | 3.273 | 12.121 | 38.459 |
4 | 2.026 | 7.503 | 55.442 | 2.026 | 7.503 | 55.442 | 2.822 | 10.451 | 48.910 |
5 | 1.824 | 6.757 | 62.199 | 1.824 | 6.757 | 62.199 | 2.763 | 10.235 | 59.144 |
6 | 1.239 | 4.589 | 66.788 | 1.239 | 4.589 | 66.788 | 2.064 | 7.644 | 66.788 |
.983 | 3.640 | 70.428 | |
8 | .878 | 3.253 | 73.681 |
9 | .849 | 3.145 | 76.826 |
10 | .725 | 2.686 | 79.512 |
11 | .670 | 2.480 | 81.992 |
12 | .583 | 2.160 | 84.152 |
13 | .544 | 2.015 | 86.167 |
14 | .473 | 1.751 | 87.918 |
15 | .452 | 1.674 | 89.592 |
16 | .404 | 1.497 | 91.089 |
17 | .348 | 1.288 | 92.377 |
18 | .326 | 1.208 | 93.586 |
19 | .292 | 1.081 | 94.666 |
20 | .258 | .955 | 95.621 |
21 | .238 | .881 | 96.502 |
22 | .231 | .856 | 97.358 |
23 | .190 | .704 | 98.061 |
24 | .170 | .629 | 98.691 |
25 | .155 | .573 | 99.264 |
26 | .107 | .396 | 99.660 |
27 | .092 | .340 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
tt2 | .857 | |||||
tt3 | .847 | |||||
tt5 | .832 | |||||
tt4 | .800 | |||||
tt1 | .750 | |||||
cskh3 | .849 | |||||
cskh5 | .746 | |||||
cskh1 | .700 | |||||
cskh2 | .695 | |||||
cskh4 | .685 | |||||
dnbh2 | .819 | |||||
dnbh4 | .728 | |||||
dnbh6 | .714 |