Nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng trực tuyến tại Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu HTV Huế - 14


3. Quy trình thanh toán dễ dàng






4. Quy trình thanh toán không mất nhiều thời gian






5. Hệ thống thanh toán uy tín






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 128 trang tài liệu này.

Nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng trực tuyến tại Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu HTV Huế - 14


Đội ngũ bán hàng

1

2

3

4

5

1. Nhân viên tư vấn có kỹ năng giao tiếp trực tuyến tốt






2. Nhân viên tư vấn có kinh nghiệm bán hàng tốt






3. Nhân viên tư vấn có kiến thức sản phẩm tốt






4. Nhân viên tư vấn có kỹ năng truyền đạt thuyết phục






5. Nhân viên bán hàng có phong thái chuyên nghiệp






6. Biết sử dụng và thành thạo Internet







Chính sách chăm sóc khách hàng trực tuyến

1

2

3

4

5

1. Luôn có nhân viên công ty phục vụ nhu cầu






2. Nhân viên bán hàng có thái độ tốt






3. Nhân viên hỗ trợ nhiệt tình cho khách hàng






4. Nhân viên quan tâm đến nhu cầu khách hàng






5. Nhân viên bán hàng vì sự hài lòng của khách hàng







Đánh giá chung về hiệu quả bán hàng trực tuyến

Anh chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý của mình về các phát biểu dưới đây. Quy ước: 1: Hoàn toàn không đồng ý, 2: Không đồng ý, 3: Trung lập, 4: Đồng ý, 5: Hoàn toàn đồng ý.

Đánh giá chung về hoạt đông bán hàng trực tuyến

1

2

3

4

5

1. Anh chị sẽ tiếp tục tìm kiếm thông tin về các sản phẩm

trên các kênh bán hàng trực tuyến của công ty






2. Anh chị sẽ tiếp tục đặt hàng thông qua các kênh bán

hàng trực tuyến của công ty






Anh/chị có đóng góp ý kiến gì để nâng cao hiệu quả bán hàng trực tuyến của Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu HTV Huế ?


…………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………

Phần 3: Thông tin cá nhân

1. Giới tính: 1. Nam 2. Nữ

2. Tuổi:

1. Từ 25 - 40 tuổi 2. Từ 40 - 55 tuổi 3. Trên 55 tuổi

3. Công việc hiện tại

1 Công nhân 3.Nội trợ, hưu trí 5. Khác...................


2 Cán bộ công chức 4. Kinh doanh 6. Lao động tại gia

4. Thu nhập bình quân mỗi tháng

1. 2 - 5 triệu 2. 5 - 10 triệu 3. Trên 10 triệu


Xin chân thành cảm ơn, kính chúc quý anh/chị sức khỏe!


PHỤ LỤC 2. PHẦN KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SỐ LIỆU


1. Thống kê mô tả mẫu

1.1. Thông tin mẫu


Giới tính


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Nam

90

65.2

65.2

65.2

Valid

Nữ

48

34.8

34.8

100.0


Total

138

100.0

100.0



Độ tuổi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Từ 25 - 40 tuổi

113

81.9

81.9

81.9


Valid

Từ 40 - 55 tuổi

Trên 55 tuổi

21

4

15.2

2.9

15.2

2.9

97.1

100.0


Total

138

100.0

100.0



Công việc


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Công nhân

12

8.7

8.7

8.7


Cán bộ công chức

6

4.3

4.3

13.0


Valid

Nội trợ, hưu trí

Kinh doanh

6

63

4.3

45.7

4.3

45.7

17.4

63.0


Khác......

51

37.0

37.0

100.0


Total

138

100.0

100.0



Thu nhập


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

2 - 5 triệu

50

36.2

36.2

36.2


5 - 10 triệu

63

45.7

45.7

81.9

Trên 10 triệu

25

18.1

18.1

100.0

Total

138

100.0

100.0



1.2. Đặc điểm mẫu


Tần suất mua sắm trực tuyến


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Thỉnh thoảng (1 lần/tuần)

120

87.0

87.0

87.0


Valid

Nhiều (4-5 lần/tuần)

Bình thường (3 lần/tuần)

12

6

8.7

4.3

8.7

4.3

95.7

100.0


Total

138

100.0

100.0



Tham khảo sản phẩm trên các trang mạng trực tuyến


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Có

138

100.0

100.0

100.0


Đã từng thấy các trang website bán thiết bị vệ sinh


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


131

94.9

94.9

94.9

Valid

Không

7

5.1

5.1

100.0


Total

138

100.0

100.0



Thường thấy các trang website bán thiết bị vệ sinh ở đâu


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Các trang web của doanh

nghiệp kinh doanh sản phẩm


36


26.1


26.1


26.1


Trên mạng xã hội (Facebook)


90


65.2


65.2


91.3

Khác..........

12

8.7

8.7

100.0

Total

138

100.0

100.0





Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


84

60.9

60.9

60.9

Valid

Không

54

39.1

39.1

100.0


Total

138

100.0

100.0


Có đồng ý mua sản phẩm công ty qua các kênh bán hàng trực tuyến không


2. Phân tích nhân tố khám phá EFA

2.1. EFA các nhóm biến độc lập EFA lần 1


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.777

Approx. Chi-Square

2215.424

Bartlett's Test of Sphericity df

378

Sig.

.000


Total Variance Explained

Componen t

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of

Variance

Cumulative

%

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

Total

% of

Variance

Cumulat

ive %

1

7.689

27.462

27.462

7.689

27.462

27.462

3.671

13.112

13.112

2

3.224

11.515

38.977

3.224

11.515

38.977

3.567

12.738

25.849

3

2.476

8.843

47.820

2.476

8.843

47.820

3.494

12.477

38.326

4

2.027

7.240

55.060

2.027

7.240

55.060

2.923

10.441

48.767

5

1.825

6.516

61.576

1.825

6.516

61.576

2.780

9.928

58.694

6

1.250

4.465

66.042

1.250

4.465

66.042

2.057

7.347

66.042

7

.991

3.538

69.580








8

.881

3.146

72.726







9

.853

3.047

75.773

10

.805

2.873

78.646

11

.717

2.562

81.208

12

.628

2.243

83.451

13

.583

2.082

85.534

14

.473

1.688

87.222

15

.472

1.687

88.908

16

.409

1.460

90.368

17

.349

1.248

91.616

18

.331

1.180

92.797

19

.312

1.115

93.912

20

.289

1.033

94.945

21

.251

.897

95.843

22

.234

.836

96.678

23

.222

.793

97.471

24

.190

.678

98.150

25

.170

.607

98.757

26

.154

.549

99.306

27

.103

.367

99.673

28

.092

.327

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

tt2

.852






tt3

.850



tt5

.829



tt4

.803



tt1

.753



dnbh2


.818


dnbh4


.731


dnbh6


.720


dnbh3


.647


dnbh1


.616


dnbh5




cskh3



.846

cskh5



.738


cskh2



.697




cskh1

.696




cskh4

.681




gh3


.819



gh2


.787



gh1


.689



gh4


.634



bhtt2



.761


bbtt3



.726


bbtt5



.711


bhtt1



.682


bhtt4



.616


kb3




.767

kb1




.670

kb2




.619

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 7 iterations.


EFA lần 2


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.767

Approx. Chi-Square

2118.989

Bartlett's Test of Sphericity df

351

Sig.

.000


Total Variance Explained

Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulativ e %

Total

% of Variance

Cumulativ e %

Total

% of Variance

Cumulative

%

1

7.340

27.184

27.184

7.340

27.184

27.184

3.668

13.585

13.585

2

3.202

11.858

39.042

3.202

11.858

39.042

3.443

12.753

26.338

3

2.402

8.897

47.939

2.402

8.897

47.939

3.273

12.121

38.459

4

2.026

7.503

55.442

2.026

7.503

55.442

2.822

10.451

48.910

5

1.824

6.757

62.199

1.824

6.757

62.199

2.763

10.235

59.144

6

1.239

4.589

66.788

1.239

4.589

66.788

2.064

7.644

66.788


7

.983

3.640

70.428







8

.878

3.253

73.681

9

.849

3.145

76.826

10

.725

2.686

79.512

11

.670

2.480

81.992

12

.583

2.160

84.152

13

.544

2.015

86.167

14

.473

1.751

87.918

15

.452

1.674

89.592

16

.404

1.497

91.089

17

.348

1.288

92.377

18

.326

1.208

93.586

19

.292

1.081

94.666

20

.258

.955

95.621

21

.238

.881

96.502

22

.231

.856

97.358

23

.190

.704

98.061

24

.170

.629

98.691

25

.155

.573

99.264

26

.107

.396

99.660

27

.092

.340

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

tt2

.857






tt3

.847



tt5

.832



tt4

.800



tt1

.750



cskh3


.849


cskh5


.746


cskh1


.700


cskh2


.695


cskh4


.685


dnbh2



.819

dnbh4



.728

dnbh6



.714

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 15/07/2022