Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
Có thể bạn quan tâm!
- Ý Kiến Về Điểm Du Lịch (Điạ Điểm Quý Khách Đang Tham Quan)
- Phiếu Phỏng Vấn Cán Bộ/nhân Viên Điểm Du Lịch
- Mật Độ Điểm Tndlnv (Đang Khai Thác Và Chưa Khai Thác) Phân Theo Quận, Huyện Tại Tphcm
- Mô Hình Nghiên Cứu Điều Chỉnh Trong Đánh Giá Sự Hài Lòng Của Khách Du Lịch
- Khai thác tài nguyên du lịch nhân văn để phát triển du lịch ở Thành phố Hồ Chí Minh - 27
- Khai thác tài nguyên du lịch nhân văn để phát triển du lịch ở Thành phố Hồ Chí Minh - 28
Xem toàn bộ 237 trang tài liệu này.
260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 | |
Đồ ăn, thức uống hợp vệ sinh | ||||||
Đồng ý | 127 | 48,8 | 104 | 65,0 | 231 | 55,0 |
Không đồng ý | 35 | 13,4 | 30 | 18,7 | 65 | 15,5 |
Không ý kiến | 98 | 37,7 | 26 | 16,3 | 124 | 29,5 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
Rác thải được thu gom sạch sẽ | ||||||
Đồng ý | 188 | 72,3 | 120 | 75,0 | 308 | 73,4 |
Không đồng ý | 46 | 17,7 | 31 | 19,4 | 77 | 18,3 |
Không ý kiến | 26 | 10,0 | 9 | 5,6 | 35 | 8,3 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
* Câu 17: Sự thân thiện của cộng đồng địa phương
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
126 | 48,5 | 137 | 85,6 | 263 | 62,6 | |
Không đồng ý | 18 | 6,9 | 11 | 6,9 | 29 | 6,9 |
Không ý kiến | 116 | 44,6 | 12 | 7,5 | 128 | 30,5 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
* Câu 18: Sự hài lòng chung về điểm du lịch
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
217 | 83,5 | 141 | 88,1 | 358 | 85,2 | |
Không hài lòng | 26 | 10,0 | 11 | 6,9 | 37 | 8,8 |
Không ý kiến | 17 | 6,5 | 8 | 5,0 | 25 | 6,0 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
* Câu 19: Dự định quay trở lại
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
98 | 37,7 | 72 | 45,0 | 170 | 40,5 | |
Sẽ quay lại | 145 | 55,8 | 63 | 39,4 | 208 | 49,5 |
Không quay lại | 17 | 6,5 | 25 | 15,6 | 42 | 10,0 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
Lý do quay trở lại | Ý kiến khách du lịch | |
Khách nội địa (n=188) | Khách quốc tế (n=53) | Tổng khách (n=241) |
Giới thiệu cho người khác | 38 | 11 | 49 | |
2 | Nội dung tham quan hấp dẫn | 19 | 6 | 25 |
3 | Mua sắm cá nhân | 7 | 17 | 24 |
4 | Tìm hiểu thêm điều chưa biết | 18 | 4 | 22 |
5 | Vui chơi giải trí | 12 | 0 | 12 |
6 | Xem có gì thay đổi | 11 | 1 | 12 |
7 | Nhớ lại kỷ niệm | 4 | 1 | 5 |
8 | Thăm người thân | 2 | 3 | 5 |
9 | Kinh doanh | 1 | 4 | 5 |
10 | Môi trường trong lành | 4 | 0 | 4 |
11 Khác (không có nhiều lựa chọn, tham quan lại, tìm kiếm cơ hội việc làm,…)
36 15 51
Ý kiến khách du lịch |
Khách nội địa Khách quốc tế Tổng khách (n=15) (n=24) (n=39) |
5 | 11 | 16 | |
Không có ấn tượng tốt | 6 | 1 | 7 |
Điều kiện không cho phép | 1 | 3 | 4 |
Lý do khác | 3 | 9 | 12 |
Nội dung kiến nghị | Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
* Câu 20: Kiến nghị của khách du lịch về điểm du lịch
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
125 | 48,1 | 83 | 51,9 | 208 | 49,5 | |
Không kiến nghị | 135 | 51,9 | 77 | 48,1 | 212 | 50,5 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
CSVC-KT du lịch | 53 | 34,2 | 50 | 49,5 | 103 | 40,2 |
Chính sách phát triển điểm du lịch | 24 | 15,5 | 13 | 12,9 | 37 | 14,5 |
Nội dung tham quan | 24 | 15,5 | 17 | 16,8 | 41 | 16 |
Công tác quản lý | 30 | 19,4 | 6 | 5,9 | 36 | 14,1 |
Nguồn nhân lực du lịch | 15 | 9,7 | 11 | 10,9 | 26 | 10,2 |
Xúc tiến quảng bá | 3 | 1,9 | 1 | 1 | 4 | 1,5 |
Quy hoạch du lịch | 5 | 3,2 | 1 | 1 | 6 | 2,3 |
Khác | 1 | 0,6 | 2 | 2 | 3 | 1,2 |
Tổng số ý kiến | 155 | 100,0 | 101 | 100,0 | 256 | 100,0 |
Phụ lục 7. Kết quả khảo sát bảng hỏi cộng đồng địa phương
THÔNG TIN CHUNG
* Giới tính
Cộng đồng | |||
Giới | Kinh doanh | Không kinh doanh | Tổng cộng |
Số người Tỉ lệ % | Số người Tỉ lệ % | Số người Tỉ lệ % |
30 | 54,5 | 26 | 47,3 | 56 | 50,9 | |
Nữ | 25 | 45,5 | 29 | 52,7 | 54 | 49,1 |
Tổng cộng | 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
* Nhóm tuổi |
Cộng đồng | |||
Nhóm tuổi | Kinh doanh | Không kinh doanh | Tổng cộng |
Số người Tỉ lệ % | Số người Tỉ lệ % | Số người Tỉ lệ % |
12 | 21,8 | 22 | 40,0 | 34 | 30,9 |
Trung niên 26 | 47,3 | 19 | 34,5 | 45 | 40,9 |
Người già (trên 50 tuổi) 17 | 30,9 | 14 | 25,5 | 31 | 28,2 |
Tổng cộng 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
Thanh niên trở xuống (từ 32 tuổi trở xuống)
(từ 33 đến 50 tuổi)
* Học vấn
Cộng đồng | ||
Kinh doanh | Không kinh doanh | Tổng cộng |
Số người Tỉ lệ % | Số người Tỉ lệ % | Số người Tỉ lệ % |
34 | 61,8 | 14 | 25,5 | 48 | 30,9 |
Phổ thông trung học 17 | 30,9 | 25 | 45,5 | 42 | 40,9 |
Trung cấp, cao đẳng, 4 | 7,3 | 16 | 29,1 | 20 | 28,2 |
Tổng cộng 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
Phổ thông cơ sở
trở xuống (lớp 9 trở xuống) (lớp 10 đến lớp 12)
đại học
* Nghề nghiệp
Nghề nghiệp Số lượng Tỉ lệ %
2 | 1,8 | |
Công nghiệp - xây dựng | 7 | 6,4 |
Dịch vụ | 69 | 62,7 |
Học sinh - sinh viên | 7 | 6,4 |
Nội trợ | 7 | 6,4 |
Hưu trí | 7 | 6,4 |
Khác | 11 | 10,0 |
Tổng cộng | 110 | 100,0 |
NỘI DUNG KHẢO SÁT
* Mức độ thường xuyên vào điểm tham quan
Cộng đồng | |||
thường xuyên vào điểm tham quan | Kinh doanh | Không kinh doanh | Tổng cộng |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
23 | 41,8 | 16 | 29,1 | 39 | 35,5 | |
Thỉnh thoảng | 6 | 10,9 | 21 | 38,2 | 27 | 24,5 |
Ít khi | 22 | 40,0 | 18 | 32,7 | 40 | 36,4 |
Chưa bao giờ | 4 | 7,3 | 0 | 0,0 | 4,0 | 3,6 |
Tổng cộng | 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
* Yếu tố ảnh hưởng đến mức độ thường xuyên vào điểm tham quan
Cộng đồng | |||
mức độ thường xuyên vào điểm tham quan | Kinh doanh | Không kinh doanh | Tổng cộng |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
6 | 10,9 | 6 | 10,9 | 12 | 10,9 | |
Sở thích tham quan | 7 | 12,7 | 14 | 25,5 | 21 | 19,1 |
Nội dung tham quan hấp dẫn | 2 | 3,6 | 10 | 18,2 | 12 | 10,9 |
Không có thời gian (bận làm ăn) | 16 | 29,1 | 8 | 14,5 | 24 | 21,8 |
Biết rồi nên không vào | 8 | 14,5 | 4 | 7,3 | 12 | 10,9 |
Vào buôn bán | 14 | 25,5 | 3 | 5,5 | 17 | 15,5 |
Khác | 2 | 3,6 | 10 | 18,2 | 12 | 10,9 |
Tổng cộng | 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
TÁC ĐỘNG CỦA HOẠT ĐỘNG DU LỊCH LÊN CỘNG ĐỒNG (tác động chung)
* Tính an toàn và lợi ích từ hoạt động du lịch
Cộng đồng | |||
An toàn tại điểm tham quan | Kinh doanh | Không kinh doanh | Tổng cộng |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
Việc đi lại tại điểm du lịch an toàn
44 | 80,0 | 53 | 96,4 | 97 | 88,2 | |
Không đồng ý | 5 | 9,1 | 1 | 1,8 | 6 | 5,5 |
Không ý kiến | 6 | 10,9 | 1 | 1,8 | 7 | 6,3 |
Tổng cộng | 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
Tình hình an ninh trật tự tại điểm du lịch tốt | ||||||
Đồng ý | 45 | 81,8 | 48 | 87,3 | 93 | 84,5 |
Không đồng ý | 6 | 10,9 | 1 | 1,8 | 7 | 6,4 |
Không ý kiến | 4 | 7,3 | 6 | 10,9 | 10 | 9,1 |
Tổng cộng | 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
Vệ sinh môi trường tại điểm du lịch tốt
Cộng đồng | |||
An toàn tại điểm tham quan | Kinh doanh | Không kinh doanh | Tổng cộng |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
41 | 74,5 | 45 | 81,8 | 86 | 78,2 | |
Không đồng ý | 7 | 12,7 | 6 | 10,9 | 13 | 11,8 |
Không ý kiến | 7 | 12,7 | 4 | 7,3 | 11 | 10,0 |
Tổng cộng | 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
* Lợi ích từ hoạt động du lịch
Cộng đồng | |||
Lợi ích từ hoạt động du lịch | Kinh doanh | Không kinh doanh | Tổng cộng |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
43 | 78,2 | 49 | 89,1 | 92 | 83,6 | |
Không đồng ý | 6 | 10,9 | 1 | 1,8 | 7 | 6,4 |
Không ý kiến | 6 | 10,9 | 5 | 9,1 | 11 | 10,0 |
Tổng cộng | 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
TÁC ĐỘNG CỦA HOẠT ĐỘNG DU LỊCH LÊN CỘNG ĐỒNG (tác động riêng)
Cộng đồng | |||
Tác động | Kinh doanh | Không kinh doanh | Tổng cộng |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
Khó chịu vì đông khách du lịch
4 | 7,3 | 4 | 7,3 | 8 | 7,3 | |
Không đồng ý | 49 | 89,1 | 47 | 85,5 | 96 | 87,2 |
Không ý kiến | 2 | 3,6 | 4 | 7,3 | 6 | 5,5 |
Tổng cộng | 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
Du lịch đem đến cơ hội việc làm mới | ||||||
Đồng ý | 7 | 12,7 | 9 | 16,4 | 16 | 14,5 |
Không đồng ý | 40 | 72,7 | 33 | 60,0 | 73 | 66,3 |
Không ý kiến | 7 | 12,7 | 13 | 23,6 | 20 | 18,2 |
Tổng cộng | 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
Du lịch đem đến cơ hội thu nhập mới | ||||||
Đồng ý | 24 | 43,6 | 13 | 23,6 | 37 | 33,6 |
Không đồng ý | 27 | 49,1 | 29 | 52,7 | 56 | 50,9 |
Không ý kiến | 4 | 7,3 | 13 | 23,6 | 17 | 15,5 |
Tổng cộng | 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
* Sự hài lòng về hoạt động du lịch
Cộng đồng | |||
Lợi ích từ hoạt động du lịch | Kinh doanh | Không kinh doanh | Tổng cộng |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
49 | 89,1 | 43 | 78,2 | 92 | 83,6 | |
Không hài lòng | 1 | 1,8 | 1 | 1,8 | 2 | 1,8 |
Không ý kiến | 5 | 9,1 | 11 | 20,0 | 16 | 14,5 |
Tổng cộng | 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
* Mong muốn du khách tới điểm du lịch này ngày một đông hơn
Cộng đồng | |||
khách tới điểm du lịch đông hơn | Kinh doanh | Không kinh doanh | Tổng cộng |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
48 | 87,3 | 48 | 87,3 | 96 | 87,3 | |
Không (mong muốn) | 1 | 1,8 | 2 | 3,6 | 3 | 2,7 |
Không ý kiến | 6 | 10,9 | 5 | 9,1 | 11 | 10,0 |
Tổng cộng | 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
* Dự định hoặc tiếp tục tham gia vào hoạt động du lịch trong thời gian tới
Cộng đồng | |
hoặc tiếp tục tham gia Kinh doanh Không kinh doanh Tổng cộng | |
hoạt động du lịch | Ý kiến Tỉ lệ % Ý kiến Tỉ lệ % Ý kiến Tỉ lệ % |
6 | 10,9 | 13 | 23,6 | 19 | 17,3 | |
Có/ sẽ tiếp tục | 43 | 78,2 | 8 | 14,5 | 51 | 46,4 |
Không | 6 | 10,9 | 34 | 61,8 | 40 | 36,4 |
Tổng cộng | 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
Cộng đồng | |||
Lĩnh vực dự định hoặc tiếp tục | Kinh doanh Không kinh doanh Tổng cộng | ||
Ý kiến | Ý kiến | Ý kiến |
* Lĩnh vực dự định, tiếp tục tham gia của cộng đồng vào hoạt động du lịch
tham gia hoạt động du lịch
23 | 3 | 26 | |
Tham gia gìn giữ an ninh trật tự, vệ sinh môi trường | 6 | 2 | 8 |
Cung cấp dịch vụ đi lại | 1 | 0 | 1 |
Cung cấp dịch vụ lưu trú (nhà nghỉ, khách sạn) | 0 | 1 | 1 |
Trở thành nhân viên của điểm du lịch | 0 | 1 | 1 |
Cung cấp dịch vụ giải trí | 0 | 0 | 0 |
Hình thức khác | 16 | 2 | 18 |
Tổng số dự định (*) | 46 | 9 | 55 |
(*) Một số người cho biết sẽ tham gia nhiều lĩnh vực kinh doanh cùng thời điểm
* Kiến nghị hoặc góp ý để việc khai thác điểm du lịch này được tốt hơn
Cộng đồng | |||
hoặc tiếp tục tham gia hoạt động du lịch | Kinh doanh | Không kinh doanh | Tổng cộng |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
38 | 69,1 | 28 | 50,9 | 66 | 60,0 | |
Có kiến nghị | 17 | 30,9 | 27 | 49,1 | 44 | 40,0 |
Tổng cộng | 55 | 100,0 | 55 | 100,0 | 110 | 100,0 |
* Lĩnh vực kiến nghị |
Cộng đồng | |||
Lĩnh vực dự định hoặc tiếp tục | Kinh doanh | Không kinh doanh | Tổng cộng |
Ý kiến | Ý kiến | Ý kiến |
tham gia hoạt động du lịch
4 | 14 | 18 | |
CSVC-KT du lịch | 9 | 9 | 18 |
Công tác quản lý | 7 | 2 | 9 |
Nội dung tham quan | 3 | 6 | 9 |
Nguồn nhân lực tại điểm du lịch | 3 | 0 | 3 |
Tổng số dự định (*) | 26 | 31 | 57 |
(*) Một số người đưa ra nhiều kiến nghị khác nhau |
Phụ lục 8. Kết quả khảo sát doanh nghiệp du lịch
Giới tính Số lượng | Tỉ lệ % | ||
Nam 22 | 73,3 | ||
Nữ 8 | 26,7 | ||
Tổng cộng 30 | 100 | ||
* Nhóm tuổi | |||
Nhóm tuổi | Số lượng | Tỉ lệ % | |
Thanh niên (từ 16 đến 32 tuổi) | 17 | 56,7 | |
Trung niên (từ 33 đến 50 tuổi) | 11 | 36,7 | |
Người già (trên 50 tuổi) | 2 | 6,6 | |
Tổng cộng | 30 | 100,0 | |
* Học vấn | |||
Cấp học | Số lượng | Tỉ lệ % | |
Phổ thông (cấp II, III) | 4 | 13,3 | |
Cao đẳng | 2 | 6,7 | |
Đại học | 23 | 76,7 | |
Sau đại học | 1 | 3,3 | |
Tổng cộng | 30 | 100,0 | |
* Vị trí công tác | |||
Vị trí công tác | Số lượng | Tỉ lệ % | |
Ban giám đốc | 1 | 3,3 | |
Điều hành tour | 2 | 6,7 | |
HDV | 17 | 56,7 | |
Nhân viên kinh doanh (bán tour) | 8 | 26,7 | |
Thiết kế tour | 2 | 6,6 | |
Tổng cộng | 30 | 100 | |
Câu 1: Các điểm du lịch đưa khách tới tham quan | |||
Nội dung câu hỏi | Ý kiến | ||
Khu DTLS Địa đạo Củ Chi | 30 | ||
Dinh Độc Lập | 27 | ||
Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh | 26 | ||
Bưu điện Trung tâm Thành phố | 25 | ||
Chợ Bến Thành | 23 | ||
Nhà thờ Đức Bà | 23 | ||
Bảo tàng Lịch sử TPHCM | 16 | ||
Miếu Bà Thiên Hậu | 16 | ||
Căn cứ Rừng Sác | 15 | ||
Chợ Lớn | 15 | ||
Chùa Giác Lâm | 10 | ||
CVVH Đầm Sen | 5 | ||
CVVH Suối Tiên | 4 |