Stt
Tên người khảo sát
Nam Nữ
Vị trí công việc
Ngày phỏng vấn
Địa điểm
Chị Th., (đề
7 nghị không nêu tên)
Huỳnh Tuấn
x Nhân viên soát vé 06/06/2014 Thảo Cầm Viên Sài Gòn Diễn viên múa rối
8 Nghĩa x
nước (Nhà hát nghệ
thuật Phương Nam) Họa sĩ
08/06/2014 Bảo tàng Lịch sử TPHCM
Khu nhà Kỳ Long
9 Lý Khắc Nhu x
(chủ khu nhà Kỳ Long)
07/08/2014
(Làng Nghệ Sĩ Hàm Long, quận 2)
Chương | (Diamond Parkson) | ||
Nguyễn Hữu HDV tại điểm (Khu Công viên 23 tháng 9 | |||
11 Thành x | DTLS Địa đạo Củ Chi) 28/03/2015 (Ngày hội du lịch TPHCM | ||
12 Nguyễn Hữu x | Nhân viên bảo tồn 30/04/2015 Căn cứ Rừng Sác | ||
Minh | động vật | ||
13 Phạm Văn x | Vạn phó Hội Vạn Lạch | 30/04/2015 | Lăng Ông Thủy Tướng |
14 Nguyễn Văn x | Nghệ nhân nặn Tò he | 02/05/2015 | CVVH Đầm Sen |
Phòng Nghiên cứu và | |||
Phát triển, Trường | CVVH Đầm Sen | ||
15 Thiên Lý x | Trung cấp Du lịch và | 28/05/2016 | (Liên hoan Ẩm thực |
Khách sạn | Đất Phương Nam) | ||
Saigontourist |
Có thể bạn quan tâm!
- , Luận Án Tiến Sĩ Kinh Tế, Trường Đại Học Thương Mại, Tp. Hà Nội.
- Ý Kiến Về Điểm Du Lịch (Điạ Điểm Quý Khách Đang Tham Quan)
- Phiếu Phỏng Vấn Cán Bộ/nhân Viên Điểm Du Lịch
- Kết Quả Khảo Sát Bảng Hỏi Cộng Đồng Địa Phương
- Mô Hình Nghiên Cứu Điều Chỉnh Trong Đánh Giá Sự Hài Lòng Của Khách Du Lịch
- Khai thác tài nguyên du lịch nhân văn để phát triển du lịch ở Thành phố Hồ Chí Minh - 27
Xem toàn bộ 237 trang tài liệu này.
10 Nguyễn Đình
x Nhân viên phục vụ 17/03/2015 Nhà hàng Món Huế
năm 2015)
Chấn Bảy
16 Nguyễn Thuận Ánh
17 Đặng Nguyễn x Nghiêm
18 Nguyễn Thị x Kim Chi
19 Vũ Đình x Dương
20 Nguyễn Thị x Diệu Thảo
Biên tập viên kênh truyền hình cáp Du lịch và Khám phá SCTV12
Chủ quán Mì gia 79 (số 04 Vĩnh Khánh, phường 8, Quận 4) Giám đốc Công ty TNHH Ẩm thực Bún Quê Tôi (số 166/190F Đoàn Văn Bơ, phường 14, Quận 4) Chuyên viên Phòng thông tin và hỗ trợ du khách TPHCM Chuyên gia ẩm thực Việt Nam, Phó Trưởng khoa Sư phạm Kỹ thuật, Đại
28/05/2016
28/05/2016
28/05/2016
29/05/2016
26/04/2017
CVVH Đầm Sen (Liên hoan Ẩm thực Đất Phương Nam)
CVVH Đầm Sen (Liên hoan Ẩm thực Đất Phương Nam)
CVVH Đầm Sen (Liên hoan Ẩm thực Đất Phương Nam)
CVVH Đầm Sen (Liên hoan Ẩm thực Đất Phương Nam)
Trung tâm Hội nghị và Triển lãm Sài Gòn
học Sài Gòn
Phụ lục 5. Mật độ điểm TNDLNV (đang khai thác và chưa khai thác) phân theo quận, huyện tại TPHCM
St t
Quận, huyện
Di sản, DTL SVH
Công trình nhân tạo
Lễ hội
Sự kiện đặc biệt
Làng nghề,
phố nghề
truyền thống
Ẩm thực truyền thống
Đối tượng nhận thức khác
Tổng các điểm TNDL NV
Diện tích (km2)
Mật độ TNDL NV
(điểm
/km2)
Phân
loại (*)
1 Quận 1 33 31 3 10 1 25 12 112 8 14,0 +++++
2 Quận 2 6 1 0 0 0 0 0 7 50 0,14 +
3 Quận 3 11 2 1 0 2 23 2 41 5 8,2 ++++
4 Quận 4 2 1 0 0 0 0 0 3 4 0,75 ++
5 Quận 5 17 6 2 1 2 1 0 30 4 7,5 +++
6 Quận 6 7 0 0 0 0 1 0 8 7 1,14 +
7 Quận 7 1 1 0 1 0 1 0 4 36 0,11 +
8 Quận 8 0 0 1 1 1 0 1 3 19 0,16 +
9 Quận 9 8 2 1 3 0 0 2 16 114 0,14 +
10 Quận 10 3 5 0 0 0 2 0 10 6 1,67 ++
11 Quận 11 1 2 1 3 0 2 2 11 5 2,2 ++
12 Quận 12 1 0 0 0 0 0 0 1 53 0,02 +
13 Quận
Bình Tân 0 0 0 0 0 0 0 0 20 0,0 +
14 Q. Bình Thạnh
2 1 1 1 0 2 3 10 22 0,45 ++
15 Q. Gò Vấp 13 1 1 0 1 0 1 17 16 1,06 ++
16 Q. Phú Nhuận
17 Q. Tân Bình
18 Q. Tân Phú
19 Q. Thủ Đức
20 H. Bình Chánh
7 2 1 0 0 0 0 10 21 0,48 ++
3 4 1 0 1 0 0 9 5 1,8 ++
10 0 0 0 0 0 0 10 48 0,21 +
8 0 0 0 1 1 0 10 52 0,19 +
6 1 0 0 0 0 0 7 435 0,02 +
21 H. Cần Giờ 3 0 1 0 0 1 2 7 109 0,06 +
22 H. Củ Chi 15 2 0 0 2 1 0 20 253 0,08 +
23 H. Hóc Môn
6 0 0 0 0 0 0 6 100 0,06 +
24 H. Nhà Bè 5 0 0 0 0 0 0 5 704 0,01 +
Tổng cộng 168 62 14 17 11 60 25 357 2.096
Nguồn: Tổng hợp từ Liên minh Hợp tác xã TPHCM [33]; Sở VHTT&DL TPHCM [60]; Sở VHTT&DL TPHCM [61];Lê Trung Vũ và Lê Hồng Lý [88]; Bửu Ngôn [41]; Kết quả khảo sát thực địa.
(*) Ghi chú: + Rất thưa (từ 0 đến 0,27); ++ Thưa (từ 0,28 đến 5,5); +++ Trung bình (từ 5,6 đến 8,3);
++++ Dày (từ 8,4 đến 11,1); +++++ Rất dày (11,2 đến 14).
Phụ lục 6. Kết quả khảo sát bảng hỏi khách du lịch
* Giới tính
Giới tính Số khách Tỉ lệ %
Nam 219 52,1
Nữ 201 47,9
Khác 0 0,0
Tổng cộng 420 100,0
* Nhóm tuổi
Nhóm tuổi Số khách Tỉ lệ %
19 | 4,5 | |
Thanh niên (từ 16 đến 24 tuổi) | 129 | 30,7 |
Thanh niên (từ 25 đến 32 tuổi) | 94 | 22,4 |
Trung niên (từ 33 đến 50 tuổi) | 104 | 24,8 |
Người già (trên 50 tuổi) | 74 | 17,6 |
Tổng cộng | 420 | 100,0 |
* Học vấn |
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Số khách Tỉ lệ % | Số khách Tỉ lệ % | Số khách Tỉ lệ % |
Phổ thông cơ sở trở xuống
(cấp II trở xuống) 60 23,1 5 3,1 65 15,5
Phổ thông trung học (cấp III) 84 32,3 28 17,5 112 26,7
Cao đẳng, đại học, sau đại học 112 43,1 112 70,0 224 53,3
Khác 4 1,5 15 9,4 19 4,5
Tổng cộng 260 100,0 160 100,0 420 100,0
* Nghề nghiệp
Nghề nghiệp
Số lượng
Tỉ lệ %
Nông - lâm - ngư nghiệp 19 4,5
Công nghiệp - xây dựng 62 14,8
Dịch vụ 139 33,1
Học sinh - sinh viên 93 22,1
Hưu trí 28 6,7
Khác (nội trợ, tu sĩ, bộ đội,…) 79 18,8
Tổng cộng 420 100,0
* Câu 1: Nguồn cấp khách
Nguồn cấp khách
Số khách
Tỉ lệ %
Khách nội địa 260 61,9
Khách quốc tế 160 38,1
Tổng cộng 420 100,0
Khu vực cấp khách (quốc tế) Số khách Tỉ lệ %
Bắc Mỹ 23 5,5
Châu Âu 44 10,5
Đông Á 21 5,0
16 | 3,8 | |
Đông Nam Á | 32 | 7,6 |
Nam Á và Tây Nam Á | 6 | 1,4 |
Châu Đại Dương | 12 | 2,9 |
Khác | 6 | 1,4 |
Tổng cộng | 160 | 38,1 |
* Câu 2: Số lần đến TPHCM |
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
87 | 33,4 | 116 | 72,5 | 203 | 48,3 | |
Từ 2 đến 3 lần | 79 | 30,4 | 28 | 17,5 | 107 | 25,5 |
Từ 4 đến 5 lần | 39 | 15,0 | 10 | 6,2 | 49 | 11,6 |
Từ 6 đến 7 lần | 27 | 10,4 | 6 | 3,8 | 33 | 7,9 |
Trên 7 lần | 28 | 10,8 | 0 | 0,0 | 28 | 6,7 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
* Câu 3: Mục đích du lịch
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
204 | 46,7 | 141 | 49 | 345 | 47,5 | |
Nghiên cứu | 27 | 6,2 | 13 | 4,5 | 40 | 5,5 |
Vui chơi - giải trí | 90 | 20,6 | 29 | 10,1 | 119 | 16,4 |
Tôn giáo, tín ngưỡng | 16 | 3,7 | 2 | 0,7 | 18 | 2,5 |
Kinh doanh | 8 | 1,8 | 24 | 8,3 | 32 | 4,4 |
Mua sắm | 25 | 5,7 | 32 | 11,1 | 57 | 7,9 |
Thăm người thân | 40 | 9,2 | 12 | 4,2 | 52 | 7,2 |
Khác | 27 | 6,2 | 35 | 12,2 | 62 | 8,6 |
Tổng cộng | 437 | 100,0 | 288 | 100,0 | 725 | 100,0 |
* Câu 4: Nơi đã tham quan khi đến TPHCM
Nơi đã tham quan | Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
Chợ Bến Thành | 138 | - 114 | - 252 | - | |
2 | Nhà thờ Đức Bà | 141 | - 96 | - 237 | - |
3 | Dinh Độc lập | 137 | - 93 | - 230 | - |
4 | Bưu điện Trung tâm Thành phố | 107 | - 102 | - 209 | - |
5 | CVVH Đầm Sen | 153 | - 15 | - 168 | - |
6 | CVVH Suối Tiên | 148 | - 13 | - 161 | - |
7 | Khu DTLS Địa đạo Củ Chi | 93 | - 66 | - 159 | - |
8 | Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh | 61 | - 71 | - 132 | - |
9 | Bảo tàng Lịch sử TPHCM | 70 | - 56 | - 126 | - |
10 | Chợ Lớn | 68 | - 54 | - 122 | - |
11 | Căn cứ Rừng Sác | 59 | - 25 | - 84 | - |
12 | Thảo Cầm Viên Sài Gòn | 27 | - 19 | - 46 | - |
13 | Chùa Giác Lâm | 23 | - 18 | - 41 | - |
Nơi đã tham quan | Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
Miếu Bà Thiên Hậu | 13 | - 26 | - 39 | - | |
15 | TTTM Vincom Đồng Khởi | 20 | - 16 | - 36 | - |
16 | Đường hoa xuân Nguyễn Huệ | 20 | - 15 | - 35 | - |
17 | Công viên 23 tháng 9 | 16 | - 15 | - 31 | - |
18 | Lăng Ông Thủy Tướng | 26 | - 5 | - 31 | - |
19 | Bảo tàng Lịch sử TPHCM | 14 | - 1 | - 15 | - |
20 | Bảo tàng Hồ Chí Minh (chi nhánh TPHCM) | 8 | - 1 | - 9 | - |
21 | Thương xá TAX | 0 | - 6 | - 6 | - |
22 | Đường Hải Thượng Lãn Ông | 5 | - 0 | - 5 | - |
23 | KDL Bình Quới | 4 | - 1 | - 5 | - |
24 | Nhà hát Thành phố | 1 | - 4 | - 5 | - |
25 | KDL Vàm Sát (*) | 3 | - 0 | - 3 | - |
26 | TTTM Diamond | 1 | - 2 | - 3 | - |
27 | Bảo tàng Mỹ thuật TPHCM | 0 | - 2 | - 2 | - |
28 | Chùa Vĩnh Nghiêm | 1 | - 1 | - 2 | - |
29 | Bảo tàng phụ nữ Nam Bộ | 1 | - 0 | - 1 | - |
30 | Chợ An Đông | 1 | - 0 | - 1 | - |
31 | Chùa Bà Mariamman | 0 | - 1 | - 1 | - |
32 | Chùa Phổ Quang | 1 | - 0 | - 1 | - |
(*) TNDLTN
* Câu 5: Kênh thông tin (biết đến điểm du lịch)
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
145 | 31,4 | 39 | 17,73 | 184 | 27 | |
Bạn bè, đồng nghiệp | 95 | 20,6 | 46 | 20,91 | 141 | 20,7 |
Tivi | 65 | 14,1 | 5 | 2,27 | 70 | 10,3 |
Báo chí | 36 | 7,8 | 1 | 0,45 | 37 | 5,4 |
Công ty Du lịch | 5 | 1,1 | 17 | 7,73 | 22 | 3,2 |
Mạng internet | 79 | 17,1 | 38 | 17,27 | 117 | 17,2 |
Sách hướng dẫn du lịch | 8 | 1,7 | 50 | 22,73 | 58 | 8,5 |
Khác (bản đồ, tài xế giới thiệu, tiện đường ghé vào,…) | 29 | 6,3 | 24 | 10,91 | 53 | 7,8 |
Tổng số ý kiến | 462 | 100,0 | 220 | 100,0 | 682 | 100,0 |
* Câu 6: Dự định quay lại TPHCM
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
44 | 16,9 | 58 | 36,3 | 102 | 24,3 | |
Sẽ quay lại | 211 | 81,2 | 93 | 58,1 | 304 | 72,4 |
Không quay lại | 5 | 1,9 | 9 | 5,6 | 14 | 3,3 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
* Câu 7: Lý do chọn điểm du lịch
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
Mong muốn có thêm hiểu biết 203 | 71,7 | 103 | 61,7 | 306 | 68 |
Nằm trong chương trình tham 3 | 1,1 | 20 | 12 | 23 | 5,1 |
Mua sắm 9 | 3,2 | 14 | 8,3 | 23 | 5,1 |
Giải trí, thư giãn 17 | 6 | 0 | 0 | 17 | 3,8 |
Khác (ăn uống, gần khách sạn, 51 | 18 | 30 | 18 | 81 | 18 |
Tổng cộng 283 | 100,0 | 167 | 100,0 | 450 | 100,0 |
quan
tiện đường ghé vào,…)
Hình thức tham quan | Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
* Câu 8: Hình thức tham quan
Tự đi một mình | 65 | 25.0 | 52 | 32.5 | 117 | 27.9 |
Tự tổ chức đi theo nhóm | 191 | 73.5 | 96 | 60.0 | 287 | 68.3 |
Công ty Du lịch tổ chức | 4 | 1.5 | 12 | 7.5 | 16 | 3.8 |
Khác | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 | 0 | 0.0 |
Tổng cộng | 260 | 100.0 | 160 | 100.0 | 420 | 100.0 |
* Câu 9: Tính tiếp cận
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
Đồng ý | 159 | 61,1 | 41 | 25,6 | 200 | 47,6 |
Không đồng ý | 59 | 22,7 | 26 | 16,3 | 85 | 20,2 |
Không ý kiến | 42 | 16,2 | 93 | 58,1 | 135 | 32,1 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
Giá vé vào cổng chấp nhận được | ||||||
Đồng ý | 105 | 40,4 | 71 | 44,4 | 176 | 41,9 |
Không đồng ý | 31 | 11,9 | 3 | 1,9 | 34 | 8,1 |
Không ý kiến | 124 | 47,7 | 86 | 53,8 | 210 | 50,0 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
* Câu 10: Sự sẵn sàng phục vụ
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
Đồng ý | 168 | 64,6 | 133 | 83,1 | 301 | 71,6 |
Không đồng ý | 14 | 5,4 | 14 | 8,8 | 28 | 6,7 |
Không ý kiến | 78 | 30,0 | 13 | 8,1 | 91 | 21,7 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
Yêu cầu được đáp ứng nhanh chóng | ||||||
Đồng ý | 127 | 48,9 | 105 | 65,6 | 232 | 55,2 |
Không đồng ý | 17 | 6,5 | 12 | 7,5 | 29 | 6,9 |
Không ý kiến | 116 | 44,6 | 43 | 26,9 | 159 | 37,9 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
* Câu 11: Nội dung tham quan
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
Điểm tham quan có yếu tố độc đáo
154 | 59.2 | 105 | 65.6 | 259 | 61.6 | |
Không đồng ý | 77 | 29.6 | 35 | 21.9 | 112 | 26.7 |
Không ý kiến | 29 | 11.2 | 20 | 12.5 | 49 | 11.7 |
Tổng cộng | 260 | 100.0 | 160 | 100.0 | 420 | 100.0 |
Nội dung tham quan hấp dẫn | ||||||
Đồng ý | 180 | 69,2 | 89 | 55,6 | 269 | 64,0 |
Không đồng ý | 61 | 23,5 | 39 | 24,4 | 100 | 23,8 |
Không ý kiến | 19 | 7,3 | 32 | 20,0 | 51 | 12,1 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
* Câu 12: Một số dẫn chứng về nội dung tham quan hấp dẫn
Nội dung du khách cho là hấp dẫn | Ý kiến đồng ý | |
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Tiết mục trình diễn sinh động | 43 | 13 | 56 | |
2 | Kiến trúc và kết cấu công trình | 25 | 16 | 41 |
3 | Phong cảnh đẹp | 20 | 16 | 36 |
4 | Lịch sử lâu đời | 13 | 21 | 34 |
5 | Trò chơi hấp đẫn | 28 | 4 | 32 |
6 | Đường hầm | 14 | 12 | 26 |
7 | Nội dung trưng bày hấp dẫn | 14 | 10 | 24 |
8 | Món ăn đa dạng | 19 | 5 | 24 |
9 | Nhiều động vật | 13 | 8 | 21 |
10 | Nội thất, cổ vật | 8 | 12 | 20 |
11 | Món ăn ngon | 12 | 7 | 19 |
12 | Đông người | 10 | 8 | 18 |
13 | Hàng hóa đa dạng | 8 | 7 | 15 |
14 | Mô phỏng sinh động | 8 | 2 | 10 |
15 | Hàng lưu niệm | 7 | 1 | 8 |
16 | Môi trường hoang sơ | 3 | 1 | 4 |
Nội dung du khách cho là hấp dẫn | Ý kiến đồng ý | |
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Hàng hóa rẻ | 1 | 1 | 2 | |
18 | Khác | 15 | 9 | 24 |
Tổng số ý kiến | 261 | 153 | 414 | |
* Câu 13: | CSVC-KT phục vụ du lịch |
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
168 | 64,6 | 103 | 64,4 | 271 | 64,5 | |
Không đồng ý | 54 | 20,8 | 30 | 18,7 | 84 | 20,0 |
Không ý kiến | 38 | 14,6 | 27 | 16,9 | 65 | 15,5 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
* Câu 14: Nguồn nhân lực du lịch
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
Đồng ý | 184 | 70,8 | 131 | 81,9 | 315 | 75,0 |
Không đồng ý | 13 | 5,0 | 13 | 8,1 | 26 | 6,2 |
Không ý kiến | 63 | 24,2 | 16 | 10,0 | 79 | 18,8 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
Nhân viên am hiểu lĩnh vực phụ trách | ||||||
Đồng ý | 114 | 43,9 | 94 | 58,7 | 208 | 49,6 |
Không đồng ý | 6 | 2,3 | 16 | 10,0 | 22 | 5,2 |
Không ý kiến | 140 | 53,8 | 50 | 31,3 | 190 | 45,2 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
* Câu 15: Sức chứa khách của điểm du lịch
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
37 | 14,2 | 11 | 6,9 | 48 | 11,4 | |
Không đồng ý | 194 | 74,6 | 147 | 91,9 | 341 | 81,2 |
Không ý kiến | 29 | 11,2 | 2 | 1,2 | 31 | 7,4 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
* Câu 16: An toàn tại điểm du lịch
Khách nội địa | Khách quốc tế | Tổng khách |
Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % | Ý kiến Tỉ lệ % |
Việc đi lại tại điểm du lịch an toàn
216 | 83,1 | 130 | 81,3 | 346 | 82,4 | |
Không đồng ý | 28 | 10,8 | 25 | 15,6 | 53 | 12,6 |
Không ý kiến | 16 | 6,1 | 5 | 3,1 | 21 | 5,0 |
Tổng cộng | 260 | 100,0 | 160 | 100,0 | 420 | 100,0 |
An ninh tại điểm du lịch tốt | ||||||
Đồng ý | 218 | 83,8 | 141 | 88,1 | 359 | 85,5 |
Không đồng ý | 12 | 4,6 | 10 | 6,3 | 22 | 5,2 |
Không ý kiến | 30 | 11,4 | 9 | 5,6 | 39 | 9,3 |