PHỤ LỤC 2.4. KẾT QUẢ CHI TIẾT PHÂN TÍCH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO
Reliability Statistics
N of Items | |
.922 | 4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp thuộc Tập đoàn điện lực Việt Nam - 25
- Đánh Giá Của Anh/chị Về Kế Toán Trách Nhiệm Tại Đơn Vị
- Trung Tâm Chi Phí Về Tách Bạch Chi Phí Hoạt Động Công Ích Điện
- Kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp thuộc Tập đoàn điện lực Việt Nam - 29
- Kế toán trách nhiệm trong các doanh nghiệp thuộc Tập đoàn điện lực Việt Nam - 30
Xem toàn bộ 245 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KTTN1 | 11.98 | 5.344 | .802 | .909 |
KTTN2 | 12.03 | 4.882 | .859 | .887 |
KTTN3 | 12.17 | 4.460 | .796 | .913 |
KTTN4 | 12.05 | 4.515 | .858 | .886 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.927 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SCT1 | 15.42 | 14.191 | .706 | .930 |
SCT2 | 15.25 | 13.966 | .856 | .903 |
SCT3 | 15.27 | 13.204 | .870 | .898 |
SCT4 | 15.45 | 13.091 | .891 | .894 |
SCT5 | 15.62 | 13.809 | .735 | .925 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.854 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PCQL1 | 15.93 | 7.402 | .729 | .807 |
PCQL2 | 15.75 | 7.915 | .635 | .832 |
PCQL3 | 15.43 | 8.771 | .549 | .852 |
PCQL4 | 15.84 | 7.182 | .670 | .825 |
PCQL5 | 15.73 | 7.121 | .763 | .797 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.963 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NTQL1 | 12.17 | 5.122 | .861 | .965 |
NTQL2 | 12.26 | 4.952 | .932 | .944 |
NTQL3 | 12.26 | 5.104 | .919 | .949 |
NTQL4 | 12.19 | 4.777 | .924 | .947 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.919 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CP1 | 6.73 | 3.304 | .859 | .867 |
CP2 | 6.77 | 3.183 | .897 | .837 |
CP3 | 6.83 | 3.081 | .768 | .949 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.913 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLKD1 | 19.20 | 15.098 | .621 | .915 |
CLKD2 | 18.84 | 14.051 | .734 | .900 |
CLKD3 | 18.95 | 13.922 | .788 | .893 |
CLKD4 | 18.93 | 13.719 | .829 | .887 |
CLKD5 | 19.22 | 13.372 | .803 | .890 |
CLKD6 | 19.24 | 13.039 | .771 | .896 |
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .877 | ||||||||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 3398.041 | |||||||
df | 253 | ||||||||
Sig. | 0.000 | ||||||||
Total Variance Explained | |||||||||
Component | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 11.098 | 48.252 | 48.252 | 11.098 | 48.252 | 48.252 | 4.355 | 18.936 | 18.936 |
2 | 2.387 | 10.378 | 58.630 | 2.387 | 10.378 | 58.630 | 3.747 | 16.292 | 35.229 |
3 | 1.992 | 8.662 | 67.292 | 1.992 | 8.662 | 67.292 | 3.613 | 15.707 | 50.936 |
4 | 1.290 | 5.608 | 72.901 | 1.290 | 5.608 | 72.901 | 3.415 | 14.847 | 65.783 |
5 | 1.257 | 5.467 | 78.368 | 1.257 | 5.467 | 78.368 | 2.895 | 12.585 | 78.368 |
6 | .890 | 3.867 | 82.235 | ||||||
7 | .619 | 2.690 | 84.925 | ||||||
8 | .589 | 2.559 | 87.484 | ||||||
9 | .481 | 2.091 | 89.575 | ||||||
10 | .384 | 1.669 | 91.244 | ||||||
11 | .311 | 1.351 | 92.595 | ||||||
12 | .270 | 1.172 | 93.767 | ||||||
13 | .263 | 1.142 | 94.909 | ||||||
14 | .222 | .964 | 95.873 | ||||||
15 | .209 | .910 | 96.783 | ||||||
16 | .146 | .633 | 97.416 | ||||||
17 | .136 | .592 | 98.008 | ||||||
18 | .107 | .464 | 98.473 | ||||||
19 | .099 | .431 | 98.904 | ||||||
20 | .076 | .329 | 99.233 | ||||||
21 | .069 | .300 | 99.533 | ||||||
22 | .068 | .294 | 99.827 | ||||||
23 | .040 | .173 | 100.000 | ||||||
Extraction Method: Principal Component Analysis. | |||||||||
Rotated Component Matrixa | |||||||||
Component | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||
SCT4 | .862 | ||||||||
SCT3 | .823 | ||||||||
SCT5 | .786 | ||||||||
SCT2 | .775 | ||||||||
SCT1 | .726 | ||||||||
NTQL3 | .830 | ||||||||
NTQL2 | .815 | ||||||||
NTQL4 | .814 | ||||||||
NTQL1 | .772 | ||||||||
CLKD6 | .836 | ||||||||
CLKD5 | .799 | ||||||||
CLKD4 | .711 | ||||||||
CLKD3 | .673 | ||||||||
CLKD2 | .569 | ||||||||
CLKD1 | |||||||||
PCQL5 | .835 | ||||||||
PCQL1 | .753 | ||||||||
PCQL2 | .698 | ||||||||
PCQL4 | .688 | ||||||||
PCQL3 | .535 | ||||||||
CP2 | .940 | ||||||||
CP1 | .902 | ||||||||
CP3 | .883 | ||||||||
Extraction Method: Principal Component Analysis. | |||||||||
a. Rotation converged in 6 iterations. |
KMO and Bartlett's Test
.881 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 3249.64 7 |
df | 231 | |
Sig. | 0.000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumula tive % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | |
1 | 10.642 | 48.375 | 48.375 | 10.642 | 48.375 | 48.375 | 4.300 | 19.545 | 19.545 |
2 | 2.363 | 10.742 | 59.117 | 2.363 | 10.742 | 59.117 | 3.712 | 16.873 | 36.418 |
3 | 1.992 | 9.055 | 68.173 | 1.992 | 9.055 | 68.173 | 3.364 | 15.289 | 51.707 |
4 | 1.289 | 5.860 | 74.033 | 1.289 | 5.860 | 74.033 | 3.363 | 15.287 | 66.994 |
5 | 1.248 | 5.672 | 79.705 | 1.248 | 5.672 | 79.705 | 2.796 | 12.711 | 79.705 |
6 | .841 | 3.824 | 83.529 | ||||||
7 | .596 | 2.709 | 86.239 | ||||||
8 | .498 | 2.263 | 88.501 | ||||||
9 | .384 | 1.745 | 90.246 | ||||||
10 | .368 | 1.673 | 91.920 | ||||||
11 | .286 | 1.302 | 93.222 | ||||||
12 | .263 | 1.197 | 94.419 | ||||||
13 | .226 | 1.027 | 95.445 | ||||||
14 | .211 | .958 | 96.403 | ||||||
15 | .166 | .754 | 97.157 | ||||||
16 | .140 | .635 | 97.792 | ||||||
17 | .125 | .566 | 98.358 | ||||||
18 | .104 | .473 | 98.831 | ||||||
19 | .076 | .344 | 99.176 | ||||||
20 | .069 | .313 | 99.489 | ||||||
21 | .068 | .308 | 99.797 | ||||||
22 | .045 | .203 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
SCT4 | .863 | .839 | |||
SCT3 | .823 | ||||
SCT5 | .790 | ||||
SCT2 | .775 | ||||
SCT1 | .727 | ||||
NTQL3 | .838 | ||||
NTQL2 | .820 | ||||
NTQL4 | .817 | ||||
NTQL1 | .769 | ||||
PCQL5 | |||||
PCQL1 | .752 | ||||
PCQL2 | .702 | ||||
PCQL4 | .684 | ||||
PCQL3 | .540 | ||||
CLKD6 | .829 | ||||
CLKD5 | .786 | ||||
CLKD4 | .714 | ||||
CLKD3 | .672 | ||||
CLKD2 | .562 | ||||
CP2 | .945 | ||||
CP1 | .910 | ||||
CP3 | .879 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
PHỤ LỤC 2.7. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH EFA BIẾN PHỤ THUỘC
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .857 | |||||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi- Square | 453.152 | ||||
df | 6 | |||||
Sig. | .000 | |||||
Total Variance Explained | ||||||
Component | Initial Eigenvalues | Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 3.280 | 82.011 | 82.011 | 3.280 | 82.011 | 82.011 |
2 | .313 | 7.815 | 89.826 | |||
3 | .227 | 5.674 | 95.499 | |||
4 | .180 | 4.501 | 100.000 | |||
Extraction Method: Principal Component Analysis. | ||||||
Component Matrixa | ||||||
Component | ||||||
1 | ||||||
KTTN4 | .925 | |||||
KTTN2 | .924 | |||||
KTTN1 | .890 | |||||
KTTN3 | .883 | |||||
Extraction Method: Principal | ||||||
a. 1 components extracted. |
PHỤ LỤC 3.1. BẢNG TỔNG HỢP TÁCH CÔNG LAO ĐỘNG
PHỤ LỤC 3.2. BẢNG PHÂN LOẠI CHI PHÍ THEO MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG TẠI CÁC DOANH NGHIỆP THUỘC EVN
NỘI DUNG | CHI PHÍ BIẾN ĐỔI | CHI PHÍ CỐ ĐỊNH | CHII PHÍ HỖN HỢP | |
I) - NHÓM DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT | ||||
1 | Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Than – Than | x | ||
2 | Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Than – Than Cám 4A | x | ||
3 | Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Than – Than Cám 5 | x | ||
4 | Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Than – Than Cám 6 | x | ||
5 | Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Than – Than Cám tổng hợp | x | ||
6 | Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Dầu DO | x | ||
7 | Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Dầu FO | x | ||
8 | Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Nhiên liệu khác | x | ||
9 | Chi phí Thưởng tiết kiệm nguyên nhiên, vật liệu | x | ||
10 | Chi phí Chi phí sản xuất - Nhiên liệu – Khí đốt | x | ||
11 | Chí sản xuất - Vật liệu phụ – Dầu tua bin | x | ||
12 | Chi phí sản xuất - Vật liệu phụ – Dầu máy biến thế | x | ||
13 | Chi phí sản xuất - Hóa chất dùng trong sản xuất | x | ||
14 | Chi phí sản xuất, kinh doanh - Vật liệu phụ | x |
– Bi nghiền | ||||
15 | Chi phí bảo vệ, phòng cháy, chống lụt bão | x | ||
16 | Chi phí sản xuất, kinh doanh – Chi phí nhân công trực tiếp – Tiền lương | x | ||
17 | Chi phí sản xuất - Chi phí nhân công trực tiếp – BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ | x | ||
18 | ||||
……. | ||||
II) - NHÓM DOANH NGHIỆP TRUYỀN TẢI VÀ PHÂN PHỐI | ||||
1 | Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nguyên liệu, vật liệu – Vật liệu chính | x | ||
2 | Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nguyên liệu, vật liệu – Vật liệu phụ | x | ||
3 | Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Vật liệu và thiết bị ĐTXD | x | ||
4 | Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Phế liệu | x | ||
5 | Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Vật liệu khác | x | ||
6 | Chi phí Chi phí sản xuất, kinh doanh Điện mua – Chi phí Truyền tải điện | x | ||
7 | Chi phí Chi phí sản xuất, kinh doanh – Điện mua – Chi phí điều độ | x | ||
8 | Chi phí sản xuất, kinh doanh - Chi phí điện vô công | x | ||
9 | Chi phí sản xuất, kinh doanh - Chi phí điện vô công – Tiền lương | x | ||
10 | Chi phí sản xuất, kinh doanh - Chi phí điện vô công – BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ | x | ||
11 | Chi phí sản xuất, kinh doanh – Chi phí giải quyết sự cố | x |