Bảng Phân Loại Chi Phí Theo Mức Độ Hoạt Động Tại Các Doanh Nghiệp Thuộc Evn

PHỤ LỤC 2.4. KẾT QUẢ CHI TIẾT PHÂN TÍCH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.922

4

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 245 trang tài liệu này.

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

KTTN1

11.98

5.344

.802

.909

KTTN2

12.03

4.882

.859

.887

KTTN3

12.17

4.460

.796

.913

KTTN4

12.05

4.515

.858

.886


Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.927

5

Item-Total Statistics


Scale Mean

if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

SCT1

15.42

14.191

.706

.930

SCT2

15.25

13.966

.856

.903

SCT3

15.27

13.204

.870

.898

SCT4

15.45

13.091

.891

.894

SCT5

15.62

13.809

.735

.925


Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.854

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

PCQL1

15.93

7.402

.729

.807

PCQL2

15.75

7.915

.635

.832

PCQL3

15.43

8.771

.549

.852

PCQL4

15.84

7.182

.670

.825

PCQL5

15.73

7.121

.763

.797


Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.963

4

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

NTQL1

12.17

5.122

.861

.965

NTQL2

12.26

4.952

.932

.944

NTQL3

12.26

5.104

.919

.949

NTQL4

12.19

4.777

.924

.947

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.919

3

Item-Total Statistics


Scale Mean

if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

CP1

6.73

3.304

.859

.867

CP2

6.77

3.183

.897

.837

CP3

6.83

3.081

.768

.949


Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha


N of Items

.913

6

Item-Total Statistics


Scale Mean

if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

CLKD1

19.20

15.098

.621

.915

CLKD2

18.84

14.051

.734

.900

CLKD3

18.95

13.922

.788

.893

CLKD4

18.93

13.719

.829

.887

CLKD5

19.22

13.372

.803

.890

CLKD6

19.24

13.039

.771

.896


KMO and Bartlett's Test








Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy.

.877








Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

3398.041








df

253








Sig.

0.000


















Total Variance Explained


Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadings


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

11.098

48.252

48.252

11.098

48.252

48.252

4.355

18.936

18.936

2

2.387

10.378

58.630

2.387

10.378

58.630

3.747

16.292

35.229

3

1.992

8.662

67.292

1.992

8.662

67.292

3.613

15.707

50.936

4

1.290

5.608

72.901

1.290

5.608

72.901

3.415

14.847

65.783

5

1.257

5.467

78.368

1.257

5.467

78.368

2.895

12.585

78.368

6

.890

3.867

82.235







7

.619

2.690

84.925







8

.589

2.559

87.484







9

.481

2.091

89.575







10

.384

1.669

91.244







11

.311

1.351

92.595







12

.270

1.172

93.767







13

.263

1.142

94.909







14

.222

.964

95.873







15

.209

.910

96.783







16

.146

.633

97.416







17

.136

.592

98.008







18

.107

.464

98.473







19

.099

.431

98.904







20

.076

.329

99.233







21

.069

.300

99.533







22

.068

.294

99.827







23

.040

.173

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotated Component Matrixa






Component





1

2

3

4

5





SCT4

.862









SCT3

.823









SCT5

.786









SCT2

.775









SCT1

.726









NTQL3


.830








NTQL2


.815








NTQL4


.814








NTQL1


.772








CLKD6



.836







CLKD5



.799







CLKD4



.711







CLKD3



.673







CLKD2



.569







CLKD1







PCQL5




.835






PCQL1




.753






PCQL2




.698






PCQL4




.688






PCQL3




.535






CP2





.940





CP1





.902





CP3





.883





Extraction Method: Principal Component Analysis.





a. Rotation converged in 6 iterations.






KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.881

Bartlett's Test of Sphericity

Approx.

Chi-Square

3249.64

7

df

231


Sig.

0.000

Total Variance Explained



Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadings


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumula

tive %


Total

% of

Variance

Cumulat

ive %

1

10.642

48.375

48.375

10.642

48.375

48.375

4.300

19.545

19.545

2

2.363

10.742

59.117

2.363

10.742

59.117

3.712

16.873

36.418

3

1.992

9.055

68.173

1.992

9.055

68.173

3.364

15.289

51.707

4

1.289

5.860

74.033

1.289

5.860

74.033

3.363

15.287

66.994

5

1.248

5.672

79.705

1.248

5.672

79.705

2.796

12.711

79.705

6

.841

3.824

83.529







7

.596

2.709

86.239







8

.498

2.263

88.501







9

.384

1.745

90.246







10

.368

1.673

91.920







11

.286

1.302

93.222







12

.263

1.197

94.419







13

.226

1.027

95.445







14

.211

.958

96.403







15

.166

.754

97.157







16

.140

.635

97.792







17

.125

.566

98.358







18

.104

.473

98.831







19

.076

.344

99.176







20

.069

.313

99.489







21

.068

.308

99.797

22

.045

.203

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa



Component

1

2

3

4

5

SCT4

.863



.839



SCT3

.823


SCT5

.790


SCT2

.775


SCT1

.727


NTQL3


.838

NTQL2


.820

NTQL4


.817

NTQL1


.769

PCQL5



PCQL1



.752



PCQL2

.702



PCQL4

.684



PCQL3

.540



CLKD6


.829


CLKD5


.786


CLKD4


.714


CLKD3


.672


CLKD2


.562


CP2



.945

CP1



.910

CP3



.879

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.

PHỤ LỤC 2.7. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH EFA BIẾN PHỤ THUỘC


KMO and Bartlett's Test





Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.857





Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-

Square

453.152





df

6





Sig.

.000












Total Variance Explained


Component

Initial Eigenvalues

Loadings


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

3.280

82.011

82.011

3.280

82.011

82.011

2

.313

7.815

89.826




3

.227

5.674

95.499




4

.180

4.501

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.








Component Matrixa







Component






1






KTTN4

.925






KTTN2

.924






KTTN1

.890






KTTN3

.883






Extraction Method: Principal






a. 1 components extracted.







PHỤ LỤC 3.1. BẢNG TỔNG HỢP TÁCH CÔNG LAO ĐỘNG


PHỤ LỤC 3 2 BẢNG PHÂN LOẠI CHI PHÍ THEO MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG TẠI CÁC DOANH 1

PHỤ LỤC 3.2. BẢNG PHÂN LOẠI CHI PHÍ THEO MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG TẠI CÁC DOANH NGHIỆP THUỘC EVN


STT

NỘI DUNG

CHI PHÍ BIẾN ĐỔI

CHI PHÍ CỐ ĐỊNH

CHII PHÍ HỖN HỢP

I) - NHÓM DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT

1

Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Than – Than

x



2

Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Than – Than Cám 4A

x



3

Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Than – Than Cám 5

x



4

Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Than – Than Cám 6

x



5

Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Than – Than Cám tổng hợp

x



6

Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Dầu DO

x



7

Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Dầu FO

x



8

Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nhiên liệu – Nhiên liệu khác

x



9

Chi phí Thưởng tiết kiệm nguyên nhiên, vật liệu

x



10

Chi phí Chi phí sản xuất - Nhiên liệu – Khí đốt

x



11

Chí sản xuất - Vật liệu phụ – Dầu tua bin

x



12

Chi phí sản xuất - Vật liệu phụ – Dầu máy biến thế

x



13

Chi phí sản xuất - Hóa chất dùng trong sản xuất

x



14

Chi phí sản xuất, kinh doanh - Vật liệu phụ

x



– Bi nghiền




15

Chi phí bảo vệ, phòng cháy, chống lụt bão

x



16

Chi phí sản xuất, kinh doanh – Chi phí nhân công trực tiếp – Tiền lương


x


17

Chi phí sản xuất - Chi phí nhân công trực tiếp – BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ


x


18






…….




II) - NHÓM DOANH NGHIỆP TRUYỀN TẢI VÀ PHÂN PHỐI

1

Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nguyên liệu, vật liệu – Vật liệu chính

x



2

Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Nguyên liệu, vật liệu – Vật liệu phụ

x



3

Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Vật liệu và thiết bị ĐTXD

x



4

Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Phế liệu

x



5

Chi phí Nguyên liệu, vật liệu – Vật liệu khác

x



6

Chi phí Chi phí sản xuất, kinh doanh Điện mua – Chi phí Truyền tải điện

x



7

Chi phí Chi phí sản xuất, kinh doanh – Điện mua – Chi phí điều độ

x



8

Chi phí sản xuất, kinh doanh - Chi phí điện vô công

x



9

Chi phí sản xuất, kinh doanh - Chi phí điện vô công – Tiền lương

x



10

Chi phí sản xuất, kinh doanh - Chi phí điện vô công – BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ

x



11

Chi phí sản xuất, kinh doanh – Chi phí giải quyết sự cố

x



..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 12/03/2023