Phụ Lục 2.1
CÔNG TY TNHH ĐẮC HƯNG GIA LAI Từ ngày: 01/01/2012
MST: 5900188378 ĐT – FAX Đến ngày: 31/12/2012
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Diễn giải | TK Đ.Ứ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
… | … | … | … | … | … |
PC072/01.PK | 20/01/2012 | Chi tạm ứng cho Dũng | 141 1111 | 1.5000.000 | 1.5000.000 |
BC132/01.PK | 25/01/2012 | Lãi nhập vốn | 1121 515 | 582.386 | 582.386 |
KC.515 | 31/01/2012 | KC 515 – Thu lãi tiền gửi | 515 911 | 3.268.280 | 3.268.280 |
… | … | … | ... | … | … |
BH26106_AUT O | 08/02/2012 | Xuất hàng cho CTy TNHH Huy Hồng | 6321 1561 | 109.771.810 | 109.771.810 |
BC218/12.PK | 27/02/2012 | BHXH Đức Trọng chi trợ cấp OD- TS | 1121 3383 | 15.103.196 | 15.103.196 |
… | … | … | … | … | … |
PC017/03.PK | 01/03/2012 | Trả tiền Dầu cho CN Gia Lai theo HĐ 0005415 | 6418 1111 | 1.019.200 | 1.019.200 |
PC075/03.PK | 04/03/2012 | Mua máy tính CN ĐakLak theo HD 0001029 | 2114 6428 1111 | 6.445.455 644.545 | 7.090.000 |
PC078/03.PK | 05/03/2012 | Mua máy tính CN ĐakLak theo HD 0000204 | 2114 6428 1111 | 8.027.272 802.728 | 8.830.000 |
PC088/03.PK | 05/03/2012 | Mua máy chiếu theo HĐ 0001078 | 2114 6428 1111 | 15.143.636 1.514.364 | 16.658.000 |
… | … | … | ... | … | … |
UNC0186068 | 11/03/2012 | Chuyển khoản thanh toán lương | 3341 1121 | 83.862.259 | 83.862.259 |
PT567.PK | 28/03/2012 | Thu tền bán hàng công ty cổ phần văn hóa du lịch gia lai theo HĐ | 111 131 | 3.028.210 | 3.028.210 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Đắc Hưng Gia Lai - 12
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Đắc Hưng Gia Lai - 13
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Đắc Hưng Gia Lai - 14
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Đắc Hưng Gia Lai - 16
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Đắc Hưng Gia Lai - 17
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Đắc Hưng Gia Lai - 18
Xem toàn bộ 155 trang tài liệu này.
38075 | |||||
PC218/03.PK | 31/03/2012 | Chi lương bằng tiền mặt cho nhân viên mảng P&G | 3341 1111 | 389.016.128 | 389.016.128 |
… | … | … | … | … | … |
BN036/06.PK | 08/06/2012 | Nộp phạt theo QĐ số 1447/QĐ-CT ngày 31/5/2012 | 8112 1121 | 105.577.453 | 105.577.453 |
… | … | … | ... | … | … |
TH022/06.PK | 30/06/2012 | Mua thiết bị cho nhân viên | 242 1331 153 | 24.811.340 2.481.134 | 27.292.474 |
… | … | … | … | … | … |
01/07/2012 | Phân bổ chi phí trả trước dài hạn | 6411 242 | 689.204 | 689.204 | |
… | … | … | … | … | … |
PC137/10.PK | 18/10/2012 | Thanh toán phí bảo hiếm cháy nổ kho hàng theo PC137/10.PK | 1421 1111 | 17.305.462 | 17.305.462 |
… | … | … | … | … | … |
PC006/11.PK | 01/11/2012 | Mua dầu của CN Gia Lai theo HĐ 026477 | 6418 1331 1111 | 5.549.091 554.090 | 6.104.000 |
BC121/11.PK | 15/11/2012 | Công ty TNHH P&G chuyển tiền | 1121 13881 | 905.105 | 905.105 |
VMV3/8/11.PK | 30/11/2012 | Nhập hàng hóa HD 0001532 | 1569 1331 331 | 81.620.976 8.162.098 | 89.783.074 |
… | … | … | … | … | … |
PC003/12.PK | 01/12/2012 | Mua dầu của CN Gia Lai theo HĐ 0158900 | 6418 1331 1111 | 3.358.636 335.864 | 3.694.500 |
BC005/12.PK | 01/12/2012 | Thu tiền bán hàng (CN Kontum) | 1221 1368 | 69.946.000 | 69.946.000 |
BH46544 | 01/12/2012 | DT bán hàng HĐ 0046544 | 1311 5119 3331 | 6.354.049 | 5.776.408 577.641 |
46554_AUTO | 01/12/2012 | Xuất hàng bán cho CTy Đắc Hưng tại Kontum | 6329 1569 | 18.264.695 | 18.264.695 |
PC007/12.PK | 01/12/2012 | Thanh toán cước DVVT tháng 11/2012 của CN Gia Lai | 6418 1331 1111 | 533.626 53.363 | 586.989 |
01/12/2012 | Thanh toán tiền thuê vận chuyển hàng hóa ( Bảo Lộc) | 6418 1111 | 7.000.000 | 7.000.000 | |
BH46570 | 03/12/2012 | DT bán hàng HĐ 0046570 | 1311 5119 3331 | 4.869.512 | 4.426.829 442.683 |
BN019/12.PK | 03/12/2012 | Chuyển tiền hàng cho P&G | 331 1121 | 3.480.052 | 3.480.052 |
BC024/12.PK | 04/12/2012 | Công ty CP Gia Lai CTC chuyển tiền hàng | 1121 131 | 49.081.665 | 49.081.665 |
MV024/12.PK | 04/12/2012 | Mua hàng theo HĐ 0063648 | 1569 1331 331 | 113.975.338 11.397.534 | 125.372.872 |
… | … | … | … | … | … |
BC042/12.PK | 06/12/2012 | Công ty cổ phần Gia Lai CTC chuyển tiền hàng | 1121 131 | 6.652.279 | 6.652.279 |
PC104/12.PK | 07/12/2012 | thanh toán tiền lưu trú cho công ty TNHH Mai Hoa | 6428 1111 | 360.000 | 360.000 |
PC122/12.PK | 10/12/2012 | Thanh toán tiền xe vận chuyển hàng hóa của CN Gia Lai | 6418 1111 | 11.500.000 | 11.500.000 |
BH46770 | 10/12/2012 | DT bán hàng HĐ 0046770 | 1311 5119 3331 | 11.542.469 | 10.493.154 1.049.315 |
PC134/12.PK BN184/12.PK | 11/12/2012 | Thanh toán tiền hàng cho CTy Tôn Thế Dân theo HĐ 000265 | 331 111 112 | 87.188.457 | 267.807 86.920.650 |
BN055/12.PK | 11/12/2012 | Nộp thuê GTGT kỳ thuế tháng 6- 8/2012 | 3331 112 | 386.917.093 | 386.917.093 |
PC167/12.PK | 16/12/2012 | Mua xăng của CN Kon Tum | 6418 1111 | 2.361.000 | 2.361.000 |
UNC 0191629 | 17/12/2012 | Thanh toán tiền in hóa đơn | 1421 1121 | 36.960.000 | 36.960.000 |
PC188/12PK | 18/12/2012 | Nộp tiền bồi thường do công ty vi phạm cam kết giao hàng | 111 711 | 3.000.000 | 3.000.000 |
PC245/12.PK | 22/12/2012 | Thanh toán tiền cước vận chuyển hàng HĐ038179 | 6428 1111 | 3.837.500 | 3.837.500 |
PC248/12.PK | 23/12/2012 | Thu tiền phạt vi phạm hợp đồng của Công ty Tôn Thế Dân | 111 711 | 9.000.000 | 9.000.000 |
BH47371 | 24/12/2012 | DT Bán hàng nội bộ HĐ0047371 | 1368 33311 5121 | 49.486.209 | 4.498.746 44.987.463 |
26/12/2012 | Trả số tiền lãi vay ngắn hạn của ngân hàng BIDV tháng 12/2012 | 635 111 | 213.591.751 | 213.591.751 | |
BH46017_AUT O | 26/12/2012 | Xuất hàng cho đại lý | 632 1569 | 4.282.427 | 4.282.427 |
PC222/12.PK | 27/12/2012 | Chi tièn trợ câp OD-TS của BHXH Đứ Trọng cho nhân viên | 33883 1111 | 15.103.196 | 15.103.196 |
BH46418 | 29/12/2012 | DT bán hàng HĐ46418 | 1311 3331 5119 | 6.603.614 | 418.510 4.185.104 |
BH47754 | 31/12/2012 | DT Bán hàng nội bộ HĐ0047754 | 1368 33311 5121 | 7.813.341 | 710.304 7.103.037 |
KH 12/01 | 31/12/2012 | Khấu hao thiết bị VP | 6424 2141 | 822.677 | 822.677 |
31/12/2012 | Thanh toán tạm ứng trừ lương nhân viên | 334 141 | 1.500.000 | 1.500.000 | |
KC.8112 | 31/12/2012 | KC.8112 Các khoản vi phạm hành chính | 911 8112 | 105.577.453 | 105.577.453 |
KC.511 | 31/12/2012 | KC511- Doanh thu bán hàng và CCDV | 5119 911 | 5.578.600.600 | 5.578.600.600 |
KC.632 | 31/12/2012 | KC632- Gía vốn hàng bán | 911 632 | 24.126.342.947 | 24.126.342.947 |
KC.635 | 31/12/2012 | KC635- Chi phí tài chính | 911 635 | 213.591.751 | 213.591.751 |
KC.641 | 31/12/2012 | KC641- Chi phí bán hàng | 911 641 | 2.303.818.156 | 2.303.818.156 |
KC.642 | 31/01/2012 | KC642- Chi phí quản lý doanh nghiệp | 911 642 | 696.485.389 | 696.485.389 |
KC.421 | 31/12/2012 | KC421- Lãi hoạt động kinh doanh | 911 421 | 879.882.981 | 879.882.981 |
Cộng số phát sinh: | 4.116.219.320.592 | 4.116.219.320.592 |
Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | ||
(ký tên) | (ký tên) | (ký tên) | |
Nguyễn Trường | Sinh | Đậu Thị Hoàn | Trần Đức Tuấn |
(Nguồn: Trích sổ cái nhật ký chung của công ty)
Mẫu số: | S03b-DN | |
Từ ngày: | 01/01/2012 | |
MST: 5900188378 ĐT – FAX | Đến ngày: | 31/12/2012 |
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán nhật ký chung) 511 – Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Diễn giải | T.K Đ.Ứ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ: | 0 | 0 | |||
… | … | …. | … | … | … |
BH46544 | 01/12/2012 | DT bán hàng HĐ 0046544 | 1311 | 6.354.049 | |
BH46570 | 03/12/2012 | DT bán hàng HĐ 0046570 | 1311 | 4.869.512 | |
… | … | …. | … | … | … |
BH46770 | 10/12/2012 | DT bán hàng HĐ 0046770 | 1311 | 11.542.469 | |
KC.511 | 31/12/2012 | K/c 511-Doanh thu | 911 | 5.578.600.600 | |
… | … | … | … | … | … |
Cộng số phát sinh: | 132.810.564.994 | 132.810.564.994 | |||
Số dư cuối kỳ: | 0 | 0 |
Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | |
(ký tên) | (ký tên) | (ký tên) |
Nguyễn Trường Sinh | Đậu Thị Hoàn | Trần Đức Tuấn |
(Nguồn: Trích sổ cái tài khoản 511 của công ty)