CÔNG TY TNHH ĐẮC HƯNG GIA LAI Mẫu số: S03b-DN
Từ ngày: 01/01/2012
MST: 5900188378 ĐT – FAX Đến ngày: 31/12/2012
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán nhật ký chung) 515 – Doanh thu hoạt động tài chính
Diễn giải | T.K Đ.Ứ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ: | 0 | 0 | |||
… | … | … | … | ... | … |
BC132/01.PK | 25/01/2012 | Lãi nhập vốn | 11211 | 582.386 | |
KC.515 | 31/01/2012 | K/c 515 – Thu lãi tiền gửi | 911 | 3.268.280 | |
… | … | … | … | … | … |
Cộng số phát sinh: | 30.034.914 | 30.034.914 | |||
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Đắc Hưng Gia Lai - 13
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Đắc Hưng Gia Lai - 14
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Đắc Hưng Gia Lai - 15
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Đắc Hưng Gia Lai - 17
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Đắc Hưng Gia Lai - 18
- Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Đắc Hưng Gia Lai - 19
Xem toàn bộ 155 trang tài liệu này.
Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | |
(ký tên) | (ký tên) | (ký tên) |
Nguyễn Trường Sinh | Đậu Thị Hoàn | Trần Đức Tuấn |
(Nguồn: Trích sổ cái tài khoản 515 của công ty)
CÔNG TY TNHH ĐẮC HƯNG GIA LAI Mẫu số: S03b-DN
Từ ngày: 01/01/2012
MST: 5900188378 ĐT – FAX Đến ngày: 31/12/2012
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán nhật ký chung) 632 – Giá vốn hàng bán
Diễn giải | T.K Đ.Ứ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ: | 0 | 0 | |||
… | … | …. | … | … | … |
BH26106_ AUTO | 08/02/2012 | Xuất hàng cho CTy TNHH Huy Hồng | 1561 | 109.771.810 | |
46554_AU TO | 01/12/2012 | Xuất hàng cho CN tại Kontum | 1569 | 18.264.695 | |
… | … | … | … | … | … |
KC.632 | 31/12/2012 | KC.632 – Giá vốn hàng bán | 911 | 24.126.342.947 | |
… | … | …. | … | … | … |
Tổng số phát sinh: | 322.211.393.441 | 322.211.393.441 | |||
Số dư cuối kỳ: | 0 | 0 |
Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | |
(ký tên) | (ký tên) | (ký tên) |
Nguyễn Trường Sinh | Đậu Thị Hoàn | Trần Đức Tuấn |
(Nguồn: Trích sổ cái tài khoản 632 của công ty)
CÔNG TY TNHH ĐẮC HƯNG GIA LAI Mẫu số: S03b-DN
Từ ngày: 01/01/2012
MST: 5900188378 ĐT – FAX Đến ngày: 31/12/2012
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán nhật ký chung) 641 – Chi phí bán hàng
Diễn giải | T.K Đ.Ứ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ: | 0 | 0 | |||
… | … | …. | … | …. | …. |
PC003/12.PK | 01/12/2012 | Mua dầu của CN Gia Lai | 1111 | 3.358.636 | |
PC034/12.PK | 01/12/2012 | Thanh toán tiền thuê vận chuyển hàng hóa ( Bảo Lộc) | 1111 | 7.000.000 | |
… | … | …. | … | …. | …. |
PC122/12.PK | 10/12/2012 | Thanh toán tiền xe vận chuyển hàng hóa của CN Gia Lai | 1111 | 11.500.000 | |
…. | …. | …. | …. | …. | …. |
PC167/12.PK | 16/12/2012 | Mua xăng của CN Kon Tum | 1111 | 2.361.000 | |
KC.641 | 31/12/2012 | KC 641 – Chi phí bán hàng | 911 | 2.303.818.156 | |
…. | …. | …. | …. | …. | …. |
Cộng số phát sinh: | 21.262.112.082 | 21.262.112.082 | |||
Số dư cuối kỳ: | 0 | 0 |
Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | |
(ký tên) | (ký tên) | (ký tên) |
Nguyễn Trường Sinh | Đậu Thị Hoàn | Trần Đức Tuấn |
CÔNG TY TNHH ĐẮC HƯNG GIA LAI Mẫu số: S03b-DN
Từ ngày: 01/01/2012
MST: 5900188378 ĐT – FAX Đến ngày: 31/12/2012
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán nhật ký chung) 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
Diễn giải | T.K Đ.Ứ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ: | 0 | 0 | |||
… | … | …. | … | …. | …. |
PC078/03.PK | 05/03/2012 | Mua máy tính theo HĐ 0000204 | 1111 | 802.728 | |
PC088/03.PK | 05/03/2012 | Mua máy chiếu theo HĐ 0001078 | 1111 | 1.514.364 | |
…. | …. | …. | …. | …. | …. |
PC007/12.PK | 01/12/2012 | Thanh toán cước DVVT tháng 11/2012 | 1111 | 533.626 | |
PC104/12.PK | 07/12/2012 | thanh toán tiền lưu trú cho công ty TNHH Mai Hoa | 1111 | 360.000 | |
…. | …. | …. | …. | …. | …. |
KH 12/01 | 31/12/2012 | Khấu hao TSCĐ | 214 | 822.677 | |
KC 642 | 31/12/2012 | K/c 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp | 911 | 696.485.389 | |
… | … | …. | … | …. | …. |
Cộng số phát sinh: | 5.994.259.647 | 5.994.259.647 | |||
Số dư cuối kỳ: | 0 | 0 |
Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | |
(ký tên) | (ký tên) | (ký tên) |
Nguyễn Trường Sinh | Đậu Thị Hoàn | Trần Đức Tuấn |
CÔNG TY TNHH ĐẮC HƯNG GIA LAI Mẫu số: S03b-DN
Từ ngày: 01/01/2012
MST: 5900188378 ĐT – FAX Đến ngày: 31/12/2012
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán nhật ký chung) 635 – Chi phí hoạt động tài chính
Diễn giải | T.K Đ.Ứ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ: | 0 | 0 | |||
… | … | … | … | ... | … |
PC212/12PK | 26/12/2012 | Trả số tiền lãi vay ngắn hạn của ngân hàng BIDV tháng 12/2012 | 111 | 213.591.751 | |
KC.635 | 31/12/2012 | KC 635 – Chi phí hoạt động tài chính | 911 | 213.591.751 | |
… | … | … | … | … | … |
Cộng số phát sinh: | 5.799.650.199 | 5.799.650.199 | |||
Số dư cuối kỳ | 0 | 0 |
Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | |
(ký tên) | (ký tên) | (ký tên) |
Nguyễn Trường Sinh | Đậu Thị Hoàn | Trần Đức Tuấn |
(Nguồn: Trích sổ cái tài khoản 635 của công ty)
CÔNG TY TNHH ĐẮC HƯNG GIA LAI Mẫu số: S03b-DN
Từ ngày: 01/01/2012
MST: 5900188378 ĐT – FAX Đến ngày: 31/12/2012
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán nhật ký chung) 711 – Thu nhập khác
Diễn giải | T.K Đ.Ứ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ: | 0 | 0 | |||
… | … | …. | … | … | … |
PC188/12PK | 18/12/2012 | Nộp tiền bồi thường do công ty vi phạm cam kết giao hàng | 111 | 3.000.000 | |
PC248/12.PK | 23/12/2012 | Thu tiền phạt vi phạm hợp đồng của Công ty Tôn Thế Dân | 111 | 9.000.000 | |
… | … | …. | … | … | … |
Tổng số phát sinh: | 5.077.525.386 | 5.077.525.386 | |||
Số dư cuối kỳ: | 0 | 0 |
Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | |
(ký tên) | (ký tên) | (ký tên) |
Nguyễn Trường Sinh | Đậu Thị Hoàn | Trần Đức Tuấn |
(Nguồn: Trích sổ cái tài khoản 711 của công ty)
CÔNG TY TNHH ĐẮC HƯNG GIA LAI Mẫu số: S03b-DN
Từ ngày: 01/01/2012
MST: 5900188378 ĐT – FAX Đến ngày: 31/12/2012
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán nhật ký chung) 811 – Chi phí khác
Diễn giải | T.K Đ.Ứ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ: | 0 | 0 | |||
… | … | …. | … | … | … |
BN036/06.PK | 08/06/2012 | Nộp phạt theo QĐ số 1447/QĐ-CT ngày 31/5/2012 | 11211 | 105.577.453 | |
… | … | …. | … | … | … |
KC.8112 | 31/12/2012 | KC 8112 – Các khoản vi phạm hành chính | 911 | 105.577.453 | |
… | … | …. | … | … | … |
Cộng số phát sinh: | 112.731.103 | 112.731.103 | |||
Số dư cuối kỳ: | 0 | 0 |
Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | |
(ký tên) | (ký tên) | (ký tên) |
Nguyễn Trường Sinh | Đậu Thị Hoàn | Trần Đức Tuấn |
(Nguồn: Trích sổ cái tài khoản 811 của công ty)
CÔNG TY TNHH ĐẮC HƯNG GIA LAI Mẫu số: S03b-DN
Từ ngày: 01/01/2012
MST: 5900188378 ĐT – FAX Đến ngày: 31/12/2012
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán nhật ký chung) 911 – Xác định kết quả kinh doanh
Diễn giải | T.K Đ.Ứ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày | Nợ | Có | ||
Số dư đầu kỳ: | 0 | 0 | |||
KC.632 | 31/12/2012 | K/c 632 – Gía vốn hàng bán | 632 | 322.211.393.441 | |
KC.641 | 31/12/2012 | K/c 641 – Chi phí bán hàng | 641 | 21.262.112.082 | |
KC.642 | 31/12/2012 | K/c 642 – Chi phí QLDN | 642 | 5.994.259.647 | |
KC.635 | 31/12/2012 | K/c 635 – Chi phí tài chính | 635 | 5.799.650.199 | |
KC.811 | 31/12/2012 | K/c 811 – Chi phí khác | 811 | 112.731.103 | |
KC.511 | 31/12/2012 | K/c 511 – DT bán hàng và CCDV | 511 | 351.445.764.561 | |
KC.515 | 31/12/2012 | K/c 515 – DT họat động tài chính | 515 | 30.034.914 | |
KC.711 | 31/12/2012 | K/c 711 – Thu nhập khác | 711 | 5.077.525.386 | |
KC.421 | 31/12/2012 | K/c 421 – Lãi hoạt động kinh doanh | 421 | 1.173.178.389 | |
Cộng số phát sinh: | |||||
Số dư cuối kỳ: | 0 | 0 |
Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | ||
(ký tên) | (ký tên) | (ký tên) | |
Nguyễn Trường | Sinh | Đậu Thị Hoàn | Trần Đức Tuấn |
(Nguồn: Trích sổ cái xác định kết quả kinh doanh của công ty)