II. NHÓM THÔNG TIN KHẢO SÁT
Dưới đây là những phát biểu liên quan đến hoạt động Marketing – mix của công ty cổ phần Hòa Việt. Xin anh/chị vui lòng cho biết mức độ đồng ý của mình với từng nhận định bằng cách khoanh tròn vào ô số thích hợp.
1: Hoàn toàn không đồng ý - 2: Không đồng ý – 3: Bình thường - 4: Đồng ý –
5: Hoàn toàn đồng ý
(Mức độ đồng ý tăng dần theo thang điểm từ 1 đến 5)
Kí hiệu | NHẬN ĐỊNH | MỨC ĐỘ ĐỒNG Ý | |||||
Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Bình thường | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý | |||
NHÓM CHÍNH SÁCH SẢN PHẨM | |||||||
1 | SP1 | Chất lượng sản phẩm tốt, đạt yêu cầu của khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2 | SP2 | Dịch vụ khách hàng và chăm sóc khách hàng tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3 | SP3 | Hoạt động tuyên truyền “Người Việt Nam dùng hàng Việt Nam” của Hòa Việt tạo lợi thế cạnh tranh khác biệt cho Hòa Việt trên thị trường trong chính sách sản phẩm. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4 | SP4 | Đa dạng về chủng loại, danh mục sản phẩm với bao gói đạt chuẩn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5 | SP5 | Có uy tín về thương hiệu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
NHÓM CHÍNH SÁCH GIÁ | |||||||
6 | GC1 | Giá sản phẩm phù hợp, tương xứng với chất lượng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
7 | GC2 | Anh/chị vẫn sẵn sàng lựa chọn Hòa Việt cho dù giá sản phẩm có tăng lên so với trước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
8 | GC3 | Hình thức hỗ trợ về giá tạo nên tính cạnh tranh thu hút khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Chung Về Hoạt Động Marketing – Mix Tại Công Ty Đối Với Sản Phẩm Nguyên Liệu Thuốc Lá
- Tỷ Lệ Sử Dụng Các Loại Nguyên Liệu Thuốc Lá Năm 2013 - 2018
- Giải Pháp Bổ Trợ Khác Nhằm Đẩy Mạnh Hoạt Động Marketing – Mix Đối Với Sản Phẩm Nguyên Liệu Thuốc Lá Tại Công Ty
- Hoàn thiện hoạt động Marketing mix đối với sản phẩm nguyên liệu thuốc lá của công ty cổ phần Hòa Việt - 14
- Hoàn thiện hoạt động Marketing mix đối với sản phẩm nguyên liệu thuốc lá của công ty cổ phần Hòa Việt - 15
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
9 | PP1 | Kênh phân phối hiện tại phù hợp và thuận tiện cho khách hàng giao dịch với công ty Hòa Việt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
10 | PP2 | Hàng hóa được cung cấp đầy đủ, nhanh chóng, kịp thời, đúng lúc | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
11 | PP3 | Các hoạt động phân phối vật chất đa dạng, phong phú hỗ trợ tốt cho khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
NHÓM CHÍNH SÁCH CHIÊU THỊ | |||||||
12 | CT1 | Anh/chị luôn có niềm tin cao về thương hiệu Hòa Việt – một thương hiệu có trách nhiệm xã hội | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
13 | CT2 | Công ty luôn có mối quan hệ mật thiết với khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14 | CT3 | Chính sách chiêu thị của công ty tương đối đa dạng và phù hợp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
15 | CT4 | Khách hàng dễ dàng tìm thấy thông tin về công ty Hòa Việt trên tất cả các phương tiện thông tin | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Em xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và giúp đỡ của Anh/Chị!
Chúc anh/chị và quý công ty luôn thành công và may mắn!
KẾT THÖC
PHỤ LỤC 2
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NGHIÊN CỨU ĐỊNH LƯỢNG BẰNG PHẦN MỀM SPSS 16.0
1. Kiểm định Cronbach’s Alpha
1.1 Nhóm thang đo về chính sách chiêu thị
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 83 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 83 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.804 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CT1 | 10.20 | 4.945 | .547 | .788 |
CT2 | 10.24 | 4.356 | .670 | .729 |
CT3 | 10.08 | 4.225 | .741 | .692 |
CT4 | 10.10 | 4.966 | .525 | .798 |
1.2 Nhóm thang đo về chính sách phân phối
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 83 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 83 | 100.0 |
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 83 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 83 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.784 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PP1 | 7.04 | 2.182 | .599 | .734 |
PP2 | 6.72 | 2.154 | .622 | .710 |
PP3 | 6.80 | 1.872 | .654 | .675 |
1.3 Nhóm thang đo về chính sách giá cả
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 83 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 83 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.770 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GC1 | 6.30 | 2.408 | .585 | .711 |
GC2 | 6.23 | 2.154 | .632 | .658 |
GC3 | 6.22 | 2.172 | .597 | .699 |
1.4 Nhóm thang đo về chính sách sản phẩm
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 83 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 83 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.738 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SP1 | 13.02 | 6.390 | .527 | .682 |
SP2 | 13.61 | 6.728 | .411 | .726 |
SP3 | 13.39 | 6.557 | .517 | .686 |
SP4 | 13.66 | 6.812 | .507 | .692 |
SP5 | 13.20 | 5.726 | .552 | .672 |
2. Phân tích nhân tố khám phá EFA
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .713 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 423.139 |
df | 105 | |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
SP1 | 1.000 | .584 |
SP2 | 1.000 | .413 |
SP3 | 1.000 | .548 |
SP4 | 1.000 | .503 |
SP5 | 1.000 | .608 |
GC1 | 1.000 | .673 |
GC2 | 1.000 | .704 |
GC3 | 1.000 | .683 |
PP1 | 1.000 | .661 |
PP2 | 1.000 | .776 |
PP3 | 1.000 | .692 |
CT1 | 1.000 | .531 |
CT2 | 1.000 | .717 |
CT3 | 1.000 | .788 |
CT4 | 1.000 | .623 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
PP1 | .680 | .601 | -.637 | |
PP3 | .671 | |||
GC3 | .639 | |||
SP3 | .635 | |||
SP5 | .630 | |||
GC2 | .619 | |||
GC1 | .562 | |||
SP4 | .528 | |||
CT3 | .884 | |||
CT2 | .826 | |||
CT4 | .715 | |||
CT1 | .705 | |||
SP1 | ||||
SP2 | ||||
PP2 | .590 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 4 components extracted.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
CT3 | .885 | .860 | ||
CT2 | .839 | |||
CT1 | .714 | |||
CT4 | .709 | |||
SP1 | .732 | |||
SP5 | .709 | |||
SP4 | .682 | |||
SP3 | .659 | |||
SP2 | .627 | |||
GC2 | .807 | |||
GC1 | .786 | |||
GC3 | .772 | |||
PP2 |
.771 | |
PP1 | .712 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
3. Tính điểm trung bình
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Sum | Mean | Std. Deviation | |
SP1 | 83 | 1 | 5 | 307 | 3.70 | .866 |
SP2 | 83 | 1 | 5 | 258 | 3.11 | .897 |
SP3 | 83 | 2 | 5 | 277 | 3.34 | .830 |
SP4 | 83 | 2 | 5 | 254 | 3.06 | .771 |
SP5 | 83 | 1 | 5 | 292 | 3.52 | 1.016 |
GC1 | 83 | 1 | 5 | 255 | 3.07 | .808 |
GC2 | 83 | 1 | 5 | 261 | 3.14 | .871 |
GC3 | 83 | 1 | 5 | 262 | 3.16 | .890 |
PP1 | 83 | 1 | 5 | 269 | 3.24 | .790 |
PP2 | 83 | 1 | 5 | 295 | 3.55 | .785 |
PP3 | 83 | 1 | 5 | 289 | 3.48 | .875 |
CT1 | 83 | 2 | 5 | 277 | 3.34 | .845 |
CT2 | 83 | 1 | 5 | 274 | 3.30 | .907 |
CT3 | 83 | 1 | 5 | 287 | 3.46 | .888 |
CT4 | 83 | 2 | 5 | 286 | 3.45 | .859 |
Valid N (listwise) | 83 |
4. Thống kê mô tả
Loai hinh doanh nghiep
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Doanh nghiep co von dau tu nuoc ngoai | 5 | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
Cong ty co phan hoac tu nhan hoac TNHH | 49 | 59.0 | 59.0 | 65.1 | |
Doanh nghiep nha nuoc | 20 | 24.1 | 24.1 | 89.2 | |
Khong co tu cach phap nhan | 9 | 10.8 | 10.8 | 100.0 |