Động cơ học tập bên trong của học sinh trung học cơ sở - 25



Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

MTGV2

8.95

6.213

.504

.700

MTGV5

8.51

6.559

.491

.705

MTGV8

8.32

6.474

.542

.678

MTGV11

8.78

6.015

.602

.642

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 240 trang tài liệu này.

Động cơ học tập bên trong của học sinh trung học cơ sở - 25

2.10. Thang đo tư duy

2.10.1. Tiểu thang đo tư duy cố định

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.828

4

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Tuduy1

10.76

16.015

.698

.763

Tuduy2

10.60

16.817

.692

.767

Tuduy4

11.29

16.985

.633

.793

Tuduy6

10.93

17.552

.597

.808

2.10.2. Tiểu thang đo tư duy phát triển

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.758

3

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Tuduy3

10.51

6.029

.623

.636

Tuduy5

10.19

6.545

.595

.671

Tuduy8

10.48

6.203

.551

.722

2.11. Thang đo phong cách làm cha mẹ

2.11.1. Tiểu thang đo khuyến khích tự chủ của mẹ

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.851

8

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Me1

35.3352

68.970

.627

.829

Me5

35.4839

68.385

.663

.824

Me8

35.0631

69.888

.659

.825

Me11

35.9537

68.732

.603

.832

Me17

35.2875

72.180

.580

.835

Me19

34.8864

72.025

.636

.829

Me2N

35.8569

72.527

.434

.854

Me14N

34.8527

71.724

.555

.837

2.11.2. Tiểu thang đo sự tham gia của mẹ

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.819

6

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Me3

26.5014

35.139

.642

.777

Me9

26.6713

35.526

.650

.775

Me18

25.9677

38.450

.615

.785

Me6n

25.6938

37.431

.601

.786

Me12n

25.8750

39.125

.496

.808

Me15N

25.6952

38.724

.504

.807

2.11.3. Tiểu thang đo thể hiện sự nồng ấm của mẹ

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.824

6

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Me4

26.6700

35.021

.655

.782

Me7

26.6770

37.541

.561

.803

Me10

26.8491

36.044

.647

.785

Me16

26.6150

38.206

.615

.793

Me13N

26.2750

38.081

.556

.804

Me20N

26.5543

37.516

.525

.811

2.11.4. Tiểu thang đo khuyến khích tự chủ của bố

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.840

8

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Bo22

35.4272

68.882

.619

.814

Bo26

34.8006

70.083

.655

.810

Bo29

35.1499

69.615

.609

.816

Bo32

35.1457

71.524

.577

.820

Bo38

34.8812

70.819

.647

.812

Bo40

34.6888

71.268

.636

.813

Bo23N

34.7864

78.004

.298

.856

Bo35N

34.3281

71.753

.564

.821

2.11.5. Tiểu thang đo sự tham gia của bố

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.841

6

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Bo24

24.3844

45.442

.661

.807


Bo30

24.5277

45.860

.677

.804

Bo39

23.6652

48.013

.672

.807

Bo27N

23.6241

47.766

.590

.821

Bo33N

23.6355

49.138

.518

.836

Bo36N

23.4113

47.919

.608

.818

2.11.6. Tiểu thang đo thể hiện sự nồng ấm của bố

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.824

6

Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Bo25

25.7198

37.829

.643

.785

Bo28

26.2020

37.609

.600

.795

Bo31

25.9915

37.011

.664

.780

Bo37

25.6529

39.714

.643

.787

Bo34N

25.3101

41.670

.470

.820

Bo41N

25.3770

39.899

.538

.807

3. So sánh động cơ học tập bên trong theo các khía cạnh khác nhau

3.1. Theo giới tính

Group Statistics


Giới tính

N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

Động cơ học tập bên trong

Nam

370

5.5271

.90989

.04730


Nữ

359

5.5881

.84156

.04442

Học để hiểu biết

Nam

370

5.7484

1.00846

.05243


Nữ

359

5.7830

.98019

.05173

Học để tiến bộ

Nam

370

5.7948

1.00559

.05228


Nữ

359

5.8435

.87404

.04613

Học để trải nghiệm kích thích

Nam

370

5.0381

1.12887

.05869


Nữ

359

5.1377

1.08254

.05713


Independent Samples Test


Levene's Test for Equality of

Variances


t-test for Equality of Means


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

tailed)


Mean Difference


Std. Error Difference

95% Confidence Interval of the

Difference

Lower

Upper

Động cơ học Equal variances tập bên trong assumed

Equal variances not assumed

1.904

.168

-.938


-.939

727


725.345

.348


.348

-.06095


-.06095

.06496


.06489

-.18849


-.18834

.06659


.06644

Học để hiểu Equal variances biết assumed

Equal variances

not assumed

.011

.915

-.469


-.469

727


726.998

.639


.639

-.03454


-.03454

.07369


.07365

-.17920


-.17914

.11012


.11006


Học để tiến bộ

Equal variances assumed

Equal variances

not assumed

8.892

.003

-.697


-.699

727


718.409

.486


.485

-.04873


-.04873

.06987


.06972

-.18589


-.18561

.08844


.08815

Học để trải

nghiệm kích

Equal variances

assumed

.063

.802

-

1.215

727

.225

-.09959

.08196

-.26049

.06131

thích

Equal variances not assumed



- 1.216

726.901

.224

-.09959

.08191

-.26039

.06121


3.2. Theo trường


Descriptives




N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence

Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

Động cơ học tập

THCS3

279

5.4518

.90680

.05429

5.3449

5.5587

2.08

7.00

bên trong

THCS1

233

5.6420

.86349

.05657

5.5305

5.7534

1.67

7.00


THCS2

233

5.5639

.87944

.05761

5.4504

5.6774

2.42

7.00


Total

745

5.5463

.88727

.03251

5.4825

5.6102

1.67

7.00

Học để hiểu biết

THCS3

279

5.5905

1.08580

.06500

5.4625

5.7185

1.25

7.00


THCS1

233

5.9224

.90551

.05932

5.8055

6.0393

1.00

7.00


THCS2

233

5.7740

.97845

.06410

5.6477

5.9003

2.00

7.00


Total

745

5.7517

1.00686

.03689

5.6793

5.8241

1.00

7.00

Học để tiến bộ

THCS3

279

5.7103

.97190

.05819

5.5957

5.8248

1.50

7.00


THCS1

233

5.8602

.95236

.06239

5.7372

5.9831

1.00

7.00


THCS2

233

5.8673

.91788

.06013

5.7488

5.9858

1.00

7.00


Total

745

5.8063

.95080

.03483

5.7379

5.8746

1.00

7.00

Học để trải nghiệm

THCS3

279

5.0547

1.06361

.06368

4.9293

5.1800

1.00

7.00

kích thích

THCS1

233

5.1434

1.11386

.07297

4.9996

5.2872

1.00

7.00


THCS2

233

5.0504

1.17311

.07685

4.8990

5.2018

1.00

7.00


Total

745

5.0811

1.11377

.04081

5.0010

5.1612

1.00

7.00


ANOVA


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Động cơ học tập bên trong

Between Groups

4.697

2

2.348

2.999

.050


Within Groups

581.010

742

.783




Total

585.706

744




Học để hiểu biết

Between Groups

14.154

2

7.077

7.095

.001


Within Groups

740.087

742

.997




Total

754.241

744




Học để tiến bộ

Between Groups

4.116

2

2.058

2.284

.103


Within Groups

668.477

742

.901




Total

672.593

744





Between Groups

1.319

2

.660

.531

.588


Học để trải nghiệm kích Within Groups thích Total

921.608

922.927

742

744

1.242




Post Hoc Tests


Tukey HSD


Multiple Comparisons



Dependent Variable


(I) Truong


(J) Truong

Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower

Bound

Upper

Bound

Động cơ học tập bên trong

THCS3

THCS1

-.19018*

.07853

.041

-.3746

-.0058

THCS2

-.11209

.07853

.327

-.2965

.0723

THCS1

THCS3

.19018*

.07853

.041

.0058

.3746

THCS2

.07809

.08198

.607

-.1144

.2706

THCS2

THCS3

.11209

.07853

.327

-.0723

.2965


THCS1

-.07809

.08198

.607

-.2706

.1144

Học để hiểu biết

THCS3

THCS1

-.33189*

.08863

.001

-.5400

-.1237

THCS2

-.18346

.08863

.097

-.3916

.0247

THCS1

THCS3

.33189*

.08863

.001

.1237

.5400


THCS2

.14843

.09253

.245

-.0689

.3657

THCS2

THCS3

.18346

.08863

.097

-.0247

.3916

THCS1

-.14843

.09253

.245

-.3657

.0689

Học để tiến bộ

THCS3

THCS1

THCS2

-.14988

-.15704

.08424

.08424

.177

.150

-.3477

-.3549

.0479

.0408

THCS1

THCS3

.14988

.08424

.177

-.0479

.3477

THCS2

-.00715

.08794

.996

-.2137

.1994

THCS2

THCS3

.15704

.08424

.150

-.0408

.3549


THCS1

.00715

.08794

.996

-.1994

.2137

Học để trải nghiệm

THCS3

THCS1

-.08876

.09891

.642

-.3210

.1435

kích thích


THCS2

.00423

.09891

.999

-.2280

.2365


THCS1

THCS3

.08876

.09891

.642

-.1435

.3210



THCS2

.09299

.10325

.640

-.1495

.3355


THCS2

THCS3

-.00423

.09891

.999

-.2365

.2280



THCS1

-.09299

.10325

.640

-.3355

.1495

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


3.3. Theo khối lớp


Descriptives




N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval

for Mean


Minimum


Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

Động cơ học tập bên

6

173

5.8300

.85360

.06490

5.7019

5.9581

2.08

7.00

trong

7

160

5.4441

.96678

.07643

5.2931

5.5950

1.67

7.00


8

199

5.5020

.82904

.05877

5.3861

5.6178

2.58

7.00


9

213

5.4343

.86063

.05897

5.3180

5.5505

2.17

7.00



Total

745

5.5463

.88727

.03251

5.4825

5.6102

1.67

7.00

Học để hiểu biết

6

173

6.0448

.99650

.07576

5.8953

6.1943

1.25

7.00


7

160

5.7016

1.08285

.08561

5.5325

5.8706

2.00

7.00


8

199

5.7307

.94695

.06713

5.5984

5.8631

2.33

7.00


9

213

5.5708

.96430

.06607

5.4406

5.7011

1.00

7.00


Total

745

5.7517

1.00686

.03689

5.6793

5.8241

1.00

7.00

Học để tiến bộ

6

173

6.1045

.88973

.06764

5.9710

6.2380

2.50

7.00


7

160

5.6505

1.00577

.07951

5.4935

5.8076

1.00

7.00


8

199

5.7521

.89751

.06362

5.6266

5.8776

2.50

7.00


9

213

5.7316

.95922

.06572

5.6021

5.8612

1.00

7.00


Total

745

5.8063

.95080

.03483

5.7379

5.8746

1.00

7.00

Học để trải nghiệm

6

173

5.3406

1.11060

.08444

5.1739

5.5072

1.00

7.00

kích thích

7

160

4.9802

1.18846

.09396

4.7946

5.1658

1.00

7.00


8

199

5.0230

1.04245

.07390

4.8773

5.1688

1.00

7.00


9

213

5.0004

1.09824

.07525

4.8521

5.1487

1.00

7.00


Total

745

5.0811

1.11377

.04081

5.0010

5.1612

1.00

7.00


ANOVA


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Động cơ học tập bên trong

Between Groups

18.656

3

6.219

8.126

.000


Within Groups

567.050

741

.765




Total

585.706

744




Học để hiểu biết

Between Groups

22.321

3

7.440

7.533

.000


Within Groups

731.920

741

.988




Total

754.241

744




Học để tiến bộ

Between Groups

21.042

3

7.014

7.977

.000


Within Groups

651.551

741

.879




Total

672.593

744




Học để trải nghiệm kích

Between Groups

15.333

3

5.111

4.173

.006

thích

Within Groups

907.594

741

1.225




Total

922.927

744





Post Hoc Tests


Tukey HSD


Multiple Comparisons



Dependent Variable (I) Lop (J) Lop

Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

Động cơ học tập bên trong

6

7

.38586*

.09595

.000

.1388

.6329

8

9

.32801*

.09093

.08953

.002

.000

.0939

.1652

.5621

.6262

.39569*

7

6

-.38586*

.09595

.000

-.6329

-.1388

8

9

-.05786

.00982

.09289

.09152

.925

1.000

-.2970

-.2258

.1813

.2455



8

6

-.32801*

.09093

.002

-.5621

-.0939


7

.05786

.09289

.925

-.1813

.2970

9

.06768

.08624

.861

-.1544

.2898

9

6

-.39569*

.08953

.000

-.6262

-.1652

7

-.00982

.09152

1.000

-.2455

.2258

8

-.06768

.08624

.861

-.2898

.1544

Học để hiểu biết

6

7

.34324*

.10901

.009

.0626

.6239



8

.31406*

.10331

.013

.0480

.5801



9

.47398*

.10172

.000

.2121

.7359


7

6

-.34324*

.10901

.009

-.6239

-.0626



8

-.02917

.10553

.993

-.3009

.2426



9

.13075

.10397

.590

-.1370

.3985


8

6

-.31406*

.10331

.013

-.5801

-.0480



7

.02917

.10553

.993

-.2426

.3009



9

.15992

.09798

.361

-.0924

.4122


9

6

-.47398*

.10172

.000

-.7359

-.2121



7

-.13075

.10397

.590

-.3985

.1370



8

-.15992

.09798

.361

-.4122

.0924

Học để tiến bộ

6

7

.45401*

.10285

.000

.1892

.7188



8

.35243*

.09747

.002

.1015

.6034



9

.37292*

.09597

.001

.1258

.6200


7

6

-.45401*

.10285

.000

-.7188

-.1892



8

-.10157

.09957

.738

-.3580

.1548



9

-.08109

.09810

.842

-.3337

.1715


8

6

-.35243*

.09747

.002

-.6034

-.1015



7

.10157

.09957

.738

-.1548

.3580



9

.02048

.09245

.996

-.2176

.2585


9

6

-.37292*

.09597

.001

-.6200

-.1258



7

.08109

.09810

.842

-.1715

.3337



8

-.02048

.09245

.996

-.2585

.2176

Học để trải nghiệm kích

6

7

.36035*

.12139

.016

.0478

.6729

thích


8

.31753*

.11504

.030

.0213

.6137



9

.34017*

.11327

.015

.0485

.6318


7

6

-.36035*

.12139

.016

-.6729

-.0478



8

-.04282

.11752

.983

-.3454

.2598



9

-.02018

.11578

.998

-.3183

.2779


8

6

-.31753*

.11504

.030

-.6137

-.0213



7

.04282

.11752

.983

-.2598

.3454



9

.02264

.10911

.997

-.2583

.3036


9

6

-.34017*

.11327

.015

-.6318

-.0485



7

.02018

.11578

.998

-.2779

.3183



8

-.02264

.10911

.997

-.3036

.2583

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


3.4. Theo học lực


Descriptives



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval

for Mean


Minimum


Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

Động cơ học

Giỏi

442

5.5632

.87401

.04157

5.4815

5.6449

2.08

7.00

tập bên trong

Khá

221

5.5814

.82283

.05535

5.4724

5.6905

1.67

7.00


Trung bình và Yếu

73

5.3250

1.09413

.12806

5.0697

5.5802

2.17

6.83


Total

736

5.5450

.88525

.03263

5.4810

5.6091

1.67

7.00

Học để hiểu

Giỏi

442

5.7117

1.02245

.04863

5.6161

5.8073

1.25

7.00

biết

Khá

221

5.8643

.89318

.06008

5.7458

5.9827

2.50

7.00


Trung bình và Yếu

73

5.6084

1.18965

.13924

5.3309

5.8860

1.00

7.00


Total

736

5.7473

1.00572

.03707

5.6745

5.8201

1.00

7.00

Học để tiến

Giỏi

442

5.8541

.92059

.04379

5.7680

5.9401

1.00

7.00

bộ

Khá

221

5.8247

.93627

.06298

5.7005

5.9488

1.00

7.00


Trung bình và Yếu

73

5.4623

1.10450

.12927

5.2046

5.7200

2.50

7.00


Total

736

5.8064

.95058

.03504

5.7376

5.8752

1.00

7.00

Học để trải

Giỏi

442

5.1237

1.08333

.05153

5.0224

5.2250

1.00

7.00

nghiệm kích

Khá

221

5.0554

1.06936

.07193

4.9137

5.1972

1.00

7.00

thích

Trung bình và Yếu


73


4.9041


1.38546


.16216


4.5809


5.2274


1.00


7.00


Total

736

5.0814

1.11305

.04103

5.0009

5.1620

1.00

7.00


ANOVA


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Động cơ học tập bên trong

Between Groups

3.974

2

1.987

2.546

.079


Within Groups

572.018

733

.780




Total

575.992

735




Học để hiểu biết

Between Groups

4.990

2

2.495

2.476

.085


Within Groups

738.435

733

1.007




Total

743.425

735




Học để tiến bộ

Between Groups

9.720

2

4.860

5.444

.005


Within Groups

654.426

733

.893




Total

664.146

735




Học để trải nghiệm kích

Between Groups

3.234

2

1.617

1.306

.271

thích

Within Groups

907.340

733

1.238




Total

910.574

735





Post Hoc Tests


Tukey HSD


Multiple Comparisons

Xem tất cả 240 trang.

Ngày đăng: 17/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí