Đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện công tác hạch toán kế toán tại Ngân hàng Công thương Phúc Yên - 15


6.2.1


6.2.2

tổng diện tích sàn từ 1.000m2 đến

<2.500 m2

Chiều cao từ 6 tầng đến 8 tầng hoặc tổng diện tích sàn từ 2.500 m2 đến

< 5.000 m2

………

15


20

6,7


5


7

TSCĐ hữu hình khác (máy điều hòa, tủ lạnh, hút ẩm, hút bụi,

camera, máy ảnh, tivi,…)

5

20


II

TSCĐ VÔ HÌNH




1

Quyền sử dụng đất có thời hạn



2

Chi phí nghiên cứu phát triển, chi

5

20


phí nhận chuyển giao công nghệ,




quyền phát hành, bản quyền, bằng




sáng chế



3

Phần mềm máy tính

5

20

4

TSCĐ vô hình khác

3

33,3

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.

Đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện công tác hạch toán kế toán tại Ngân hàng Công thương Phúc Yên - 15


PHỤ LỤC 02: CÁC TÀI KHOẢN THAY ĐỔI THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 02/2008/QĐ-NHNN CỦA THỐNG ĐỐC NHNN


Số hiệu TK cấp tổng hợp


Tên tài khoản


Ghi chú

201

Cho vay các TCTD trong nước bằng Đồng Việt Nam


010

Cho vay các TCTD trong nước bằng Đồng Việt Nam

Mở mới

201x

Cho vay các TCTD trong nước bằng Đồng Việt Nam

Hủy bỏ

202

Cho vay các TCTD trong nước bằng ngoại tệ


2020

Cho vay các TCTD trong nước bằng ngoại tệ

Mở mới

202x

Cho vay các TCTD trong nước bằng ngoại tệ

Hủy bỏ

203

Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ


2030

Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ

Mở mới

203x

Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ

Hủy bỏ

205

Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và GTCG khác


2050

Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và GTCG khác

Mở mới

205x

Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và GTCG khác

Hủy bỏ

211

Cho vay ngắn hạn bằng Đồng Việt Nam


2110

Cho vay ngắn hạn bằng Đồng Việt Nam

Mở mới

211x

Cho vay ngắn hạn bằng Đồng Việt Nam

Hủy bỏ

213

Cho vay dài hạn bằng Đồng Việt Nam


2130

Cho vay dài hạn bằng Đồng Việt Nam

Mở mới

213x

Cho vay dài hạn bằng Đồng Việt Nam

Hủy bỏ

214

Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng



2140

Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng

Mở mới

214x

Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng

Hủy bỏ

215

Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng


2150

Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng

Mở mới

215x

Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng

Hủy bỏ

216

Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng


2160

Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng

Mở mới

216x

Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng

Hủy bỏ

221

Chiết khấu thương phiếu và GTCG bằng Đồng Việt Nam


2210

Chiết khấu thương phiếu và GTCG bằng Đồng Việt Nam

Mở mới

221x

Chiết khấu thương phiếu và GTCG bằng Đồng Việt Nam

Hủy bỏ

222

Chiết khấu thương phiếu và GTCG bằng ngoại tệ


2220

Chiết khấu thương phiếu và GTCG bằng ngoại tệ

Mở mới

222x

Chiết khấu thương phiếu và GTCG bằng ngoại tệ

Hủy bỏ

241

Các khoản trả thay khách hàng bằng Đồng Việt Nam


2410

Các khoản trả thay khách hàng bằng Đồng Việt Nam

Mở mới

241x

Các khoản trả thay khách hàng bằng ĐồngViệt Nam

Hủy bỏ

242

Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ


2420

Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ

Mở mới

242x

Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ

Hủy bỏ

251

Cho vay vốn bằng vnd nhận trực tiếp của các TCQT


2510

Cho vay vốn bằng vnd nhận trực tiếp của các TCQT

Mở mới


251x

Cho vay vốn bằng vnd nhận trực tiếp của các TCQT

Hủy bỏ

252

Cho vay vốn bằng vnd nhận của chính phủ


2520

Cho vay vốn bằng vnd nhận của chính phủ

Mở mới

252x

Cho vay vốn bằng vnd nhận của chính phủ

Hủy bỏ

253

Cho vay vốn bằng vnd nhận của tổ chức, cá nhân khác


2530

Cho vay vốn bằng vnd nhận của tổ chức, cá nhân khác

Mở mới

253x

Cho vay vốn bằng vnd nhận của tổ chức, cá nhân khác

Hủy bỏ

254

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các TCQT


2540

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các TCQT

Mở mới

254x

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các TCQT

Hủy bỏ

255

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của chính phủ


255x

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của chính phủ

Mở mới

255x

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của chính phủ

Hủy bỏ

256

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận các tổ chức , cá nhân khác


2560

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận các tổ chức , cá nhân khác

Mở mới

256x

Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận các tổ chức , cá nhân khác

Hủy bỏ

262

Cho vay trung hạn bằng Đồng Việt Nam


2620

Cho vay trung hạn bằng Đồng Việt Nam

Mở mới

262x

Cho vay trung hạn bằng Đồng Việt Nam

Hủy bỏ

263

Cho vay dài hạn bằng Đồng Việt Nam


2630

Cho vay dài hạn bằng Đồng Việt Nam

Mở mới

263x

Cho vay dài hạn bằng Đồng Việt Nam

Hủy bỏ


264

Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng


2640

Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng

Mở mới

264x

Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng

Hủy bỏ

267

Tín dụng khác bằng Đồng Việt Nam


2670

Tín dụng khác bằng Đồng Việt Nam

Mở mới

267x

Tín dụng khác bằng Đồng Việt Nam

Hủy bỏ

268

Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng


2680

Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng

Mở mới

268x

Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng

Hủy bỏ

271

Cho vay vốn đặc biệt


2710

Cho vay vốn đặc biệt

Mở mới

271x

Cho vay vốn đặc biệt

Hủy bỏ

272

Cho vay thanh toán công nợ


2720

Cho vay thanh toán công nợ

Mở mới

272x

Cho vay thanh toán công nợ

Hủy bỏ

273

Cho vay đầu tư XDCB theo KHNN


2730

Cho vay đầu tư XDCB theo KHNN

Mở mới

273x

Cho vay đầu tư XDCB theo KHNN

Hủy bỏ

275

Cho vay khác


2750

Cho vay khác

Mở mới

275x

Cho vay khác

Hủy bỏ

3110

Công cụ, dụng cụ

Đổi tên


3120

Giá trị công cụ đang dùng đã ghi vào chi phí

Hủy bỏ

489

Dự phòng rủi ro khác


4896

Dự phòng cụ thể đối với các cam kết ngoại bảng

Mở mới

921x

Cam kết bảo lãnh cho khách hàng

Hủy bỏ

921

Cam kết bảo lãnh vay vốn


9210

Cam kết bảo lãnh vay vốn

Mở mới

922

Cam kết bảo lãnh thanh toán


9220

Cam kết bảo lãnh thanh toán

Mở mới

924

Cam kết Cho vay không hủy ngang


9240

Cam kết Cho vay không hủy ngang

Mở mới

925x

Cam kết tài trợ cho khách hàng

Hủy bỏ

925

Cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng


9250

Cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng

Mở mới

926

Cam kết bảo lãnh thực hiện hợp đồng


9260

Cam kết bảo lãnh thực hiện hợp đồng

Mở mới

927

Cam kết bão lãnh dự thầu


9270

Cam kết bão lãnh dự thầu

Mở mới

928

Cam kết bảo lãnh khác


9280

Cam kết bảo lãnh khác

Mở mới

981

Cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận uỷ thác


9810

Cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận uỷ thác

Mở mới

981x

Cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận uỷ thác

Huỷ bỏ


982

Cho vay theo hợp đồng đồng tài trợ


9820

Cho vay theo hợp đồng đồng tài trợ

Mở mới

982x

Cho vay theo hợp đồng đồng tài trợ

Huỷ bỏ


PHỤ LỤC 03: BẢNG KÝ HIỆU CÁC LOẠI TIỀN TỆ


Tên ngoại tệ

Ký hiệu

Tên ngoại tệ

Ký hiệu

Chữ

Số

Chữ

Số

Đồng

vnd

00

Danish krone

dkk

50

Vàng

xaU

01

Australian dollar

aud

52

SlovaKkoruna

skk

09

Canadian dollar

cad

53

Metical

mzm

10

Singapore dollar

sgd

54

Cordoba oro

nio

11

Malaysian ringgit

myr

55

Serbian dinar

CSD

12

Algerian dinar

dzd

56

Euro

eur

14

Yemeni rial

yer

57

Guinea-bissau peso

gwp

15

Iraqi dinar

iqd

58

Lempira

hnl

16

Libyan dinar

lyd

59

Lek

all

17

Tunisian dinar

tnd

60

Zloty

pln

18

Moroccan dirham

mad

62

Lev

bgl

19

Colombian peso

cop

63

liberian dollar

lrd

20

Cfa franc beac

xaf

64

Forint

huf

21

New kuanlanza

aoN

65

Russian ruble(new)

rub

22

Cfa franc bceao

xof

67

Tugrik

mnt

23

Egyptian pound

egp

69

Leu

rol

24

Syrian pound

syp

70

Czech koruna

czk

25

Lebanese pound

lbp

71

Chinese/ Yuan

cny

26

Ethiopianbirr

etb

72

North korean won

kpw

27

Turkish lira

trl

74

Cuban peso

cup

28

Guinea France

gnf

75

Kip

lak

29

Mexican nuevo peso

mxn

77

Riel

khr

30

PhilippineS peso

php

78

Pakistan rupee

pkr

31

Guarani

pyg

79

Argentine peso

ars

32

Indian rupee

inr

81

Cfa franc beac

xaf

33

Sri lanka rupee

lkr

82

Spanisic peseta

esp

34

Taka

bdt

83

Pound sterling

gbp

35

Rupiah

idr

84

Hong kong dollar

hkd

36

Newzealand dollar

nzd

88

Xem tất cả 130 trang.

Ngày đăng: 17/04/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí