tổng diện tích sàn từ 1.000m2 đến <2.500 m2 Chiều cao từ 6 tầng đến 8 tầng hoặc tổng diện tích sàn từ 2.500 m2 đến < 5.000 m2 ……… | 15 20 | 6,7 5 | ||
7 | TSCĐ hữu hình khác (máy điều hòa, tủ lạnh, hút ẩm, hút bụi, camera, máy ảnh, tivi,…) | 5 | 20 | |
II | TSCĐ VÔ HÌNH | |||
1 | Quyền sử dụng đất có thời hạn | |||
2 | Chi phí nghiên cứu phát triển, chi | 5 | 20 | |
phí nhận chuyển giao công nghệ, | ||||
quyền phát hành, bản quyền, bằng | ||||
sáng chế | ||||
3 | Phần mềm máy tính | 5 | 20 | |
4 | TSCĐ vô hình khác | 3 | 33,3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Hoàn Thiện Công Tác Hạch Toán Kế Toán Tại Ngân Hàng Công Thương Phúc Yên
- Hoàn Thiện Tổ Chức Bộ Máy Kế Toán
- Ngân Hàng Tmcp Công Thươngviệt Nam (2009), Quyết Định Số 4205/qđ- Nhct10 Ngày 30/12/2012, Về Việc Hướng Dẫn Nghiệp Vụ Hậu Kiểm Kế Toán, Hà Nội.
- Đề xuất giải pháp nhằm hoàn thiện công tác hạch toán kế toán tại Ngân hàng Công thương Phúc Yên - 16
Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 02: CÁC TÀI KHOẢN THAY ĐỔI THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 02/2008/QĐ-NHNN CỦA THỐNG ĐỐC NHNN
Tên tài khoản | Ghi chú | |
201 | Cho vay các TCTD trong nước bằng Đồng Việt Nam | |
010 | Cho vay các TCTD trong nước bằng Đồng Việt Nam | Mở mới |
201x | Cho vay các TCTD trong nước bằng Đồng Việt Nam | Hủy bỏ |
202 | Cho vay các TCTD trong nước bằng ngoại tệ | |
2020 | Cho vay các TCTD trong nước bằng ngoại tệ | Mở mới |
202x | Cho vay các TCTD trong nước bằng ngoại tệ | Hủy bỏ |
203 | Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ | |
2030 | Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ | Mở mới |
203x | Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ | Hủy bỏ |
205 | Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và GTCG khác | |
2050 | Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và GTCG khác | Mở mới |
205x | Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và GTCG khác | Hủy bỏ |
211 | Cho vay ngắn hạn bằng Đồng Việt Nam | |
2110 | Cho vay ngắn hạn bằng Đồng Việt Nam | Mở mới |
211x | Cho vay ngắn hạn bằng Đồng Việt Nam | Hủy bỏ |
213 | Cho vay dài hạn bằng Đồng Việt Nam | |
2130 | Cho vay dài hạn bằng Đồng Việt Nam | Mở mới |
213x | Cho vay dài hạn bằng Đồng Việt Nam | Hủy bỏ |
214 | Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng |
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng | Mở mới | |
214x | Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng | Hủy bỏ |
215 | Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng | |
2150 | Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng | Mở mới |
215x | Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng | Hủy bỏ |
216 | Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng | |
2160 | Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng | Mở mới |
216x | Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng | Hủy bỏ |
221 | Chiết khấu thương phiếu và GTCG bằng Đồng Việt Nam | |
2210 | Chiết khấu thương phiếu và GTCG bằng Đồng Việt Nam | Mở mới |
221x | Chiết khấu thương phiếu và GTCG bằng Đồng Việt Nam | Hủy bỏ |
222 | Chiết khấu thương phiếu và GTCG bằng ngoại tệ | |
2220 | Chiết khấu thương phiếu và GTCG bằng ngoại tệ | Mở mới |
222x | Chiết khấu thương phiếu và GTCG bằng ngoại tệ | Hủy bỏ |
241 | Các khoản trả thay khách hàng bằng Đồng Việt Nam | |
2410 | Các khoản trả thay khách hàng bằng Đồng Việt Nam | Mở mới |
241x | Các khoản trả thay khách hàng bằng ĐồngViệt Nam | Hủy bỏ |
242 | Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ | |
2420 | Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ | Mở mới |
242x | Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ | Hủy bỏ |
251 | Cho vay vốn bằng vnd nhận trực tiếp của các TCQT | |
2510 | Cho vay vốn bằng vnd nhận trực tiếp của các TCQT | Mở mới |
Cho vay vốn bằng vnd nhận trực tiếp của các TCQT | Hủy bỏ | |
252 | Cho vay vốn bằng vnd nhận của chính phủ | |
2520 | Cho vay vốn bằng vnd nhận của chính phủ | Mở mới |
252x | Cho vay vốn bằng vnd nhận của chính phủ | Hủy bỏ |
253 | Cho vay vốn bằng vnd nhận của tổ chức, cá nhân khác | |
2530 | Cho vay vốn bằng vnd nhận của tổ chức, cá nhân khác | Mở mới |
253x | Cho vay vốn bằng vnd nhận của tổ chức, cá nhân khác | Hủy bỏ |
254 | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các TCQT | |
2540 | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các TCQT | Mở mới |
254x | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các TCQT | Hủy bỏ |
255 | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của chính phủ | |
255x | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của chính phủ | Mở mới |
255x | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của chính phủ | Hủy bỏ |
256 | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận các tổ chức , cá nhân khác | |
2560 | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận các tổ chức , cá nhân khác | Mở mới |
256x | Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận các tổ chức , cá nhân khác | Hủy bỏ |
262 | Cho vay trung hạn bằng Đồng Việt Nam | |
2620 | Cho vay trung hạn bằng Đồng Việt Nam | Mở mới |
262x | Cho vay trung hạn bằng Đồng Việt Nam | Hủy bỏ |
263 | Cho vay dài hạn bằng Đồng Việt Nam | |
2630 | Cho vay dài hạn bằng Đồng Việt Nam | Mở mới |
263x | Cho vay dài hạn bằng Đồng Việt Nam | Hủy bỏ |
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng | ||
2640 | Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng | Mở mới |
264x | Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng | Hủy bỏ |
267 | Tín dụng khác bằng Đồng Việt Nam | |
2670 | Tín dụng khác bằng Đồng Việt Nam | Mở mới |
267x | Tín dụng khác bằng Đồng Việt Nam | Hủy bỏ |
268 | Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng | |
2680 | Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng | Mở mới |
268x | Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng | Hủy bỏ |
271 | Cho vay vốn đặc biệt | |
2710 | Cho vay vốn đặc biệt | Mở mới |
271x | Cho vay vốn đặc biệt | Hủy bỏ |
272 | Cho vay thanh toán công nợ | |
2720 | Cho vay thanh toán công nợ | Mở mới |
272x | Cho vay thanh toán công nợ | Hủy bỏ |
273 | Cho vay đầu tư XDCB theo KHNN | |
2730 | Cho vay đầu tư XDCB theo KHNN | Mở mới |
273x | Cho vay đầu tư XDCB theo KHNN | Hủy bỏ |
275 | Cho vay khác | |
2750 | Cho vay khác | Mở mới |
275x | Cho vay khác | Hủy bỏ |
3110 | Công cụ, dụng cụ | Đổi tên |
Giá trị công cụ đang dùng đã ghi vào chi phí | Hủy bỏ | |
489 | Dự phòng rủi ro khác | |
4896 | Dự phòng cụ thể đối với các cam kết ngoại bảng | Mở mới |
921x | Cam kết bảo lãnh cho khách hàng | Hủy bỏ |
921 | Cam kết bảo lãnh vay vốn | |
9210 | Cam kết bảo lãnh vay vốn | Mở mới |
922 | Cam kết bảo lãnh thanh toán | |
9220 | Cam kết bảo lãnh thanh toán | Mở mới |
924 | Cam kết Cho vay không hủy ngang | |
9240 | Cam kết Cho vay không hủy ngang | Mở mới |
925x | Cam kết tài trợ cho khách hàng | Hủy bỏ |
925 | Cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng | |
9250 | Cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng | Mở mới |
926 | Cam kết bảo lãnh thực hiện hợp đồng | |
9260 | Cam kết bảo lãnh thực hiện hợp đồng | Mở mới |
927 | Cam kết bão lãnh dự thầu | |
9270 | Cam kết bão lãnh dự thầu | Mở mới |
928 | Cam kết bảo lãnh khác | |
9280 | Cam kết bảo lãnh khác | Mở mới |
981 | Cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận uỷ thác | |
9810 | Cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận uỷ thác | Mở mới |
981x | Cho vay đầu tư theo hợp đồng nhận uỷ thác | Huỷ bỏ |
Cho vay theo hợp đồng đồng tài trợ | ||
9820 | Cho vay theo hợp đồng đồng tài trợ | Mở mới |
982x | Cho vay theo hợp đồng đồng tài trợ | Huỷ bỏ |
PHỤ LỤC 03: BẢNG KÝ HIỆU CÁC LOẠI TIỀN TỆ
Ký hiệu | Tên ngoại tệ | Ký hiệu | |||
Chữ | Số | Chữ | Số | ||
Đồng | vnd | 00 | Danish krone | dkk | 50 |
Vàng | xaU | 01 | Australian dollar | aud | 52 |
SlovaKkoruna | skk | 09 | Canadian dollar | cad | 53 |
Metical | mzm | 10 | Singapore dollar | sgd | 54 |
Cordoba oro | nio | 11 | Malaysian ringgit | myr | 55 |
Serbian dinar | CSD | 12 | Algerian dinar | dzd | 56 |
Euro | eur | 14 | Yemeni rial | yer | 57 |
Guinea-bissau peso | gwp | 15 | Iraqi dinar | iqd | 58 |
Lempira | hnl | 16 | Libyan dinar | lyd | 59 |
Lek | all | 17 | Tunisian dinar | tnd | 60 |
Zloty | pln | 18 | Moroccan dirham | mad | 62 |
Lev | bgl | 19 | Colombian peso | cop | 63 |
liberian dollar | lrd | 20 | Cfa franc beac | xaf | 64 |
Forint | huf | 21 | New kuanlanza | aoN | 65 |
Russian ruble(new) | rub | 22 | Cfa franc bceao | xof | 67 |
Tugrik | mnt | 23 | Egyptian pound | egp | 69 |
Leu | rol | 24 | Syrian pound | syp | 70 |
Czech koruna | czk | 25 | Lebanese pound | lbp | 71 |
Chinese/ Yuan | cny | 26 | Ethiopianbirr | etb | 72 |
North korean won | kpw | 27 | Turkish lira | trl | 74 |
Cuban peso | cup | 28 | Guinea France | gnf | 75 |
Kip | lak | 29 | Mexican nuevo peso | mxn | 77 |
Riel | khr | 30 | PhilippineS peso | php | 78 |
Pakistan rupee | pkr | 31 | Guarani | pyg | 79 |
Argentine peso | ars | 32 | Indian rupee | inr | 81 |
Cfa franc beac | xaf | 33 | Sri lanka rupee | lkr | 82 |
Spanisic peseta | esp | 34 | Taka | bdt | 83 |
Pound sterling | gbp | 35 | Rupiah | idr | 84 |
Hong kong dollar | hkd | 36 | Newzealand dollar | nzd | 88 |