Đánh giá hiện trạng tài nguyên nước ngầm khu vực nội đô thành phố Hà Nội - 14



TT

Số hiệu

giếng

Thông số

Fe

NH4+

NO2-

NO3-

PO43-

COD

(KMnO4)

Mn

As

Ghi

chú

QCVN 09- MT:2015/BTNMT

5

1

1

15


4

0.5

0.05


34

P.87a

1.42

6.60

0.012

0.30

0.40

0.60

0.20

0.075

-

35

P.88a

1.22

13.62

0.008

0.40

0.27

0.80

0.14

0.133

-

36

P.89a

1.18

4.35

0.009

0.20

0.58

1.40

0.15

0.007

-

37

P.8a

3.07

4.25

0.029

0.30

2.33

1.00

0.49

0.033

-

38

P.9a

1.90

5.75

0.014

0.30

0.35

1.00

0.03

0.095

-

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.

Đánh giá hiện trạng tài nguyên nước ngầm khu vực nội đô thành phố Hà Nội - 14

Vị trí lỗ khoan quan trắc tầng chứa nước Pleistocen trạm Hà Nội


STT

Kí hiệu

Vị Trí

Quận

1

P21a

Bến xe Đông Ngạc

Bắc Từ Liêm

2

P23a

Khu K4, Cầu Diễn

Bắc Từ Liêm

3

P55a

Bãi Thượng Cát

Bắc Từ Liêm

4

P82a

Bãi giếng Cáo Đỉnh

Bắc Từ Liêm

5

P83a

Khu đô thị Ciputra

Bắc Từ Liêm

6

P84a

Gần bến xe Đông Ngạc

Bắc Từ Liêm

7

P1b

Đường Cảng Khuyến Lương

Hoàng Mai

8

P53a

Nhà máy nước Tương Mai

Hoàng Mai

9

P61a

Nhà máy nước Pháp Vân

Hoàng Mai

10

P85a

Bãi giếng Nam Dư

Hoàng Mai

11

P86a

Thúy Lĩnh, Lĩnh Nam

Hoàng Mai

12

P87a

Thúy Lĩnh, Lĩnh Nam

Hoàng Mai

13

P88a

Trường Mầm non Trần Phú

Hoàng Mai

14

P89a

Trạm y tế Định Công

Hoàng Mai

15

P9a

Mai Dịch

Cầu Giấy

16

P16a

Hoàng Quốc Việt

Cầu Giấy

17

P29a

Đường Nguyễn Khánh Toàn

Cầu Giấy

18

P52a

Đường Phạm Hùng

Cầu Giấy

19

P45a

Khu đô thị Văn Quán

Hà Đông

20

P12a

Giáp Nhất, Nhân Chính

Thanh Xuân

21

P41a

Nguyễn Xiển

Thanh Xuân

22

P36a

Nhà máy nước Lương Yên

Hai Bà Trưng

23

P37a

Tập thể Cảng Hà Nội

Hai Bà Trưng

24

P38a

Đại học Bách Khoa

Hai Bà Trưng

25

P39a

Bờ hồ Thanh Nhàn, công viên Tuổi Trẻ

Hai Bà Trưng

26

P42a

Sân vận động Tân Mai

Hai Bà Trưng

27

P27a

Nhà máy nước Yên Phụ

Ba Đình

28

P32a

Phố Trần Phú

Ba Đình

29

P43a

471 Hoàng Hoa Thám

Ba Đình


30

P58a

Chợ Long Biên

Ba Đình

31

P25a

Hồ Mễ Trì

Nam Từ Liêm

32

P44a

UBND phương Tây Mỗ

Nam Từ Liêm

33

P59a

Đường Hồ Mễ Trì

Nam Từ Liêm

34

P17a

Đường Tây Hồ

Tây Hồ

35

P34a

Thụy Khuê

Tây Hồ

36

P47a

Tiểu học Phú Thượng

Tây Hồ

37

P81a

Ngoài đê, Phú Thượng

Tây Hồ

38

P8a

Đường Láng, đầu cầu Trung Kính

Đống Đa

39

P31a

Nhà máy nước Ngô Sĩ Liên

Đống Đa

40

P33a

Bến Chương Dương

Hoàn Kiếm

41

P35a

Phố Quang Trung, bờ hồ Thiền Quang

Hoàn Kiếm

Vị trí lỗ khoan quan trắc tầng chứa nước Holocen trạm Hà Nội


13

Kí hiệu

Vị Trí

Quận

1

P21b

Bến xe Đông Ngạc

Bắc Từ Liêm

2

P55b

Bãi Thượng Cát

Bắc Từ Liêm

3

P82b

Bãi giếng Cáo Đỉnh

Bắc Từ Liêm

4

P83b

Khu đô thị Ciputra

Bắc Từ Liêm

5

P84b

Gần bến xe Đông Ngạc

Bắc Từ Liêm

6

P1b

Đường Cảng Khuyến Lương

Hoàng Mai

7

P53b

Nhà máy nước Tương Mai

Hoàng Mai

8

P61b

Nhà máy nước Pháp Vân

Hoàng Mai

9

P85b

Bãi giếng Nam Dư

Hoàng Mai

10

P86b

Thúy Lĩnh, Lĩnh Nam

Hoàng Mai

11

P87b

Thúy Lĩnh, Lĩnh Nam

Hoàng Mai

12

P88b

Trường Mầm non Trần Phú

Hoàng Mai

13

P89b

Trạm y tế Định Công

Hoàng Mai

14

P45b

Khu đô thị Văn Quán

Hà Đông

15

P12b

Giáp Nhất, Nhân Chính

Thanh Xuân

16

P41b

Nguyễn Xiển

Thanh Xuân

17

P37b

Tập thể Cảng Hà Nội

Hai Bà Trưng

18

P38b

Đại học Bách Khoa

Hai Bà Trưng

19

P39b

Bờ hồ Thanh Nhàn, công viên Tuổi Trẻ

Hai Bà Trưng

20

P42b

Sân vận động Tân Mai

Hai Bà Trưng

21

P26b

Cuối phố Tân Ấp

Ba Đình

22

P27b

Nhà máy nước Yên Phụ

Ba Đình

23

P58b

Chợ Long Biên

Ba Đình

24

P44b

UBND phường Tây Mỗ

Nam Từ Liêm

25

P17b

Đường Tây Hồ

Tây Hồ

26

P34b

Thụy Khuê

Tây Hồ

27

P47b

Tiểu học Phú Thượng

Tây Hồ

28

P81b

Ngoài đê, Phú Thượng

Tây Hồ

29

P33b

Bến Chương Dương

Hoàn Kiếm

30

P35b

Phố Quang Trung, bờ hồ Thiền Quang

Hoàn Kiếm

Vị trí các lỗ khoan quan trắc tầng n trạm Hà Nội



STT

Kí hiệu

Vị Trí

Quận

1

P23N

Khu K4, Cầu Diễn

Bắc Từ Liêm

2

P44N

UBND phương Tây Mỗ

Nam Từ Liêm


Vị trí lỗ khoan quan trắc tầng chứa nước Holocen trạm quốc gia



STT


SHCT


Y


X


Z



Huyện

Tầng chứa nước

1

Q.64

2322643

586163

6,5

P. Kim Liên

Đống Đa

qh

2

Q.65a

2317905

588113

5,2

P. Hoàng Liệt

Hoàng Mai

qh

3

Q.69

2317280

578862

5,6

Phú Lãm

TX Hà Đông

qh

4

Q.65

2317905

588113

5,2

P. Hoàng Liệt

Hoàng Mai

qh

5

Q.67

2329864

586616

13,6

Tứ Liên

Tây Hồ

qh


Vị trí lỗ khoan quan trắc tầng chứa nước Pleistocen trên trạm quốc gia


STT

SHCT

Y

X

Z

Huyện

Đối tượng QT

1

Q.62

2330123

577494

7,530

Minh Khai

Từ Liêm

qp2

2

Q.63

2326691

581038

7,360

Mai Dịch

Cầu Giấy

qp2

3

Q.68a

2319522

580910

6,164

Yết Kiêu

TX Hà Đông

qp2

Vị trí lỗ khoan quan trắc tầng chứa nước Pleitocen dưới trạm quốc gia


STT

SHCT

Y

X

Z

Huyện

Đối tượng QT

1

Q.62a

2330152

577511

7,647

Minh Khai

Từ Liêm

qp1

2

Q.63a

2326691

581038

7,360

Mai Dịch

Cầu Giấy

qp1

3

Q.65b

2317905

588113

5,218

P. Hoàng Liệt

Hoàng Mai

qp1

4

Q.67a

2329865

586613

13,353

Tứ Liên

Tây Hồ

qp1

5

Q.68b

2319519

580912

6,120

Yết Kiêu

TX Hà Đông

qp1

6

Q.69a

2317280

578862

5,561

Phú Lãm

TX Hà Đông

qp1

7

Q.75a

2314494

575853

9,132

P.Đồng Mai

TX Hà Đông

qp1

8

Q.64a

2322643

586163

6,505

P. Kim Liên

Đống Đa

qp1


Vị trí lỗ khoan quan trắc tầng chứa nước Neogen trạm quốc gia


STT

SHCT

Y

X

Z

Huyện

Đối tượng QT

1

Q.214

2329325

586994

11,050

Tứ Liên

Tây Hồ

n2

2

Q.215

2322701

586384

5,639

P. Kim

Liên

Đống Đa

n2

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 14/01/2023