Số hiệu giếng | Thông số | |||||||||
Fe | NH4+ | NO2- | NO3- | PO43- | COD (KMnO4) | Mn | As | Ghi chú | ||
QCVN 09- MT:2015/BTNMT | 5 | 1 | 1 | 15 | 4 | 0.5 | 0.05 | |||
34 | P.87a | 1.42 | 6.60 | 0.012 | 0.30 | 0.40 | 0.60 | 0.20 | 0.075 | - |
35 | P.88a | 1.22 | 13.62 | 0.008 | 0.40 | 0.27 | 0.80 | 0.14 | 0.133 | - |
36 | P.89a | 1.18 | 4.35 | 0.009 | 0.20 | 0.58 | 1.40 | 0.15 | 0.007 | - |
37 | P.8a | 3.07 | 4.25 | 0.029 | 0.30 | 2.33 | 1.00 | 0.49 | 0.033 | - |
38 | P.9a | 1.90 | 5.75 | 0.014 | 0.30 | 0.35 | 1.00 | 0.03 | 0.095 | - |
Có thể bạn quan tâm!
- Hiện Trạng Khai Thác Nước Ngầm Theo Đơn Vị Hành Chính
- Đề Xuất Các Giải Pháp Khai Thác Bền Vững Và Sử Dụng Hợp Lý Tài Nguyên Nước Ngầm Thành Phố Hà Nội
- Đánh giá hiện trạng tài nguyên nước ngầm khu vực nội đô thành phố Hà Nội - 13
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
Vị trí lỗ khoan quan trắc tầng chứa nước Pleistocen trạm Hà Nội
Kí hiệu | Vị Trí | Quận | |
1 | P21a | Bến xe Đông Ngạc | Bắc Từ Liêm |
2 | P23a | Khu K4, Cầu Diễn | Bắc Từ Liêm |
3 | P55a | Bãi Thượng Cát | Bắc Từ Liêm |
4 | P82a | Bãi giếng Cáo Đỉnh | Bắc Từ Liêm |
5 | P83a | Khu đô thị Ciputra | Bắc Từ Liêm |
6 | P84a | Gần bến xe Đông Ngạc | Bắc Từ Liêm |
7 | P1b | Đường Cảng Khuyến Lương | Hoàng Mai |
8 | P53a | Nhà máy nước Tương Mai | Hoàng Mai |
9 | P61a | Nhà máy nước Pháp Vân | Hoàng Mai |
10 | P85a | Bãi giếng Nam Dư | Hoàng Mai |
11 | P86a | Thúy Lĩnh, Lĩnh Nam | Hoàng Mai |
12 | P87a | Thúy Lĩnh, Lĩnh Nam | Hoàng Mai |
13 | P88a | Trường Mầm non Trần Phú | Hoàng Mai |
14 | P89a | Trạm y tế Định Công | Hoàng Mai |
15 | P9a | Mai Dịch | Cầu Giấy |
16 | P16a | Hoàng Quốc Việt | Cầu Giấy |
17 | P29a | Đường Nguyễn Khánh Toàn | Cầu Giấy |
18 | P52a | Đường Phạm Hùng | Cầu Giấy |
19 | P45a | Khu đô thị Văn Quán | Hà Đông |
20 | P12a | Giáp Nhất, Nhân Chính | Thanh Xuân |
21 | P41a | Nguyễn Xiển | Thanh Xuân |
22 | P36a | Nhà máy nước Lương Yên | Hai Bà Trưng |
23 | P37a | Tập thể Cảng Hà Nội | Hai Bà Trưng |
24 | P38a | Đại học Bách Khoa | Hai Bà Trưng |
25 | P39a | Bờ hồ Thanh Nhàn, công viên Tuổi Trẻ | Hai Bà Trưng |
26 | P42a | Sân vận động Tân Mai | Hai Bà Trưng |
27 | P27a | Nhà máy nước Yên Phụ | Ba Đình |
28 | P32a | Phố Trần Phú | Ba Đình |
29 | P43a | 471 Hoàng Hoa Thám | Ba Đình |
P58a | Chợ Long Biên | Ba Đình | |
31 | P25a | Hồ Mễ Trì | Nam Từ Liêm |
32 | P44a | UBND phương Tây Mỗ | Nam Từ Liêm |
33 | P59a | Đường Hồ Mễ Trì | Nam Từ Liêm |
34 | P17a | Đường Tây Hồ | Tây Hồ |
35 | P34a | Thụy Khuê | Tây Hồ |
36 | P47a | Tiểu học Phú Thượng | Tây Hồ |
37 | P81a | Ngoài đê, Phú Thượng | Tây Hồ |
38 | P8a | Đường Láng, đầu cầu Trung Kính | Đống Đa |
39 | P31a | Nhà máy nước Ngô Sĩ Liên | Đống Đa |
40 | P33a | Bến Chương Dương | Hoàn Kiếm |
41 | P35a | Phố Quang Trung, bờ hồ Thiền Quang | Hoàn Kiếm |
Vị trí lỗ khoan quan trắc tầng chứa nước Holocen trạm Hà Nội
Kí hiệu | Vị Trí | Quận | |
1 | P21b | Bến xe Đông Ngạc | Bắc Từ Liêm |
2 | P55b | Bãi Thượng Cát | Bắc Từ Liêm |
3 | P82b | Bãi giếng Cáo Đỉnh | Bắc Từ Liêm |
4 | P83b | Khu đô thị Ciputra | Bắc Từ Liêm |
5 | P84b | Gần bến xe Đông Ngạc | Bắc Từ Liêm |
6 | P1b | Đường Cảng Khuyến Lương | Hoàng Mai |
7 | P53b | Nhà máy nước Tương Mai | Hoàng Mai |
8 | P61b | Nhà máy nước Pháp Vân | Hoàng Mai |
9 | P85b | Bãi giếng Nam Dư | Hoàng Mai |
10 | P86b | Thúy Lĩnh, Lĩnh Nam | Hoàng Mai |
11 | P87b | Thúy Lĩnh, Lĩnh Nam | Hoàng Mai |
12 | P88b | Trường Mầm non Trần Phú | Hoàng Mai |
13 | P89b | Trạm y tế Định Công | Hoàng Mai |
14 | P45b | Khu đô thị Văn Quán | Hà Đông |
15 | P12b | Giáp Nhất, Nhân Chính | Thanh Xuân |
16 | P41b | Nguyễn Xiển | Thanh Xuân |
17 | P37b | Tập thể Cảng Hà Nội | Hai Bà Trưng |
18 | P38b | Đại học Bách Khoa | Hai Bà Trưng |
19 | P39b | Bờ hồ Thanh Nhàn, công viên Tuổi Trẻ | Hai Bà Trưng |
20 | P42b | Sân vận động Tân Mai | Hai Bà Trưng |
21 | P26b | Cuối phố Tân Ấp | Ba Đình |
22 | P27b | Nhà máy nước Yên Phụ | Ba Đình |
23 | P58b | Chợ Long Biên | Ba Đình |
24 | P44b | UBND phường Tây Mỗ | Nam Từ Liêm |
25 | P17b | Đường Tây Hồ | Tây Hồ |
26 | P34b | Thụy Khuê | Tây Hồ |
27 | P47b | Tiểu học Phú Thượng | Tây Hồ |
28 | P81b | Ngoài đê, Phú Thượng | Tây Hồ |
29 | P33b | Bến Chương Dương | Hoàn Kiếm |
30 | P35b | Phố Quang Trung, bờ hồ Thiền Quang | Hoàn Kiếm |
Vị trí các lỗ khoan quan trắc tầng n trạm Hà Nội
Kí hiệu | Vị Trí | Quận | |
1 | P23N | Khu K4, Cầu Diễn | Bắc Từ Liêm |
2 | P44N | UBND phương Tây Mỗ | Nam Từ Liêm |
Vị trí lỗ khoan quan trắc tầng chứa nước Holocen trạm quốc gia
SHCT | Y | X | Z | Xã | Huyện | Tầng chứa nước | |
1 | Q.64 | 2322643 | 586163 | 6,5 | P. Kim Liên | Đống Đa | qh |
2 | Q.65a | 2317905 | 588113 | 5,2 | P. Hoàng Liệt | Hoàng Mai | qh |
3 | Q.69 | 2317280 | 578862 | 5,6 | Phú Lãm | TX Hà Đông | qh |
4 | Q.65 | 2317905 | 588113 | 5,2 | P. Hoàng Liệt | Hoàng Mai | qh |
5 | Q.67 | 2329864 | 586616 | 13,6 | Tứ Liên | Tây Hồ | qh |
Vị trí lỗ khoan quan trắc tầng chứa nước Pleistocen trên trạm quốc gia
SHCT | Y | X | Z | Xã | Huyện | Đối tượng QT | |
1 | Q.62 | 2330123 | 577494 | 7,530 | Minh Khai | Từ Liêm | qp2 |
2 | Q.63 | 2326691 | 581038 | 7,360 | Mai Dịch | Cầu Giấy | qp2 |
3 | Q.68a | 2319522 | 580910 | 6,164 | Yết Kiêu | TX Hà Đông | qp2 |
Vị trí lỗ khoan quan trắc tầng chứa nước Pleitocen dưới trạm quốc gia
SHCT | Y | X | Z | Xã | Huyện | Đối tượng QT | |
1 | Q.62a | 2330152 | 577511 | 7,647 | Minh Khai | Từ Liêm | qp1 |
2 | Q.63a | 2326691 | 581038 | 7,360 | Mai Dịch | Cầu Giấy | qp1 |
3 | Q.65b | 2317905 | 588113 | 5,218 | P. Hoàng Liệt | Hoàng Mai | qp1 |
4 | Q.67a | 2329865 | 586613 | 13,353 | Tứ Liên | Tây Hồ | qp1 |
5 | Q.68b | 2319519 | 580912 | 6,120 | Yết Kiêu | TX Hà Đông | qp1 |
6 | Q.69a | 2317280 | 578862 | 5,561 | Phú Lãm | TX Hà Đông | qp1 |
7 | Q.75a | 2314494 | 575853 | 9,132 | P.Đồng Mai | TX Hà Đông | qp1 |
8 | Q.64a | 2322643 | 586163 | 6,505 | P. Kim Liên | Đống Đa | qp1 |
Vị trí lỗ khoan quan trắc tầng chứa nước Neogen trạm quốc gia
SHCT | Y | X | Z | Xã | Huyện | Đối tượng QT | |
1 | Q.214 | 2329325 | 586994 | 11,050 | Tứ Liên | Tây Hồ | n2 |
2 | Q.215 | 2322701 | 586384 | 5,639 | P. Kim Liên | Đống Đa | n2 |