Đặc điểm cấu trúc loài cây gỗ trên hai trạng thái rừng nguyên sinh và thứ sinh ở VQG Cúc Phương, Ninh Bình - 9


DANH MỤC TÊN KHOA HỌC CỦA CÁC LOÀI CÂY ĐƯỢC NGHIÊN CỨU

STT

Loài cây

Tên khoa học

1

Đinh vang

Radermachera boniana Dop

2

Tu hú lá dài

Callicarpa longifolia Lam.

3

Anonace sp

Sp

4

Bang đét

Mallotus barbatus Muell.-Arg.

5

Bồ hòn

Sapindus saponarie L.

6

Bồ kết tây

Albizia lebbeck Benth

7

Bo xanh

Firmiana colorata (Roxb.) R. Br.

8

Bông bạc

Typhonium trifolium Schtt

9

Bứa

Garcinia fagraeoides A. Chev.

10

Bùm bụp

Mallotus microcarpus Pax & Hoffm.

11

Bướu

Euphorbiaceae sp

12

Cà phê rừng

Chionanthus ramiflorus Roxb.

13

Cắng kẻ

Adina plulipera ( Lam. ) Pranch. ex Drake

14

Chay

Artocarpus lakoocha Wall. ex Roxb.

15

Chè hoa vàng

Camellia flava ( Pit ) Sealy


16


Chò nhai

Combretum acuminata ( Roxb. ex DC )

Guillaumin

17

Chòi mòi

Antidesma ambiguum Pax & Hoffm.


18


Côm nhai

Anogeissus acuminata (Roxb. ex DC.) Guillaumin

& Perr.

19

Cựa gà

Cleidion bracteosum Gagnep.

20

Cứt lợn

Ageratum conyzoides L.

21

Cứt ngựa

Teucrium viscidum Blume

22

Đa bắp bè

Ficus nervosa Heyne ex Roth

23

Da bò

Prunus zippeliana Miq.

24

Đa trơn

Ficus altissima Blume

25

Dạng bồ hòn

Dimocarpus fumatus (Blume) Leenh.

26

Datinhtoria

Sp

27

Dâu da đất

Baccaurea ramiflora Lour.

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 94 trang tài liệu này.




28


Dẻ bắc giang

Lithocarpus bacgiangensis ( Hickel & A. camus )

A.


29

Dẻ gai Trung

quốc


Castanopsis chinensis ( Spreng. ) Hance

30

Dẻ lơ công

Castanopsis lecomtei Hickel & A. Camus

31

Đẻn 3 lá

Vitex trifolia L.

32

Đinh

Radermachera boniana Dop

33

Đinh vang

Radermachera boniana Dop

34

Đỏm

Bridelia sp.

35

Đỏm gai

Bridelia balansae Tutcher

36

Đỏm thon

Bridelia Monoica ( Lour. ) Merr.

37

Đu đủ rừng

Trevesia sphaerocarpa Grushv. & Skvorts.

38

Gạo

Bombax ceiba L.

39

Gạo sấm

Scleropurum wallichianum ( Wirht & Arn. ) Arn

40

Gội

Amoora gigantea Pierre

41

Gội nếp

Amoora gigantea Pierre

42

Hoàng mang

Cryptocarya concinna Hance


43

Hoàng mang lá

thuôn


Cryptocarya oblongifolia Blume

44

Lá nến

Macaranga denticulata ( Blume ) Muell.- Arg.

45

Lit sira sp

Sp


46

Lòng mang lá

phong


Pterrospermum acerifoloum Willd.

47

Lý lám

Osmanthus marginatus (Champ. ex Benth) Hemsl.


48

Mán đ a lá bình

hành


Archidendron clypearia (Jack) I.C. Nielsen

49

Mang lá mác

Pterospermum argenteum Tardieu-Blot

50

Mạo đài

Pilea petelotii Gagn.

51

Mắt trâu

Micromelum hirsutum Oliv.

52

Màu cau đất

Miliusa sinensis Finet & Gagnep

53

Màu cau trắng

Miliusa balansae Finet & Gagnep.

54

Máu chó cầu

Knema globularia ( Lam ) Warb.

55

Máu chó là nhỏ

Knema globularia (Lam.) Warb.



56

Mí mắt

Strophioblachia fimbricalyx Boerl.

57

Mitre phora sp

Sp

58

Mọ trắng

Claoxymon indecum ( Blume ) Endl. ex Hassk.

59

Muồng lông

Cassia hirsuta L.

60

Muồng nước

Cassia siamea Lam.

61

Nhãn rừng

Dimocarpus longan Lour.

62

Nhò vàng

Streblus macrophyllus Blume

63

Nhọc lá lớn

Mitrephora thorelii Pierre ex Finet & Gagnep.

64

Quếch

Chisocheton cumingianus ( DC ) Harms

65

Quền

Prunus ceylanica (Wight) Miq.

66

Rosacceae sp

Sp

67

Ruối

Streblus zeylanicus (Thwaites) Kurz

68

Sấu

Dracontomelon duperreanum Pierre

69

Sến cúc phương

Photinia cucphuongensis N. T. Hiep & Ykavl

70

Sơn sã

Drymicarpus racemosus (Roxb.) Hook.f.

71

Song vàng

Pheobe lanceolata ( Wall ex. Ness ) Ness

72

Sp

Syzygium ternifolium (Roxb.) Merr. & Perry

73

Sp

Amesiodendron chinense (Merr.) Hu

74

Sữa

Alstonia scholaris (L.) R. Br.

75

Táu mật

Vatica cinerea king

76

Tèo nông

Streblus tonkinensis ( Eberh. & Dubard ) Corner

77

Thấu lĩnh

Alphonsea tonkinensis A. DC.

78

Thé

Albizia lucidior ( Steud.) I. C. Nielsen

79

Thực mực lông

Wrightia tomentosa (Roxb.) Roem. & Schult.

80

Trà hoa vàng

Camellia flava ( Pit ) Sealy

81

Trám mao

Garuga pinnata Roxb.

82

Trám trắng

Canarium album ( Lour. ) Rauesch.

83

Trâm trắng

Syzygium ternifolium (Roxb.) Merr. & Perry

84

Trẩn

Microdesmis casearifolia PL.

85

Tròi mòi

Antidesma ghaesembilla Gaertn.

86

Tròi mòi

Antidesma ghaesembilla Gaertn.

87

Trứng gà lông

Magnolia henryi Dunn

88

Trường

Xerospermum noronhianum ( Blume ) Blume



89

Trường kẹm

Amesiodendron chinense (Merr.) Hu

90

Tu hú lá dài

Callicarpa longifolia Lam.

91

Vàng anh

Saraca dives Pierre

92

Vỏ mản

Ficus langkokensis Drake


SỬ DỤNG PHẦN MỀM PROGRAMITA (http://programita.org/)


Các bước thực hiện Bước 1 Chọn mục Point pattern analysis để phân tích mô 1

Các bước thực hiện:

Bước 1: Chọn mục Point pattern analysis để phân tích mô hình điểm không gian.

Bước 2: Chọn Combine replicates và Calculate simulation envelopes để phục vụ cho quá trình mô phỏng và tính toán khoảng tin cậy.

Bước 3: Chọn tệp tin dữ liệu cần phân tích. Chọn dạng dữ liệu – list, kiểu dáng ô tiêu chuẩn – analysis all data in rectangle và dạng hàm quan hệ O-ring statistic hoặc K-function.


Bước 4: Chọn số lần mô phỏng và giá trị để xây dựng khoảng tin cậy.

Bước 5: Đối với mô hình một biến số- chọn Pattern 1 and 2 random, đối với mô hình 2 biến số- chọn Pattern 2 fix, pattern 1 random.

Bước 6: nhấn nút Calculate index để chạy chương trình.


KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MÔ HÌNH KHÔNG GIAN OTC 1:

1. Phân mã


Scale

r

r

O11(r)

E11-

E11+

O12

(r)

E 12-

E 12+

g11(r)

E11-

E11+

0

r

r

0.011325

0.0022371

0.0225225

0

0

0

1.05491

0.208386

2.09794

1

r

r

0.0145078

0.0050531

0.0180632

0

0

0

1.351377

0.470685

1.682562

2

r

r

0.0128205

0.0058055

0.0166365

0

0

0

1.194212

0.540775

1.549668

3

r

r

0.0152364

0.0064613

0.0157964

0

0

0

1.419247

0.601864

1.471411

4

+

r

0.0177151

0.0073235

0.0138985

0

0

0

1.650136

0.682169

1.294628

5

+

r

0.0177191

0.0074941

0.0139727

0

0

0

1.650505

0.698068

1.301535

6

+

r

0.016

0.0074587

0.013951

0

0

0

1.490376

0.694768

1.299519

7

r

r

0.0138977

0.0070547

0.0144028

0

0

0

1.294547

0.657132

1.341598

8

r

r

0.0135751

0.0075574

0.0138488

0

0

0

1.2645

0.703961

1.289997

9

+

r

0.013735

0.0077082

0.013619

0

0

0

1.279395

0.718004

1.268592

10

r

r

0.0112984

0.0075621

0.0134421

0

0

0

1.052431

0.7044

1.252108

11

+

r

0.0133984

0.0082132

0.013073

0

0

0

1.248041

0.765048

1.217726

12

+

r

0.0148827

0.0082354

0.0133304

0

0

0

1.386305

0.767114

1.241704

13

r

r

0.0124182

0.0079798

0.013032

0

0

0

1.156734

0.74331

1.213909

14

r

r

0.0129915

0.0081694

0.0133277

0

0

0

1.210143

0.760971

1.241452

15

+

r

0.0132598

0.008474

0.0126252

0

0

0

1.235131

0.789344

1.176018

16

r

r

0.0118194

0.0082593

0.0125683

0

0

0

1.100962

0.769337

1.170719

17

r

r

0.0122754

0.0084756

0.0123402

0

0

0

1.143432

0.789488

1.14947

18

+

r

0.0128374

0.0081847

0.0126695

0

0

0

1.195784

0.762396

1.180143

19

r

r

0.0120609

0.0085701

0.0128081

0

0

0

1.123451

0.798296

1.193051

20

r

r

0.0115081

0.0085493

0.0131638

0

0

0

1.071958

0.796357

1.226193

21

r

r

0.0115274

0.0085611

0.0126828

0

0

0

1.073758

0.797458

1.181383

22

r

r

0.0112105

0.0086825

0.0129931

0

0

0

1.044237

0.808762

1.21029

23

r r

0.0110303

0.0086429

0.0128975

0

0

0

1.027453

0.805071

1.20138



24

r

r

0.0112189

0.0088431

0.012514

0

0

0

1.04502

0.823722

1.165663

25

r

r

0.0102142

0.0089015

0.0127619

0

0

0

0.951442

0.829166

1.188754

26

r

r

0.0107239

0.0084663

0.0125213

0

0

0

0.998912

0.788623

1.166345

27

r

r

0.0117584

0.00879

0.012971

0

0

0

1.095275

0.818778

1.208234

28

r

r

0.0125132

0.0087009

0.0126447

0

0

0

1.165586

0.81048

1.177837

29

r

r

0.0125124

0.0083985

0.0126625

0

0

0

1.165509

0.782309

1.179496

30

+

r

0.0128588

0.0088344

0.0126454

0

0

0

1.197777

0.822907

1.177902

31

+

r

0.0131166

0.0088034

0.0125919

0

0

0

1.221792

0.820019

1.172917

32

r

r

0.012125

0.0089933

0.012486

0

0

0

1.129428

0.837708

1.163057

33

r

r

0.0122225

0.0088007

0.0123068

0

0

0

1.138509

0.819774

1.146357

34

+

r

0.0135601

0.0086601

0.0125947

0

0

0

1.263099

0.806675

1.173181

35

r

r

0.0117388

0.0090174

0.0128186

0

0

0

1.093453

0.839959

1.194037

36

r

r

0.0096564

0.0085058

0.0127902

0

0

0

0.89948

0.792298

1.191386

37

r

r

0.011876

0.0086751

0.0124356

0

0

0

1.106228

0.808076

1.158359

38

r

r

0.0117304

0.00889

0.0124976

0

0

0

1.092671

0.828087

1.164137

39

r

r

0.0120772

0.0086757

0.0126591

0

0

0

1.124974

0.808125

1.179177

40

r

r

0.012831

0.0088826

0.0130352

0

0

0

1.195191

0.827405

1.214213

41

r

r

0.0110257

0.0086053

0.012821

0

0

0

1.027026

0.801573

1.194255

42

r

r

0.0124934

0.0086417

0.0127243

0

0

0

1.163744

0.804962

1.185248

43

+

r

0.0137236

0.0084752

0.0125397

0

0

0

1.278333

0.789456

1.168051

44

r

r

0.0118597

0.0086846

0.0124353

0

0

0

1.104712

0.80896

1.15833

45

r

r

0.0115632

0.0087521

0.0124118

0

0

0

1.077092

0.815245

1.15614

46

r

r

0.011928

0.0086832

0.0123666

0

0

0

1.111076

0.808825

1.151935

47

r

r

0.0122108

0.008792

0.0125665

0

0

0

1.137416

0.818961

1.170547

48

r r

0.0121508

0.008366

0.012784

0

0

0

1.131828

0.779282

1.190812


2. Nang trứng


Scale

r

r

O11(r)

E11-

E11+

O12(r)

E12-

E12+

g11(r)

E11-

E11+

0

r

r

0.0143885

0.0023725

0.0214286

0

0

0

1.410531

0.232579

2.100684

1

r

r

0.0140921

0.003268

0.0183288

0

0

0

1.38148

0.320366

1.796811

2

r

r

0.0148033

0.0047281

0.0172752

0

0

0

1.451193

0.463508

1.693523

3

r

r

0.0105626

0.0064845

0.0149428

0

0

0

1.035469

0.635686

1.464871

4

r

r

0.0103915

0.0063244

0.0140926

0

0

0

1.018702

0.619994

1.38152

5

+

r

0.0153104

0.0063812

0.0139091

0

0

0

1.500905

0.62556

1.363536

6

+

r

0.0180879

0.0067389

0.0132488

0

0

0

1.773187

0.660631

1.29881

7

+ r

0.0151194

0.0070308

0.0135943

0

0

0

1.48218

0.689245

1.33268



8

+

r

0.0128637

0.0076423

0.0127055

0

0

0

1.261054

0.749185

1.24554

9

r

r

0.0117795

0.007725

0.0131141

0

0

0

1.154764

0.757296

1.285602

10

r

r

0.0102564

0.0076598

0.0131926

0

0

0

1.005456

0.750907

1.293297

11

r

r

0.0124627

0.0076538

0.0132369

0

0

0

1.221742

0.750313

1.297634

12

+

r

0.0133886

0.0075789

0.0125099

0

0

0

1.312509

0.742972

1.226369

13

+

r

0.0124259

0.007819

0.0123153

0

0

0

1.218136

0.766508

1.20729

14

r

r

0.0128319

0.007641

0.0129571

0

0

0

1.257932

0.749064

1.270209

15

+

r

0.0132694

0.0077284

0.0127527

0

0

0

1.300824

0.75763

1.250168

16

+

r

0.0124985

0.007931

0.0119613

0

0

0

1.225256

0.777492

1.172589

17

+

r

0.0124555

0.0079136

0.0123348

0

0

0

1.221038

0.775783

1.209204

18

+

r

0.0131051

0.0080692

0.0122003

0

0

0

1.284716

0.791043

1.196022

19

+

r

0.0141726

0.0080796

0.0121548

0

0

0

1.389364

0.792058

1.191555

20

+

r

0.0144148

0.0078924

0.0123357

0

0

0

1.413111

0.773707

1.209288

21

+

r

0.0138183

0.0081832

0.0125294

0

0

0

1.354633

0.802217

1.228278

22

r

r

0.0119821

0.008021

0.0123532

0

0

0

1.174626

0.786312

1.211006

23

r

r

0.0108146

0.0077281

0.0125039

0

0

0

1.060179

0.757604

1.225782

24

+

r

0.0127274

0.0078593

0.0124418

0

0

0

1.247687

0.770464

1.219696

25

+

r

0.0129923

0.0080665

0.0121347

0

0

0

1.273662

0.790779

1.189586

26

r

r

0.0113911

0.0080317

0.0122393

0

0

0

1.116696

0.787365

1.199845

27

r

r

0.0107635

0.0081369

0.0122294

0

0

0

1.055164

0.797672

1.198868

28

+

r

0.012716

0.0080522

0.0119279

0

0

0

1.246578

0.789373

1.169313

29

+

r

0.0132734

0.0085253

0.011857

0

0

0

1.301214

0.835753

1.162365

30

r

r

0.011457

0.0081996

0.0120925

0

0

0

1.123149

0.803827

1.18545

31

r

r

0.0114689

0.0084124

0.0119884

0

0

0

1.124318

0.824683

1.175241

32

r

r

0.0114542

0.0084014

0.0118944

0

0

0

1.122873

0.82361

1.166026

33

r

r

0.0118058

0.008058

0.0120052

0

0

0

1.157346

0.789943

1.176892

34

+

r

0.0117559

0.0083696

0.0117429

0

0

0

1.152452

0.820488

1.151181

35

r

r

0.0116968

0.0084991

0.0120232

0

0

0

1.146663

0.83318

1.178662

36

r

r

0.0111412

0.0086486

0.0121135

0

0

0

1.092189

0.847835

1.187513

37

r

r

0.0101571

0.0083001

0.0116122

0

0

0

0.995718

0.813679

1.138362

38

r

r

0.0092755

0.0082341

0.011979

0

0

0

0.909295

0.807209

1.17432

39

r

r

0.0108241

0.0082829

0.0118163

0

0

0

1.061106

0.811993

1.158371

40

+

r

0.0125623

0.0084818

0.0117455

0

0

0

1.23151

0.831484

1.151438

41

r

r

0.0113113

0.0082224

0.0118084

0

0

0

1.108864

0.806062

1.157596

42

r

r

0.0107402

0.0081275

0.0119455

0

0

0

1.052879

0.796753

1.171044

43

r

r

0.0101316

0.0081419

0.0119919

0

0

0

0.993224

0.798164

1.175589

44

r r

0.0098868

0.008336

0.0121795

0

0

0

0.969226

0.817195

1.193978



45

r

r

0.0101483

0.0082641

0.0125862

0

0

0

0.994862

0.810149

1.233852

46

r

r

0.0087963

0.0082508

0.0116525

0

0

0

0.862318

0.808844

1.142317

47

r r

0.0079694

0.0079374

0.0118859

0

0

0

0.781257

0.778123

1.165201


3. Thừng mực


Scale

r

r

O11(r)

E11-

E11+

O12(r)

E12-

E12+

g11(r)

E11-

E11+

0

r

r

0.0102564

0

0.017094

0

0

0

1.320168

0

2.200281

1

r

r

0.0078125

0.0015516

0.0152207

0

0

0

1.005597

0.199715

1.959154

2

r

r

0.0057013

0.0022272

0.0130506

0

0

0

0.733845

0.286674

1.679823

3

r

r

0.0061329

0.0037724

0.0119443

0

0

0

0.789402

0.48557

1.537422

4

r

r

0.0066189

0.0037383

0.0117208

0

0

0

0.851956

0.481183

1.508663

5

r

r

0.0078915

0.0038195

0.0120874

0

0

0

1.015765

0.491636

1.555847

6

r

r

0.0101673

0.0045082

0.0119464

0

0

0

1.308703

0.580279

1.537704

7

r

r

0.0093531

0.0045394

0.0111711

0

0

0

1.203895

0.5843

1.437905

8

r

r

0.0078621

0.0053254

0.0114135

0

0

0

1.011983

0.685472

1.469107

9

+

r

0.0109747

0.0051977

0.0105135

0

0

0

1.412628

0.669023

1.353266

10

+

r

0.0119966

0.0047854

0.011031

0

0

0

1.544156

0.615955

1.419867

11

r

r

0.0071599

0.0048278

0.0103923

0

0

0

0.921597

0.621423

1.337661

12

r

r

0.0089762

0.0053781

0.0098039

0

0

0

1.155388

0.692256

1.261926

13

r

r

0.0102609

0.0052949

0.0103167

0

0

0

1.320745

0.681544

1.327932

14

r

r

0.006567

0.0055042

0.0106964

0

0

0

0.845284

0.708479

1.376796

15

r

r

0.0087203

0.005424

0.0102455

0

0

0

1.122451

0.698154

1.318765

16

+

r

0.0110098

0.0053619

0.0101249

0

0

0

1.417147

0.690168

1.303245

17

+

r

0.0104578

0.005422

0.0099171

0

0

0

1.346085

0.697902

1.27649

18

+

r

0.010065

0.0055691

0.0099222

0

0

0

1.295526

0.716841

1.277145

19

r

r

0.0090531

0.0056086

0.0100731

0

0

0

1.165285

0.721922

1.296575

20

r

r

0.0087219

0.0052606

0.0097866

0

0

0

1.122652

0.677121

1.259699

21

r

r

0.0089306

0.0054861

0.0100465

0

0

0

1.149519

0.706155

1.293155

22

r

r

0.0081575

0.0052679

0.0104037

0

0

0

1.050005

0.678067

1.339122

23

r

r

0.007733

0.0054533

0.0094468

0

0

0

0.995361

0.70193

1.215957

24

r

r

0.0078623

0.0059146

0.0099482

0

0

0

1.012012

0.761306

1.280502

25

r

r

0.0078058

0.0057745

0.0097679

0

0

0

1.004741

0.743276

1.257283

26

r

r

0.0070849

0.0057401

0.0097884

0

0

0

0.911939

0.738847

1.259923

27

-

r

0.0059272

0.0061098

0.0095694

0

0

0

0.762925

0.786438

1.231736

28

r

r

0.0073438

0.005473

0.0098469

0

0

0

0.945264

0.704468

1.267457

29

r r

0.0085141

0.0055707

0.0096065

0

0

0

1.095903

0.717036

1.236515

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 26/01/2023