Chất lượng dịch vụ hàng không của Hãng hàng không quốc gia Việt Nam - 25
M.I. Par Change e15 < > e23 6.738 .081 e15 < > e22 8.051 .097 e15 < > e18 5.203 .038 e14 < > CLA 16.706 .046 e14 < > CLVS 7.846 .098 e14 < > Tiennghi 9.006 .116 e14 < > CLCN 4.736 .071 e14 < > CAU86_1 8.809 .097 e11 < > CLVS 4.436 .067 e11 < ...