Ảnh hưởng của tính thanh khoản đến giá trị của công ty - Bằng chứng thực nghiệm tại các ngân hàng Việt Nam - 12

PHỤ LỤC 1. CHI TIẾT NGUỒN THU THẬP SỐ LIỆU


Nguồn

Đường dẫn truy cập

Cổng thông tin ngân

hàng nhà nước Việt Nam

https://www.sbv.gov.vn/

Tổng cục thống kê Việt

Nam

https://www.gso.gov.vn/

Ủy ban chứng khoán Nhà

Nước Việt Nam

www.ssc.gov.vn/

Dữ liệu tài chính

http://s.cafef.vn/du-lieu.chn

Dữ liệu tài chính

http://www.cophieu68.vn/

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của tính thanh khoản đến giá trị của công ty - Bằng chứng thực nghiệm tại các ngân hàng Việt Nam - 12


PHỤ LỤC 2

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH STATA 12, KIỂM ĐỊNH ĐA CỘNG TUYẾN


. . summarize ta eq debt netprofit loan loan deposit currentta cashvolume currentdebt ld size roa roe debtratio currentratio cash


Variable | Obs Mean Std. Dev. Min Max


-------------+--------------------------------------------------------

ta

|

238

2.74e+08

2.24e+08

1.64e+07

1.01e+09

eq

|

238

2.04e+07

1.49e+07

1208787

6.30e+07

debt

|

238

2.54e+08

2.10e+08

1.50e+07

9.60e+08

netprofit

|

238

900376.7

4073220

-871001

6.28e+07

loan

|

238

1.63e+08

1.52e+08

1.03e+07

7.14e+08

-------------+--------------------------------------------------------

loan

|

238

1.63e+08

1.52e+08

1.03e+07

7.14e+08

deposit

|

237

1.87e+08

1.58e+08

9640977

7.26e+08

currentta

|

238

2.03e+08

1.83e+08

1.20e+07

8.60e+08

cashvolume

|

235

4134767

3545476

177721

1.43e+07

currentdebt

|

238

2.17e+08

1.78e+08

1.20e+07

8.20e+08

-------------+--------------------------------------------------------

ld

|

238

.0804324

.0459264

.016

.55926

size

|

238

8.280263

.4045094

7.21477

9.00287

roa

|

238

.0049446

.0096802

-.005902

.062608

roe

|

238

.0606629

.4875634

-.0649379

7.542696

debtratio

|

238

.916927

.0248562

.785884

.956074

-------------+--------------------------------------------------------

238

.9049006

.1640791

.283927

1.39586

cash |

238

.0195479

.0225094

.003765

.110516

currentratio |


. corre ld roa size debtratio currentratio cash (obs=238)


| ld roa size debtra~o curren~o cash

-------------+------------------------------------------------------


ld

|

1.0000




roa

|

-0.1748

1.0000


size

|

0.1899

0.0057

1.0000

debtratio

|

0.0554

-0.1130

0.5290

1.0000



currentratio

|

-0.2560

-0.0634

0.3012

0.0535

1.0000


cash

|

0.0905

-0.0349

-0.1439

-0.2487

0.1608

1.0000


. corre ld roe size debtratio currentratio cash (obs=238)


| ld roe size debtra~o curren~o cash

-------------+------------------------------------------------------


ld

|

1.0000




roe

|

-0.0261

1.0000


size

|

0.1899

-0.0297

1.0000

debtratio

|

0.0554

0.0196

0.5290

1.0000



currentratio

|

-0.2560

-0.0848

0.3012

0.0535

1.0000


cash

|

0.0905

-0.0339

-0.1439

-0.2487

0.1608

1.0000


. reg ld roa size debtratio currentratio cash

Source | SS df MS Number of obs = 238

-------------+------------------------------ F( 5, 232) = 13.75

Model | .114251877 5 .022850375 Prob > F = 0.0000

Residual | .385636393 232 .001662226 R-squared = 0.2286

-------------+------------------------------ Adj R-squared = 0.2119 Total | .49988827 237 .002109233 Root MSE = .04077


------------------------------------------------------------------------------

ld | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

-------------+----------------------------------------------------------------


roa

|

-.9959131

.2775739

-3.59

0.000

-1.542801

-.4490254

size

|

.0455947

.0082134

5.55

0.000

.0294123

.0617772

debtratio

|

-.2108581

.1303574

-1.62

0.107

-.4676936

.0459775

currentratio

|

-.1155961

.01746

-6.62

0.000

-.1499965

-.0811957

.3651963

.124015

2.94

0.004

.1208566

.6095359

_cons |

-.001374

.1026492

-0.01

0.989

-.2036177

.2008697

cash |

------------------------------------------------------------------------------


. estat vif


Variable | VIF 1/VIF

-------------+----------------------


size

|

1.57

0.635382

debtratio

|

1.50

0.668040

currentratio

|

1.17

0.854570

cash

|

1.11

0.900049

roa

|

1.03

0.971443

-------------+----------------------

Mean VIF | 1.28

. reg ld roe size debtratio currentratio cash

Source | SS df MS Number of obs = 238


-------------+------------------------------

F( 5, 232)

=

10.70

Model | .093685966 5 .018737193

Prob > F

=

0.0000

Residual | .406202304 232 .001750872

R-squared

=

0.1874

-------------+------------------------------

Adj R-squared

=

0.1699

Total | .49988827 237 .002109233

Root MSE

=

.04184


------------------------------------------------------------------------------

ld | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

-------------+----------------------------------------------------------------


roe

|

-.0038598

.0055985

-0.69

0.491

-.0148901

.0071706

size

|

.0425833

.0083911

5.07

0.000

.0260508

.0591159

debtratio

|

-.1364917

.1322537

-1.03

0.303

-.3970635

.1240802

currentratio

|

-.1116551

.0179109

-6.23

0.000

-.146944

-.0763663

cash

|

.3853398

.1271463

3.03

0.003

.1348309

.6358488

_cons

|

-.0532776

.1043098

-0.51

0.610

-.2587932

.152238

------------------------------------------------------------------------------


. estat vif


Variable | VIF 1/VIF

-------------+----------------------


size

|

1.56

0.641219

debtratio

|

1.46

0.683631

currentratio

|

1.17

0.855391

cash

|

1.11

0.901927

roe

|

1.01

0.991524

-------------+----------------------

Mean VIF | 1.26

. . xtreg ld roa size debtratio currentratio cash, fe



Fixed-effects (within) regression

Number of obs

=

238

Group variable: number

Number of groups

=

9


R-sq: within

=

0.3776

Obs

per

group:

min

=

20

between

=

0.2704




avg

=

26.4

overall

=

0.0116




max

=

28



F(5,224)

=

27.18

corr(u_i, Xb)

=

-0.8094

Prob > F

=

0.0000


------------------------------------------------------------------------------

ld | Coef. Std. Err. t P>|t| [95% Conf. Interval]

-------------+---------------------------------------------------------------- roa | -.2676642 .2738555 -0.98 0.329 -.8073268 .2719984

size | -.0543821 .0171934 -3.16 0.002 -.0882636 -.0205005

debtratio | -.3190764 .1385163 -2.30 0.022 -.5920383 -.0461146

currentratio | -.2037947 .0183335 -11.12 0.000 -.2399229 -.1676665

cash | .4399168 .14913 2.95 0.004 .1460396 .7337941

_cons | 1.000438 .154027 6.50 0.000 .6969108 1.303965

-------------+----------------------------------------------------------------

sigma_u | .06043979

sigma_e | .03349778

rho | .76500842 (fraction of variance due to u_i)

------------------------------------------------------------------------------

F test that all u_i=0: F(8, 224) = 14.96 Prob > F = 0.0000


PHỤ LỤC 2. CHI TIẾT NGUỒN THU THẬP SỐ LIỆU


Nguồn

Đường dẫn truy cập

Cổng thông tin ngân

hàng nhà nước Việt Nam

https://www.sbv.gov.vn/

Tổng cục thống kê Việt

Nam

https://www.gso.gov.vn/

Ủy ban chứng khoán Nhà

www.ssc.gov.vn/


Dữ liệu tài chính

http://s.cafef.vn/du-lieu.chn

Dữ liệu tài chính

http://www.cophieu68.vn/

Nước Việt Nam

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/06/2022