Ảnh hưởng của kế hoạch thuế đến giá trị doanh nghiệp: Trường hợp các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết ở Việt Nam - 23

317

SD6

Công ty cổ phần Sông Đà 6

347

SD9

Công ty cổ phần Sông Đà 9

348

SDA

Công ty cổ phần XKLĐ Sông Đà

349

SDC

Công ty cổ phần Tư vấn Sông Đà

350

SDG

Công ty cổ phần Sadico Cần Thơ

351

SDN

Công ty cổ phần Sơn Đồng Nai

352

SDT

Công ty cổ phần Sông Đà 10

353

SEB

Công ty cổ phần Điện miền Trung

354

SED

Công ty cổ phần Phát triển GD Phương Nam

355

SFC

Công ty cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn

356

SFG

Công ty cổ phần Phân bón Miền Nam

357

SFI

Công ty cổ phần Vận tải SAFI

358

SFN

Công ty cổ phần Dệt lưới Sài Gòn

359

SGC

Công ty cổ phần Bánh phồng tôm Sa Giang

360

SGD

Công ty cổ phần Sách GD TP.HCM

361

SGH

Công ty cổ phần Khách sạn Sài Gòn

362

SHA

Công ty cổ phần Sơn Hà Sài Gòn

363

SHI

Công ty cổ phần SONHA CORP

364

SHN

Công ty cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội

365

SHP

Công ty cổ phần Thủy điện Miền Nam

366

SIC

Công ty cổ phần Công ty Cổ phần ANI

367

SII

Công ty cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn

368

SJC

Công ty cổ phần Sông Đà 1.01

369

SJD

Công ty cổ phần Thủy điện Cần Đơn

370

SJE

Công ty cổ phần Sông Đà 11

371

SJF

Công ty cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương

372

SKG

Công ty cổ phần Tàu Cao tốc Superdong

373

SLS

Công ty cổ phần Mía đường Sơn La

374

SMA

Công ty cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của kế hoạch thuế đến giá trị doanh nghiệp: Trường hợp các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết ở Việt Nam - 23

346

SMC

Công ty cổ phần Đầu tư & TM SMC

376

SMN

Công ty cổ phần Sách và thiết bị GD miền Nam

377

SMT

Công ty cổ phần SAMETEL

378

SPI

Công ty cổ phần Đá Spilít

379

SPM

Công ty cổ phần S.P.M CORP

380

SRA

Công ty cổ phần SARA Việt Nam

381

SRC

Công ty cổ phần Cao su Sao Vàng

382

SRF

Công ty cổ phần SEAREFICO

383

SSC

Công ty cổ phần Giống cây trồng Miền Nam

384

SSM

Công ty cổ phần Kết cấu Thép VNECO

385

ST8

Công ty cổ phần Thiết bị Siêu Thanh

386

STC

Công ty cổ phần Sách & TB TH TP.HCM

387

STG

Công ty cổ phần Kho Vận Miền Nam

388

STK

Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ

389

STP

Công ty cổ phần CN Thương Mại Sông Đà

390

SVC

Công ty cổ phần SAVICO

391

SVI

Công ty cổ phần Bao bì Biên Hòa

392

SVJ

Công ty cổ phần Santomas Việt Nam

393

SVT

Công ty cổ phần Công nghệ SG Viễn Đông

394

TA9

Công ty cổ phần Xây lắp Thành An 96

395

TAC

Công ty cổ phần Dầu Tường An

396

TBC

Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà

397

TBX

Công ty cổ phần Xi măng Thái Bình

398

TC6

Công ty cổ phần Than Cọc Sáu

399

TCD

Công ty cổ phần ĐT Phát triển CN và Vận tải

400

TCL

Công ty cổ phần Tan Cang Logistics

401

TCM

Công ty cổ phần Dệt may Thành Công

402

TCO

Công ty cổ phần Vận tải Duyên Hải

403

TCR

Công ty cổ phần Gốm sứ TAICERA

375

TCS

Công ty cổ phần Than Cao Sơn

405

TCT

Công ty cổ phần Cáp treo Tây Ninh

406

TDC

Công ty cổ phần Becamex TDC

407

TDN

Công ty cổ phần Than Đèo Nai

408

TDW

Công ty cổ phần Cấp nước Thủ Đức

409

TET

Công ty cổ phần May mặc Miền Bắc

410

TFC

Công ty cổ phần Trang Corp.

411

THB

Công ty cổ phần Bia Thanh Hóa

412

THG

Công ty cổ phần XD Tiền Giang

413

THI

Công ty cổ phần Thiết bị điện

414

THS

Công ty cổ phần Thanh Hoa Sông Đà

415

THT

Công ty cổ phần Than Hà Tu

416

TJC

Công ty cổ phần TRANSCO

417

TKU

Công ty cổ phần Công nghiệp Tung Kuang

418

TLG

Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Long

419

TLH

Công ty cổ phần Thép Tiến Lên

420

TMB

Công ty cổ phần Than Miền Bắc - Vinacomin

421

TMC

Công ty cổ phần XNK Thủ Đức

422

TMP

Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ

423

TMS

Công ty cổ phần Transimex

424

TMT

Công ty cổ phần Ô tô TMT

425

TMX

Công ty cổ phần Thương mại Xi măng

426

TNA

Công ty cổ phần XNK Thiên Nam

427

TNC

Công ty cổ phần Cao su Thống Nhất

428

TNG

Công ty cổ phần ĐT & TM TNG

429

TNT

Công ty cổ phần TAI NGUYEN CORP

430

TPC

Công ty cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng

431

TPH

Công ty cổ phần In Sách giáo khoa TP.Hà Nội

432

TPP

Công ty cổ phần Nhựa Tân Phú

404

TRA

Công ty cổ phần Traphaco

434

TRC

Công ty cổ phần Cao su Tây Ninh

435

TS4

Công ty cổ phần Thủy sản số 4

436

TSB

Công ty cổ phần Ắc quy Tia Sáng

437

TSC

Công ty cổ phần Kỹ thuật NN Cần Thơ

438

TST

Công ty cổ phần Dịch vụ KT Viễn Thông

439

TTC

Công ty cổ phần Gạch men Thanh Thanh

440

TTT

Công ty cổ phần Du lịch - Thương Mại Tây Ninh

441

TTZ

Công ty cổ phần Xây dựng Tiến Trung

442

TV2

Công ty cổ phần Tư vấn XD Điện 2

443

TV3

Công ty cổ phần Tư vấn XD điện 3

444

TV4

Công ty cổ phần Tư vấn XD Điện 4

445

TVD

Công ty cổ phần Than Vàng Danh

446

TVT

Công ty cổ phần May Việt Thắng

447

TXM

Công ty cổ phần Thạch cao Xi măng

448

TYA

Công ty cổ phần Dây & Cáp điện TAYA

449

UDC

Công ty cổ phần XD & PT Đô thị Tỉnh BR - VT

450

UIC

Công ty cổ phần PT Nhà & Đô Thị IDICO

451

UNI

Công ty cổ phần Viễn Liên

452

V12

Công ty cổ phần VINACONEX 12

453

V21

Công ty cổ phần Vinaconex 21

454

VAF

Công ty cổ phần Phân lân Văn Điển

455

VBC

Công ty cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh

456

VC1

Công ty cổ phần Xây dựng số 1

457

VC2

Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2

458

VC6

Công ty cổ phần Visicons

459

VC7

Công ty cổ phần Xây dựng Số 7

460

VC9

Công ty cổ phần Xây dựng số 9

461

VCC

Công ty cổ phần Vinaconex 25

433

VCF

Công ty cổ phần Vinacafé Biên Hòa

463

VCG

Công ty cổ phần VINACONEX

464

VCM

Công ty cổ phần VINACONEX MEC

465

VCS

Công ty cổ phần VICOSTONE

466

VDP

Công ty cổ phần Dược phẩm VIDIPHA

467

VE1

Công ty cổ phần VNECO 1

468

VE2

Công ty cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2

469

VE3

Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3

470

VE4

Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO4

471

VE8

Công ty cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8

472

VE9

Công ty cổ phần VNECO 9

473

VFG

Công ty cổ phần Khử trùng Việt Nam

474

VGC

Công ty cổ phần Tổng Công ty Viglacera

475

VGP

Công ty cổ phần Cảng Rau Quả

476

VGS

Công ty cổ phần Ống thép Việt Đức

477

VHC

Công ty cổ phần Thủy sản Vĩnh Hoàn

478

VHL

Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long

479

VID

Công ty cổ phần VIỄN ĐÔNG

480

VIE

Công ty cổ phần CN Viễn thông VI TE CO

481

VIP

Công ty cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO

482

VIS

Công ty cổ phần Thép Việt Ý

483

VIT

Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn

484

VJC

Công ty cổ phần Vietjet Air

485

VKC

Công ty cổ phần Cáp nhựa Vĩnh Khánh

486

VLA

Công ty cổ phần PT Công nghệ Văn Lang

487

VMC

Công ty cổ phần VIMECO

488

VMD

Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex

489

VMS

Công ty cổ phần Phát triển Hàng Hải

490

VNC

Công ty cổ phần VINACONTROL

462

VNE

Công ty cổ phần Xây dựng điện Việt Nam

492

VNF

Công ty cổ phần VINAFREIGHT

493

VNG

Công ty cổ phần DL Thành Thành Công

494

VNL

Công ty cổ phần Logistics Vinalink

495

VNM

Công ty cổ phần VINAMILK

496

VNS

Công ty cổ phần Ánh Dương Việt Nam

497

VNT

Công ty cổ phần Vận tải ngoại thương

498

VOS

Công ty cổ phần Vận tải Biển Việt Nam

499

VPD

Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam

500

VPS

Công ty cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam

501

VSA

Công ty cổ phần Đại lý Hàng hải VN

502

VSC

Công ty cổ phần VICONSHIP

503

VSH

Công ty cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh

504

VSI

Công ty cổ phần Đầu tư & XD Cấp thoát nước

505

VTB

Công ty cổ phần Viettronics Tân Bình

506

VTC

Công ty cổ phần Viễn thông VTC

507

VTH

Công ty cổ phần Dây cáp điện Việt Thái

508

VTJ

Công ty cổ phần TM và Đầu tư VINATABA

509

VTO

Công ty cổ phần VITACO

510

VTS

Công ty cổ phần Viglacera Từ Sơn

511

VTV

Công ty cổ phần VICEMCOMATCE

512

VXB

Công ty cổ phần VLXD Bến Tre

513

WCS

Công ty cổ phần Bến xe Miền Tây

491


PHỤ LỤC 2: DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU


STT

MÃ CT

NĂM

FV

SOWN

LEV

CAPINT

SIZE

TP

1

AAA

2015

0.89984

0.0000

0.5808

0.3256

6.2274

0.1989

1

AAA

2016

0.92299

0.0000

0.6898

0.4660

6.4007

0.1421

1

AAA

2017

0.87509

0.0000

0.6449

0.5025

6.5828

0.1972

1

AAA

2018

0.89067

0.0000

0.6042

0.2920

6.7819

0.1647

1

AAA

2019

0.86252

0.0000

0.5925

0.2605

6.8898

0.1780

2

AAM

2015

0.67589

0.0000

0.2245

0.1222

5.4907

0.1740

2

AAM

2016

0.61355

0.0000

0.0501

0.1334

5.4623

0.1757

2

AAM

2017

0.61979

0.0000

0.0422

0.1334

5.4061

0.0372

2

AAM

2018

0.57637

0.0000

0.0795

0.1435

5.3816

0.1948

2

AAM

2019

0.69482

0.0000

0.0707

0.1341

5.3593

0.1906

3

ABT

2015

1.05776

0.0000

0.2966

0.0867

5.7929

0.0646

3

ABT

2016

1.04524

0.0000

0.3597

0.0721

5.7903

0.1196

3

ABT

2017

1.06457

0.0000

0.3629

0.0765

5.8074

0.1458

3

ABT

2018

1.04744

0.0000

0.2164

0.0961

5.7671

0.0928

3

ABT

2019

1.05932

0.0000

0.2327

0.1008

5.7300

0.0396

4

ACC

2015

0.88069

0.7337

0.3261

0.1508

5.5306

0.1454

4

ACC

2016

0.90273

0.7337

0.3127

0.1460

5.5215

0.1620

4

ACC

2017

0.89915

0.7337

0.3284

0.1134

5.5152

0.2073

4

ACC

2018

0.88563

0.7337

0.3680

0.0963

5.5440

0.2089

4

ACC

2019

0.88213

0.7337

0.4999

0.1468

5.6355

0.1993

5

ACL

2015

1.12743

0.0000

0.7517

0.2851

6.0101

0.0415

5

ACL

2016

1.17785

0.0000

0.7026

0.3176

6.0782

0.0210

5

ACL

2017

1.17205

0.0000

0.6599

0.3179

6.0578

0.0704

5

ACL

2018

1.00327

0.0000

0.5841

0.2657

6.0869

0.1105

5

ACL

2019

0.92942

0.0000

0.5440

0.2360

6.1468

0.1025

6

ACM

2015

0.18834

0.0000

0.1494

0.4398

5.6431

0.0000

6

ACM

2016

0.24768

0.0000

0.2103

0.3926

5.8252

0.1234

6

ACM

2017

0.24546

0.0000

0.2059

0.3835

5.8218

0.0000

6

ACM

2018

0.29142

0.0000

0.2466

0.4674

5.7831

0.0000

6

ACM

2019

0.30451

0.0000

0.2606

0.4565

5.7595

0.7960

7

ADC

2015

0.90380

0.2833

0.5940

0.0085

4.8740

0.2619

7

ADC

2016

0.97542

0.3700

0.5048

0.0226

4.9386

0.2300

7

ADC

2017

0.94596

0.3700

0.5530

0.0152

5.0032

0.2158

7

ADC

2018

0.91694

0.3740

0.5500

0.1617

5.0557

0.2411

7

ADC

2019

0.88719

0.3740

0.5526

0.1513

5.0909

0.2431

8

ADS

2015

0.92849

0.0000

0.7782

0.1945

6.0247

0.1570

8

ADS

2016

0.92899

0.0000

0.7974

0.2792

6.0646

0.1318

8

ADS

2017

0.88565

0.0000

0.7247

0.2881

6.1508

0.1151

8

ADS

2018

0.88395

0.0000

0.7375

0.2276

6.2155

0.0758

8

ADS

2019

0.91275

0.0000

0.7675

0.1910

6.2372

0.1406

9

ALT

2015

0.47272

0.1217

0.1342

0.2037

5.3589

0.0425

Xem tất cả 249 trang.

Ngày đăng: 12/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí