317
SD6 | Công ty cổ phần Sông Đà 6 | |
347 | SD9 | Công ty cổ phần Sông Đà 9 |
348 | SDA | Công ty cổ phần XKLĐ Sông Đà |
349 | SDC | Công ty cổ phần Tư vấn Sông Đà |
350 | SDG | Công ty cổ phần Sadico Cần Thơ |
351 | SDN | Công ty cổ phần Sơn Đồng Nai |
352 | SDT | Công ty cổ phần Sông Đà 10 |
353 | SEB | Công ty cổ phần Điện miền Trung |
354 | SED | Công ty cổ phần Phát triển GD Phương Nam |
355 | SFC | Công ty cổ phần Nhiên liệu Sài Gòn |
356 | SFG | Công ty cổ phần Phân bón Miền Nam |
357 | SFI | Công ty cổ phần Vận tải SAFI |
358 | SFN | Công ty cổ phần Dệt lưới Sài Gòn |
359 | SGC | Công ty cổ phần Bánh phồng tôm Sa Giang |
360 | SGD | Công ty cổ phần Sách GD TP.HCM |
361 | SGH | Công ty cổ phần Khách sạn Sài Gòn |
362 | SHA | Công ty cổ phần Sơn Hà Sài Gòn |
363 | SHI | Công ty cổ phần SONHA CORP |
364 | SHN | Công ty cổ phần Đầu tư Tổng hợp Hà Nội |
365 | SHP | Công ty cổ phần Thủy điện Miền Nam |
366 | SIC | Công ty cổ phần Công ty Cổ phần ANI |
367 | SII | Công ty cổ phần Hạ tầng Nước Sài Gòn |
368 | SJC | Công ty cổ phần Sông Đà 1.01 |
369 | SJD | Công ty cổ phần Thủy điện Cần Đơn |
370 | SJE | Công ty cổ phần Sông Đà 11 |
371 | SJF | Công ty cổ phần Đầu tư Sao Thái Dương |
372 | SKG | Công ty cổ phần Tàu Cao tốc Superdong |
373 | SLS | Công ty cổ phần Mía đường Sơn La |
374 | SMA | Công ty cổ phần Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh hưởng của kế hoạch thuế đến giá trị doanh nghiệp: Trường hợp các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết ở Việt Nam - 20
- Ảnh hưởng của kế hoạch thuế đến giá trị doanh nghiệp: Trường hợp các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết ở Việt Nam - 21
- Ảnh hưởng của kế hoạch thuế đến giá trị doanh nghiệp: Trường hợp các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết ở Việt Nam - 22
- Ảnh hưởng của kế hoạch thuế đến giá trị doanh nghiệp: Trường hợp các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết ở Việt Nam - 24
- Ảnh hưởng của kế hoạch thuế đến giá trị doanh nghiệp: Trường hợp các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết ở Việt Nam - 25
- Ảnh hưởng của kế hoạch thuế đến giá trị doanh nghiệp: Trường hợp các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết ở Việt Nam - 26
Xem toàn bộ 249 trang tài liệu này.
346
SMC | Công ty cổ phần Đầu tư & TM SMC | |
376 | SMN | Công ty cổ phần Sách và thiết bị GD miền Nam |
377 | SMT | Công ty cổ phần SAMETEL |
378 | SPI | Công ty cổ phần Đá Spilít |
379 | SPM | Công ty cổ phần S.P.M CORP |
380 | SRA | Công ty cổ phần SARA Việt Nam |
381 | SRC | Công ty cổ phần Cao su Sao Vàng |
382 | SRF | Công ty cổ phần SEAREFICO |
383 | SSC | Công ty cổ phần Giống cây trồng Miền Nam |
384 | SSM | Công ty cổ phần Kết cấu Thép VNECO |
385 | ST8 | Công ty cổ phần Thiết bị Siêu Thanh |
386 | STC | Công ty cổ phần Sách & TB TH TP.HCM |
387 | STG | Công ty cổ phần Kho Vận Miền Nam |
388 | STK | Công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ |
389 | STP | Công ty cổ phần CN Thương Mại Sông Đà |
390 | SVC | Công ty cổ phần SAVICO |
391 | SVI | Công ty cổ phần Bao bì Biên Hòa |
392 | SVJ | Công ty cổ phần Santomas Việt Nam |
393 | SVT | Công ty cổ phần Công nghệ SG Viễn Đông |
394 | TA9 | Công ty cổ phần Xây lắp Thành An 96 |
395 | TAC | Công ty cổ phần Dầu Tường An |
396 | TBC | Công ty cổ phần Thủy điện Thác Bà |
397 | TBX | Công ty cổ phần Xi măng Thái Bình |
398 | TC6 | Công ty cổ phần Than Cọc Sáu |
399 | TCD | Công ty cổ phần ĐT Phát triển CN và Vận tải |
400 | TCL | Công ty cổ phần Tan Cang Logistics |
401 | TCM | Công ty cổ phần Dệt may Thành Công |
402 | TCO | Công ty cổ phần Vận tải Duyên Hải |
403 | TCR | Công ty cổ phần Gốm sứ TAICERA |
375
TCS | Công ty cổ phần Than Cao Sơn | |
405 | TCT | Công ty cổ phần Cáp treo Tây Ninh |
406 | TDC | Công ty cổ phần Becamex TDC |
407 | TDN | Công ty cổ phần Than Đèo Nai |
408 | TDW | Công ty cổ phần Cấp nước Thủ Đức |
409 | TET | Công ty cổ phần May mặc Miền Bắc |
410 | TFC | Công ty cổ phần Trang Corp. |
411 | THB | Công ty cổ phần Bia Thanh Hóa |
412 | THG | Công ty cổ phần XD Tiền Giang |
413 | THI | Công ty cổ phần Thiết bị điện |
414 | THS | Công ty cổ phần Thanh Hoa Sông Đà |
415 | THT | Công ty cổ phần Than Hà Tu |
416 | TJC | Công ty cổ phần TRANSCO |
417 | TKU | Công ty cổ phần Công nghiệp Tung Kuang |
418 | TLG | Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên Long |
419 | TLH | Công ty cổ phần Thép Tiến Lên |
420 | TMB | Công ty cổ phần Than Miền Bắc - Vinacomin |
421 | TMC | Công ty cổ phần XNK Thủ Đức |
422 | TMP | Công ty cổ phần Thủy điện Thác Mơ |
423 | TMS | Công ty cổ phần Transimex |
424 | TMT | Công ty cổ phần Ô tô TMT |
425 | TMX | Công ty cổ phần Thương mại Xi măng |
426 | TNA | Công ty cổ phần XNK Thiên Nam |
427 | TNC | Công ty cổ phần Cao su Thống Nhất |
428 | TNG | Công ty cổ phần ĐT & TM TNG |
429 | TNT | Công ty cổ phần TAI NGUYEN CORP |
430 | TPC | Công ty cổ phần Nhựa Tân Đại Hưng |
431 | TPH | Công ty cổ phần In Sách giáo khoa TP.Hà Nội |
432 | TPP | Công ty cổ phần Nhựa Tân Phú |
404
TRA | Công ty cổ phần Traphaco | |
434 | TRC | Công ty cổ phần Cao su Tây Ninh |
435 | TS4 | Công ty cổ phần Thủy sản số 4 |
436 | TSB | Công ty cổ phần Ắc quy Tia Sáng |
437 | TSC | Công ty cổ phần Kỹ thuật NN Cần Thơ |
438 | TST | Công ty cổ phần Dịch vụ KT Viễn Thông |
439 | TTC | Công ty cổ phần Gạch men Thanh Thanh |
440 | TTT | Công ty cổ phần Du lịch - Thương Mại Tây Ninh |
441 | TTZ | Công ty cổ phần Xây dựng Tiến Trung |
442 | TV2 | Công ty cổ phần Tư vấn XD Điện 2 |
443 | TV3 | Công ty cổ phần Tư vấn XD điện 3 |
444 | TV4 | Công ty cổ phần Tư vấn XD Điện 4 |
445 | TVD | Công ty cổ phần Than Vàng Danh |
446 | TVT | Công ty cổ phần May Việt Thắng |
447 | TXM | Công ty cổ phần Thạch cao Xi măng |
448 | TYA | Công ty cổ phần Dây & Cáp điện TAYA |
449 | UDC | Công ty cổ phần XD & PT Đô thị Tỉnh BR - VT |
450 | UIC | Công ty cổ phần PT Nhà & Đô Thị IDICO |
451 | UNI | Công ty cổ phần Viễn Liên |
452 | V12 | Công ty cổ phần VINACONEX 12 |
453 | V21 | Công ty cổ phần Vinaconex 21 |
454 | VAF | Công ty cổ phần Phân lân Văn Điển |
455 | VBC | Công ty cổ phần Nhựa - Bao bì Vinh |
456 | VC1 | Công ty cổ phần Xây dựng số 1 |
457 | VC2 | Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng VINA2 |
458 | VC6 | Công ty cổ phần Visicons |
459 | VC7 | Công ty cổ phần Xây dựng Số 7 |
460 | VC9 | Công ty cổ phần Xây dựng số 9 |
461 | VCC | Công ty cổ phần Vinaconex 25 |
433
VCF | Công ty cổ phần Vinacafé Biên Hòa | |
463 | VCG | Công ty cổ phần VINACONEX |
464 | VCM | Công ty cổ phần VINACONEX MEC |
465 | VCS | Công ty cổ phần VICOSTONE |
466 | VDP | Công ty cổ phần Dược phẩm VIDIPHA |
467 | VE1 | Công ty cổ phần VNECO 1 |
468 | VE2 | Công ty cổ phần Xây dựng Điện VNECO 2 |
469 | VE3 | Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 |
470 | VE4 | Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO4 |
471 | VE8 | Công ty cổ phần Xây dựng Điện Vneco 8 |
472 | VE9 | Công ty cổ phần VNECO 9 |
473 | VFG | Công ty cổ phần Khử trùng Việt Nam |
474 | VGC | Công ty cổ phần Tổng Công ty Viglacera |
475 | VGP | Công ty cổ phần Cảng Rau Quả |
476 | VGS | Công ty cổ phần Ống thép Việt Đức |
477 | VHC | Công ty cổ phần Thủy sản Vĩnh Hoàn |
478 | VHL | Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long |
479 | VID | Công ty cổ phần VIỄN ĐÔNG |
480 | VIE | Công ty cổ phần CN Viễn thông VI TE CO |
481 | VIP | Công ty cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO |
482 | VIS | Công ty cổ phần Thép Việt Ý |
483 | VIT | Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn |
484 | VJC | Công ty cổ phần Vietjet Air |
485 | VKC | Công ty cổ phần Cáp nhựa Vĩnh Khánh |
486 | VLA | Công ty cổ phần PT Công nghệ Văn Lang |
487 | VMC | Công ty cổ phần VIMECO |
488 | VMD | Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex |
489 | VMS | Công ty cổ phần Phát triển Hàng Hải |
490 | VNC | Công ty cổ phần VINACONTROL |
462
VNE | Công ty cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | |
492 | VNF | Công ty cổ phần VINAFREIGHT |
493 | VNG | Công ty cổ phần DL Thành Thành Công |
494 | VNL | Công ty cổ phần Logistics Vinalink |
495 | VNM | Công ty cổ phần VINAMILK |
496 | VNS | Công ty cổ phần Ánh Dương Việt Nam |
497 | VNT | Công ty cổ phần Vận tải ngoại thương |
498 | VOS | Công ty cổ phần Vận tải Biển Việt Nam |
499 | VPD | Công ty cổ phần Phát triển Điện lực Việt Nam |
500 | VPS | Công ty cổ phần Thuốc sát trùng Việt Nam |
501 | VSA | Công ty cổ phần Đại lý Hàng hải VN |
502 | VSC | Công ty cổ phần VICONSHIP |
503 | VSH | Công ty cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh |
504 | VSI | Công ty cổ phần Đầu tư & XD Cấp thoát nước |
505 | VTB | Công ty cổ phần Viettronics Tân Bình |
506 | VTC | Công ty cổ phần Viễn thông VTC |
507 | VTH | Công ty cổ phần Dây cáp điện Việt Thái |
508 | VTJ | Công ty cổ phần TM và Đầu tư VINATABA |
509 | VTO | Công ty cổ phần VITACO |
510 | VTS | Công ty cổ phần Viglacera Từ Sơn |
511 | VTV | Công ty cổ phần VICEMCOMATCE |
512 | VXB | Công ty cổ phần VLXD Bến Tre |
513 | WCS | Công ty cổ phần Bến xe Miền Tây |
491
PHỤ LỤC 2: DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
MÃ CT | NĂM | FV | SOWN | LEV | CAPINT | SIZE | TP | |
1 | AAA | 2015 | 0.89984 | 0.0000 | 0.5808 | 0.3256 | 6.2274 | 0.1989 |
1 | AAA | 2016 | 0.92299 | 0.0000 | 0.6898 | 0.4660 | 6.4007 | 0.1421 |
1 | AAA | 2017 | 0.87509 | 0.0000 | 0.6449 | 0.5025 | 6.5828 | 0.1972 |
1 | AAA | 2018 | 0.89067 | 0.0000 | 0.6042 | 0.2920 | 6.7819 | 0.1647 |
1 | AAA | 2019 | 0.86252 | 0.0000 | 0.5925 | 0.2605 | 6.8898 | 0.1780 |
2 | AAM | 2015 | 0.67589 | 0.0000 | 0.2245 | 0.1222 | 5.4907 | 0.1740 |
2 | AAM | 2016 | 0.61355 | 0.0000 | 0.0501 | 0.1334 | 5.4623 | 0.1757 |
2 | AAM | 2017 | 0.61979 | 0.0000 | 0.0422 | 0.1334 | 5.4061 | 0.0372 |
2 | AAM | 2018 | 0.57637 | 0.0000 | 0.0795 | 0.1435 | 5.3816 | 0.1948 |
2 | AAM | 2019 | 0.69482 | 0.0000 | 0.0707 | 0.1341 | 5.3593 | 0.1906 |
3 | ABT | 2015 | 1.05776 | 0.0000 | 0.2966 | 0.0867 | 5.7929 | 0.0646 |
3 | ABT | 2016 | 1.04524 | 0.0000 | 0.3597 | 0.0721 | 5.7903 | 0.1196 |
3 | ABT | 2017 | 1.06457 | 0.0000 | 0.3629 | 0.0765 | 5.8074 | 0.1458 |
3 | ABT | 2018 | 1.04744 | 0.0000 | 0.2164 | 0.0961 | 5.7671 | 0.0928 |
3 | ABT | 2019 | 1.05932 | 0.0000 | 0.2327 | 0.1008 | 5.7300 | 0.0396 |
4 | ACC | 2015 | 0.88069 | 0.7337 | 0.3261 | 0.1508 | 5.5306 | 0.1454 |
4 | ACC | 2016 | 0.90273 | 0.7337 | 0.3127 | 0.1460 | 5.5215 | 0.1620 |
4 | ACC | 2017 | 0.89915 | 0.7337 | 0.3284 | 0.1134 | 5.5152 | 0.2073 |
4 | ACC | 2018 | 0.88563 | 0.7337 | 0.3680 | 0.0963 | 5.5440 | 0.2089 |
4 | ACC | 2019 | 0.88213 | 0.7337 | 0.4999 | 0.1468 | 5.6355 | 0.1993 |
5 | ACL | 2015 | 1.12743 | 0.0000 | 0.7517 | 0.2851 | 6.0101 | 0.0415 |
5 | ACL | 2016 | 1.17785 | 0.0000 | 0.7026 | 0.3176 | 6.0782 | 0.0210 |
5 | ACL | 2017 | 1.17205 | 0.0000 | 0.6599 | 0.3179 | 6.0578 | 0.0704 |
5 | ACL | 2018 | 1.00327 | 0.0000 | 0.5841 | 0.2657 | 6.0869 | 0.1105 |
5 | ACL | 2019 | 0.92942 | 0.0000 | 0.5440 | 0.2360 | 6.1468 | 0.1025 |
6 | ACM | 2015 | 0.18834 | 0.0000 | 0.1494 | 0.4398 | 5.6431 | 0.0000 |
6 | ACM | 2016 | 0.24768 | 0.0000 | 0.2103 | 0.3926 | 5.8252 | 0.1234 |
6 | ACM | 2017 | 0.24546 | 0.0000 | 0.2059 | 0.3835 | 5.8218 | 0.0000 |
6 | ACM | 2018 | 0.29142 | 0.0000 | 0.2466 | 0.4674 | 5.7831 | 0.0000 |
6 | ACM | 2019 | 0.30451 | 0.0000 | 0.2606 | 0.4565 | 5.7595 | 0.7960 |
7 | ADC | 2015 | 0.90380 | 0.2833 | 0.5940 | 0.0085 | 4.8740 | 0.2619 |
7 | ADC | 2016 | 0.97542 | 0.3700 | 0.5048 | 0.0226 | 4.9386 | 0.2300 |
7 | ADC | 2017 | 0.94596 | 0.3700 | 0.5530 | 0.0152 | 5.0032 | 0.2158 |
7 | ADC | 2018 | 0.91694 | 0.3740 | 0.5500 | 0.1617 | 5.0557 | 0.2411 |
7 | ADC | 2019 | 0.88719 | 0.3740 | 0.5526 | 0.1513 | 5.0909 | 0.2431 |
8 | ADS | 2015 | 0.92849 | 0.0000 | 0.7782 | 0.1945 | 6.0247 | 0.1570 |
8 | ADS | 2016 | 0.92899 | 0.0000 | 0.7974 | 0.2792 | 6.0646 | 0.1318 |
8 | ADS | 2017 | 0.88565 | 0.0000 | 0.7247 | 0.2881 | 6.1508 | 0.1151 |
8 | ADS | 2018 | 0.88395 | 0.0000 | 0.7375 | 0.2276 | 6.2155 | 0.0758 |
8 | ADS | 2019 | 0.91275 | 0.0000 | 0.7675 | 0.1910 | 6.2372 | 0.1406 |
9 | ALT | 2015 | 0.47272 | 0.1217 | 0.1342 | 0.2037 | 5.3589 | 0.0425 |