Năm 2013
Bảng cân đối kế toán
ĐVT: Tỉ đồng
2833 | |
Tiền gửi tại ngân hàng nhà nước | 10160 |
Tiền, vàng gửi tại và cho vay các tổ chức tín dụng khác | 73079 |
Chứng khoán kinh doanh | 655 |
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác | 164 |
Cho vay khách hàng | 372989 |
Chứng khoán đầu tư | 82360 |
Góp vốn đầu tư dài hạn | 3755 |
Tài sản cố định | 7080 |
Tài sản có khác | 23292 |
Tổng tài sản | 576368 |
Các khoản nợ chính phủ và ngân hàng nhà nước | 147 |
Tiền vàng gửi và vay các tổ chức tín dụng khác | 80465 |
Tiền vàng gửi của khách hàng | 364497 |
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác | 0 |
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro | 32425 |
Phát hành giấy tờ có giá | 16565 |
Các khoản nợ khác | 27982 |
Tổng nợ phải trả | 522081 |
Tổng vốn chủ sở hữu và lợi ích cổ đông thiểu số | 54287 |
Tổng nợ phải trả, vốn chủ sở hữu và lợi ích cổ đông thiểu số | 576368 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Hoạt Động Quản Trị Rủi Ro Lãi Suất Tại Ngân Hàng Tmcp Công Thương Việt Nam
- Hoàn Thiện Văn Bản Pháp Lí Về Quản Trị Rủi Ro Lãi Suất
- Ứng dụng mô hình tái định giá để đo lường rủi ro lãi suất tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam - Vietinbank - 10
Xem toàn bộ 92 trang tài liệu này.
Báo cáo kết quả kinh doanh
ĐVT: Tỉ đồng
44281 | |
Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự | (26004) |
Thu nhập lãi thuần | 18277 |
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ | 2097 |
Chi phí từ hoạt động dịch vụ | (577) |
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ | 1520 |
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 291 |
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 19 |
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | 46 |
Thu nhập từ hoạt động khác | 1932 |
Chi phí hoạt động khác | (970) |
Lãi thuần từ hoạt động khác | 961 |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 173 |
Chi phí hoạt động | (9414) |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 11874 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | (4123) |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 7751 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | (1943) |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 5808 |
Năm 2014
Bảng cân đối kế toán
ĐVT: Tỉ đồng
4631 | |
Tiền gửi tại ngân hàng nhà nước | 9876 |
Tiền, vàng gửi tại và cho vay các tổ chức tín dụng khác | 75434 |
Chứng khoán kinh doanh | 3648 |
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác | 0 |
Cho vay khách hàng | 435523 |
Chứng khoán đầu tư | 93404 |
Góp vốn đầu tư dài hạn | 3785 |
Tài sản cố định | 8872 |
Tài sản có khác | 25958 |
Tổng tài sản | 661132 |
Các khoản nợ chính phủ và ngân hàng nhà nước | 4731 |
Tiền vàng gửi và vay các tổ chức tín dụng khác | 103770 |
Tiền vàng gửi của khách hàng | 424181 |
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác | 416 |
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro | 32022 |
Phát hành giấy tờ có giá | 5294 |
Các khoản nợ khác | 35479 |
Tổng nợ phải trả | 605893 |
Tổng vốn chủ sở hữu và lợi ích cổ đông thiểu số | 55239 |
Tổng nợ phải trả, vốn chủ sở hữu và lợi ích cổ đông thiểu số | 661132 |
Báo cáo kết quả kinh doanh
ĐVT: Tỉ đồng
41076 | |
Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự | (23495) |
Thu nhập lãi thuần | 17580 |
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ | 2404 |
Chi phí từ hoạt động dịch vụ | (937) |
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ | 1468 |
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng | 387 |
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh | 192 |
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư | (154) |
Thu nhập từ hoạt động khác | 3743 |
Chi phí hoạt động khác | (2351) |
Lãi thuần từ hoạt động khác | 1391 |
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần | 166 |
Chi phí hoạt động | (9827) |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 11204 |
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | 3902 |
Tổng lợi nhuận trước thuế | 7302 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 1575 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 5727 |