Một Số Đặc Điểm Nông Học Và Các Yếu Tố Cấu Thành Năng Suất Của Các Giống Dạng Bán Hữu Hạn


(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

32

TAT08-1040

Thái Lan

35

70

60

130

9

33

TAT08-1039

Thái Lan

40

75

60

135

9

34

TAT08-1067

Thái Lan

40

80

65

145

9

35

TAT08-1070

Thái Lan

40

80

65

145

9

36

TAT08-1073

Thái Lan

38

75

65

140

9

37

TAT08-1072

Thái Lan

38

80

65

145

9

38

TAT08-1076

Thái Lan

40

80

65

145

9

39

TAT08-1054

Thái Lan

38

75

65

140

9

40

TAT08-1059

Thái Lan

40

80

65

145

9

41

TAT08-1061

Thái Lan

40

80

65

145

9

42

TAT08-1063

Thái Lan

40

80

65

145

9

43

TAT08-1148

Thái Lan

40

75

65

140

9

44

TAT08-1147

Thái Lan

40

75

65

140

7

45

TAT08-1151

Thái Lan

38

80

65

145

9

46

TAT08-1150

Thái Lan

40

80

60

140

9

47

TAT08-1149

Thái Lan

38

80

65

145

9

48

TAT08-1152

Thái Lan

35

75

60

135

9

49

TAT08-1153

Thái Lan

40

80

65

145

9

50

TAT08-1157

Thái Lan

35

75

65

140

7

51

TAT08-1158

Thái Lan

35

70

65

135

7

52

TAT08-1155

Thái Lan

40

75

65

140

9

53

TAT08-1156

Thái Lan

38

75

65

140

9

54

TAT08-1159

Thái Lan

38

75

65

140

9

55

TAT08-1162

Thái Lan

40

80

60

140

7

56

TAT08-1164

Thái Lan

40

80

65

145

9

57

TAT08-1163

Thái Lan

38

68

65

132

9

58

TAT08-1166

Thái Lan

40

72

62

134

7

59

TAT08-1167

Thái Lan

35

70

63

133

7

60

TAT08-1168

Thái Lan

35

68

62

140

9

61

TAT08-1170

Thái Lan

38

70

63

133

7

62

TAT08-1169

Thái Lan

40

80

65

145

9

63

TAT08-1172

Thái Lan

38

72

62

134

9

64

TAT08-1201

Thái Lan

35

75

60

135

9

65

TAT08-1200

Thái Lan

40

75

65

140

9

66

TAT08-1190

Thái Lan

38

72

60

132

7

67

TAT08-1353

Thái Lan

40

78

65

143

9

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 209 trang tài liệu này.

Nghiên cứu xác định giống và một số biện pháp kỹ thuật tăng năng suất và hiệu quả kinh tế trong sản xuất cà chua tại Đồng bằng sông Hồng - 23


(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

68

TAT08-1352

Thái Lan

40

73

68

141

7

69

TAT08-1351

Thái Lan

35

70

65

135

7

70

TAT08-1315

Thái Lan

40

78

65

143

9

71

TAT08-1119

Thái Lan

40

80

65

145

7

72

TAT08-1226

Thái Lan

38

75

63

138

7

73

TAT08-1253

Thái Lan

38

75

65

140

5

74

TAT08-1254

Thái Lan

38

75

63

138

5

75

TAT08-1264

Thái Lan

40

75

65

140

7

76

TAT08-1263

Thái Lan

40

78

68

146

7

77

TAT08-1296

Thái Lan

40

76

65

141

9

78

TAT08-1251

Thái Lan

38

75

62

137

7

79

TAT08-1211

Thái Lan

38

74

65

141

7

80

TAT08-1313

Thái Lan

40

75

62

137

7

81

Grandeva

VN

38

75

65

140

9

82

DV269

VN

40

80

65

145

7


Bảng 4.5. Một số đặc điểm nông học và các yếu tố cấu thành năng suất của các giống dạng bán hữu hạn




TT


Tên giống


Chiều cao cây (cm)

Độ phân cành (điể m)


Màu sắc lá

Màu sắc vai quả xanh

Tỷ lệ đậu quả (%)


Số quả/cây

Khối lượng quả

(g/quả)

Năng suất cá thể (kg/cây)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

1

TAT08-1192

160,2

2

XN

Trắng

46,8

33,5

90,5

2,85

2

TAT08-1325

140,3

2

XN

Trắng

50,4

27,2

80,5

2,45

3

TAT08-1320

130,2

2

Trắng

49,8

35,1

96,8

2,86

4

TAT08-1322

140,1

2

Trắng

50,2

32,6

98,3

2,67

5

TAT08-1323

140,0

3

Trắng

50,4

34,6

85,6

3,01

6

TAT08-1326

152,4

2

X

Trắng

58,8

26,6

105,4

2,04

7

TAT08-1321

153,6

2

X

Trắng

60,2

28,4

115,8

2,34

8

TAT08-1216

162,2

1

XN

Trắng

64,2

32,2

105,6

2,56

9

TAT07-2672

140,2

2

XN

Trắng

60,6

40,5

114,6

3,08

10

TAT08-1224

132,8

2

Trắng

50,4

24,4

90,5

2,20

11

TAT08-1228

133,5

2

Trắng

64,2

36,6

97,5

3,12

12

TAT08-1231

132,8

3

Trắng

45,8

20,5

102,5

2,24

13

TAI786 (HC)

135,6

3

X

Trắng

58,8

40,6

110,4

2,82

14

TAT08-1232

134,8

2

Trắng

68,6

39,4

106,3

3,15

15

TAT08-1236

138,6

2

Trắng

63,4

38,6

102,5

3,02

16

TAT08-1233

159,3

1

Xanh

68,8

38,4

104,5

3,05

17

TAT08-1238

158,8

2

X

Trắng

56,6

36,3

104,3

3,06

18

TAT08-1240

140,4

2

XN

Trắng

52,8

36,6

95,4

3,05

19

TAT08-1239

138,6

2

XN

Xanh

68,4

38,8

90,4

3,15

20

Savior

136,8

2

X

Xanh

70,2

38,4

116,8

3,21

21

TAT08-1376

128,3

2

Xanh

58,2

28,2

100,5

2,48

22

TAT08-1293

145,6

2

Trắng

56,8

26,5

126,8

2,43

23

TAT08-1289

158,8

1

Trắng

54,2

27,4

102,4

2,65

24

TAT08-1257

128,4

2

Trắng

50,6

26,2

135,8

2,45

25

TAT08-1265

138,4

2

X

Trắng

50,2

34,4

115,6

2,67

26

TAT08-1259

125,2

3

X

Trắng

54,3

35,4

115,8

2,68

27

TAT08-1282

136,8

2

X

Trắng

65,6

28,4

108,8

2,15

28

TAT08-1285

128,4

2

X

Trắng

54,8

26,4

116,8

2,80

29

TAT08-1311

138,6

2

X

Trắng

60,4

28,8

90,5

2,35

30

TAT08-1312

138,2

2

Trắng

53,4

26,3

102,4

2,55


(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

31

TAT08-1034

125,8

2

X

Trắng

66,8

35,3

100,2

3,02

32

TAT08-1040

128,6

1

X

Trắng

60,2

26,8

155,5

2,46

33

TAT08-1039

128,2

3

X

Trắng

59,4

34,3

118,5

2,98

34

TAT08-1067

156,4

2

X

Trắng

52,6

24,5

115,4

2,01

35

TAT08-1070

152,8

2

Trắng

50,6

23,6

125,6

1,98

36

TAT08-1073

136,2

2

X

Trắng

48,5

24,7

90,5

2,18

37

TAT08-1072

154,6

2

X

Trắng

69,8

40,2

115,8

3,08

38

TAT08-1076

168,2

2

X

Trắng

58,6

26,8

135,2

2,43

39

TAT08-1054

138,2

2

Xanh

54,8

26,4

108,5

2,48

40

TAT08-1059

154,8

1

X

Xanh

52,2

25,4

115,8

2,36

41

TAT08-1061

158,8

2

XN

Xanh

62,4

28,4

102,4

2,43

42

TAT08-1063

154,8

2

X

Trắng

45,2

20,2

114,6

1,56

43

TAT08-1148

134,6

2

X

Trắng

54,2

27,4

104,5

2,12

44

TAT08-1147

138,4

2

Trắng

56,4

26,9

98,3

2,02

45

TAT08-1151

156,8

1

Trắng

58,8

28,6

102,4

2,45

46

TAT08-1150

146,6

2

Trắng

60,4

40,2

118,3

3,06

47

TAT08-1149

158,2

1

Trắng

62,2

27,5

115,4

2,48

48

TAT08-1152

136,6

2

Trắng

62,6

42,2

104,5

3,16

49

TAT08-1153

156,8

2

X

Trắng

60,4

28,3

102,3

2,45

50

TAT08-1157

143,2

2

X

Trắng

58,8

26,4

103,4

2,38

51

TAT08-1158

138,6

3

X

Trắng

54,4

26,8

95,6

2,27

52

TAT08-1155

136,8

3

X

Trắng

64,2

42,2

102,6

3,06

53

TAT08-1156

138,6

2

X

Trắng

52,1

24,8

90,5

2,35

54

TAT08-1159

158,4

2

Trắng

50,4

28,4

110,5

2,43

55

TAT08-1162

138,6

2

Trắng

50,8

24,8

110,3

2,36

56

TAT08-1164

148,4

2

Trắng

56,4

25,6

125,6

2,20

57

TAT08-1163

137,8

2

Trắng

58,6

27,4

90,8

2,46

58

TAT08-1166

148,2

2

X

Xanh

54,2

26,2

110,5

2,45

59

TAT08-1167

128,2

2

X

Xanh

56

26,9

100,4

2,55

60

TAT08-1168

136,8

2

X

Xanh

48,8

33,4

120,5

2,85

61

TAT08-1170

129,8

2

Xanh

68,4

40,2

120,6

3,21

62

TAT08-1169

162,1

1

Xanh

68,4

28,2

115,8

2,48

63

TAT08-1172

134,2

2

Trắng

62,2

40,1

100,5

3,06

64

TAT08-1201

126,8

2

Trắng

58,6

28,4

95,4

2,95

65

TAT08-1200

138,4

2

Xanh

72,2

40,8

90,3

2,96

66

TAT08-1190

126,2

2

Trắng

60,4

38,8

102,4

2,98


(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

67

TAT08-1353

148,4

2

X

Trắng

58,4

27,4

100,8

2,34

68

TAT08-1352

138,6

2

XN

Trắng

62,8

40,2

101,6

3,16

69

TAT08-1351

126,6

2

X

Trắng

64,4

39,8

103,5

2,95

70

TAT08-1315

148,5

2

XN

Trắng

60,6

41,2

98,4

3,03

71

TAT08-1119

152,5

2

X

Trắng

68,9

41,4

80,5

3,12

72

TAT08-1226

124,2

2

X

Trắng

64,7

42,2

85,8

2,86

73

TAT08-1253

122,5

2

Trắng

52,4

30,8

112,5

2,75

74

TAT08-1254

124,2

2

X

Trắng

61,2

34,6

115,4

2,73

75

TAT08-1264

124,4

2

X

Trắng

54,5

40,6

85,9

3,02

76

TAT08-1263

122,6

2

Trắng

60,8

38,8

125,5

2,96

77

TAT08-1296

122,8

2

X

Trắng

64,8

40,6

86,8

3,00

78

TAT08-1251

123,2

2

XN

Xanh

65,5

38,4

87,6

2,98

79

TAT08-1211

124,4

2

X

Trắng

63,5

36,3

102,3

2,89

80

TAT08-1313

123,2

2

X

Trắng

64,2

36,2

90,4

2,86

81

Grandeva

136,8

2

Xanh

64,6

42,2

95,6

3,02

82

DV269

158,0

2

Xanh

70,6

40,8

103,5

3,11

Giá trị trung bình

140,3




58,7

32,5

105,3

2,7

Giá trị lớn nhất

168,2




72,2

42,2

155,5

3,2

Giá trị nhỏ nhất

122,5




45,2

20,2

80,5

1,6

CV (%)

8,6




11,2

19,6

12,6

13,8

Sd

12,1




6,6

6,4

13,3

0,4


Bảng 4.6. Một số đặc điểm chất lượng quả và mức độ nhiễm bệnh của các giống dạng bán hữu hạn


TT


Tên giống


Hình dạng quả (I)


Dày thịt quả (mm)


Độ cứng quả

(điểm)


Độ nứt vai quả (điểm)


Màu sắc quả chín

Mức độ nhiễm bệnh mốc sương

(điểm)

Mức độ nhiễm bệnh đốm lá (điểm)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

1

TAT08-1192

1,0

65,0

7

7

Đỏ

1

0

2

TAT08-1325

1,0

67,3

7

7

Đỏ

1

0

3

TAT08-1320

0,9

83,0

5

5

Đỏ Đậm

2

1

4

TAT08-1322

0,9

65,7

7

5

Đỏ Đậm

1

0

5

TAT08-1323

0,9

65,7

7

7

Đỏ Đậm

1

0

6

TAT08-1326

1,0

67,0

9

7

Đỏ Đậm

2

0

7

TAT08-1321

0,8

50,3

7

9

Đỏ Đậm

1

0

8

TAT08-1216

1,0

60,3

7

7

Đỏ Đậm

1

1

9

TAT07-2672

1,2

65,3

7

9

Đỏ Đậm

1

1

10

TAT08-1224

1,2

72,0

5

7

Đỏ Đậm

2

0

11

TAT08-1228

1,1

73,7

9

7

Đỏ

1

0

12

TAT08-1231

1,1

76,0

7

7

Đỏ Đậm

2

0

13

TAI786 (HC)

1,2

75,3

7

7

Đỏ Đậm

1

1

14

TAT08-1232

1,1

64,3

9

7

Đỏ Đậm

3

1

15

TAT08-1236

0,9

70,3

7

7

Đỏ Đậm

1

1

16

TAT08-1233

1,1

80,0

5

7

Đỏ

2

1

17

TAT08-1238

1,0

69,0

7

7

Đỏ Đậm

1

1

18

TAT08-1240

1,1

75,9

5

9

Đỏ

2

1

19

TAT08-1239

1,1

74,7

7

9

Đỏ

2

0

20

Savior

1,1

63,7

7

5

Đỏ

1

0

21

TAT08-1376

1,1

67,7

7

5

Đỏ Đậm

1

1

22

TAT08-1293

1,0

70,7

3

7

Đỏ Đậm

1

1

23

TAT08-1289

0,8

58,7

3

9

Đỏ Đậm

2

1

24

TAT08-1257

0,9

60,5

5

7

Đỏ Đậm

1

1

25

TAT08-1265

0,7

63,3

5

5

Đỏ Đậm

1

1

26

TAT08-1259

0,7

65,5

5

7

Đỏ Đậm

2

2

27

TAT08-1282

1,0

61,0

5

9

Đỏ

1

0

28

TAT08-1285

0,8

63,3

7

9

Đỏ

1

1

29

TAT08-1311

0,8

62,0

5

7

Đỏ Đậm

1

0


(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

30

TAT08-1312

1,0

63,7

7

7

Đỏ Đậm

1

1

31

TAT08-1034

0,8

63,7

5

5

Đỏ Đậm

1

1

32

TAT08-1040

1,0

70,3

5

5

Đỏ Đậm

2

1

33

TAT08-1039

0,8

71,0

5

3

Đỏ Đậm

1

1

34

TAT08-1067

1,1

65,7

3

3

Đỏ Đậm

1

0

35

TAT08-1070

0,8

69,4

5

5

Đỏ

1

0

36

TAT08-1073

0,8

52,7

7

5

Đỏ Đậm

2

0

37

TAT08-1072

1,0

57,7

7

7

Đỏ Đậm

1

0

38

TAT08-1076

0,9

67,9

7

7

Đỏ Đậm

1

0

39

TAT08-1054

1,0

65,5

5

5

Đỏ

2

0

40

TAT08-1059

1,0

72,1

7

7

Đỏ Đậm

1

0

41

TAT08-1061

1,0

65,8

5

5

Đỏ Đậm

1

0

42

TAT08-1063

1,0

65,4

7

5

Đỏ Đậm

1

3

43

TAT08-1148

0,9

64,3

3

7

Đỏ Đậm

1

0

44

TAT08-1147

1,0

65,9

5

9

Đỏ Đậm

1

0

45

TAT08-1151

0,9

71,2

5

7

Đỏ Đậm

2

1

46

TAT08-1150

1,0

70,4

7

7

Đỏ

1

0

47

TAT08-1149

0,9

68,5

7

7

Đỏ Đậm

1

3

48

TAT08-1152

1,1

65,8

7

7

Đỏ Đậm

1

0

49

TAT08-1153

1,0

65,3

5

9

Đỏ Đậm

1

1

50

TAT08-1157

0,9

62,5

7

5

Đỏ

1

1

51

TAT08-1158

0,9

67,8

7

5

Đỏ

2

2

52

TAT08-1155

1,0

72,1

7

7

Đỏ

1

1

53

TAT08-1156

0,9

65,3

5

7

Đỏ

1

1

54

TAT08-1159

1,0

68,3

5

7

Đỏ

1

1

55

TAT08-1162

1,0

68,4

5

7

Đỏ

1

1

56

TAT08-1164

0,9

61,2

7

9

Đỏ Đậm

1

2

57

TAT08-1163

0,9

65,9

5

7

Đỏ Đậm

1

1

58

TAT08-1166

0,9

68,4

7

7

Đỏ Đậm

2

1

59

TAT08-1167

0,8

59,5

5

7

Đỏ Đậm

1

1

60

TAT08-1168

1,0

71,2

5

5

Đỏ Đậm

1

0

61

TAT08-1170

0,9

65,3

7

7

Đỏ Đậm

1

0

62

TAT08-1169

0,9

59,3

7

3

Đỏ Đậm

1

0

63

TAT08-1172

1,0

65,4

7

5

Đỏ

1

0

64

TAT08-1201

1,0

65,1

7

5

Đỏ

0

0

65

TAT08-1200

1,1

70,4

7

7

Đỏ

1

0


(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

66

TAT08-1190

1,1

70,2

7

7

Đỏ Đậm

1

0

67

TAT08-1353

1,1

68,4

5

7

Đỏ Đậm

1

0

68

TAT08-1352

1,1

65,8

7

9

Đỏ Đậm

1

0

69

TAT08-1351

1,1

70,2

7

7

Đỏ

1

0

70

TAT08-1315

1,0

68,9

7

7

Đỏ

2

0

71

TAT08-1119

1,0

67,6

7

9

Đỏ

1

1

72

TAT08-1226

1,1

75,3

5

9

Đỏ Đậm

2

1

73

TAT08-1253

1,0

67,5

5

7

Đỏ Đậm

2

2

74

TAT08-1254

0,8

65,4

3

5

Đỏ Đậm

2

1

75

TAT08-1264

0,8

67,0

5

7

Đỏ Đậm

2

2

76

TAT08-1263

0,8

69,3

5

9

Đỏ

2

2

77

TAT08-1296

0,8

72,5

7

7

Đỏ

1

1

78

TAT08-1251

1,1

57,3

5

5

Đỏ Đậm

2

0

79

TAT08-1211

1,1

64,3

5

5

Đỏ Đậm

0

1

80

TAT08-1313

0,9

60,2

5

9

Đỏ Đậm

1

1

81

Grandeva

1,0

68,2

7

7

Đỏ Đậm

1

1

82

DV269

1,1

65,9

7

5

Đỏ

1

1

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 11/11/2022