Nhân viên phục vụ chuyên nghiệp, chính xác và ít sai sót | ||||||
10 | Nhân viên nhà hàng có khả năng giao tiếp tốt | |||||
11 | Nhân viên có thái độ thân thiện, lịch sự và chu đáo | |||||
Sự đồng cảm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
12 | Nhân viên luôn thể hiện sự quan tâm đến tôi. | |||||
13 | Nhân viên đến để chia sẻ khi nhận thấy thái độ không hài lòng của tôi. | |||||
14 | Nhân viên luôn chú ý đến những nhu cầu phát sinh của tôi trong suốt quá trình tôi sử dụng dịch vụ. | |||||
15 | Nhân viên hiểu rõ những nhu cầu của tôi. | |||||
Tính hữu hình | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
16 | Địa điểm nhà hàng thuận tiện. | |||||
17 | Cơ sở vật chất trong DMZ Bar hiện đại (máy móc thiết bị hiện đại, wifi, tivi, Internet, nước uống, nhà vệ sinh…) | |||||
18 | Phong cách trang trí nhà hàng ấn tượng | |||||
19 | Nhà hàng có khung cảnh đẹp, không gian thoáng mát | |||||
20 | Trang phục nhân viên lịch sự, ấn tượng | |||||
Sự hài lòng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
21 | Tôi hoàn toàn hài lòng với chất lượng dịch vụ tại DMZ Bar | |||||
22 | Tôi sẽ giới thiệu dịch vụ tại DMZ Bar cho bạn bè, người thân | |||||
23 | Tôi sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ tại DMZ Bar trong thời gian tới |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Nhằm Nâng Cao Chất Lượng Dịch Vụ Tại Dmz Bar
- Giải Pháp Về Phương Tiện Hữu Hình
- Nâng cao chất lượng dịch vụ tại DMZ Bar – Công ty cổ phần du lịch DMZ - 15
- Nâng cao chất lượng dịch vụ tại DMZ Bar – Công ty cổ phần du lịch DMZ - 17
- Nâng cao chất lượng dịch vụ tại DMZ Bar – Công ty cổ phần du lịch DMZ - 18
Xem toàn bộ 144 trang tài liệu này.
PHẦN 3: THÔNG TIN CÁ NHÂN
Câu 1: Giới tính của anh/chị
□ Nam □ Nữ
Câu 2: Độ tuổi của anh/chị
□ Dưới 20 tuổi □ Từ 20 đến dưới 35 tuổi
□ Từ 35 đến dưới 50 tuổi □ Trên 50 tuổi
Câu 3: Nghề nghiệp của anh/chị
□ Học sinh, sinh viên □ Kinh doanh
□ Cán bộ, công chức, viên chức □ Lao động phổ thông
□ Hưu trí □ Khác
Câu 4: Thu nhập của anh/chị
□ Dưới 4 triệu/tháng □ Từ 4 đến dưới 7 triệu/tháng
□ Từ 7 đến dưới 10 triệu/tháng □ Trên 10 triệu/tháng
Cám ơn sự hỗ trợ hợp tác của anh/chị!
PHỤ LỤC 3: THỐNG KÊ MÔ TẢ
Statistics
GioiTin h | DoTuoi | HocVa n | NgheNghie p | ThuNh ap | ||
Valid | 106 | 106 | 106 | 106 | 106 | |
N | Missin g | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.Giới tính
gioitinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
nam | 67 | 63,2 | 63,2 | 63,2 | |
Valid | nu | 39 | 36,8 | 36,8 | 100,0 |
Total | 106 | 100,0 | 100,0 |
2.Độ tuổi
dotuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
duoi 20t | 9 | 8,5 | 8,5 | 8,5 | |
tu 20-35t | 53 | 50,0 | 50,0 | 58,5 | |
Valid | tu 35-50t | 36 | 34,0 | 34,0 | 92,5 |
tren 50t | 8 | 7,5 | 7,5 | 100,0 | |
Total | 106 | 100,0 | 100,0 |
3.Nghề nghiệp
nghenghiep
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulativ e Percent | ||
hoc sinh, sinh vien | 24 | 22,6 | 22,6 | 22,6 | |
can bo cong chuc | 53 | 50,0 | 50,0 | 72,6 | |
huu tri | 9 | 8,5 | 8,5 | 81,1 | |
Valid | kinh doanh | 3 | 2,8 | 2,8 | 84,0 |
lao dong pho thong | 9 | 8,5 | 8,5 | 92,5 | |
khac | 8 | 7,5 | 7,5 | 100,0 |
106 | 100,0 | 100,0 |
4.Thu nhập
thunhap
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
duoi 4tr | 15 | 14,2 | 14,2 | 14,2 | |
tu 4-7tr | 53 | 50,0 | 50,0 | 64,2 | |
Valid | tu 7-10tr | 27 | 25,5 | 25,5 | 89,6 |
tren 10tr | 11 | 10,4 | 10,4 | 100,0 | |
Total | 106 | 100,0 | 100,0 |
5.Biết đến DMZ Bar
biet Bar DMZ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
co | 96 | 90,6 | 90,6 | 90,6 | |
Valid | khong | 10 | 9,4 | 9,4 | 100,0 |
Total | 106 | 100,0 | 100,0 |
6.Nguồn thông tin biết đến DMZ Bar
nguon thong tin
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
ban be, nguoi quen | 32 | 30,2 | 30,2 | 30,2 | |
mang xa hoi | 26 | 24,5 | 24,5 | 54,7 | |
to roi tap gap | 15 | 14,2 | 14,2 | 68,9 | |
Valid | website, tin tuc | 20 | 18,9 | 18,9 | 87,7 |
dai ly lu hanh | 5 | 4,7 | 4,7 | 92,5 | |
khac | 8 | 7,5 | 7,5 | 100,0 | |
Total | 106 | 100,0 | 100,0 |
7.Lý do chọn sử dụng dịch vụ DMZ Bar
ly do
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulativ e Percent | ||
thuong hieu cong ty | 42 | 39,6 | 39,6 | 39,6 | |
khuyen mai hap dan | 16 | 15,1 | 15,1 | 54,7 | |
nhan vien chuyen nghiep | 30 | 28,3 | 28,3 | 83,0 | |
Valid | gia ca san pham | 4 | 3,8 | 3,8 | 86,8 |
chat luong san pham | 6 | 5,7 | 5,7 | 92,5 | |
khac | 8 | 7,5 | 7,5 | 100,0 | |
Total | 106 | 100,0 | 100,0 |
8.Số lần sử dụng dịch vụ DMZ Bar
so lan su dung
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
lan dau tien | 23 | 21,7 | 21,7 | 21,7 | |
lan thu hai | 57 | 53,8 | 53,8 | 75,5 | |
Valid | lan thu ba | 18 | 17,0 | 17,0 | 92,5 |
lan thu tu tro len | 8 | 7,5 | 7,5 | 100,0 | |
Total | 106 | 100,0 | 100,0 |
PHỤ LỤC 4: KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO CRONBACH’S ALPHA
1.Độ tin cậy
Reliability Statistics
N of Items | |
,768 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DTC1 | 11,6698 | 3,157 | ,551 | ,726 |
DTC2 | 11,7453 | 3,830 | ,424 | ,782 |
DTC3 | 11,6981 | 3,318 | ,599 | ,697 |
11,7264 | 3,020 | ,719 | ,629 |
2.Sẵn sàng đáp ứng
Reliability Statistics
N of Items | |
,839 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DU1 | 11,7170 | 4,091 | ,684 | ,791 |
DU2 | 11,7547 | 3,825 | ,747 | ,762 |
DU3 | 11,7736 | 4,215 | ,693 | ,788 |
DU4 | 11,7075 | 4,533 | ,570 | ,839 |
3.Sự đảm bảo
Reliability Statistics
N of Items | |
,788 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SDB1 | 7,4906 | 2,005 | ,600 | ,744 |
SDB2 | 7,4434 | 2,002 | ,639 | ,702 |
SDB3 | 7,4245 | 1,942 | ,648 | ,692 |
4.Sự đồng cảm
Reliability Statistics
N of Items | |
,801 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted |
11,5283 | 2,880 | ,522 | ,796 | |
SDC2 | 11,5660 | 2,724 | ,712 | ,705 |
SDC3 | 11,3774 | 2,656 | ,569 | ,778 |
SDC4 | 11,5472 | 2,841 | ,683 | ,722 |
5.Phương tiện hữu hình
Reliability Statistics
N of Items | |
,850 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HH1 | 15,1132 | 5,682 | ,756 | ,791 |
HH2 | 15,3491 | 6,610 | ,634 | ,825 |
HH3 | 15,2642 | 6,577 | ,608 | ,832 |
HH4 | 15,3491 | 6,267 | ,709 | ,806 |
HH5 | 15,3019 | 6,708 | ,595 | ,835 |
6.Sự hài lòng
Reliability Statistics
N of Items | |
,740 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SHL1 | 7,6132 | 1,458 | ,623 | ,586 |
SHL2 | 7,6604 | 1,865 | ,537 | ,689 |
SHL3 | 7,7830 | 1,791 | ,547 | ,677 |
PHỤ LỤC 5: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA
KMO and Bartlett's Test
,673
70,133
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square
df
3
Sig.
,000
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumula tive % | |
1 | 1,977 | 65,888 | 65,888 | 1,977 | 65,888 | 65,888 |
2 | ,586 | 19,519 | 85,407 | |||
3 | ,438 | 14,593 | 100,000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
SHL1 SHL3 SHL2 | ,850 ,795 ,789 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA BIẾN ĐỘC LẬP
KMO and Bartlett's Test
,813 | |
Approx. Chi-Square | 943,079 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 190 |
Sig. | ,000 |