Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Cronbach’S Alpha 35395


9

Nhân viên phục vụ chuyên nghiệp, chính xác và ít sai

sót






10

Nhân viên nhà hàng có khả năng giao tiếp tốt






11

Nhân viên có thái độ thân thiện, lịch sự và chu đáo







Sự đồng cảm

1

2

3

4

5

12

Nhân viên luôn thể hiện sự quan tâm đến tôi.






13

Nhân viên đến để chia sẻ khi nhận thấy thái độ không

hài lòng của tôi.






14

Nhân viên luôn chú ý đến những nhu cầu phát sinh của

tôi trong suốt quá trình tôi sử dụng dịch vụ.






15

Nhân viên hiểu rõ những nhu cầu của tôi.







Tính hữu hình

1

2

3

4

5

16

Địa điểm nhà hàng thuận tiện.







17

Cơ sở vật chất trong DMZ Bar hiện đại (máy móc thiết

bị hiện đại, wifi, tivi, Internet, nước uống, nhà vệ sinh…)






18

Phong cách trang trí nhà hàng ấn tượng






19

Nhà hàng có khung cảnh đẹp, không gian thoáng mát






20

Trang phục nhân viên lịch sự, ấn tượng







Sự hài lòng

1

2

3

4

5

21

Tôi hoàn toàn hài lòng với chất lượng dịch vụ tại DMZ

Bar






22

Tôi sẽ giới thiệu dịch vụ tại DMZ Bar cho bạn bè,

người thân






23

Tôi sẽ tiếp tục sử dụng dịch vụ tại DMZ Bar trong thời

gian tới






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 144 trang tài liệu này.

Nâng cao chất lượng dịch vụ tại DMZ Bar – Công ty cổ phần du lịch DMZ - 16


PHẦN 3: THÔNG TIN CÁ NHÂN

Câu 1: Giới tính của anh/chị

□ Nam □ Nữ

Câu 2: Độ tuổi của anh/chị

□ Dưới 20 tuổi □ Từ 20 đến dưới 35 tuổi

□ Từ 35 đến dưới 50 tuổi □ Trên 50 tuổi

Câu 3: Nghề nghiệp của anh/chị

□ Học sinh, sinh viên □ Kinh doanh

□ Cán bộ, công chức, viên chức □ Lao động phổ thông

□ Hưu trí □ Khác

Câu 4: Thu nhập của anh/chị

□ Dưới 4 triệu/tháng □ Từ 4 đến dưới 7 triệu/tháng

□ Từ 7 đến dưới 10 triệu/tháng □ Trên 10 triệu/tháng


Cám ơn sự hỗ trợ hợp tác của anh/chị!



PHỤ LỤC 3: THỐNG KÊ MÔ TẢ

Statistics



GioiTin h

DoTuoi

HocVa n

NgheNghie p

ThuNh ap


Valid

106

106

106

106

106

N

Missin g

0

0

0

0

0


1.Giới tính

gioitinh


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


nam

67

63,2

63,2

63,2

Valid

nu

39

36,8

36,8

100,0


Total

106

100,0

100,0



2.Độ tuổi

dotuoi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


duoi 20t

9

8,5

8,5

8,5


tu 20-35t

53

50,0

50,0

58,5

Valid

tu 35-50t

36

34,0

34,0

92,5


tren 50t

8

7,5

7,5

100,0


Total

106

100,0

100,0



3.Nghề nghiệp

nghenghiep


Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulativ e Percent


hoc sinh, sinh vien

24

22,6

22,6

22,6


can bo cong chuc

53

50,0

50,0

72,6


huu tri

9

8,5

8,5

81,1

Valid

kinh doanh

3

2,8

2,8

84,0


lao dong pho thong

9

8,5

8,5

92,5


khac

8

7,5

7,5

100,0


Total

106

100,0

100,0



4.Thu nhập

thunhap


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


duoi 4tr

15

14,2

14,2

14,2


tu 4-7tr

53

50,0

50,0

64,2

Valid

tu 7-10tr

27

25,5

25,5

89,6


tren 10tr

11

10,4

10,4

100,0


Total

106

100,0

100,0



5.Biết đến DMZ Bar

biet Bar DMZ


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


co

96

90,6

90,6

90,6

Valid

khong

10

9,4

9,4

100,0


Total

106

100,0

100,0



6.Nguồn thông tin biết đến DMZ Bar

nguon thong tin


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


ban be, nguoi quen

32

30,2

30,2

30,2


mang xa hoi

26

24,5

24,5

54,7


to roi tap gap

15

14,2

14,2

68,9

Valid

website, tin tuc

20

18,9

18,9

87,7


dai ly lu hanh

5

4,7

4,7

92,5


khac

8

7,5

7,5

100,0


Total

106

100,0

100,0



7.Lý do chọn sử dụng dịch vụ DMZ Bar

ly do


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulativ e Percent


thuong hieu cong ty

42

39,6

39,6

39,6


khuyen mai hap dan

16

15,1

15,1

54,7


nhan vien chuyen nghiep

30

28,3

28,3

83,0

Valid

gia ca san pham

4

3,8

3,8

86,8


chat luong san pham

6

5,7

5,7

92,5


khac

8

7,5

7,5

100,0


Total

106

100,0

100,0



8.Số lần sử dụng dịch vụ DMZ Bar

so lan su dung


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


lan dau tien

23

21,7

21,7

21,7


lan thu hai

57

53,8

53,8

75,5

Valid

lan thu ba

18

17,0

17,0

92,5


lan thu tu tro len

8

7,5

7,5

100,0


Total

106

100,0

100,0



PHỤ LỤC 4: KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO CRONBACH’S ALPHA

1.Độ tin cậy

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,768

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DTC1

11,6698

3,157

,551

,726

DTC2

11,7453

3,830

,424

,782

DTC3

11,6981

3,318

,599

,697


DTC4

11,7264

3,020

,719

,629

2.Sẵn sàng đáp ứng

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,839

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DU1

11,7170

4,091

,684

,791

DU2

11,7547

3,825

,747

,762

DU3

11,7736

4,215

,693

,788

DU4

11,7075

4,533

,570

,839


3.Sự đảm bảo


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,788

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

SDB1

7,4906

2,005

,600

,744

SDB2

7,4434

2,002

,639

,702

SDB3

7,4245

1,942

,648

,692


4.Sự đồng cảm


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,801

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted


SDC1

11,5283

2,880

,522

,796

SDC2

11,5660

2,724

,712

,705

SDC3

11,3774

2,656

,569

,778

SDC4

11,5472

2,841

,683

,722

5.Phương tiện hữu hình

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,850

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

HH1

15,1132

5,682

,756

,791

HH2

15,3491

6,610

,634

,825

HH3

15,2642

6,577

,608

,832

HH4

15,3491

6,267

,709

,806

HH5

15,3019

6,708

,595

,835

6.Sự hài lòng


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,740

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

SHL1

7,6132

1,458

,623

,586

SHL2

7,6604

1,865

,537

,689

SHL3

7,7830

1,791

,547

,677


PHỤ LỤC 5: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA

KMO and Bartlett's Test


,673

70,133

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square


df

3

Sig.

,000


Total Variance Explained


Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

% of Variance

Cumula tive %

1

1,977

65,888

65,888

1,977

65,888

65,888

2

,586

19,519

85,407




3

,438

14,593

100,000




Extraction Method: Principal Component Analysis.


Component Matrixa


Component

1

SHL1 SHL3

SHL2

,850

,795

,789

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA BIẾN ĐỘC LẬP

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

,813

Approx. Chi-Square

943,079

Bartlett's Test of Sphericity df

190

Sig.

,000

Xem tất cả 144 trang.

Ngày đăng: 01/09/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí