Đơn vị:Trung tâm Chuyển giao công nghệ PTTH & VIỄN THÔNG VTC Địa chỉ:128C Đại La - Hà Nội
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng 6/2006
ĐVT: đồng
Bậc lương | Lương thời gian | Ngừng nghỉ việc100%lươn g | Phụ cấp | Tổng số | Các khoản khấu trừ | Được lĩnh | |||||
Số công | Số tiền | Số công | Số tiền | 5% BHX H | 1% BHYT | Cộng | |||||
Lương văn An | 3.9 | 22 | 1.365.000 | 105.000 | 1.470.00 0 | 68.250 | 13.650 | 81.900 | 1.388.100 | ||
Nguyễn Văn Trung | 3.72 | 22 | 1.302.000 | 70.000 | 1.372.00 0 | 65.100 | 13.020 | 78.120 | 1.293.880 | ||
Trân Trọng Nghĩa | 2.18 | 22 | 763.000 | 35.000 | 789.000 | 38.150 | 7.630 | 45.780 | 752.220 | ||
Lê Văn Sinh | 1.98 | 22 | 693.000 | 693.000 | 34.650 | 6.930 | 41.580 | 651.420 | |||
Nguyễn Đình Dũng | 1.78 | 22 | 623.000 | 623.000 | 31.150 | 6.230 | 37.380 | 585.620 | |||
... | .... | .... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế toán tiền lương và bảo hiểm xã hội - 1
- Kế toán tiền lương và bảo hiểm xã hội - 2
- Kế toán tiền lương và bảo hiểm xã hội - 4
- Kế toán tiền lương và bảo hiểm xã hội - 5
- Tổ Chức Công Tác Hế Toán Tăng, Giảm Tscđ Hữu Hình Ở Trung Tâm.
Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.
110 | 7.693.350 | 3.169.5 00 | 11.579.8 20 | 403.25 0 | 158.79 3 | 562.043 | 5.193.217 |
Kế toán thanh toán (đã ký) Kế toán trưởng (đã ký) Giám đốc (đã ký)
c./ Bảng tổng hợp thanh toán tiền lương ở Trung tâm
Căn cứ vào bảng thanh toán tiền lương ở các bộ phận, kế toán lập bảng tiền lương toàn Trung tâm:
Đơn vị: Trung tâm chuyển giao công nghệ PTTH và Viễn thông VTC Địa chỉ: 128C - Đại La - Hà Nội.
BẢNG TỔNG HỢP TIỀN LƯƠNG
Tháng 6 /2006
ĐVT: đồng
Bộ phận | Lương cơ bản | Lương thực tế | Các khoản khấu trừ | Được lĩnh | Ghi chú | |||
5% BHXH | 1% BHYT | Cộng | ||||||
1 | Phòng kỹ thuật | 7.693.350 | 11.579.822 | 403.250 | 158.793 | 562.043 | 11.017.779 | |
2 | Phòng cơ khí | 6.589.999 | 11.015.000 | 397.750 | 198.799 | 596.549 | 10.418.651 | |
3 | Phòng kế toán | 6.987.123 | 9.250.122 | 300.120 | 131.515 | 431.635 | 8.818.487 | |
4 | Phòng hành chính | 6.125.589 | 8.456.792 | 316.200 | 130.768 | 446.968 | 8.009.824 | |
5 | Bộ phận quản lý | 6.589.753 | 9.450.612 | 320.450 | 134.524 | 454.974 | 8.995.638 | |
6 | Cộng | 19,702,465 | 49.752.548 | 1.737.770 | 754,399 | 2,492,169 | 47.260,379 |
Kế toán thanh toán (đã ký) Kế toán trưởng (đã ký) Giám đốc (đã ký)
d./ Bảng tính và phân bổ lương BHXH, BHYT, KPCĐ:
Phương pháp lập: Hàng tháng căn cứ vào chứng từ lao động tiền lương, kế toán tiến hành phân loại và tổng hợp tiền lương phải trả theo đối tượng lao động (quản lý và phục vụ ở phân xưởng, quản lý Doanh nghiệp).
Căn cứ vào tiền lương thực tế phải trả và tỷ lệ quy định về các khoản trích BHXH 15%, BHYT 2%, KPCĐ 2% để tính vào chi phí sản xuất kinh doanh ghi vào cột nợ các tài khoản chi phí và có tài khoản 338.
Căn cứ vào tỷ lệ BHXH phải thu 5%, BHYT phải thu 1%. Khấu trừ vào lương của công nhân để ghi nợ TK 334 và có TK 338.
Ngoài ra căn cừ vào tiền lương chính của công nhân sản xuất và tỷ lệ trích trước tiền lương nghỉ phép để tính và ghi vào cột nợ TK 622 và có TK 335.
4./ Các nghiệp vụ kế toán tiền lương và BHXHở Trung tâm.
Nv1: Ngày 30/6 trả lương cho CNVsốtiền là:47.260.379 theo phiếu chi số
253.Kế toán định khoản sau
Nợ TK334 :47.260.379
Có TK111:47.260.379
Nv2:Căn cứ vào bảng phân bổ tiền lương BHXH,YT,CĐ số 8 ngày 13/6/2006 .Kế toán định khoản
Nợ 622:5.116.764
Nợ 642:2.218.193
Nợ 334:2.964.437
Có 338:10.299.394
Có 3382:573.697
Có 3383:8.008.172
Có 3384:1.717.525
Nv3:Căn cứ vào uỷ nhiệm chi số 121 ngày 21/6/2006 về việc nộp BHXH số
tiền là 8.008.172. Kế toán định khoản
Nợ TK 3383:8.008.172
Có TK 112:8.008.172
*./Chứng từ ghi sổ căn cứ vào phiếu chi lương bảng phân bổ tiền lương kế
toán lập nên chứng từ ghi sổ
CHỨNG TỪ GHI SỔ
SỐ 21
Ngày 30 tháng 6 năm 2006
ĐVT:đồng
Trích yếu | Số hiệu tài khoản | Số tiền | ||||
Số | Ngày | Nợ | Có | Nợ | Có | |
253 | 30/6 | Trả lương cho công nhân viên | 334 | 47.260.379 | ||
111 | 47.260.379 | |||||
Cộng | 47.260.379 | 47.260.379 |
Kèm theo 01 chứng từ gốc kế toán trưởng
Người lập (đã ký)
(đã ký)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
SỐ 22
Ngày 30 tháng 6 năm 2006
ĐVT:đồng
Trích yếu | Số hiệu tài khoản | Số tiền | ||||
Số | Ngày | Nợ | Có | Nợ | Có | |
8 | 13/6 | Trích BHXH,BHYT,CĐ theo tỷ lệ quy định | 622 | 5.116.764 | ||
642 | 2.218.193 | |||||
334 | 2.964.437 | |||||
338 | 10.299.394 | |||||
Cộng | 10.299.394 | 10.299.394 |
Kèm theo 01 chứng từ gốc
Kế toán trưởng (đã ký) Người lập (đã ký)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
SỐ 24
Ngày 30 tháng 6 năm 2006
ĐVT:đồng
Trích yếu | Số hiệu tài khoản | Số tiền | ||||
Số | Ngày | Nợ | Có | Nợ | Có | |
121 | 21/6 | Nộp BHXH cho cơ quan cấp trên | 3383 | 8.008.172 | ||
112 | 8.008.172 | |||||
Cộng | 8.008.172 | 8.008.172 |
Kèm theo 01 chứng từ gốc
Người lập (đã ký) Kế toán tưởng (đã ký)
SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số tiền | ||
Số | Ngày | |
21 | 30/6 | 47.260.379 |
22 | 30/6 | 10.299.394 |
24 | 30/6 | 8.008.172 |
SỔ CÁI
TK334: PHẢI TRẢ CNV NĂM 2006
Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | |||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||
Số dư đầu tháng | 52.529.789 | ||||
21 | 30/6 | Trả lương cho CNV | 111 | 47.260.379 | |
22 | 30/6 | Trích BHXH,YT,CĐ | 338 | 2.964.437 | |
Cộng phát sinh | 50.224.816 | 0 | |||
Số dư cuối tháng | 2.304.973 |
SỔ CÁI
TK338: PHẢI TRẢ, PHẢI NỘP KHÁC NĂM 2006
Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | |||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||
Số dư đầu tháng | 11.000.000 | ||||
22 | 30/6 | Trích BHXH,YT,CĐ | 622 | 5.116.764 | |
642 | 2.218.193 | ||||
334 | 2.964.437 | ||||
24 | 30/6 | NộpBHXH cho cơ quan cấp trên | 112 | 8.008.172 | |
Cộng phát sinh | 8.008.172 | 10.299.394 | |||
Số dư cuối tháng | 13.291.222 |