PHỤ LỤC
Phụ lục 01 .Tình hình tài sản, nguồn vốn của Công ty trong 3 năm (2011-2013).
ế
Hu
Đơn vị tính : Đồng.
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2012/2011 | Năm 2013/2012 | |||
+/- | % | +/- | % | ||||
A.TÀI SẢN | 61.845.257.196 | 65.888.807.766 | 60.155.707.044 | 4.043.550.570 | 6,54 | 5.733.100.722 | 8,70 |
I.Tài sản ngắn hạn | 7.924.452.109 | 9.968.146.064 | 6.731.087.369 | 2.043.693.955 | 25,79 | 3.237.058.695 | 32,47 |
II.Tài sản dài hạn | 53.920.805.087 | 55.920.661.702 | 53.424.619.675 | 1.999.856.615 | 3,71 | 2.496.042.027 | 4,46 |
B.NGUỒN VỐN | 61.845.257.196 | 65.888.807.766 | 60.155.707.044 | 4.043.550.570 | 6,54 | 5.733.100.722 | 8,70 |
I.Nợ phải trả | 51.614.615.103 | 53.632.528.817 | 52.233.646.586 | 2.017.913.714 | 3,91 | 1.398.882.231 | 2,61 |
II.Vốn chủ sở hữu | 10.230.642.093 | 12.256.278.949 | 7.922.060.458 | 2.025.636.856 | 19,80 | 4.334.218.491 | 35,36 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kế Toán Chi Phí Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp
- Một Số Giải Pháp Nhằm Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Doanh Thu Và Xác Định Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Tnhh Du Lịch Mondial
- Một Số Giải Pháp Nhằm Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Doanh Thu Và Xác Định Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Tnhh Du Lịch Mondial
- Kế toán doanh thu và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Du lịch Mondial - 14
Xem toàn bộ 119 trang tài liệu này.
Đại học Kinh tế
(Nguồn : Phòng kế toán Công ty TNHH Du lịch Mondial)
Phụ lục 02. Tình hình kết quả kinh doanh của Công ty trong 3 năm (2011-2013).
ế
Hu
Đơn vị tính : Đồng.
Năm 2011 | Năm 2012 | Năm 2013 | Năm 2012/2011 | Năm 2013/2012 | |||
+/- | % | +/- | % | ||||
1. Doanh thu BH& CCDV | 17.534.959.012 | 20.877.490.974 | 19.749.390.545 | 3.342.531.962 | 19,06 | 1.128.100.429 | 5,40 |
2.Các khoản giảm trừ doanh thu | 25.256.390 | 25.256.390 | |||||
3. Doanh thu thuần | 17.534.959.012 | 20.877.490.974 | 19.724.134.155 | 3.342.531.962 | 19,06 | 1.153.356.819 | 5,52 |
4.Giá vốn hàng bán | 12.249.564.591 | 13.554.680.545 | 14.374.093.666 | 1.305.115.954 | 10,65 | 819.413.121 | 6,05 |
5. Lợi nhuận gộp | 5.285.394.421 | 7.322.810.429 | 5.350.040.489 | 2.037.416.008 | 38,55 | 1.972.769.940 | 26,94 |
6.Doanh thu hoạt động tài chính | 7.796.706 | 14.015.480 | 6.304.164 | 6.218.774 | 79,76 | 7.711.316 | 55,02 |
7. Chi phí tài chính | 8.659.312.258 | 7.210.512.287 | 6.280.307.166 | 1.448.799.971 | 16,73 | 930.205.121 | 12,90 |
8. Chi phí bán hàng | 1.954.789.286 | 2.606.333.988 | 1.388.635.118 | 651.544.702 | 33,33 | 1.217.698.870 | 46,72 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1.215.114.496 | 4.714.901.082 | 5.864.885.394 | 3.499.788.586 | 288,02 | 1.149.984.312 | 24,39 |
10. Lợi nhuận thuần từ HĐKD | -6.536.022.913 | -7.194.921.448 | -8.177.483.025 | 658.898.535 | 10,08 | 982.561.577 | 13,66 |
11.Thu nhập khác | 2.200.000 | 220.000 | 909.091 | 1.980.000 | 90,00 | 689.091 | 313,22 |
12.Chi phí khác | 20.081.220 | 135.370 | 157.644.557 | 19.945.850 | 99,33 | 157.509.187 | 116354,57 |
13.Lợi nhuận khác | -17.881.220 | 84.630 | -156.735.466 | 17.965.850 | 100,47 | 156.820.096 | 185300,83 |
14. Tổng lợi nhuận trước thuế | -6.553.904.133 | -7.194.836.818 | -8.334.218.491 | 640.932.685 | 9,78 | 1.139.381.673 | 15,84 |
15. Lợi nhuận sau thuế | -6.553.904.133 | -7.194.836.818 | -8.334.218.491 | 640.932.685 | 9,78 | 1.139.381.673 | 15,84 |
Đại học Kinh tế
(Nguồn : Phòng kế toán Công ty TNHH Du lịch Mondial)
01
Branch 510
Branch : 00510
BBA67P
Vietcombank Branch : 00510
CN TT HUE – NHTMCP NGOAI THUONG VN
GIẤY BÁO LÃI
Từ ngày 01/12/2013 đến hết ngày 31/12/2013 Kính gửi : CÔNG TY TNHH DU LỊCH MONDIAL
Chúng tôi đã tính lãi đến cuối ngày 31/12/2013 tài khoản số : 104.20437929.014 mở tại ngân hàng chúng tôi với số tiền như sau :
Số tiền lãi 121.278 đồng.
Ngân hàng : CN TT HUE – NHTMCP NGOAI THUONG VN
Kính báo
Phụ lục 04. Giấy báo trả lãi tiền vay
NHNG &PTNT VIỆT NAM
Chi nhánh : Thừa Thiên Huế
Kính gửi : - Hội đồng thành viên Công ty TNHH Du lịch Mondial Huế.
- Ông Tổng giám đốc Công ty TNHH Du lịch Mondial Huế.
Căn cứ hợp đồng tín dụng số 4000 LAV 200901452 ngày 01/03/2007 Căn cứ hợp đồng tín dụng số 4000 LAV 2010000395 ngày 21/05/2010 Căn cứ hợp đồng tín dụng số 4000 LAV 201200733 ngày 20/12/2012 Căn cứ hợp đồng tín dụng số 4000 LAV 201300246 ngày 22/03/2013
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt nam – Chi nhánh Thừa Thiên Huế thông báo Công ty TNHH Du lịch Mondial Huế
Lãi tiền vay phát sinh tháng 12/2013 : 506.763.595 đ
Kính báo
Phụ lục 05.Tờ khai thuế thu nhập doanh nghiệp tạm tính quý IV/2013.
Mẫu số: 01A/TNDN
TỜ KHAI THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP TẠM TÍNH
(Dành cho người nộp thuế khai theo thu nhập thực tế phát sinh)
[01] Kỳ tính thuế: Quý IV năm 2013.
[02] Người nộp thuế : CÔNG TY TNHH DU LỊCH MONDIAL.
[03] Mã số thuế: 3300363634.
[04] Địa chỉ: 17 Nguyễn Huệ, TP.Huế
[05] Quận/huyện: [06] Tỉnh/Thành phố: Tỉnh Thừa Thiên Huế.
[07] Điện thoại: 054.3945599 [08] Fax: 054.3945566
[09]Email:info@mondialhotel.com.vn
Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
Chỉ tiêu | ||
1 | Doanh thu phát sinh trong kỳ | [10] 5.343.799.853 |
2 | Chi phí phát sinh trong kỳ | [11]7.068.999.067 |
3 | Lợi nhuận phát sinh trong kỳ ([12]=[10]-[11]) | [12]-1.725.199.214 |
4 | Điều chỉnh tăng lợi nhuận theo pháp luật thuế | [13] |
5 | Điều chỉnh giảm lợi nhuận theo pháp luật thuế | [14] |
6 | Lỗ được chuyển trong kỳ | [15] |
7 | Thu nhập chịu thuế ([16]=[12]+[13]-[14]-[15]) | [16]-1.725.199.214 |
8 | Thuế suất thuế TNDN(%) | [17] 25 |
9 | Thuế TNDN dự kiến miễn, giảm | [18] |
10 | Thuế TNDN phải nộp trong kỳ ([19]=[16]x[17]-[18]) | [19] |
(Nguồn : Phòng kế toán Công ty TNHH Du lịch Mondial)
Phụ lục 06.Báo cáo kết quả kinh doanh quý IV/2013 của Công ty
Đơn vị báo cáo:Công ty TNHH Du lịch Mondial. Mẫu số B02 – DN
Địa chỉ:17 Nguyễn Huệ, TP.Huế (Ban hành theo QĐ số 15/ 2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
QUÝ IV NĂM 2013 Đơn vị tính : Đồng.
Mã số | Thuyết minh | Qúy IV/2013 | |
1 | 2 | 3 | 4 |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 01 | VI.25 | 5,344,846,515 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 02 | 1,895,665 | |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 10 | 5,342,950,850 | |
4. Giá vốn hàng bán | 11 | VI.27 | 3,589,330,045 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 20 | 1,753,620,805 | |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | VI.26 | 849,003 |
7. Chi phí tài chính | 22 | VI.28 | 1,567,107,527 |
- Trong đó: Chi phí lãi vay | 23 | 1,565,866,898 | |
8. Chi phí bán hàng | 24 | 220,747,391 | |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | 1,566,672,663 | |
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 30 | -1,600,057,773 | |
11. Thu nhập khác | 31 | ||
12. Chi phí khác | 32 | 125,141,441 | |
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | 40 | -125,141,441 | |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50 | -1,725,199,214 | |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | VI.30 | |
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 60 | -1,725,199,214 |
(Nguồn : Phòng kế toán Công ty TNHH Du lịch Mondial)
Phụ lục 07. Sơ đồ hạch toán kết quả kinh doanh quý IV năm 2013 tại Công ty.
Đơn vị tính : Đồng.
TK 632 TK 911 TK 511
3.589.330.04
5.342.950.85
TK 641
TK 515
220.747.391
849.003
TK 642
TK 421
1.566.672.66
1.725.199.21
TK 635
1.567.107.52
TK 811
125.141.441