Hội nhập tài chính và chính sách tiền tệ tại Việt Nam 1674801841 - 31


Response of D(I_VN_10SA) to Shock1 using Structural VAR Factors


.04


.03


.02


.01


.00


-.01


-.02


-.03


5 10 15 20 25 30 35

Hình B2. Phản ứng của lãi suất dài hạn với rủi ro toàn cầu


Response of D(I_VN_10SA) to Shock2 using Structural VAR Factors


.06


.05


.04


.03


.02


.01


.00


-.01


5 10 15 20 25 30 35

Hình B3. Phản ứng của lãi suất dài hạn Việt Nam với lãi suất dài hạn Mỹ



Response of D(I_VN_10SA) to Shock3 using Structural VAR Factors


.04


.03


.02


.01


.00


-.01


-.02


-.03

5 10 15 20 25 30 35

Hình B4. Phản ứng của lãi suất dài hạn Việt Nam với tăng trưởng sản lượng trong nước


Response of D(I_VN_10SA) to Shock4 using Structural VAR Factors


.08


.07


.06


.05


.04


.03


.02


.01


.00

5 10 15 20 25 30 35

Hình B5. Phản ứng của lãi suất dài hạn Việt Nam với lạm phát trong nước



Response of D(I_VN_10SA) to Shock5 using Structural VAR Factors


.04


.03


.02


.01


.00


-.01


-.02


-.03

5 10 15 20 25 30 35

Hình B6. Phản ứng của lãi suất dài hạn Việt Nam với lãi suất ngắn hạn trong nước


Variance Decomposition of D(I_VN_10SA) using Structural VAR Factors


100


80


60


40


20


0

5 10 15 20 25 30 35


Shock1 Shock4

Shock2 Shock5

Shock3 Shock6

Hình B7. Phân rã phương sai biến lãi suất dài hạn Việt Nam


Bảng B7. Phân rã phương sai biến lãi suất dài hạn Việt Nam

Period

S.E.

Shock1

Shock2

Shock3

Shock4

Shock5

Shock6

1

0.164215

1.196162

0.103887

0.000000

0.000000

3.050471

95.64948

2

0.218428

1.114085

0.182003

0.011591

10.42207

4.404673

83.86558

3

0.244029

1.468685

5.091722

0.019654

13.84874

4.699175

74.87203

4

0.260731

1.928036

5.727557

0.163947

13.99966

4.678631

73.50216

5

0.271743

3.223557

5.704441

0.212330

13.87899

4.610508

72.37018

6

0.278582

4.616618

5.732867

0.211855

13.81294

4.526411

71.09931

7

0.283239

5.688296

5.794539

0.208809

13.74414

4.485327

70.07888

8

0.286506

6.484396

5.806329

0.214448

13.67742

4.444054

69.37335

9

0.288804

7.105895

5.795786

0.213470

13.63637

4.409531

68.83895

10

0.290442

7.569392

5.788976

0.213171

13.61613

4.384089

68.42825

11

0.291617

7.891827

5.783767

0.213264

13.60628

4.366412

68.13845

12

0.292475

8.121992

5.777936

0.212814

13.60301

4.353142

67.93110

13

0.293100

8.288929

5.773530

0.212700

13.60333

4.343368

67.77815

14

0.293557

8.408134

5.770441

0.212520

13.60513

4.336306

67.66746

15

0.293893

8.493893

5.768130

0.212351

13.60723

4.331178

67.58722

16

0.294141

8.556097

5.766438

0.212263

13.60912

4.327419

67.52867

17

0.294323

8.601390

5.765211

0.212176

13.61072

4.324660

67.48584

18

0.294457

8.634494

5.764338

0.212114

13.61198

4.322643

67.45443

19

0.294555

8.658719

5.763707

0.212071

13.61292

4.321162

67.43142

20

0.294628

8.676509

5.763243

0.212037

13.61362

4.320073

67.41452

21

0.294682

8.689598

5.762909

0.212013

13.61414

4.319273

67.40207

22

0.294721

8.699225

5.762664

0.211995

13.61451

4.318684

67.39292

23

0.294750

8.706315

5.762485

0.211981

13.61478

4.318250

67.38618

24

0.294772

8.711538

5.762354

0.211972

13.61498

4.317931

67.38122

25

0.294788

8.715385

5.762257

0.211965

13.61513

4.317696

67.37757

26

0.294799

8.718220

5.762186

0.211959

13.61523

4.317523

67.37488

27

0.294808

8.720308

5.762134

0.211956

13.61531

4.317395

67.37290

28

0.294814

8.721845

5.762095

0.211953

13.61537

4.317301

67.37144

29

0.294819

8.722978

5.762067

0.211951

13.61541

4.317232

67.37036

30

0.294822

8.723813

5.762046

0.211949

13.61544

4.317181

67.36957

31

0.294825

8.724427

5.762030

0.211948

13.61546

4.317144

67.36899

32

0.294826

8.724879

5.762019

0.211947

13.61548

4.317116

67.36856

33

0.294828

8.725213

5.762011

0.211947

13.61549

4.317096

67.36824

34

0.294829

8.725458

5.762004

0.211946

13.61550

4.317081

67.36801

35

0.294830

8.725639

5.762000

0.211946

13.61551

4.317070

67.36784

36

0.294830

8.725772

5.761997

0.211946

13.61551

4.317062

67.36771

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 256 trang tài liệu này.

Hội nhập tài chính và chính sách tiền tệ tại Việt Nam 1674801841 - 31

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 27/01/2023