Lê Thị Phương L | Nữ | 1965 | M16-0019689 | |
29 | Mai Thị L | Nữ | 1948 | L19-0003522 |
30 | Nguyễn Hữu L | Nam | 1964 | L19-0004200 |
31 | Dương Thị Kim L | Nữ | 1954 | L18-0016284 |
32 | Phùng Thị L | Nữ | 1940 | L13-0020172 |
33 | Nguyễn Thị Hồng L | Nữ | 1956 | L19-0008820 |
34 | Đinh Văn L | Nam | 1944 | L13-0002988 |
35 | Phan Thị L | Nữ | 1965 | L11-0016001 |
36 | Trương Văn L | Nam | 1951 | L16-0021535 |
37 | Hà L | Nam | 1946 | L15-0014486 |
38 | Đặng Thị Kim N | Nữ | 1942 | L16-0003754 |
39 | Mạch Thị Bích N | Nữ | 1941 | L16-0011940 |
40 | Đặng Thị N | Nữ | 1953 | L15-0006732 |
41 | Nguyễn Thị N | Nữ | 1975 | M17-0031261 |
42 | Đặng Kim N | Nữ | 1961 | L15-0005608 |
43 | Lưu Kim P | Nữ | 1962 | L12-0010767 |
44 | Trần Văn P | Nam | 1956 | L19-0008759 |
45 | Nguyễn Thị P | Nữ | 1940 | L13-0017895 |
46 | Trần Thị P | Nữ | 1940 | L12-0011398 |
47 | Thoại P | Nam | 1943 | L13-0014636 |
48 | Ngô Thành P | Nam | 1933 | L13-0009503 |
49 | Dương Duy Q | Nam | 1948 | L19-0002187 |
50 | Bùi Thanh Q | Nam | 1940 | L13-0020185 |
51 | Nguyễn Thái S | Nam | 1955 | L16-0013620 |
52 | Ouk S | Nam | 1954 | L14-0022564 |
53 | Lưu Văn S | Nam | 195 | L14-0004461 |
Có thể bạn quan tâm!
- Rối Loạn Tư Duy (Do Sa Sút Trí Tuệ Hay Do Ngộ Độc Thuốc) 0 = Không Có.
- Té Ngã (Không Liên Quan Với Chứng Đông Cứng - Freezing)
- Đánh giá mức độ rối loạn thần kinh tự chủ trên bệnh Parkinson và teo đa hệ thống - 25
Xem toàn bộ 217 trang tài liệu này.
Cao Thế S | Nam | 1960 | L11-0006587 | |
55 | Nguyễn Văn S | Nam | 1956 | M14-0005455 |
56 | Hà S | Nam | 1964 | L13-0001228 |
57 | Lê Văn S | Nam | 1947 | L18-0018816 |
58 | Lý Bảo T | Nam | 1970 | L15-0023500 |
59 | Võ Văn T | Nam | 1954 | L11-0008640 |
60 | Võ Thị T | Nữ | 1948 | L16-0010212 |
61 | Nguyễn Thanh T | Nam | 1977 | L18-0002454 |
62 | Trịnh Thị Ngọc T | Nữ | 1964 | L14-0000868 |
63 | Võ Thị Lệ T | Nữ | 1964 | M16-0035213 |
64 | Lâm Thanh T | Nam | 1948 | L14-0005540 |
65 | Hoàng Thị T | Nữ | 1964 | L17-0022335 |
66 | Trần Thị T | Nữ | 1946 | L13-0020195 |
67 | Lê Thị T | Nữ | 1945 | L11-0009361 |
68 | Lê Thị T | Nữ | 1976 | L13-0018981 |
68 | Dương Tấn T | Nam | 1964 | M13-0013456 |
70 | Hà Hữu T | Nam | 1947 | L12-0000153 |
71 | Nguyễn Minh T | Nam | 1960 | M12-0013176 |
72 | Vũ Thị Thanh T | Nữ | 1956 | L13-0000201 |
73 | Lý Thị Mỹ T | Nữ | 1963 | L13-0003303 |
74 | Nguyễn Thị Minh T | Nữ | 1955 | M13-0012195 |
75 | Võ Thị Lệ T | Nữ | 1964 | L18-0007436 |
76 | Trần Thị Phương T | Nữ | 1975 | L16-0020640 |
77 | Phạm Thị V | Nữ | 1958 | L16-0000103 |
78 | Lê Thị V | Nữ | 1943 | L18-0014176 |
79 | Lâm Hoàng V | Nam | 1963 | L14-0006277 |
Nguyễn Ái V | Nam | 1960 | L14-0008637 | |
81 | Bùi Thị Hải Y | Nữ | 1972 | M16-0010253 |
82 | Phạm Thị Y | Nữ | 1943 | L11-0003715 |
Xác nhận của Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp Bệnh Viện Chuyên Khoa Ngoại Thần Kinh Quốc Tế