PHỤ LỤC 02
DANH SÁCH CÁC CÁ NHÂN, TỔ CHỨC TRÚNG ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TẠI CÁC KHU QUY HOẠCH DÂN CƯ THUỘC THÀNH
PHỐ SƠN LA
Họ và tên | Địa chỉ thường trú | Số thửa trúng đấu giá | Diện tích | Ghi chú | |
I. Khu quy hoạch dân cư kè suối Nậm La (bản Mé Ban phường Chiềng Cơi, TP Sơn La) | |||||
Nguyễn Thị Liên | Khu TĐC Kiến Hưng, Hà Đông, Thành phố Hà Nội | OC04 - 01 | 97.5 | ||
Trần Thị Thu Hà | Phường Láng Thượng, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội | OC04 - 02 | 74.5 | ||
Nguyễn Văn Hùng | Tổ 2, phường Quyết Tâm, TP Sơn La | OC04 - 03 | 74.5 | ||
Đặng Thị Thanh Vân | Tổ 3, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | OC04 - 04 | 74.5 | ||
Trần Thị Ngoan | Thanh Trì, Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội | OC04 - 05 | 74.5 | ||
Phạm Thu Hiền | Tổ 3, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | OC04 - 06 | 74.5 | ||
Ngô Thị Liên | Tổ 10, phường Quyết Thắng, TP Sơn La | OC04 - 07 | 74.5 | ||
Nguyễn Đình Hân | Quỳnh Giao, Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình | OC04 - 08 | 74.5 | ||
Nguyễn Đoan Khang | Tổ 12, phường Chiềng Lề, TP Sơn La | OC04 - 09 | 74.5 | ||
0 | Nguyễn Thế Toàn | Tổ 05, phường Chiềng Lề, TP Sơn La | OC04 - 10 | 74.5 | |
1 | Đặng Trần Mạnh | Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Thành phố Sơn La | OC04 - 11 | 74.5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Về Giá Khởi Điểm Và Các Yếu Tố Ảnh Hưởng
- Đánh Giá Sự Hợp Lý Của Khoản Tiền Đặt Trước Và Khoản Phí Đăng Ký Phải Nộp Khi Tham Gia Đấu Giá
- Đánh giá kết quả đấu giá quyền sử dụng đất tại thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La - 15
- Đánh giá kết quả đấu giá quyền sử dụng đất tại thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La - 17
Xem toàn bộ 140 trang tài liệu này.
Họ và tên | Địa chỉ thường trú | Số thửa trúng đấu giá | Diện tích | Ghi chú | |
2 | Giản Thị Dương | Tổ 5, phường Quyết Thắng, TP Sơn La | OC04 - 12 | 74.5 | |
3 | Giản Thị Dương | Tổ 5, phường Quyết Thắng, TP Sơn La | OC04 - 13 | 74.5 | |
4 | Trần Văn Bẩy | Tổ 5, phường Tô Hiệu, TP Sơn La | OC04 - 14 | 74.5 | |
5 | Hà Minh Tuấn | Thị trấn Phù Yên, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La | OC04 - 15 | 74.5 | |
6 | Hoàng Thị Thanh | Tổ 3, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | OC04 - 16 | 74.5 | |
7 | Phạm Thị Minh Phương | Tổ 8, phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La | OC04 - 17 | 74.5 | |
8 | Đinh Thị Tuyết Mai | Tỏ 9, phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La | OC04 - 18 | 74.5 | |
9 | Trịnh Quang Linh | Tổ 1, phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La | OC04 - 19 | 74.5 | |
0 | Trịnh Quang Linh | Tổ 1, phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La | OC04 - 20 | 74.5 | |
1 | Nguyễn Đức Quý | Tổ 13, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La | OC04 - 21 | 74.5 | |
2 | Lương Sơn Tùng | Thị trấn Bắc Yên, huyện Bắc Yên, tỉnh Sơn La | OC04 - 22 | 74.5 | |
3 | Nguyễn Thị Thảo | Tổ 14, phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | OC04 - 23 | 74.5 | |
4 | Kim Thị Hòa | Tổ 14, phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | OC04 - 24 | 74.5 |
Họ và tên | Địa chỉ thường trú | Số thửa trúng đấu giá | Diện tích | Ghi chú | |
5 | Lê Khánh Hòa | Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La | OC04 - 25 | 74.5 | |
6 | Lò Thanh Tâm | Tổ 4, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La | OC04 - 26 | 97.5 | |
II. Khu quy hoạch dân cư lô số 4B kè suối Nậm La (Tổ 9, phường Chiềng Lề, TP Sơn La) | |||||
Phạm Thị Minh Phương | Tổ 8, phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La | LK 01 - 01 | 70.0 | ||
Phạm Tân Tiến | Tổ 4, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La | LK 01 - 02 | 74.5 | ||
Hoàng Thị Định | Tổ 4 phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La | LK 01 - 03 | 74.5 | ||
Nguyễn Thạc Biên | Thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, Thành phố Sơn La | LK 01 - 04 | 74.5 | ||
Bình Thị Hoa | Tổ 9, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | LK 01 - 05 | 74.5 | ||
Nguyễn Thị Phương Thảo | Tổ 4, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | LK 01 - 06 | 74.5 | ||
Hoàng Ngọc Thanh | Thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | LK 01 - 07 | 74.5 | ||
Phạm Văn Hùng | Tiểu khu 1, Thị trấn Bắc Yên, huyện Bắc Yên | LK 01 - 08 | 74.5 | ||
Lò Thị Khoa | xã Púng Bánh, huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La | LK 01 - 09 | 74.5 | ||
0 | Nguyễn Mạnh Tùng | Tổ 3 phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | LK 01 - 10 | 74.5 | |
1 | Phạm Văn Thắng | Tổ 7, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | LK 01 - 11 | 74.5 |
Họ và tên | Địa chỉ thường trú | Số thửa trúng đấu giá | Diện tích | Ghi chú | |
2 | Nguyễn Thùy Anh | Tổ 2, phường Quyết Thắng, TP Sơn La | LK 01 - 12 | 74.5 | |
3 | Phạm Văn Thắng | Tổ 7, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | LK 01 - 13 | 74.5 | |
4 | Phạm Văn Thắng | Tổ 7, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | LK 01 - 14 | 74.5 | |
5 | Tường Thị Huyền | Tổ 2, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La | LK 01 - 15 | 74.5 | |
6 | Lò Thị Út Long | bản Panh, Xã Chiềng Xôm, thành phố Sơn La | LK 01 - 16 | 74.5 | |
7 | Nguyên Thị Ngọ | Nam Sơn, Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình | LK 01 - 17 | 70.0 | |
8 | Trần Tiến Đạt | Tổ 4, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | LK 01 - 18 | 70.0 | |
9 | Đỗ Cảnh Duy | Tổ 13, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La | LK 01 - 19 | 74.5 | |
0 | Lê Anh Hoàng | Tổ 12, phường Chiềng Lề, TP Sơn La | LK 01 - 20 | 74.5 | |
1 | Nguyễn Đức Kiên | Văn Lang, Hưng Hà, Thái Bình | LK 01 - 21 | 74.5 | |
2 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Tổ 4, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | LK 01 - 22 | 74.5 | |
3 | Phạm Quốc Minh Hoàng | Tổ 8, phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La | LK 01 - 23 | 74.5 | |
4 | Nguyễn Thị Hương | xã Tạ Bú, huyện Mường La, tỉnh Sơn La | LK 01 - 24 | 74.5 | |
5 | Nguyễn Thị Hương | xã Tạ Bú, huyện Mường La, tỉnh Sơn La | LK 01 - 25 | 74.5 |
Họ và tên | Địa chỉ thường trú | Số thửa trúng đấu giá | Diện tích | Ghi chú | |
6 | Vũ Văn Suấn | Thị trấn Ít Ong, huyện Mường La, tỉnh Sơn La | LK 01 - 26 | 74.5 | |
7 | Bùi Thanh Bình | Tổ 3, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La | LK 01 - 27 | 74.5 | |
8 | Nguyễn Huy Thanh Tùng | Tổ 4, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | LK 01 - 28 | 74.5 | |
9 | Lèo Văn Hải | Bản Mòng, xã Hua La, thành phố Sơn La | LK 01 - 29 | 74.5 | |
0 | Nguyễn Thế Toàn | Tổ 5, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | LK 01 - 30 | 74.5 | |
1 | Nguyễn Hoài Thương | Tổ 6, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | LK 01 - 31 | 74.5 | |
2 | Phạm Thị Hải | Tổ 8, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | LK 01 - 32 | 74.5 | |
3 | Trần Thị Loan | Tổ 3, phường Tô Hiệu, thành phố Sơn La | LK 01 - 33 | 74.5 | |
4 | Phạm Ngọc Anh | Thị Trấn Yên Châu, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La | LK 01 - 34 | 70.0 | |
III. Khu quy hoạch dân cư hành chính văn hóa - phật giáo tỉnh Sơn La | |||||
Nguyễn Thị Minh Nghĩa | Tổ 10, phường Quyết Thắng, TP Sơn La | OT05 - 01 | 72.0 | ||
Bùi Thị Thúy | Tổ 3, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | OT05 - 02 | 92.5 | ||
Đặng Thị Thu | xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | OT05 - 03 | 92.5 | ||
Trần Thị Thu Dịu | Tổ 10, phường Chiềng Lề, thành phố Sơn La | OT05 - 04 | 92.5 |