3. Ngân hàng TMCP An Bình (ABBank)
4. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank)
5. Ngân hàng TMCP Phát triển nhà Hà Nội (Habubank)
6. Ngân hàng TMCP Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long (MHB)
7. Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
8. Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)
9. Ngân hàng Liên doanh Việt Nga (VRB)
10. Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB)
11. Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeaBank)
12. Ngân hàng TMCP Nam Việt (Navibank)
13. Ngân hàng TMCP Đại Dương (Oceanbank)
14. Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)
15. Ngân hàng TMCP Miền Tây (Westernbank)
16. Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương tín (Sacombank)
17. Ngân hàng TMCP Việt Á (VietABank)
18. Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TienPhongBank)
19. Ngân hàng TMCP Phương Nam (Southern Bank)
20. Ngân hàng TMCP Dầu khí toàn cầu (GP Bank)
21. Ngân hàng TMCP Đông Á (Dong A Bank)
2. Cập nhật các dịch vụ cung cấp trên máy ATM của BIDV áp dụng đối với thẻ do ngân hàng khác phát hành (BIDV là ngân hàng thanh toán thẻ)
Số BIN chấp nhận trên máy ATM BIDV | Dịch vụ cung cấp trên máy ATM của BIDV | ||||
Rút tiền | Vấn tin số dư | In sao kê rút gọn | Chuyển khỏan nội bộ NHPHT | ||
Vietinbank | 620160, 620163 970415, 626168 | √ | √ | √ | Chưa |
Saigonbank | 161087, 970400 | √ | √ | √ | √ |
ABBank | 191919, 970425 | √ | √ | √ | √ |
Agribank | 272727, 272728 272729, 970405 | √ | √ | √ | √ |
Habubank | 121212 | √ | √ | √ | Chưa |
MHB | 189701, 970401 | √ | √ | √ | √ |
Vietcombank | 686868, 970436 | √ | √ | √ | Chưa |
Techcombank | 889988, 888899 970407 | √ | √ | √ | Chưa |
VRB | 970421 | √ | √ | √ | √ |
SCB | 157979, 970429 | √ | √ | √ | √ |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Phát Triển Dịch Vụ Ngân Hàng Ở Tầm Vi Mô :
- Các giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng tại chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển TPHCM - 12
- Các giải pháp phát triển dịch vụ ngân hàng tại chi nhánh Ngân hàng Đầu tư và Phát triển TPHCM - 13
Xem toàn bộ 118 trang tài liệu này.
970468, 970440 | √ | √ | √ | √ | |
Navibank | 818188, 818199 727288, 727299 970419 | √ | √ | √ | √ |
Oceanbank | 970414 | √ | √ | √ | √ |
ACB | 970416 | √ | √ | Chưa | Chưa |
Westernbank | 970412, 787955, 787999 | √ | √ | Chưa | Chưa |
Sacombank | 970403 | √ | √ | √ | √ |
VietABank | 166888, 970427 | √ | √ | Chưa | Chưa |
TienPhongBank | 970423 | √ | √ | Chưa | Chưa |
SouthernBank | 970417 | √ | √ | Chưa | Chưa |
GP Bank | 970408 | √ | √ | Chưa | Chưa |
Dong A Bank | 1792, 970406 | √ | √ | √ | √ |
SeaBank
3. Cập nhật các dịch vụ trên máy ATM của ngân hàng khác áp dụng đối với thẻ do BIDV phát hành (BIDV là ngân hàng phát hành thẻ, số BIN là 668899)
Dịch vụ cung cấp trên máy ATM của ngân hàng | ||||
Rút tiền | Vấn tin số dư | In sao kê rút gọn | Chuyển khỏan nội bộ NHPHT | |
Vietinbank | √ | √ | √ | Chưa |
Saigonbank | √ | √ | √ | √ |
ABBank | √ | √ | √ | √ |
Agribank | √ | √ | √ | √ |
Habubank | Chưa | Chưa | Chưa | Chưa |
MHB | √ | √ | √ | √ |
Vietcombank | √ | √ | √ | Chưa |
Techcombank | √ | √ | √ | Chưa |
VRB | √ | √ | √ | √ |
SCB | √ | √ | √ | √ |
Navibank | √ | √ | Chưa | Chưa |
SeaBank | √ | √ | √ | √ |
Oceanbank | √ | √ | √ | √ |
ACB | √ | √ | Chưa | Chưa |
Westernbank | √ | √ | Chưa | Chưa |
Sacombank | √ | √ | √ | Chưa |
VietABank | √ | √ | Chưa | Chưa |
TienPhongBank | √ | √ | Chưa | Chưa |
SouthernBank | √ | √ | Chưa | Chưa |
GP Bank | √ | √ | Chưa | Chưa |
Dong A Bank | √ | √ | √ | √ |