Question 7. I would like to give comments on the price at the community tourism site, please evaluate the different aspects by marking (X) in the appropriate boxes with the scale from 1 to 7.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
The price of rooms at the community tourism site is reasonable | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
Visiting points and activities have reasonable price | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
The dishes’ price at the restaurant is reasonable | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
Tourists can bargain comfortably to buy local products | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
The service providers avoid the situation of unexpected price increases and unclear price | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
Có thể bạn quan tâm!
- Khuyến Nghị Gia Tăng Tính Hấp Dẫn Của Tự Nhiên
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch cộng đồng vùng Tây Bắc - 18
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch cộng đồng vùng Tây Bắc - 19
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch cộng đồng vùng Tây Bắc - 21
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch cộng đồng vùng Tây Bắc - 22
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách du lịch cộng đồng vùng Tây Bắc - 23
Xem toàn bộ 199 trang tài liệu này.
Question 8: Would you please give your overall assessment of the quality of travel destinations you have just experienced?
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
I think the tourist spot in X village meets all my requirements | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
I agree that the tourist spot in X village is attractive, suitable for tourists when traveling in the community | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
I believe that the tourist spot in X village will be more and more popular and chosen as a community tourism place | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
Câu 9: Please select the boxes related to your information: Gender: Male Female
Marital Status: Single Married
Age: Under 25 , From 25 to 35 , From 36 to 45 , Over 45 years old
Educational background: High school , Vocational school , College , University , Postgraduate
Average monthly income: <8 million VND , From 8 to 12 million VND , From 12 to 16 million VND , From 16 to 20 million VND , Over 20 million VND
Tourists: Internation Domestic
Giới thiệu
PHỤ LỤC 2
BẢNG HỎI PHỎNG VẤN CHUYÊN GIA
Tôi là Nguyễn Công Viện, hiện đang là nghiên cứu sinh chuyên ngành quản trị kinh doanh tại đại học kinh tế quốc dân. Xin cảm ơn các anh chị đã nhận lời tham gia buổi thảo luận với tôi về chủ đề nghiên cứu về sự hài lòng của khách du lịch cộng đồng vùng Tây Bắc. Những ý kiến của Anh/chị trong buổi thảo luận này không có ý kiến nào là sai hay đúng tất cả đều giúp ích cho nghiên cứu của tôi. Các ý kiến sẽ được tổng hợp rút ra những khía cạnh chính và tiếp tục được đánh giá qua ý kiến của Anh/chị trên một thang điểm 7 trong các lần phỏng vấn tiếp theo (sau phỏng vấn này). Vì vậy rất mong Anh/chị trao đổi các ý kiến của cá nhân mình thoải mái, cặn kẽ không phải e ngại, thận trọng.
Nội dung các câu hỏi phỏng vấn:
1. Khi đi du lịch cộng đồng vùng Tây Bắc khách du lịch quan tâm tìm hiểu nhiều đến yếu tố nào?
2. Anh/chị cho biết các yếu tố nào tác động nhiều nhất tới sự hài lòng của khách du lịch cộng đồng vùng Tây Bắc?
3. Khách du lịch cộng đồng vùng Tây Bắc không hài lòng nhất về những yếu tố nào?
Thời gian phỏng vấn: Dự kiến 60 đến 90 phút (tùy theo mức độ hiểu biết và sự quan tâm của chuyên gia tới nội dung buổi thảo luận).
Địa điểm tiến hành: Tổ chức linh hoạt, đáp ứng theo yêu cầu của các chuyên gia.
Cảm ơn và kết thúc phỏng vấn.
Ghi chú: Ngoài các nội dung trên, có thể trao đổi thêm về các vấn đề liên quan đến hoạt động du lịch cộng đồng vùng Tây Bắc và các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch cộng đồng vùng Tây Bắc.
PHỤ LỤC 3
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
Gioitinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Nam | 288 | 52.8 | 52.8 | 52.8 |
Valid Nữ | 257 | 47.2 | 47.2 | 100.0 |
Total | 545 | 100.0 | 100.0 |
Honnhan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Độc thân | 197 | 36.1 | 36.1 | 36.1 |
Valid Đã kết hôn | 348 | 63.9 | 63.9 | 100.0 |
Total | 545 | 100.0 | 100.0 |
Dotuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Dưới 25 | 242 | 44.4 | 44.4 | 44.4 |
Từ 25- 35 | 166 | 30.5 | 30.5 | 74.9 |
Valid Từ 36-45 | 103 | 18.9 | 18.9 | 93.8 |
Trên 45 | 34 | 6.2 | 6.2 | 100.0 |
Total | 545 | 100.0 | 100.0 |
Hocvan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
THPT | 95 | 17.4 | 17.4 | 17.4 | |
Trung cấp | 101 | 18.5 | 18.5 | 36.0 | |
Valid | Cao đẳng Đại học | 128 180 | 23.5 33.0 | 23.5 33.0 | 59.4 92.5 |
Trên đại học | 41 | 7.5 | 7.5 | 100.0 | |
Total | 545 | 100.0 | 100.0 |
Thunhap
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 8 triệu | 85 | 15.6 | 15.6 | 15.6 | |
Từ 8-12 triệu | 152 | 27.9 | 27.9 | 43.5 | |
Valid | Từ 12-16 triệu Từ 16-20 triệu | 139 126 | 25.5 23.1 | 25.5 23.1 | 69.0 92.1 |
Trên 20 triệu | 43 | 7.9 | 7.9 | 100.0 | |
Total | 545 | 100.0 | 100.0 |
DuKhach
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Khách quốc tế | 220 | 40.4 | 40.4 | 40.4 | |
Valid | Khách nội địa | 325 | 59.6 | 59.6 | 100.0 |
Total | 545 | 100.0 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.901 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MTDL1 | 24.1119 | 55.596 | .696 | .888 |
MTDL2 | 23.8440 | 55.610 | .711 | .886 |
MTDL3 | 23.6055 | 50.636 | .749 | .880 |
MTDL4 | 23.9284 | 51.765 | .730 | .883 |
MTDL5 | 23.6954 | 52.175 | .750 | .880 |
MTDL6 | 23.6037 | 52.743 | .749 | .880 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.883 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CSHT1 | 13.3321 | 16.877 | .679 | .877 |
CSHT2 | 12.9688 | 13.398 | .781 | .839 |
CSHT3 | 13.1761 | 14.190 | .763 | .844 |
CSHT4 | 13.0202 | 14.788 | .783 | .837 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.864 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GC1 | 18.8018 | 30.008 | .718 | .828 |
GC2 | 19.0147 | 29.676 | .687 | .835 |
GC3 | 19.0826 | 28.745 | .729 | .824 |
GC4 | 18.8734 | 29.725 | .679 | .837 |
GC5 | 19.0385 | 31.780 | .610 | .854 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.918 | 9 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
VHBĐ1 | 36.1486 | 140.248 | .734 | .907 |
VHBĐ2 | 36.5706 | 145.995 | .736 | .908 |
VHBĐ3 | 36.6239 | 144.654 | .703 | .909 |
VHBĐ4 | 36.1321 | 139.611 | .751 | .906 |
VHBĐ5 | 35.9780 | 137.893 | .716 | .909 |
VHBĐ6 | 35.9119 | 140.805 | .657 | .913 |
VHBĐ7 | 35.8294 | 137.226 | .709 | .909 |
VHBĐ8 | 36.4220 | 140.167 | .737 | .907 |
VHBĐ9 | 36.4899 | 146.692 | .689 | .911 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.904 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HDTN1 | 26.7560 | 26.703 | .738 | .887 |
HDTN2 | 26.7064 | 26.638 | .710 | .890 |
HDTN3 | 26.4862 | 27.728 | .686 | .893 |
HDTN4 | 26.9706 | 26.893 | .718 | .889 |
HDTN5 | 26.9248 | 26.599 | .663 | .896 |
HDTN6 | 26.8000 | 25.995 | .751 | .885 |
HDTN7 | 26.7321 | 26.347 | .740 | .887 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.747 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLDD1 | 8.5486 | 1.664 | .560 | .679 |
CLDD2 | 8.5890 | 1.592 | .589 | .646 |
CLDD3 | 8.5211 | 1.551 | .574 | .665 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.876 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SA1 | 17.3009 | 8.192 | .721 | .845 |
SA2 | 17.3138 | 8.352 | .683 | .854 |
SA3 | 17.2257 | 8.146 | .703 | .850 |
SA4 | 17.4147 | 8.148 | .736 | .842 |
SA5 | 17.2257 | 8.506 | .682 | .855 |
KMO and Bartlett's Test
.892 | |
Approx. Chi-Square | 9258.623 |
Bartlett's Test of Sphericitydf | 465 |
Sig. | .000 |