Tổng Hợp Thành Phần Sản Phẩm Mẻ Lưới Vây Từ Năm 2015÷2018

Tổng cộng

Bảng 23: Tổng hợp thành phần sản phẩm mẻ lưới vây từ năm 2015÷2018


Năm khảo sát

Trọng lượng sản phẩm (kg)

Tỷ lệ Sản lượng vi phạm (%)

Đúng quy định

Vi phạm quy định

Tổng sản phẩm

2015

178

78

256

30,47

2016

180

83

263

31,56

2017

131

58,5

189,5

30,87

2018

131

55,4

186,4

29,72

Tổng cộng

620

274,9

894,9

TB = 30,65

Tỷ lệ %

69,35

30,65

100.00


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 266 trang tài liệu này.

Nâng cao hiệu quả khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tại vùng biển ven bờ tỉnh Quảng Nam - 27

Bảng 24: Tổng hợp thành phần sản phẩm mẻ lưới kéo từ năm 2015÷2018


Năm khảo sát

Trọng lượng sản phẩm (kg)

Tỷ lệ Sản lượng vi phạm (%)

Đúng quy định

Vi phạm quy định

Tổng sản phẩm

2015

474

794

1268

62,62

2016

769

704

1473

47,79

2017

687

585

1272

45,99

2018

707

618

1325

46,64

Tổng cộng

2637

2701

5338

TB=50,76

Tỷ lệ %

49,24

50,76

100.00


Bảng 25: Tổng hợp thành phần sản phẩm mẻ lờ dây từ năm 2015÷2018


Năm khảo sát

Trọng lượng sản phẩm (kg)

Tỷ lệ Sản lượng vi phạm (%)

Đúng quy định

Vi phạm quy định

Tổng sản phẩm

2015

301

300,2

601,2

49,93

2016

311

347,1

658,1

52,74

2017

281,3

304,5

585,8

51,98

2018

320,5

322,6

643,1

50,16

Tổng cộng

1214

1274,4

2488,2

TB=51.20

Tỷ lệ %

48,80

51,20

100.00


Bảng 26: Tổng hợp thành phần sản phẩm mẻ lưới khảo sát từ năm 2015÷2018



TT

Nhóm nghề

Tỷ lệ trên tổng sản lượng (%)

Tổng sản phẩm khai thác (kg)

Đúng quy định

Vi phạm quy định

1

Lưới rê

1.037,80

525

1562,8

2

Câu

1160

326,7

1486,7

3

Vây

620

274,9

894,9

4

Kéo

2637

2701

5338

Lờ dây

1214

1274,4

2488,2

5

Bảng 2.7: Tổng hợp Tỷ lệ Sản lượng sản phẩm vi phạm (%) kích thước khai thác


Năm

Lưới rê

Nghề câu

Nghề vây

Lưới kéo

Lờ dây

2015

33,22

22,92

30,47

62,62

49,93

2016

34,94

21,75

31,56

47,79

52,74

2017

32,78

20,50

30,87

45,99

51,98

2018

33,37

22,87

29,72

46,64

50,16

TB

33,57

22,01

30,65

50,76

51,20

Phụ lục 3: Phân bố số lượng tàu theo nghề, địa phương và nhóm công suất từ 2015-2019

Bảng 1: Phân bố số lượng tàu theo nghề, địa phương, nhóm công suất năm 2015


T T


Nghề

Nhóm công suất

Tổng (chiếc)

Núi Thành

Tam kỳ

Thăng Bình

Duy

Xuyê n

Hội An

Điện Bàn


Tỉnh khác


1


Lưới rê

<20CV

1907

553

192

408

175

498

81


20÷

49CV

242

105

12

35

46

40

4


Tổng 1

2149

658

204

443

221

538

85



2


Câu

<20CV

581

191

11

72

70

198

39


20÷

49CV

208

35

6

18

54

87

8


Tổng 2

789

226

17

90

124

285

47



3


Lưới kéo

<20CV

191

4

0

0

0

4

0

183

20÷

49CV

181

1

0

0

0

1

0

179

Tổng 3

372

5

0

0

0

5

0

362


4


Lưới vây

<20CV

0

0

0

0

0

0

0


20÷

49CV

131

25

0

0

25

80

1


Tổng 4

131

25

0

0

25

80

1



5

Lồng bẫy

<20CV

292

87

57

66

17

59

6


20÷49CV

29

9

2

0

4

10

4


Tổng 5

321

96

59

66

21

69

10



6


Khác

<20CV

731

408

81

43

24

102

73


20÷49CV

121

84

7

2

1

22

5


Tổng 6

852

492

88

45

25

124

78



7


Tổng 1÷6

<20CV

3702

1243

341

589

286

861

199


20÷

49CV

912

259

27

55

130

240

22


Tổng

4614

1502

368

644

416

110

1

221


Bảng 2: Phân bố số lượng tàu theo nghề, địa phương, nhóm công suất năm 2016


Nghề

Nhóm công suất

Tổng (chiếc

)

Núi Thành

Tam kỳ

Thăng Bình

Duy Xuyên

Hội An

Điện Bàn

Tỉnh khác


1


Lưới rê

<20CV

1925

559

195

405

191

488

87


20÷

49CV

266

118

12

37

49

46

4


Tổng 1

2191

677

207

442

240

534

91



2


Câu

<20CV

582

191

13

70

72

197

39


20÷

49CV

222

38

4

18

54

98

10


Tổng 2

804

229

17

88

126

295

49



3


Lưới kéo

<20CV

250

2

0

0

0

1

0

247

20÷

49CV

142

4

0

0

0

3

0

135

Tổng 3

392

6

0

0

0

4

0

382


4


Lưới vây

<20CV

0

0

0

0

0

0

0


20÷

49CV

146

41

2

2

19

81

1


Tổng 4

146

41

2

2

19

81

1



5


Lồng bẫy

<20CV

271

88

57

60

14

47

5


20÷49C

V

44

14

2

0

4

20

4


Tổng 5

315

102

59

60

18

67

9



6


Khác

<20CV

737

410

85

41

19

95

87


20÷49C

V

130

87

5

1

3

29

5


Tổng 6

867

497

90

42

22

124

92



7


Tổng 1÷6

<20CV

3765

1250

350

576

296

828

218


20÷

49CV

950

302

25

58

129

277

24


Tổng

4715

1552

375

634

425

1105

242


T T

Bảng 3: Phân bố số lượng tàu theo nghề, địa phương, nhóm công suất năm 2017


TT

Nghề

Nhóm công suất

Tổng (chiếc)

Núi Thành

Tam kỳ

Thăng Bình

Duy Xuyên

Hội An

Điện Bàn



1


Lưới rê

<20CV

1972

545

196

406

187

530

108


20÷

49CV

259

135

10

32

44

36

2


Tổng 1

2231

680

206

438

231

566

110



2


Câu

<20CV

588

186

8

72

78

202

42


20÷

49CV

216

44

6

21

53

85

7


Tổng 2

804

230

14

93

131

287

49



3


Lưới kéo

<20CV

214

1

0

1

10

9

2

191

20÷

49CV

191

3

0

0

0

2

0

186

Tổng 3

405

4

0

1

10

11

2

377

4


Lưới vây

<20CV

0

0

0

0

0

0

0


20÷

49CV

153

46

0

2

25

80

0


Tổng 4

153

46

0

2

25

80

0



5


Lồng bẫy

<20CV

287

76

57

71

17

53

13


20÷49C

V

31

9

4

3

4

8

3


Tổng 5

318

85

61

74

21

61

16



6


Khác

<20CV

752

430

93

27

27

104

71


20÷49C

V

131

93

9

2

4

19

4


Tổng 6

883

523

102

29

31

123

75



7


Tổng 1÷6

<20CV

3813

1238

354

577

319

898

236


20÷

49CV

981

330

29

60

130

230

16


Tổng

4794

1568

383

637

449

1128

252



Bảng 4: Phân bố số lượng tàu theo nghề, địa phương và nhóm công suất năm 2018


T T


Nghề

Nhóm công suất

Tổng (chiếc

)

Núi Thành

Tam kỳ

Thăng Bình

Duy Xuyê

n

Hội An

Điện Bàn


Tỉnh khác


1


Lưới rê

<20CV

1986

553

201

407

184

533

108


20÷

49CV

275

142

12

35

46

38

2


Tổng 1

2261

695

213

442

230

571

110



2


Câu

<20CV

591

186

11

72

78

201

43


20÷

49CV

250

69

6

21

58

87

9


Tổng 2

841

255

17

93

136

288

52



3


Lưới kéo

<20CV

234

9

0

5

13

29

6

172

20÷

49CV

179

3

0

0

0

1

0

175

Tổng 3

413

12

0

5

13

30

6

347


4


Lưới vây

<20CV

0

0

0

0

0

0

0


20÷

49CV

154

47

0

2

25

80

0


Tổng 4

154

47

0

2

25

80

0



5

Lồng bẫy

<20CV

274

66

57

68

17

53

13


20÷49CV

26

9

2

0

4

8

3


Tổng 5

300

75

59

68

21

61

16



6


Khác

<20CV

708

402

91

28

27

92

68


20÷49CV

106

89

6

0

1

10

0


Tổng 6

814

491

97

28

28

102

68



7


Tổng 1÷6

<20CV

3793

1216

360

580

319

908

238


20÷

49CV

990

359

26

58

134

224

14


Tổng

4783

1575

386

638

453

1132

252


Bảng 5: Phân bố số lượng tàu theo nghề, địa phương và nhóm công suất năm 2019


T T


Nghề

Nhóm công suất

Tổng (chiếc

)

Núi Thành

Tam kỳ

Thăng Bình

Duy Xuyê

n

Hội An

Điện Bàn


Tỉnh khác


1


Lưới rê

<20CV

1978

548

203

403

183

533

108


20÷

49CV

286

168

11

28

40

38

1


Tổng 1

2264

716

214

431

223

571

109



2


Câu

<20CV

587

183

12

75

78

198

41


20÷

49CV

243

67

6

19

58

87

6


Tổng 2

830

250

18

94

136

285

47



3


Lưới kéo

<20CV

248

9

3

5

13

37

6

175

20÷

49CV

210

38

0

12

18

11

3

128

Tổng 3

458

47

3

17

31

48

9

303


4


Lưới vây

<20CV

0

0

0

0

0

0

0


20÷

49CV

145

53

2

2

18

70

0


Tổng 4

145

53

2

2

18

70

0



5

Lồng bẫy

<20CV

243

60

57

68

17

28

13


20÷49CV

42

25

2

0

4

8

3


Tổng 5

285

85

59

68

21

36

16



6


Khác

<20CV

761

406

93

31

30

128

73


20÷49CV

25

23

1

0

0

1

0


Tổng 6

786

429

94

31

30

129

73



7


Tổng 1÷6

<20CV

3817

1206

368

582

321

924

241


20÷

49CV

951

374

22

61

138

215

13


Tổng

4768

1580

390

643

459

1139

254




Phụ lục 4: Hệ số hoạt động tàu (BAC), số ngày hoạt động tiềm năng, số ngày hoạt động thực tế Bảng 1: Hệ số hoạt động tàu (BAC)

TT

Nghề khai thác

Tháng trong năm

Trung bình

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1

Lưới rê

0,6

0,5

0,6

0,75

0,75

0,8

0,8

0,93

0,72

0,6

0,35

0,4

0,65

2

Câu

0,42

0,5

0,7

0,8

0,83

0,8

0,83

0,88

0,75

0,61

0,4

0,4

0,66

3

Lưới kéo

0,33

0,47

0,87

0,8

0,8

0,87

0,8

0,8

0,67

0,53

0,6

0,5

0,67

4

Lưới vây

0,6

0,6

0,75

0,8

0,86

0,86

0,9

0,88

0,73

0,6

0,45

0,5

0,71

5

Lồng bẫy

0,34

0,47

0,85

0,81

0,81

0,86

0,81

0,82

0,68

0,54

0,58

0,59

0,68

6

Nghề khác

0,6

0,47

0,89

0,9

0,93

0,89

0,8

0,88

0,43

0,6

0,5

0,63

0,71

Bảng 2: Số ngày hoạt động tiềm năng của các nghề khai thác 2015

ĐVT: Ngày

TT

Nghề khai thác

Tháng trong năm

Tổng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1

Lưới rê

15

20

20

25

29

29

28

24

25

15

23

20

280

2

Câu

21

22

19

24

25

28

27

25

25

16

23

20

280

3

Lưới kéo

24

26

17

26

29

26

29

28

28

21

20

18

296

4

Lưới vây

15

18

24

28

26

24

24

24

27

18

22

16

274

5

Lồng bẫy

21

26

20

26

27

27

27

27

26

24

22

20

297

6

Nghề khác

13

23

18

23

24

25

28

24

26

17

18

13

255

Bảng 3: Số ngày hoạt động thực tế của các nghề khai thác 2015

ĐVT: Ngày

TT

Nghề khai thác

Tháng trong năm

Tổng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1

Lưới rê

9

10

12

19

22

23

22

22

18

9

8

8

182



2

Câu

9

11

13

19

21

22

22

22

19

10

9

8

185

3

Lưới kéo

8

12

15

21

23

23

23

22

19

11

12

9

198

4

Lưới vây

9

11

18

22

22

21

22

21

20

11

10

8

195

5

Lồng bẫy

7

12

17

21

22

23

22

22

18

13

13

12

202

6

Nghề khác

8

11

16

21

22

22

22

21

11

10

9

8

181


Phụ lục 5: Tổng hợp kết quả điều tra năng suất khai thác các nghề từ 2015-2019 Bảng 1: Tổng hợp năng suất khai thác bình quân theo tàu, nghề và theo từng năm


ĐVT: kg/tàu/ngày


TT

Nghề

2015

2016

2017

2018

2019

1

Lưới rê

25,4

24,3

21,5

21,3

18,1

2

Câu

20,7

19,2

17,6

16,1

14,5

3

Lưới kéo

33,9

31,9

29,0

28,0

26,7

4

Lưới vây

250,4

233,5

219,6

194,5

181,1

5

Lồng bẫy

171,0

177,8

184,4

191,3

196,3

6

Nghề khác

36,1

34,3

28,3

25,6

22,8



Bảng 2: Năng suất khai thác các nghề từ năm 2015 - 2019


1. Nghề lưới rê:

Nguồn: số liệu điều tra theo phiếu


Năm 2015

Năng suất trong từng tháng (kg/tàu/ngày)

NSTB

TT tàu

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1

24,0

24,3

27,2

26,9

25,9

26,5

27,4

26,0

24,3

23,8

23,0

26,3

25,5

2

24,8

23,9

25,8

26,5

26,7

26,9

26,3

27,2

23,5

24,1

24,3

27,4

25,6

3

23,1

23,5

26,7

25,9

27,7

27,2

26,6

26,7

22,7

24,7

23,9

26,4

25,4



4

24,3

24,6

27,4

27,3

26,4

26,1

26,7

25,9

23,4

24,3

24,6

26,0

25,6

5

23,7

24,1

27,1

26,6

26,8

26,7

25,9

26,9

24,4

22,7

23,6

26,0

25,4

6

23,6

24,4

26,3

26,4

26,1

26,3

27,6

26,6

25,9

23,1

24,0

28,9

25,8

7

24,5

23,7

27,3

26,5

27,2

27,0

26,4

26,0

26,5

23,8

23,8

24,6

25,6

8

23,7

24,7

27,9

26,1

26,7

27,2

27,0

26,4

27,8

24,3

24,2

22,9

25,7

9

24,1

24,4

26,1

27,5

26,9

26,3

27,1

28,0

26,0

24,5

24,3

23,8

25,8

10

24,7

24,3

26,3

28,7

26,5

26,4

26,2

27,7

26,5

24,7

23,4

27,2

26,1

11

24,5

22,8

27,3

26,7

26,2

27,9

27,0

26,9

27,0

24,1

23,8

24,5

25,7

12

23,3

24,0

26,7

26,5

26,1

26,8

26,6

26,5

26,3

26,0

26,0

26,4

25,9

13

26,8

23,4

26,6

26,1

28,0

27,3

26,0

26,2

27,4

26,4

26,6

27,2

26,5

14

26,9

24,8

26,8

27,8

27,3

27,5

26,2

26,0

27,0

27,3

26,6

26,4

26,7

15

27,0

23,6

26,6

27,0

26,3

27,1

27,4

26,7

26,1

27,0

27,1

26,7

26,5

16

24,2

23,7

23,9

24,4

24,8

27,1

23,4

24,7

24,6

24,9

24,4

23,5

24,5

17

22,9

24,0

23,8

23,3

24,1

26,7

24,4

23,5

23,7

24,3

23,3

24,9

24,1

18

24,8

24,3

24,5

24,3

26,1

26,4

24,1

24,0

24,3

22,9

24,2

24,1

24,5

19

24,0

24,5

24,2

24,8

27,0

26,2

26,3

24,8

24,8

24,7

24,5

23,3

24,9

20

24,4

24,3

24,4

24,7

26,4

26,5

27,4

26,8

24,5

24,3

24,6

23,6

25,2

21

22,5

22,6

22,5

21,9

26,0

28,1

26,5

26,9

23,9

23,5

22,5

24,4

24,3

22

24,6

24,6

24,3

24,2

26,2

26,1

26,2

26,2

23,4

24,5

24,3

23,4

24,8

23

24,0

24,1

24,4

24,6

26,8

26,7

26,1

26,5

24,6

24,0

24,4

22,8

24,9

24

24,2

24,0

23,7

23,2

27,3

26,8

28,2

26,3

23,2

24,4

23,3

24,6

24,9

25

23,4

22,6

22,8

26,0

26,1

28,1

26,4

28,3

24,3

24,2

23,3

23,5

24,9

26

23,8

24,2

24,0

26,2

26,6

26,6

26,3

26,4

23,7

24,0

23,9

23,8

25,0

27

24,2

24,5

24,3

26,7

27,8

26,2

27,4

26,3

24,4

23,6

24,7

26,1

25,5

28

24,8

24,4

24,1

26,3

25,9

28,2

27,5

27,0

23,3

22,1

24,1

24,6

25,2

29

23,4

23,4

23,9

26,5

26,7

27,1

26,8

27,9

23,8

24,0

24,2

23,9

25,1

Xem tất cả 266 trang.

Ngày đăng: 20/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí