. esttab SLS_A SLS_P GMM_A GMM_C, r2 star(* 0.1 ** 0.05 *** 0.01) brackets nogap compress
(1) | (2) | (3) | (4) | |
ROA | ROA | ROA | ROA | |
-------------------------------------------------------------- | ||||
CS_CBTT | 0.00272*** | 0.00295*** | 0.00282*** | 0.00305*** |
[3.40] | [3.73] | [3.77] | [4.11] | |
HDQT | 0.00103 | 0.00206 | 0.000707 | 0.00102 |
[0.55] | [1.05] | [0.39] | [0.55] | |
KTGD | -0.00643 | -0.00722 | -0.00588 | -0.00455 |
[-0.76] | [-0.86] | [-0.82] | [-0.63] | |
SHQT | 0.000224* | 0.000178 | 0.000229** | 0.000183 |
[1.86] | [1.46] | [2.00] | [1.58] | |
DBTC | -0.112*** | -0.108*** | -0.109*** | -0.105*** |
[-8.90] | [-8.79] | [-9.13] | [-8.80] | |
CTKT | -0.00123 | 0.00158 | -0.00163 | 0.00173 |
[-0.15] | [0.19] | [-0.23] | [0.24] | |
SGDCK | 0.0116** | 0.00880* | 0.0109** | 0.00778 |
[2.23] | [1.68] | [2.15] | [1.52] | |
NGANH_PTC | 0.0334*** | 0.0307*** | ||
[3.50] | [3.36] | |||
_cons | -0.0791 | -0.130*** | -0.0844* | -0.130*** |
[-1.63] | [-2.62] | [-1.85] | [-2.73] | |
-------------------------------------------------------------- | ||||
N | 968 | 968 | 968 | 968 |
R-sq | 0.117 | 0.126 | 0.117 | 0.125 |
-------------------------------------------------------------- |
Có thể bạn quan tâm!
- Minh bạch và công bố thông tin của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 36
- Minh bạch và công bố thông tin của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 37
- Minh bạch và công bố thông tin của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 38
Xem toàn bộ 319 trang tài liệu này.
t statistics in brackets
* p<0.1, ** p<0.05, *** p<0.01
.