25 -> 34 | 35 -> 44 | 45 -> 54 | 55 -> 64 | >= 65 | |
4. Xin anh/chị vui lòng cho biết trình độ học vấn hiện tại của mình?* 4. Please let me know about your current educational level?* | |||||
Trung học phổ thông/ High school | Trung cấp/ Middle - Ranking | Cao đẳng/ College | Đại học/ University | Trên đại học/ Master | Ý kiến khác/ Other idea |
5. Anh/chị vui lòng cho biết nghề nghiệp hiện tại của mình? 5. Please let me know your current job? | |||||
Sinh viên/ Student | | ||||
Cán bộ/Công nhân viên/ Staff/ Worker | | ||||
Giảng viên/Giáo viên/ Lecture/ Teacher | | ||||
Y dược/ Medicine and Pharmacy | | ||||
Lực lượng vũ trang/ Army | | ||||
Ngân hàng/ Banking | | ||||
Kinh doanh/ Bussiness | | ||||
Nhân viên du lịch/ Tourism staff | | ||||
Cán bộ hưu trí/ Retired staff | |
Có thể bạn quan tâm!
- Nhóm Giải Pháp Về Công Tác Tuyên Truyền Và Quảng Bá
- Long And Lucy (2004). Culinary Tourism , The University Press Of Kentucky, Page 20, Kentucky, The United States Of America.
- Khai thác ẩm thực của Bình Định để phát triển du lịch - 15
Xem toàn bộ 132 trang tài liệu này.
Chân thành cảm ơn anh chị đã tham gia khảo sát! Thank you for your support!
Phụ lục 2. Kết quả khảo sát ý kiến du khách về du lịch ẩm thực ở Bình Định
2.1. Giới tính
Số lượng (Người) | Tỷ lệ % | |
Nam | 130 | 40,9% |
Nữ | 188 | 59,1% |
Tổng cộng | 318 | 100% |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ 318 phiếu khảo sát)
2.2. Độ tuổi
Số lượng (Người) | Tỷ lệ % | |
Từ 18 đến 24 | 24 | 7,5% |
Từ 25 đến 34 | 104 | 32,7% |
Từ 35 đến 44 | 124 | 39% |
Từ 45 đến 54 | 55 | 17,2% |
Từ 55 đến 64 | 11 | 3,6% |
Tổng cộng | 318 | 100% |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ 318 phiếu khảo sát)
2.3. Nguồn thông tin du khách biết đến ẩm thực ở Bình Định
Số lượt chọn (lượt) | Tỷ lệ % | |
Thông qua sự giới thiệu trên các phương tiện truyền thông như: báo chí, truyền hình, xe quảng cáo lưu động... | 106 | 33,3% |
Thông qua việc khai thác thông tin trên mạng Internet | 228 | 71,7% |
Thông qua các quảng cáo trên mạng xã hội như Facebook, Messenger... | 112 | 35,2% |
Thông qua sự giới thiệu của các công ty kinh doanh lữ hành, khách sạn, nhà hàng | 141 | 44,3% |
Thông qua sự giới thiệu của người thân, bạn bè | 253 | 79,6% |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ 318 phiếu khảo sát)
2.4. Sự sẵn lòng giới thiệu văn hóa ẩm thực Bình Định
Số lượng (Người) | Tỷ lệ % | |
Có thể | 28 | 8,9% |
Có | 285 | 91,1% |
Tổng cộng | 313 | 100% |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ 318 phiếu khảo sát)
2.5. Số lượt chọn thưởng thức một số món ẩm thực ở Bình Định và số lần thưởng thức
Số lượt chọn | Tỷ lệ % | Số lần thưởng thức (lần) | |||
1 lần | 2 lần | Nhiều hơn 2 lần | |||
Bún chả cá Quy Nhơn | 207 | 65,1% | 47 | 160 | |
Bánh hỏi - Cháo lòng | 145 | 45,6 % | 25 | 45 | 75 |
Nem chợ Huyện | 241 | 75,8% | 61 | 180 | |
Rượu Bàu Đá | 240 | 75,5% | 25 | 90 | 125 |
Bánh ít lá gai | 248 | 78% | 38 | 100 | 110 |
Bún Song Thằn | 130 | 40,9% | 80 | 50 | |
Bánh xèo tôm nhảy | 100 | 31,4% | 25 | 75 | |
Tré Bình Định | 141 | 44,3% | 51 | 90 | |
Bánh tráng nước dừa | 201 | 63,2% | 31 | 50 | 120 |
Bánh hồng | 198 | 62,3% | 38 | 55 | 105 |
Các loại hải sản (Tôm, cua, cá, mực, ốc...) | 204 | 64,2% | 10 | 34 | 160 |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ 318 phiếu khảo sát)
2.6. Không gian thưởng thức các món ẩm thực ở Bình Định
Số lượt chọn (lượt) | Tỷ lệ % | |
Ở nhà hàng nằm trong khách sạn | 102 | 32,1% |
Ở nhà hàng ngoài đường phố | 232 | 73% |
Ở các khu du lịch, khu vui chơi - giải trí | 191 | 60,1% |
Ở các quán ăn bình dân | 287 | 90,3% |
Ở các hàng quán vỉa hè | 194 | 61% |
Ở nhà người dân bản địa | 20 | 6,28% |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ 318 phiếu khảo sát)
2.7. Ý kiến của du khách về giá cả của ẩm thực Bình Định
Số lượng (Người) | Tỷ lệ % | ||
Khách nội địa | Khách quốc tế | ||
Rất rẻ | 18 | 6 | 7,6% |
Rẻ | 20 | 24 | 13,8% |
Vừa phải | 175 | 40 | 67,6% |
Đắt | 25 | 10 | 11% |
Rất đắt | 0 | 0 | 0% |
Tổng cộng | 318 | 100% |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ 318 phiếu khảo sát)
2.8. Ý kiến của du khách về hương vị của ẩm thực Bình Định
Số lượng (Người) | Tỷ lệ % | ||
Khách nội địa | Khách quốc tế | ||
Không ngon | 0 | 0 | 0% |
Hơi ngon | 0 | 0 | 0% |
Khá ngon | 18 | 12 | 9,4% |
Ngon | 180 | 58 | 74,9% |
Rất ngon | 40 | 10 | 15,7% |
Tổng cộng | 318 | 100% |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ 318 phiếu khảo sát)
2.9. Ý kiến của du khách về tính phong phú của ẩm thực Bình Định
Số lượng (Người) | Tỷ lệ % | ||
Khách nội địa | Khách quốc tế | ||
Đơn điệu | 0 | 0 | 0% |
Hơi ít | 0 | 0 | 0% |
Bình thường | 40 | 16 | 17,6% |
77 | 26 | 32,4% | |
Rất phong phú | 121 | 38 | 50% |
Tổng cộng | 318 | 100% |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ 318 phiếu khảo sát)
2.10. Vệ sinh an toàn thực phẩm của ẩm thực Bình Định
Số lượng (Người) | Tỷ lệ % | ||
Khách nội địa | Khách quốc tế | ||
Kém | 7 | 11 | 5,6% |
Chưa tốt | 60 | 41 | 31,8% |
Trung bình | 121 | 18 | 43,7% |
Tốt | 50 | 10 | 18,9% |
Rất tốt | 0 | 0 | 0% |
Tổng cộng | 318 | 100% |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ 318 phiếu khảo sát)
2.11. Ý kiến của du khách về hình thức trình bày của ẩm thực Bình Định
Số lượng (Người) | Tỷ lệ % | ||
Khách nội địa | Khách quốc tế | ||
Rất xấu | 0 | 0 | 0% |
Xấu | 45 | 22 | 21,1% |
Bình thường | 183 | 46 | 72% |
Đẹp | 10 | 12 | 6,9% |
Rất đẹp | 0 | 0 | 0% |
Tổng cộng | 318 | 100% |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ 318 phiếu khảo sát)
2.12. Ý kiến của du khách về tinh thần, thái độ phục vụ của các nhân viên phục vụ
Số lượng (Người) | Tỷ lệ % | ||
Khách nội địa | Khách quốc tế | ||
Tinh thần, thái độ phục vụ kém | 0 | 0 | 0% |
Tinh thần, thái độ phục vụ không tốt | 0 | 0 | 0% |
Tinh thần, thái độ phục vụ chấp nhận được | 20 | 14 | 10,7% |
Tinh thần, thái độ phục vụ tốt | 190 | 47 | 74,5% |
Mọi người rất vui vẻ, nhiệt tình | 28 | 19 | 14,8% |
Tổng cộng | 318 | 100% |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ 318 phiếu khảo sát)
2.13. Mức độ mong muốn sử dụng thêm dịch vụ bổ sung của du khách
Số lượt chọn (lượt) | Tỷ lệ % | Mức độ mong muốn | |||
Không thích | Thích | Rất thích | |||
Nghe giới thiệu về nguyên vật liệu chế biến món ăn, tác dụng của chúng đối với sức khỏe | 215 | 67,6% | 25 | 190 | |
Xem đầu bếp trực tiếp chế biến và trình bày món ăn | 245 | 77 % | 20 | 225 | |
Tự thử sức chế biến món ăn với sự hướng dẫn của đầu bếp | 133 | 41,8% | 67 | 66 | |
Vừa thưởng thức ẩm thực vừa xem các loại hình nghệ thuật truyền thống như: hát tuồng, hô bài chòi... | 53 | 16,7% | 40 | 13 | |
Nghe giới thiệu nguồn gốc xuất xứ của món ăn, thức uống | 177 | 55,7% | 67 | 110 |
(Nguồn: Kết quả phân tích dữ liệu từ 318 phiếu khảo sát)
Phụ lục 3. Hình ảnh một số món ẩm thực tiêu biểu ở tỉnh Bình Định
| |
Bún chả cá Quy Nhơn Nguồn: www.buncangoclien.com | Bánh hỏi - Cháo lòng Nguồn: www.foody.vn |
|
|
Rượu Bàu Đá Nguồn: www.vietnamtourism.com | Bánh hồng Nguồn: www.dulich.vnexpress.net |
| |
Bánh tráng nước dừa Nguồn: www.chinhgoc.vn | Bún song thằn Nguồn: www.quynhontourist.vn |
|
|
Tré Bình Định Nguồn: Nhiếp ảnh gia Duyên Mới | Bánh xèo tôm nhảy Nguồn: www.foody.vn |