BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ
Quý IV năm 2004
Nơi sử dụng Toàn DN | ||||||
Nguyên giá | Khấu hao | PX I | PX II | PX ... | XN phụ trợ | |
Nhà xưởng trong SXKD | 645.491.160 | 32..274. 558 | 17.652.491 | 10.326.525 | 4.295542 | |
Máy móc thiết bị | 562.951.560 | 28.147.578 | 11.965.700 | 14.316.521 | 1.865.357 | |
Thiết bị truyền dẫn, ô tô | 293.930.440 | 14.696.522 | 6.732.436 | 7..295. 145 | 668.941 | |
Phương tiện phục vụ Q.lý | 434.100.300 | 21.705.015 | 9.768.157 | 11.032.109 | 904.749 | |
Cộng | 96.823.673 | 46.118.784 | 42.970.300 | 7.734.589 |
Có thể bạn quan tâm!
- Công Tác Phân Tích Kế Toán Tập Hợp Chi Phí Sản Xuất Và Tính Giá Thành Sản Phẩm .
- Một Số Ý Kiến Đề Xuất Nhằm Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Tập Hợp Chi Phí Sản Xuất Và Tính Giá Thành Sản Phẩm Tại Công Ty Tnhh Thế Anh.
- Công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Thế Anh - 10
- Công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Thế Anh - 12
Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.
SỔ CÁI
Tài khoản 627- Chi phí sản xuất chung
Năm 2004
Đơn vị tính: Đồng | ||||
Nợ | Có | |||
Ghi có các tài khoản đối ứng, nợ tài khoản này | Quý I | Quý II | Quý III | Quý IV |
9.800.000 | |||||
TK 152 | 6.914.354 | ||||
TK 334 | 51.391.907 | ||||
TK 338 | 10.124.603 | ||||
TK 214 | 96.823.673 | ||||
TK 111 | 23.012.732 | ||||
TK 331 | 29.024.263 | ||||
Cộng số PS nợ | 227.091.532 | ||||
Cộng số PS có | 227.091.532 | ||||
Số dư cuối kỳ | Nợ | ||||
Có |
SỔ CÁI
Tài khoản 154- Chi phí sản xuất,KD dở dang
Năm 2004
Số dư đầu năm
Có | Đơn vị tính: Đồng | ||||
Ghi có các tài khoản đối ứng, nợ tài khoản này | Quý I | Quý II | Quý III | Quý IV | |
TK 621 TK 622 TK 627 TK 627 TK627 TK111 | 280.439.973 145.973.613 78.230.864 96.823.673 29.024.263 23.012.732 | ||||
Cộng số PS nợ | 653.325.118 | ||||
Cộng số PS có | 653.325.118 | ||||
Số dư cuối kỳ | Nợ | ||||
Có |
Nợ
BẢNG KÊ SỐ 4- BẢNG KÊ CHI PHÍ SẢN XUẤT (TRÍCH)
Quý IV năm 2004
Đơn vị tính: đồng
111 | 152 | 153 | 331 | 214 | 334 | 338 | Cộng | |
TK 154 | ||||||||
PX I | ||||||||
PX II | ||||||||
PX III | ||||||||
TK 621 | 280.439.973 | 280.439.973 | ||||||
PX I | ||||||||
...... | ||||||||
TK 622 | 131.614.20 8 | 14.179.40 5 | 145.793.613 | |||||
PX I | ||||||||
....... | ||||||||
TK 627 | 23.012.732 | 6.914.354 | 9.800.00 0 | 29.024.26 3 | 96.823.673 | 51.391.907 | 10.124.60 3 | 227.091532 |
Cộng | 23.012.732 | 287.354.327 | 9.800.00 0 | 29.024.26 3 | 96.823.673 | 183.006.11 5 | 24.304.00 8 | 653.325.118 |
BẢNG KÊ SỐ 4- BẢNG KÊ CHI PHÍ SẢN XUẤT (TRÍCH)
Quý IV năm 2004
621 | 622 | 627 | NKCT khác | Cộng | |||
NKCT 1 | NKCT 2 | NKCT 4 | |||||
TK 154 PX I ....... PX III TK 621 PX I ...... TK 622 PX I ....... TK 627 | 280.439.973 | 145.973.613 | 227.091.532 | 653.325.118 | |||
Cộng | 653.325.118 |
BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Quý IV năm 2004 Loại hình : SX Mã hàng : 028
Hệ số | Sản lượng quy đổi | Khoản mục chi phí | Giá thành SX | ||||||
Chi phí NVLTT | Chi phí NVL phụ | Chi phí bao bì | Chi phí NCTT | Chi phí SXC | Tổng giá thành SX | Giá thành bình quân | |||
10.300 | 0,53 | 5.459 | 30.534.860 | 0 | 4.016.586 | 92.255.399 | 143.699.161 | 270.506.006 | 26.262,72 |
.... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | |
BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Quý IV năm 2004 Loại hình : SX Mã hàng :3520
Hệ số | Sản lượng quy đổi | Khoản mục chi phí | Giá thành CX | ||||||
Chi phí NVL chính | Chi phí NVL phụ | Chi phí bao bì | Chi phí NCTT | Chi phí SXC | Tỏng giá thành SX | Giá thành bình quân | |||
3.200 | 0,99 | 3168 | 231.354.969 | 13.285.686 | 1.247.872 | 53.538.214 | 83.392.371 | 382.819.112 | 28.092,08 |
.... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | |
.... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |