Công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Thế Anh - 11


BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ

Quý IV năm 2004


Chỉ tiêu

Nơi sử dụng

Toàn DN


Nguyên giá

Khấu hao

PX I

PX II

PX ...

XN phụ trợ

Nhà xưởng trong

SXKD

645.491.160

32..274. 558

17.652.491

10.326.525


4.295542

Máy móc thiết bị

562.951.560

28.147.578

11.965.700

14.316.521


1.865.357

Thiết bị truyền dẫn, ô tô

293.930.440

14.696.522

6.732.436

7..295. 145


668.941

Phương tiện phục vụ

Q.lý

434.100.300

21.705.015

9.768.157

11.032.109


904.749

Cộng


96.823.673

46.118.784

42.970.300


7.734.589

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.

Công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Thế Anh - 11


SỔ CÁI

Tài khoản 627- Chi phí sản xuất chung

Năm 2004


Số dư đầu năm


Đơn vị tính: Đồng

Nợ



Ghi có các tài khoản

đối ứng, nợ tài khoản này

Quý I

Quý II

Quý III

Quý IV

TK 153





9.800.000

TK 152

6.914.354

TK 334

51.391.907

TK 338

10.124.603

TK 214

96.823.673

TK 111

23.012.732

TK 331

29.024.263

Cộng số PS nợ




227.091.532

Cộng số PS có




227.091.532

Số dư cuối kỳ

Nợ











SỔ CÁI

Tài khoản 154- Chi phí sản xuất,KD dở dang

Năm 2004


Số dư đầu năm

Đơn vị tính: Đồng



Ghi có các tài khoản

đối ứng, nợ tài khoản này

Quý I

Quý II

Quý III

Quý IV


TK 621

TK 622

TK 627

TK 627 TK627 TK111





280.439.973

145.973.613

78.230.864

96.823.673

29.024.263

23.012.732

Cộng số PS nợ




653.325.118

Cộng số PS có




653.325.118

Số dư cuối kỳ

Nợ









Nợ


BẢNG KÊ SỐ 4- BẢNG KÊ CHI PHÍ SẢN XUẤT (TRÍCH)

Quý IV năm 2004


Đơn vị tính: đồng


TK có

TK nợ

111

152

153

331

214

334

338

Cộng

TK 154









PX I









PX II









PX III









TK 621


280.439.973






280.439.973

PX I









......









TK 622






131.614.20

8

14.179.40

5

145.793.613

PX I









.......









TK 627

23.012.732

6.914.354

9.800.00

0

29.024.26

3

96.823.673

51.391.907

10.124.60

3

227.091532

Cộng

23.012.732

287.354.327

9.800.00

0

29.024.26

3

96.823.673

183.006.11

5

24.304.00

8

653.325.118


BẢNG KÊ SỐ 4- BẢNG KÊ CHI PHÍ SẢN XUẤT (TRÍCH)

Quý IV năm 2004



TK có

TK nợ

621

622

627

NKCT khác

Cộng

NKCT 1

NKCT 2

NKCT 4

TK 154 PX I

....... PX III TK 621

PX I

......

TK 622 PX I

.......

TK 627

280.439.973

145.973.613

227.091.532




653.325.118







Cộng







653.325.118


BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM

Quý IV năm 2004 Loại hình : SX Mã hàng : 028


Sản

lượng

Hệ số

Sản lượng quy đổi

Khoản mục chi phí

Giá thành SX

Chi phí NVLTT

Chi phí NVL

phụ

Chi phí bao bì

Chi phí NCTT

Chi phí SXC

Tổng giá thành SX

Giá thành bình

quân

10.300

0,53

5.459

30.534.860

0

4.016.586

92.255.399

143.699.161

270.506.006

26.262,72

....

...

...

...

...

...

...

...

...













BẢNG TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM

Quý IV năm 2004 Loại hình : SX Mã hàng :3520


Sản

lượng

Hệ số

Sản lượng quy đổi

Khoản mục chi phí

Giá thành CX

Chi phí NVL chính

Chi phí NVL phụ

Chi phí bao bì

Chi phí NCTT

Chi phí SXC

Tỏng giá thành SX

Giá thành bình

quân

3.200

0,99

3168

231.354.969

13.285.686

1.247.872

53.538.214

83.392.371

382.819.112

28.092,08

....

...

...

...

...

...

...

...

...


....

...

...

...

...

...

...

...

...


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 31/05/2022