TỔ CHỨC BỘ MÁY QUẢN LÝ Ỏ CÔNG TY TNHH THẾ ANH
PGĐĐH kỹ thuật
PGĐĐH sản xuất
PGĐĐH nội chính
Phòn g kỹ thuật
Phòn g KCS
Văn phòng
CH
dịch vụ
Phòn g kế hoạch
Phòn g thị trườn
Phòn g kho
Phòn g kế toán
TTT
M và GTSF
CH
thời trang
XNDV
đời sống
XN phụ trợ
GIÁM ĐỐC
XN I
XN II
XN III
Nhân viên hạch toán tại các xí
TỔ CHỨC BỘ MÁY KẾ TOÁN Ở CÔNG TY TNHH THẾ ANH
Kế toán trưởng Kế toán tổng
Kế toánthành phẩm và tiêu thụ thành phẩm, kế toán công nợ
Kế toán thanh toán,Kế toán tiền lương và các khoản BHXH
Kế toán NVL.Kế toán TSCĐ và nguồn vốn
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành
Thủ quỹ
DOANH NGHIỆP SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU DỤNG CỤ Tờ số:……
Mở sổ ngày:10 Tháng 10 Năm 2004
Tên vật liệu(Dụng cụ,sản phẩm hàng hóa): SP3520 - Nguyên vật liệu chính Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Quy cách phẩm chất:…………………………………... Mã số: 3520
DIỄN GIẢI | TK đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số | Ngày | Lợng | Tiền | Lợng | Tiền | Lợng | Tiền | |||
NK 10 | 11/16/04 | Nhập nẹp | 111 | 12,000.00 | 200 | 2,400,000 | ||||
XK 08 | 11/18/04 | Xuất nẹp vào SX | 621 | 12,000.00 | - | 200 | 2,400,000 | |||
NK 11 | 11/18/04 | Nhập mếch áo | 111 | 32,784.00 | 240 | 7,868,160 | - | |||
XK 09 | 11/20/04 | Xuất mếch áo SX | 621 | 32,784.00 | - | 230 | 7,540,320 | 10 | 327,840 | |
NK12 | 11/25/04 | Nhập mua mác | 331 | 33,453.66 | 200 | 6,690,732 | - | - | ||
XK 13 | 11/30/04 | Xuất mác SX | 621 | 33,453.66 | 100 | 3,345,366 | 100 | 3,345,366 | ||
Cộng | 16,958,892 | 13,285,686 | 3,673,206 |
Có thể bạn quan tâm!
- Một Số Ý Kiến Đề Xuất Nhằm Hoàn Thiện Công Tác Kế Toán Tập Hợp Chi Phí Sản Xuất Và Tính Giá Thành Sản Phẩm Tại Công Ty Tnhh Thế Anh.
- Công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Thế Anh - 10
- Công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Thế Anh - 11
Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.
DOANH NGHIỆP SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU DỤNG CỤ Tờ số:……
Mở sổ ngày:10 Tháng 10 Năm 2004
Tên vật liệu(Dụng cụ,sản phẩm hàng hóa): SP3520 - Nguyên vật liệu chính Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Quy cách phẩm chất:…………………………………... Mã số: 3520
DIỄN GIẢI | TK đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số | Ngày | Lợng | Tiền | Lợng | Tiền | Lợng | Tiền | |||
NK 07 | 10/12/04 | Nhập vải mua ngoài | 111 | 88,000.00 | 1,500 | 132,000,000 | ||||
XK 04 | 10/3/04 | Xuất vải vào SX | 621 | 88,000.00 | - | 500 | 44,000,000 | 1,000 | ||
XK 05 | 10/10/04 | Xuất vải vào SX | 621 | 88,000.00 | - | 500 | 44,000,000 | 500 | ||
NK 08 | 10/15/04 | Nhập vải bo | 111 | 110,000.00 | 500 | 55,000,000 | - | - | ||
XK 06 | 10/16/04 | Xuất vải bo vào SX | 621 | 110,000.00 | - | 500 | 55,000,000 | - | ||
NK 09 | 11/1/04 | Nhập mua cổ | 111 | 15,000.00 | 3,200 | 48,000,000 | - | - | ||
XK 07 | 11/15/04 | Xuất cổ vào SX | 621 | 15,000.00 | - | 3,200 | 48,000,000 | - | ||
NK 10 | 11/16/04 | Nhập chun | 111 | 34,489.89 | 500 | 17,244,945 | - | - | ||
XK 08 | 11/18/04 | Xuất vải vào SX | 621 | 88,000.00 | - | 341 | 30,008,000 | 159 | 13,992,000 | |
XK 09 | 11/20/04 | Xuất chun vào SX | 621 | 34,489.89 | - | 100 | 3,448,989 | - | ||
XK 10 | 11/30/04 | Xuất chun vào SX | 621 | 34,489.89 | - | 100 | 3,448,989 | - | ||
XK 11 | 11/30/04 | Xuất chun vào SX | 621 | 34,489.89 | - | 100 | 3,448,989 | 200 | 6,897,978 | |
Cộng | 252,244,945 | 231,354,967 | 20,889,978 |
- -
DOANH NGHIỆP SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU DỤNG CỤ Tờ số:……
Mở sổ ngày:22 Tháng10Năm2004
Tên vật liệu(Dụng cụ,sản phẩm hàng hóa): Hàng gia công Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Quy cách phẩm chất:Nguyên vật liệu phụ trực tiếp Mã số: SP 028
DIỄN GIẢI | TK đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số | Ngày | Lợng | Tiền | Lợng | Tiền | Lợng | Tiền | |||
NK 12 | 11/25/04 | Nhập nẹp | 331 | 12,000 | 400 | 4,800,000 | ||||
NK 13 | 11/26/04 | Nhập mếch | 111 | 19,669 | 6,000 | 118,011,960 | ||||
XK 13 | 11/30/04 | Xuất nẹp vào sx | 621 | 12,000 | 400 | 4,800,000 | - | |||
XK 14 | 11/30/04 | Nhập mác | 111 | 60,662 | 2,000 | 121,324,000 | ||||
XK 14 | 12/10/04 | Xuất mếch vào sx | 621 | 19,669 | 1000 | 19,668,660 | 5000 | 98,343,300 | ||
XK 15 | 11/1/04 | Xuất mác vào sx | 621 | 60,662 | 100 | 6,066,200 | 1900 | 115,257,800 | ||
Công | 244,135,960 | 30,534,860 | 213,601,100 |