Công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Thế Anh - 12

TỔ CHỨC BỘ MÁY QUẢN LÝ Ỏ CÔNG TY TNHH THẾ ANH


PGĐĐH kthut

PGĐĐH sn xut

PGĐĐH ni chính

Phòn g kthut

Phòn g KCS

Văn phòng

CH

dch v

Phòn g kế hoch

Phòn g thtrườn

Phòn g kho

Phòn g kế toán

TTT

M và GTSF

CH

thi trang

XNDV

đời sng

XN phtr

GIÁM ĐỐC

XN I

XN II

XN III


Nhân viên hch toán ti các xí

TỔ CHỨC BỘ MÁY KẾ TOÁN Ở CÔNG TY TNHH THẾ ANH


Kế toán trưởng Kế toán tng

Kế toánthành phm và tiêu ththành phm, kế toán công n

Kế toán thanh toán,Kế toán tin lương và các khon BHXH

Kế toán NVL.Kế toán TSCĐ và ngun vn

Kế toán tp hp chi phí và tính giá thành

Thqu


DOANH NGHIỆP SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU DỤNG CỤ Tờ số:……

Mở sổ ngày:10 Tháng 10 Năm 2004

Tên vật liệu(Dụng cụ,sản phẩm hàng hóa): SP3520 - Nguyên vật liệu chính Đơn vị tính: Đồng Việt Nam

Quy cách phẩm chất:…………………………………... Mã số: 3520

Chứng từ


DIỄN GIẢI

TK

đối ứng


Đơn giá

Nhập

Xuất

Tồn

Số

Ngày

Lợng

Tiền

Lợng

Tiền

Lợng

Tiền

NK 10

11/16/04

Nhập nẹp

111

12,000.00

200

2,400,000





XK 08

11/18/04

Xuất nẹp vào SX

621

12,000.00


-

200

2,400,000



NK 11

11/18/04

Nhập mếch áo

111

32,784.00

240

7,868,160


-



XK 09

11/20/04

Xuất mếch áo SX

621

32,784.00


-

230

7,540,320

10

327,840

NK12

11/25/04

Nhập mua mác

331

33,453.66

200

6,690,732


-


-

XK 13

11/30/04

Xuất mác SX

621

33,453.66



100

3,345,366

100

3,345,366




Cộng





16,958,892



13,285,686



3,673,206

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 97 trang tài liệu này.

Công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Thế Anh - 12


DOANH NGHIỆP SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU DỤNG CỤ Tờ số:……

Mở sổ ngày:10 Tháng 10 Năm 2004

Tên vật liệu(Dụng cụ,sản phẩm hàng hóa): SP3520 - Nguyên vật liệu chính Đơn vị tính: Đồng Việt Nam

Quy cách phẩm chất:…………………………………... Mã số: 3520

Chứng từ

DIỄN GIẢI

TK đối ứng

Đơn giá

Nhập

Xuất

Tồn

Số

Ngày

Lợng

Tiền

Lợng

Tiền

Lợng

Tiền

NK 07

10/12/04

Nhập vải mua ngoài

111

88,000.00

1,500

132,000,000





XK 04

10/3/04

Xuất vải vào SX

621

88,000.00


-

500

44,000,000

1,000


XK 05

10/10/04

Xuất vải vào SX

621

88,000.00


-

500

44,000,000

500


NK 08

10/15/04

Nhập vải bo

111

110,000.00

500

55,000,000


-


-

XK 06

10/16/04

Xuất vải bo vào SX

621

110,000.00


-

500

55,000,000


-

NK 09

11/1/04

Nhập mua cổ

111

15,000.00

3,200

48,000,000


-


-

XK 07

11/15/04

Xuất cổ vào SX

621

15,000.00


-

3,200

48,000,000


-

NK 10

11/16/04

Nhập chun

111

34,489.89

500

17,244,945


-


-

XK 08

11/18/04

Xuất vải vào SX

621

88,000.00


-

341

30,008,000

159

13,992,000

XK 09

11/20/04

Xuất chun vào SX

621

34,489.89


-

100

3,448,989


-

XK 10

11/30/04

Xuất chun vào SX

621

34,489.89


-

100

3,448,989


-

XK 11

11/30/04

Xuất chun vào SX

621

34,489.89


-

100

3,448,989

200

6,897,978




Cộng





252,244,945



231,354,967



20,889,978

- -


DOANH NGHIỆP SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU DỤNG CỤ Tờ số:……

Mở sổ ngày:22 Tháng10Năm2004

Tên vật liệu(Dụng cụ,sản phẩm hàng hóa): Hàng gia công Đơn vị tính: Đồng Việt Nam

Quy cách phẩm chất:Nguyên vật liệu phụ trực tiếp Mã số: SP 028

Chứng từ


DIỄN GIẢI

TK

đối ứng


Đơn giá

Nhập

Xuất

Tồn


Số


Ngày


Lợng


Tiền


Lợng


Tiền


Lợng


Tiền

NK 12

11/25/04

Nhập nẹp

331

12,000

400

4,800,000





NK 13

11/26/04

Nhập mếch

111

19,669

6,000

118,011,960





XK 13

11/30/04

Xuất nẹp vào sx

621

12,000



400

4,800,000

-


XK 14

11/30/04

Nhập mác

111

60,662

2,000

121,324,000





XK 14

12/10/04

Xuất mếch vào sx

621

19,669



1000

19,668,660

5000

98,343,300

XK 15

11/1/04

Xuất mác vào sx

621

60,662



100

6,066,200

1900

115,257,800



Công




244,135,960


30,534,860


213,601,100

Xem tất cả 97 trang.

Ngày đăng: 31/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí